TN Hệ Thống & Quản Lý Nuôi Trồng Thủy Sản HCE - Đề số 1
Tài liệu ôn tập tinh gọn cho môn Hệ Thống & Quản Lý NTTS tại HCE, Đề số 1. Nội dung bao quát khái niệm hệ thống, cấu trúc – dòng vật chất, chỉ số vận hành (FCR, SR, cân bằng N), và các mô hình nước ngọt/lợ/mặn. Bổ sung nguyên lý nuôi bền vững theo FAO, mô hình VAC, PRA, quản lý vùng dựa vào cộng đồng (CBRM), cùng checklist ghi chép – phân tích hiệu quả. Phù hợp ôn thi nhanh, hệ thống hóa lý thuyết và ứng dụng thực hành, giúp định hướng trả lời câu hỏi và lập dàn ý chính xác.
Từ khoá: nuôi trồng thủy sản hệ thống NTTS quản lý ao nuôi FCR cân bằng nitơ VAC PRA CBRM bền vững thủy sản HCE đề thi ôn tập câu hỏi đáp quản lý vùng nuôi kỹ thuật NTTS
Câu 1: Khi dùng mô hình Gompertz cho tăng trưởng cá, đặc trưng đường cong nào hữu ích để tối ưu lịch cho ăn?
A. Điểm uốn (inflection) – thời điểm tốc độ tăng trưởng tuyệt đối cực đại
B. Giá trị ban đầu bằng 0
C. Tuyến tính theo thời gian
D. Không có ý nghĩa sinh học
Câu 2: Trong PRA, cách chọn mẫu nào giúp phản ánh đa dạng quan điểm cộng đồng tốt nhất?
A. Chọn ngẫu nhiên 5 hộ gần nhà văn hóa
B. Chọn chủ yếu hộ khá giả vì họ phát biểu rõ
C. Lấy mẫu chủ đích phân tầng theo nhóm (giới, nghề, quy mô), phỏng vấn đến khi bão hòa thông tin và tam giác hóa
Câu 3: Đối với phân tích đa tiêu chí (MCDA) khi tối ưu hoá mục tiêu mâu thuẫn (lợi nhuận vs. xả thải), lựa chọn kết quả hợp lý nhất là?
A. Điểm có lợi nhuận cao nhất bất kể xả thải
B. Điểm nằm trên biên Pareto với trọng số phản ánh ưu tiên của bên liên quan
C. Điểm có xả thải thấp nhất bất kể lỗ
D. Điểm trung bình cộng của mọi phương án
Câu 4: Khi NO2− tăng gây stress máu nâu ở cá, biện pháp khẩn cấp hiệu quả nhất là?
A. Bổ sung NaCl để tăng Cl− đạt tỷ lệ bảo vệ so với NO2−, đồng thời tăng sục khí và giảm cho ăn
B. Bổ sung ure làm nguồn N
D. Tắt biofilter tạm thời
Câu 5: Trong HACCP đối với dư lượng kháng sinh, CCP quan trọng nhất ở trang trại là?
A. Trang trí nhà kho đẹp mắt
B. Kiểm soát tuân thủ thời gian ngừng thuốc (withdrawal) có ghi chép và xác nhận lô; xét nghiệm ngẫu nhiên khi yêu cầu
C. Cho ăn kháng sinh liều thấp phòng bệnh
Câu 6: Để kiểm chứng giả thuyết “giống sạch bệnh cải thiện SR 10%”, kiểm định thống kê phù hợp nhất khi có ≥3 nghiệm thức và số liệu chuẩn hóa?
A. T-test hai mẫu độc lập
B. One-way ANOVA với hậu kiểm (Tukey)
C. Kiểm định Chi-square cho tần suất
D. Hồi quy logistic không cần thiết kế thí nghiệm
Câu 7: Rào cản sinh học mạnh nhất để ngăn mầm bệnh theo đường nước vào ao nuôi là?
B. Bơm trực tiếp nước sông khi triều cao
C. Hệ thống ao lắng + khử trùng (chlorine/ozone/UV) + lọc lưới trước khi cấp vào ao
D. Tắt quạt nước 24 giờ trước khi cấp nước
Câu 8: Trong hệ biofloc, tỉ lệ C:N đưa vào thường được khuyến nghị ở mức nào để ưu tiên đồng hoá nitơ vô cơ?
