TN Đạo Đức Kinh Doanh Và Văn Hóa Doanh Nghiệp HCE - Đề số 2
Tài liệu tổng hợp kiến thức Đạo đức kinh doanh và Văn hóa doanh nghiệp HCE – Đề số 2, cung cấp hệ thống lý thuyết, nguyên tắc ứng xử trong kinh doanh, vai trò của đạo đức và trách nhiệm xã hội (CSR) trong quản trị hiện đại. Nội dung bao gồm quy trình xây dựng chương trình đạo đức, nhận diện mâu thuẫn lợi ích, phát triển văn hóa doanh nghiệp vững mạnh, các dạng văn hóa theo cơ cấu và định hướng con người, cũng như mối liên hệ giữa văn hóa – thương hiệu – khách hàng trong bối cảnh hội nhập kinh tế.
Từ khoá: đạo đức kinh doanh văn hóa doanh nghiệp CSR HCE đề thi ôn tập trách nhiệm xã hội thương hiệu quản trị doanh nghiệp mâu thuẫn lợi ích triết lý kinh doanh giá trị cốt lõi nhân sự marketing đạo đức hội nhập kinh tế
Câu 1: Trong quản trị văn hóa, hành vi “phản ứng phòng thủ” trước thay đổi biểu hiện điều gì?
B. Nỗi sợ mất lợi ích hoặc thói quen cũ
D. Lòng trung thành tuyệt đối
Câu 2: Một lãnh đạo áp dụng “chuẩn mực đạo đức linh hoạt” tuỳ tình huống. Đây là biểu hiện của?
A. Chủ nghĩa tương đối đạo đức (ethical relativism)
Câu 3: Khi nhân viên đánh cắp ý tưởng của đồng nghiệp để báo cáo thành tích, đây là vi phạm gì?
B. Công bằng và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ
D. Trung thực trong báo cáo
Câu 4: Khi doanh nghiệp cố tình trì hoãn xử lý ô nhiễm môi trường vì chi phí cao, họ vi phạm nguyên tắc nào?
B. Trách nhiệm đạo đức và pháp lý trong CSR
Câu 5: Khi doanh nghiệp có giá trị “minh bạch”, nhưng lãnh đạo lại giấu thông tin, điều gì sẽ xảy ra?
A. Văn hóa niềm tin bị suy giảm, dẫn đến xung đột nội bộ
C. Nhân viên trung thành hơn
Câu 6: Khi doanh nghiệp “tự điều chỉnh” hành vi theo chuẩn mực xã hội, không cần cưỡng chế pháp lý, đó là biểu hiện của gì?
B. Đạo đức kinh doanh tự giác
Câu 7: Trong tổ chức có “văn hóa yếu”, điều gì thường xảy ra?
A. Nhân viên có chung giá trị cốt lõi
B. Mức độ gắn kết thấp, hành vi phụ thuộc mệnh lệnh
C. Dễ thích nghi với thay đổi tích cực
D. Mọi người hiểu rõ mục tiêu chiến lược
Câu 8: Khi nhà quản lý chỉ chú trọng “chỉ số hiệu suất” mà bỏ qua yếu tố nhân văn, hậu quả văn hóa là gì?
A. Văn hóa kết quả nhưng thiếu đạo đức và niềm tin
C. Gắn kết nhân viên mạnh hơn
Câu 9: “Văn hóa định hướng kết quả” có thể trở nên tiêu cực khi nào?
A. Khi bỏ qua quy trình và giá trị đạo đức để đạt mục tiêu
B. Khi có hệ thống đánh giá rõ ràng
C. Khi kết hợp với đạo đức kinh doanh
D. Khi gắn với khen thưởng minh bạch
Câu 10: Một nhân viên phát hiện hành vi gian lận và báo cáo đúng quy trình. Đây là minh chứng cho điều gì?
A. Văn hóa tuân thủ và chính trực được thực thi
B. Thiếu tinh thần đồng đội
Câu 11: Một doanh nghiệp ưu tiên lợi nhuận, cắt giảm phúc lợi khiến nhân viên rời bỏ. Đây là ví dụ của?
A. Thiếu đạo đức trách nhiệm với nội bộ
Câu 12: Trong văn hóa doanh nghiệp, “tập quán giao tiếp” thuộc tầng nào trong mô hình của Edgar Schein?
