TN Đạo Đức Kinh Doanh Và Văn Hóa Doanh Nghiệp HCE - Đề số 1
Tài liệu ôn thi HCE đề số 1 hệ thống hóa trọng tâm Đạo đức kinh doanh và Văn hóa doanh nghiệp: khái niệm, chức năng, nguyên tắc trung thực – tôn trọng – trách nhiệm, phân biệt ĐĐKD và CSR, nhận diện mâu thuẫn đạo đức trong marketing, nhân sự, kế toán–tài chính. Trình bày quy trình xây dựng chương trình đạo đức (code of ethics, đào tạo, hotline, kiểm soát) và nền văn hóa doanh nghiệp mạnh: sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi, biểu trưng hữu/vô hình, các mô hình văn hóa, bước chuyển đổi và rào cản. Bổ sung ứng dụng vào thương hiệu, đàm phán, quan hệ khách hàng và các câu hỏi ôn tập thực chiến.
Từ khoá: đạo đức kinh doanh văn hóa doanh nghiệp CSR code of ethics marketing đạo đức quản trị nhân sự kế toán tài chính an toàn sản phẩm biểu trưng văn hóa giá trị cốt lõi thương hiệu đàm phán kinh doanh quan hệ khách hàng HCE đề cương ôn tập
Câu 1: Hành vi đạo đức trong quảng cáo tài chính yêu cầu doanh nghiệp phải đảm bảo điều nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận khách hàng
B. Cung cấp đầy đủ thông tin, không gây hiểu lầm về rủi ro hoặc lãi suất
C. Dùng người nổi tiếng để tăng nhận diện
D. Giảm giá dịch vụ tạm thời
Câu 2: Trong CSR, tại sao “nghĩa vụ kinh tế” được coi là nền tảng đầu tiên của kim tự tháp Carroll?
A. Vì doanh nghiệp phải có lợi nhuận để duy trì và thực thi các nghĩa vụ khác
B. Vì đây là yêu cầu đạo đức cao nhất
C. Vì xã hội luôn ưu tiên lợi ích cổ đông
Câu 3: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là chuẩn mực đạo đức cốt lõi của nghề kiểm toán theo học phần?
D. Tối đa hóa doanh thu phí bằng mọi cách
Câu 4: Với môi trường đa vùng miền trong DN Việt Nam, rủi ro văn hóa tiêu cực nào thường gặp nếu lãnh đạo không gương mẫu?
B. Tập quán bè phái và tuyển dụng thiên vị
C. Giảm xung đột quyền lực
D. Xóa bỏ khác biệt vùng miền
Câu 5: Trong đàm phán liên văn hóa, hành vi nào tối ưu để xây dựng niềm tin bền vững?
A. Tăng áp lực thời gian để đối phương nhượng bộ
B. Lắng nghe chủ động, kiểm tra hiểu biết, tránh đụng điều cấm kỵ văn hóa
C. Dùng “neo” giá cực thấp ngay từ đầu
D. Trả lời mọi câu hỏi bằng email để tránh hiểu sai
Câu 6: Trong văn hóa tổ chức, yếu tố “niềm tin ngầm định” thường được hình thành từ đâu?
A. Truyền thống lịch sử và kinh nghiệm chung của tổ chức
B. Chính sách thưởng phạt tạm thời
C. Chiến dịch truyền thông
Câu 7: Một DN chuyển hướng từ “chạy doanh số” sang “phục vụ khách hàng”. Đây là biểu hiện của quá trình gì?
A. Tái cấu trúc tài chính
B. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp định hướng con người
Câu 8: Khi triển khai CSR, lý do chính khiến doanh nghiệp nên công bố thông tin minh bạch là gì?
A. Để cạnh tranh truyền thông với đối thủ
B. Để tăng niềm tin và tính trách nhiệm trước các bên hữu quan
D. Để giảm chi phí quảng cáo
Câu 9: Trong mối quan hệ với đối thủ cạnh tranh, hành vi nào được coi là đạo đức?
A. Lan truyền tin đồn để hạ uy tín đối thủ
B. Cạnh tranh bằng sáng tạo và chất lượng sản phẩm
C. Mua chuộc nhân viên đối thủ để lấy bí mật
D. Cố tình phá giá nhằm loại bỏ đối thủ
Câu 10: Trong xây dựng thương hiệu gắn với văn hóa doanh nghiệp, yếu tố nào quyết định “tính chân thực thương hiệu”?