C. 15:1 đến 20:1 theo khối lượng
D. 30:1 đến 40:1 theo khối lượng
Câu 9: Trong IMTA ven biển (cá–nhuyễn thể–rong), dòng nào trực tiếp làm giảm DIN (NH4+/NO3−) trong nước thải?
A. Lọc hạt lơ lửng bởi nhuyễn thể
B. Hấp thu dinh dưỡng vô cơ hòa tan bởi rong biển
Câu 10: Khi Eh trầm tích < 0 mV và có mùi trứng thối (H2S), biện pháp quản lý nào đúng nhất?
A. Bón vôi thật nhiều để tăng pH bất kể hữu cơ đáy
B. Tăng sục khí, giảm tải hữu cơ, xi phông bùn định kỳ và tối ưu cho ăn
C. Dừng sục khí để tránh khuấy bùn
D. Tăng thay nước ban đêm để “đuổi” H2S
Câu 11: Trong mô hình hoá cân bằng N cho ao cá, hạng mục nào thường bị ước tính thiếu nếu chỉ dựa vào lấy mẫu nước định kỳ?
A. N tích lũy trong sinh khối cá
B. N thất thoát dưới dạng khí (N2/N2O) qua quá trình khử nitrat (denitrification)
D. N trong bùn lơ lửng (TSS)
Câu 12: Trong phân tích hoà vốn, biến nào sau đây làm GIẢM sản lượng hoà vốn (dễ đạt hơn) nếu các yếu tố khác giữ nguyên?
B. Chi phí biến đổi đơn vị tăng
Câu 13: Khi so sánh hai công thức thức ăn bằng thí nghiệm hiện trường trên nhiều ao, cách thiết kế nào giảm thiểu “pseudoreplication”?
A. Lấy nhiều mẫu cá trong cùng một ao cho là nhiều lặp
B. Gán ngẫu nhiên công thức A/B cho nhiều ao độc lập và lặp lại theo khối
C. Chia một ao thành nhiều lồng và xem mỗi lồng như một ao độc lập
D. Đo nhiều thời điểm trong một ao rồi coi là các lặp độc lập
Câu 14: Trong cân bằng oxy của ao tôm thâm canh ban đêm, thành phần tiêu thụ O2 lớn nhất thường đến từ đâu khi sinh khối tảo cao?
A. Hô hấp của tảo và vi khuẩn dị dưỡng
B. Oxy hoá amoni (nitrification)
C. Oxy hoá sulfide trong bùn
D. Hô hấp của động vật phù du
Câu 15: Khi chọn nguồn carbon cho biofloc, tiêu chí quyết định nhất là?
A. Mùi vị dễ chịu cho người vận hành
B. Tỷ lệ %C hữu dụng, tạp N thấp, khả năng phân hủy sinh học và chi phí trên mỗi kg C cung cấp
C. Màu sắc đẹp để gây màu nước
D. Dễ đổ trực tiếp cả bao vào ao
Câu 16: Ngoài pH, tham số nào ảnh hưởng mạnh đến tỷ lệ NH3 tự do trong TAN?
D. Độ mặn không liên quan
Câu 17: Trong phân tích hệ thống NTTS, “ranh giới hệ thống” được xác định tốt nhất theo cách nào để đảm bảo tính nhất quán khi lập cân bằng vật chất–năng lượng?
A. Xác định dựa trên ranh giới hành chính (xã/huyện) để dễ thu thập số liệu
B. Xác định theo không gian–thời gian của chu kỳ sản xuất và các luồng vào/ra có thể đo đếm
C. Xác định theo ý chí của chủ trại để thuận tiện quản lý nội bộ
D. Xác định bằng bán kính cố định (ví dụ 500 m) quanh ao nuôi
Câu 18: Khi định cỡ máy sục khí cho ao tròn 2.000 m² nuôi cá rô phi thâm canh, thông số thiết kế cốt lõi là?
A. Công suất điện lắp đặt tối đa của trại
B. Nhu cầu oxy đỉnh (kg O2/h) theo sinh khối, nhiệt độ, hô hấp nền + tiêu thụ vi sinh và hiệu suất truyền oxy của thiết bị
C. Số quạt càng nhiều càng tốt
Câu 19: Trong ao tôm thẻ siêu thâm canh, dấu hiệu định lượng nào sớm nhất cảnh báo “suy tảo” sau mưa lớn?