C. Biểu trưng và hiện vật
Câu 13: Theo thuyết “deontology” (đạo đức bổn phận), hành vi được coi là đạo đức khi nào?
A. Khi mang lại lợi ích lớn nhất cho số đông
B. Khi tuân thủ nguyên tắc đạo đức, bất kể kết quả
C. Khi đạt lợi nhuận cao nhất
Câu 14: Trong quản trị hiện đại, vì sao đạo đức kinh doanh được xem là “nguồn vốn mềm”?
A. Tạo uy tín, niềm tin và khả năng phục hồi trong khủng hoảng
B. Không ảnh hưởng đến tài chính
D. Chỉ có tác dụng nội bộ
Câu 15: Trong văn hóa doanh nghiệp, điều gì quyết định “sức sống” của giá trị cốt lõi?
A. Việc in ấn và quảng bá trên truyền thông
B. Mức độ thể hiện nhất quán qua hành động thực tế của lãnh đạo và nhân viên
C. Quy định trong sổ tay nhân viên
D. Tính mới mẻ của khẩu hiệu
Câu 16: Khi DN thực hiện CSR để đối phó với dư luận, thay vì từ niềm tin nội tại, điều đó phản ánh gì?
B. CSR hình thức, thiếu tính đạo đức bền vững
C. Văn hóa định hướng giá trị
Câu 17: Trong học phần, yếu tố nào giúp “văn hóa doanh nghiệp Việt Nam” hội nhập quốc tế thành công?
A. Duy trì tâm lý “làng xã”
B. Kết hợp tinh hoa văn hóa dân tộc với chuẩn mực toàn cầu
C. Giữ nguyên mô hình truyền thống
D. Hạn chế thay đổi để giữ bản sắc
Câu 18: Khi doanh nghiệp hướng tới “văn hóa đổi mới liên tục”, điều gì cần thiết nhất?
A. Tạo không gian an toàn cho thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có kiểm soát
B. Giữ quy trình cứng nhắc để đảm bảo ổn định
C. Giảm trao đổi giữa các nhóm
D. Cấm phản biện lãnh đạo
Câu 19: Khi tổ chức thực hiện “đối thoại đạo đức định kỳ”, mục tiêu chính là gì?
B. Tăng cường nhận thức, củng cố giá trị đạo đức trong toàn bộ hệ thống
C. Kiểm tra hiệu suất tài chính
D. Đánh giá năng suất nhân viên
Câu 20: Trong đạo đức kinh doanh, “xung đột lợi ích” được hiểu chính xác là gì?
A. Khi lợi ích cá nhân ảnh hưởng đến sự trung lập trong quyết định nghề nghiệp
B. Khi có mâu thuẫn ý kiến trong nhóm
C. Khi nhân viên phản đối chính sách mới
D. Khi công ty cạnh tranh nội bộ
Câu 21: Khi DN thay đổi triết lý “bán hàng bằng mọi giá” sang “xây dựng lòng tin khách hàng”, điều gì đã thay đổi?
A. Mô hình văn hóa và định hướng đạo đức trong kinh doanh
Câu 22: Khi doanh nghiệp cam kết “minh bạch” nhưng che giấu số liệu xấu, đây là hình thức gì?
B. Đạo đức giả (ethical hypocrisy)
Câu 23: Một doanh nghiệp đề cao “sự im lặng” khi có sai phạm xảy ra. Đây là biểu hiện của loại văn hóa nào?
B. Văn hóa sợ hãi (fear culture)
C. Văn hóa định hướng con người
Câu 24: Trong CSR, “đạo đức” và “nhân văn” khác nhau ở điểm nào?
A. Đạo đức mang tính bắt buộc xã hội, nhân văn mang tính tự nguyện vượt chuẩn
B. Cả hai là nghĩa vụ pháp lý
C. Nhân văn bao gồm cả tuân thủ luật pháp
D. Không có sự khác biệt rõ
Câu 25: Trong mô hình văn hóa doanh nghiệp của Handy, “văn hóa lò ấp trứng” (incubator) nhấn mạnh điều gì?
A. Sáng tạo cá nhân và tự do phát triển
B. Tuân thủ kỷ luật và quy trình
C. Tập trung quyền lực vào lãnh đạo
D. Chú trọng lợi nhuận hơn con người
Câu 26: Khi doanh nghiệp có “văn hóa phản hồi mở”, điều này giúp gì?