A. Chiến dịch truyền thông quy mô lớn
B. Sự thống nhất giữa giá trị bên trong (văn hóa) và hình ảnh bên ngoài (thương hiệu)
D. Mẫu thiết kế logo độc đáo
Câu 11: Trong quan hệ với đối thủ, nguyên tắc đạo đức “tôn trọng” thể hiện qua hành vi nào?
A. So sánh sai lệch trong quảng cáo
B. Ghi nhận sáng kiến và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ
C. Tạo tin đồn thị trường
D. Dìm giá để loại bỏ đối thủ
Câu 12: Một DN thực hiện tài trợ học bổng cho sinh viên nghèo dù không có lợi ích kinh tế trực tiếp. Hành động này thuộc tầng nào trong CSR?
D. Nhân văn (philanthropic)
Câu 13: Một DN tuyên bố “vì môi trường”, nhưng chuỗi cung ứng lại thải CO₂ cao. Đây là biểu hiện của hành vi gì?
A. Greenwashing (đạo đức giả về môi trường)
C. Thiếu chiến lược marketing
D. Chiến lược định vị đúng đắn
Câu 14: Yếu tố nào KHÔNG thuộc biểu trưng hữu hình của VHDN?
A. Nghi lễ – kiến trúc – logo
B. Ngôn ngữ – khẩu hiệu – ấn phẩm điển hình
C. Giai thoại về người sáng lập
D. Niềm tin ngầm định về bản chất con người
Câu 15: “Văn hóa linh hoạt” trong tổ chức phù hợp nhất với mô hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, đổi mới nhanh
B. Tập đoàn nhà nước quy mô lớn
Câu 16: DN cân nhắc dùng ảnh trẻ em trong quảng cáo đồ uống có đường, dù luật không cấm. Theo ĐĐKD, quyết định thận trọng nhất là?
A. Tiếp tục vì hợp pháp và hiệu quả
B. Thử A/B ngắn hạn, rồi tối ưu chi tiêu
C. Từ chối hoặc gắn cảnh báo giáo dục, tránh nhắm tới đối tượng nhạy cảm
D. Uỷ thác cho đại lý, miễn DN không trực tiếp đăng
Câu 17: Một quảng cáo khéo léo né tránh thông tin bất lợi nhưng không nói sai. Đây là vi phạm nào?
A. Không vi phạm vì hợp pháp
B. Vi phạm đạo đức trung thực – gây hiểu lầm có chủ đích
C. Vi phạm pháp lý nghiêm trọng
Câu 18: Khi xây dựng văn hóa “định hướng khách hàng”, bước đầu tiên cần thiết là gì?
B. Lắng nghe nhu cầu khách hàng và đào tạo nhân viên tuyến đầu
C. Tăng ngân sách quảng cáo
D. Cắt giảm chi phí hậu mãi
Câu 19: Đâu là yếu tố khiến đạo đức kinh doanh trở nên khác biệt với đạo đức cá nhân?
A. Đạo đức kinh doanh không có chuẩn mực rõ ràng
B. Có liên quan đến nhiều bên hữu quan và ảnh hưởng cộng đồng
C. Dựa hoàn toàn vào pháp luật
D. Chỉ áp dụng cho lãnh đạo
Câu 20: Đạo đức kinh doanh có thể coi là “tài sản vô hình” của doanh nghiệp vì lý do nào?
A. Không cần chi phí duy trì
B. Tạo niềm tin, uy tín và lợi thế cạnh tranh lâu dài
C. Không ảnh hưởng tới tài chính
D. Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn
Câu 21: Mệnh đề nào mô tả chính xác nhất quan hệ giữa ĐĐKD và CSR?
A. CSR bao trùm và thay thế ĐĐKD
B. ĐĐKD là nền tảng nội tại, củng cố năng lực thực thi CSR đối ngoại
C. Hai khái niệm độc lập, không liên hệ
D. ĐĐKD chỉ áp dụng cho phi lợi nhuận
Câu 22: Một doanh nghiệp triển khai “đường dây nóng đạo đức” là nhằm mục tiêu gì?