A. pH và DO rạng sáng giảm đồng thời 2–3 ngày liên tiếp
C. Màu nước chuyển sáng hơn vào buổi trưa
Câu 20: Trong ao nuôi ghép truyền thống (rô phi–mè–trắm cỏ), lợi thế hệ sinh thái chính của cấu trúc đa bậc dinh dưỡng là gì?
A. Tăng nhu cầu thay nước
B. Tận dụng thức ăn tự nhiên ở các bậc khác nhau, giảm chất thải hữu cơ và ổn định màu nước
C. Chỉ tăng sản lượng rô phi
Câu 21: Trong mô hình VAC, nguyên tắc an toàn sinh học nào là “đường nước một chiều” đúng chuẩn?
A. Ao nuôi → chuồng → biogas → ao lắng → mương tưới
B. Chuồng → biogas/ủ nóng → bể lắng/lọc thực vật → tưới vườn/ao lắng → AO NUÔI
C. Biogas → chuồng → ao nuôi → mương tiêu
D. Vườn → ao nuôi → biogas → kênh công cộng
Câu 22: Phân tích tăng trưởng theo thời gian trên nhiều ao (đo lặp) nên dùng mô hình thống kê nào?
A. Hồi quy tuyến tính cổ điển (OLS) bỏ qua cấu trúc lặp
C. Mô hình hỗn hợp tuyến tính (mixed-effects) với hiệu ứng ngẫu nhiên theo ao và cấu trúc lặp theo thời gian
D. Kiểm định Mann–Whitney
Câu 23: Độ kiềm giảm do quá trình nitrification theo xấp xỉ bao nhiêu mg CaCO3 cho mỗi 1 mg NH4+-N bị oxy hoá?
Câu 24: Khi mô phỏng kịch bản El Niño (nắng nóng, mặn tăng), biện pháp điều chỉnh nào giúp giảm độc tính NH3?
A. Tăng pH để đẩy cân bằng về NH4+
B. Giảm pH mục tiêu (bằng đệm kiềm hợp lý) và hạ nhiệt độ nước qua che phủ/giảm tải
D. Cắt sục khí để giảm trao đổi khí
Câu 25: Khi vận hành ao tôm thẻ thâm canh “ít thay nước”, biện pháp nào kiểm soát TAN hiệu quả nhất trước khi vượt ngưỡng?
A. Tăng cho ăn để kích tảo hấp thu TAN
B. Tăng sục khí – bổ sung vi khuẩn dị dưỡng theo tỉ lệ C:N mục tiêu
C. Hạ DO để giảm nitrat hoá
D. Bổ sung muối ăn (NaCl) để kết tủa amoni
Câu 26: Biện pháp nào hiệu quả nhất để giảm nguy cơ xâm nhập WSSV vào trại trước khi thả giống?
A. Tăng thay nước liên tục để “rửa” mầm bệnh
B. Khử trùng nước cấp, lọc lưới mịn và xét nghiệm PCR mầm bệnh ở post-larvae trước khi nhập trại
C. Cho ăn tỏi và thảo dược trong tuần đầu
D. Thả mật độ cao để bù hao hụt
Câu 27: Khi sử dụng ozone trong RAS, rủi ro nào là trọng yếu nếu kiểm soát kém?
B. Hình thành bromate (BrO3−) độc khi nước có bromide; tổn thương mang do ORP quá cao
Câu 28: Khi triển khai RAS cho cá biển, vật liệu media biofilter nào cho tốc độ nitrification riêng cao nhất với cùng thể tích hệ?
B. Giá thể nhựa MBBR diện tích bề mặt riêng cao (ví dụ >800 m²/m³)
C. Sỏi vôi (limestone) cỡ 20–40 mm
D. Cát lọc chậm hạt 0,3–0,5 mm
Câu 29: Đối với thiết kế kênh cấp nước vùng nuôi, tiêu chí thuỷ lực nào quan trọng nhất để hạn chế lắng đọng bùn hữu cơ?
B. Vận tốc cắt (shear velocity) đủ lớn so với vận tốc lắng hạt mục tiêu
C. Độ dốc kênh bằng 0 để nước êm
D. Diện tích mặt cắt càng rộng càng tốt
Câu 30: Tính cột áp bơm (TDH) trong RAS cần bao gồm thành phần nào?