A. Giảm sai lầm và tăng tốc độ cải tiến liên tục
B. Tăng áp lực cho lãnh đạo
D. Làm giảm hiệu quả đào tạo
Câu 27: Trong văn hóa doanh nghiệp, việc “nghi thức hóa các giá trị” nhằm mục tiêu gì?
A. Tăng tính hình thức cho tổ chức
B. Củng cố nhận thức và chuyển giá trị trừu tượng thành hành vi cụ thể
D. Tăng hiệu quả tài chính
Câu 28: Trong các yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp, “huyền thoại về người sáng lập” thuộc nhóm nào?
Câu 29: Khi áp dụng đạo đức vào ra quyết định, “chủ nghĩa vị lợi” (utilitarianism) nhấn mạnh điều gì?
A. Quyết định dựa trên kết quả tạo ra lợi ích lớn nhất cho số đông
B. Hành động phải tuân thủ tuyệt đối quy tắc đạo đức
C. Ưu tiên cảm xúc cá nhân
D. Không cần xét đến hậu quả
Câu 30: Trong quản trị văn hóa doanh nghiệp, việc “chuẩn hóa hành vi mong đợi” có ý nghĩa gì?
A. Giúp nhân viên tự do thể hiện bản thân không giới hạn
B. Tạo sự nhất quán, giảm mâu thuẫn giữa các cá nhân và phòng ban
C. Thay thế hoàn toàn đào tạo
D. Giảm nhu cầu lãnh đạo gương mẫu
Câu 31: Khi nhân viên tuân thủ quy định vì sợ bị phạt chứ không tin vào giá trị đó, văn hóa tổ chức ở mức nào?
B. Hình thức, tuân thủ cưỡng ép
Câu 32: Trong đạo đức nghề nghiệp, nguyên tắc “năng lực chuyên môn” yêu cầu điều gì?
A. Liên tục học hỏi, nâng cao trình độ để đảm bảo chất lượng công việc
B. Làm việc theo chỉ đạo cấp trên
C. Giữ bí mật thông tin khách hàng
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân
Câu 33: Khi một doanh nghiệp ra quyết định dựa hoàn toàn vào lợi nhuận ngắn hạn mà bỏ qua hậu quả xã hội, họ đang vi phạm nguyên tắc nào của đạo đức kinh doanh?
Câu 34: Trong mô hình đạo đức của Kohlberg, cấp độ cao nhất là gì?
A. Tuân thủ pháp luật để tránh trừng phạt
B. Hành động theo nguyên tắc đạo đức phổ quát, dù trái lợi ích cá nhân
Câu 35: Một công ty đặt tiêu chí “tuân thủ pháp luật” làm giá trị đạo đức duy nhất. Hạn chế của cách tiếp cận này là gì?
A. Quá tập trung vào đạo đức nội tâm
B. Không đủ để xử lý các tình huống vượt ngoài khuôn khổ pháp lý
C. Gây khó khăn tài chính
Câu 36: Trong đạo đức kinh doanh, nguyên tắc “tôn trọng con người” bao gồm yếu tố nào?
A. Không bóc lột, bảo đảm an toàn và phẩm giá của người lao động
B. Giữ bí mật cho lãnh đạo
C. Tăng lương bất chấp năng suất
D. Giảm đào tạo để tiết kiệm
Câu 37: Trong đạo đức kinh doanh, hành vi “bôi nhọ đối thủ” vi phạm nguyên tắc nào?
A. Trung thực và tôn trọng
Câu 38: Một công ty châu Âu áp dụng tiêu chuẩn đạo đức quốc tế khi hoạt động tại Việt Nam. Đây là ví dụ của gì?
A. Tiếp cận phổ quát (universalism)
B. Tiếp cận tương đối văn hóa (cultural relativism)
D. Toàn cầu hóa phi đạo đức
Câu 39: Khi doanh nghiệp “che giấu rủi ro tài chính để bảo vệ hình ảnh”, hậu quả đạo đức lâu dài là gì?
A. Tăng lợi nhuận tạm thời
B. Mất niềm tin từ cổ đông và cộng đồng
D. Được đánh giá là minh bạch
Câu 40: Trong đạo đức nghề nghiệp, vì sao nguyên tắc “chính trực” được xem là nền tảng?
A. Vì nó đảm bảo tính trung thực, kiên định với giá trị đạo đức ngay cả khi chịu áp lực
B. Vì nó liên quan tới lợi nhuận
D. Vì là yêu cầu pháp luật