A. Chỉ độ cao tĩnh giữa mặt nước và bơm
B. Ma sát đường ống, tổn thất cục bộ (co, van, khớp) và cột nước tĩnh cần nâng
D. Chỉ tốc độ dòng bơm danh định
Câu 31: Vị trí/ thời điểm đặt đầu dò DO để phát hiện sớm thiếu oxy trong ao là?
A. Giữa trưa, giữa ao, sát mặt nước
B. Rạng sáng, phía cuối dòng chảy/quạt nước, ở độ sâu giữa cột nước
D. Bất kỳ lúc nào miễn gần cửa cấp
Câu 32: Trong thiết kế ao thâm canh, bố trí quạt nước (paddlewheel) hiệu quả nhất để gom chất thải về hố xi phông là?
A. Đặt giữa ao, hướng tuỳ ý
B. Đặt đối xứng tạo dòng tròn quanh bờ, hố xi phông ở trung tâm/điểm trũng
C. Đặt sát hố xi phông thổi trực tiếp vào hố
D. Chỉ cần một quạt lớn ở góc bất kỳ
Câu 33: Ở mô hình tôm–rừng ngập mặn, chỉ số nào phản ánh hiệu quả dịch vụ hệ sinh thái ở cấp cụm?
A. Tỷ lệ che phủ rừng ổn định/ tăng, độ trong nước cao hơn, DIN/DIP đầu ra giảm và đa dạng sinh học phiêu sinh tăng
B. Tốc độ tăng trưởng tôm chậm hơn
D. Độ mặn biến động mạnh hơn
Câu 34: Trong phân tích tài chính trang trại, điều kiện nào làm NPV của mô hình RAS có thể vượt mô hình ao đất dù CAPEX cao?
A. Lãi suất chiết khấu tăng mạnh
B. Giá bán ổn định cao, vòng quay nhanh, giảm rủi ro dịch bệnh và thất thoát, chi phí vận hành tối ưu
C. Chi phí điện tăng nhanh theo thời gian
D. Tỷ lệ sống giảm do mật độ cao
Câu 35: Chỉ số nào dưới đây PHẢN ÁNH trực tiếp hiệu quả chuyển hoá thức ăn thành sinh khối trong NTTS?
B. FCR (Feed Conversion Ratio)
D. TAN (Total Ammonia Nitrogen)
Câu 36: Trong mô hình biofloc, cơ chế chính giúp cải thiện hiệu quả sử dụng Nitơ là gì?
A. Oxy hoá hoàn toàn NH3 thành N2 qua quá trình nitrat hoá đơn thuần
B. Tăng C:N để vi khuẩn dị dưỡng đồng hoá NH3/NH4+ vào sinh khối vi khuẩn làm “thức ăn sống”
C. Kết tủa amoni bằng vôi rồi loại bỏ cơ học
D. Thay nước liên tục để pha loãng nitơ vô cơ
Câu 37: Khi pH nước ao tăng từ 7,5 lên 8,5 ở 28°C, phần trăm NH3 tự do trong TAN sẽ thay đổi theo hướng nào?
B. Tăng mạnh do cân bằng ammonium–ammonia dịch phải
D. Dao động không dự đoán được
Câu 38: Ở ao nuôi cá công nghiệp, vì sao Secchi 25–35 cm thường được khuyến nghị cho mô hình cho ăn công nghiệp?
A. Vì nước càng đục càng tốt
B. Vì mức tảo vừa phải hỗ trợ ổn định pH/DO và che sáng đáy, nhưng không tiêu thụ O2 ban đêm quá mức
D. Vì giảm FCR ngay lập tức
Câu 39: Khi đánh giá hiệu quả sử dụng Nitơ cấp ao cá rô phi, mục nào KHÔNG thuộc thành phần “đầu ra” của cân bằng N?
A. N tích luỹ trong sinh khối cá
B. N mất qua bùn hút định kỳ
C. N thải qua nước xả tràn
D. N có trong thức ăn đầu vào
Câu 40: Chỉ số nào sau đây phù hợp nhất để định lượng “chống chịu” (resilience) hệ thống ao trước sốc mưa lớn?
A. Thời gian DO phục hồi về mức trước sốc (time-to-recovery)
B. Màu nước tại thời điểm mưa
C. Chi phí thức ăn tích luỹ