A. Tăng năng suất bán hàng
B. Thu nhận và xử lý thông tin vi phạm đạo đức nội bộ một cách bảo mật
Câu 23: Trong CSR, tầng “nhân văn” (philanthropic responsibility) nhấn mạnh điều gì?
A. Hoạt động tuân thủ luật pháp
B. Hỗ trợ cộng đồng bằng các hoạt động thiện nguyện tự nguyện
C. Đảm bảo lợi nhuận cổ đông
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Câu 24: Khi đánh giá đạo đức trong cạnh tranh giá, hành vi nào thể hiện rõ nhất “mâu thuẫn về quyền lực” giữa các bên hữu quan?
A. Đưa khuyến mãi giảm giá lớn trong dịp lễ
B. Dùng vị thế thống lĩnh ép nhà phân phối không bán sản phẩm đối thủ
C. Giảm giá tạm thời để giải phóng hàng tồn
D. Tăng giá vì chi phí nguyên liệu tăng
Câu 25: Trong văn hóa doanh nghiệp, “ngầm định cơ bản” là gì?
A. Các giá trị được viết trong quy tắc ứng xử
B. Niềm tin vô thức, định hình cách hiểu và hành động của thành viên
C. Bộ quy tắc đạo đức chính thức
D. Tập quán lễ nghi trong công ty
Câu 26: Đặc điểm nào KHÔNG đúng với văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Các giá trị cốt lõi được chia sẻ rộng rãi
B. Nhân viên dễ đồng thuận và gắn kết
C. Linh hoạt cao, dễ thích nghi thay đổi
D. Mâu thuẫn nội bộ cao, chuẩn mực mơ hồ
Câu 27: Đâu là lý do khiến việc “xây dựng chương trình đạo đức” cần có đường dây nóng và cơ chế tố cáo?
A. Giúp nhân viên phát hiện sai phạm và bảo vệ người tố cáo
C. Để giảm chi phí quảng cáo
Câu 28: Trong CSR, “nghĩa vụ pháp lý” (legal responsibility) của DN thể hiện qua?
A. Tuân thủ luật thuế, môi trường, lao động, và cạnh tranh
B. Tài trợ cho cộng đồng địa phương
Câu 29: Trong mô hình thay đổi văn hóa tổ chức, “giai đoạn củng cố” có vai trò chính là gì?
A. Tạo động lực cho thay đổi
B. Kiểm chứng hiệu quả và chuẩn hóa hành vi mới
C. Loại bỏ giá trị cũ ngay lập tức
D. Tuyển dụng nhân sự mới thay thế toàn bộ
Câu 30: Theo lý thuyết của Schein, “giá trị được tuyên bố” có thể trở nên vô nghĩa khi nào?
A. Khi không được chuyển hóa thành hành vi thực tế của nhân viên
B. Khi chưa được in trong sổ tay công ty
C. Khi chưa có quy định pháp lý
D. Khi thay đổi ban giám đốc
Câu 31: Trong quản lý đa văn hóa, yếu tố nào giúp hạn chế xung đột đạo đức giữa các nền văn hóa?
A. Áp đặt chuẩn mực văn hóa của trụ sở chính
B. Tôn trọng sự khác biệt và xây dựng chuẩn đạo đức chung tối thiểu
C. Bỏ qua khác biệt để tránh phức tạp
D. Giới hạn giao tiếp giữa các nhóm
Câu 32: Trong quy trình “thuật toán đạo đức” 6 bước, bước nào quyết định tính phù hợp phương tiện đạt mục đích và thường bị bỏ qua khi chịu áp lực KPI?
A. Xác định đối tượng hữu quan
D. Dự báo hệ quả lan truyền
Câu 33: Khi DN công bố báo cáo CSR hàng năm, yếu tố nào quyết định tính “đạo đức thực chất” của báo cáo?
A. Độ dài và hình thức trình bày
B. Mức độ minh bạch, đo lường và kiểm chứng dữ liệu
D. Việc thuê công ty PR biên soạn
Câu 34: Một doanh nghiệp áp dụng “chính sách nhân sự mở” nhưng thực tế vẫn ưu tiên tuyển người quen. Đây là ví dụ của gì?
B. Khoảng cách giữa giá trị tuyên bố và hành vi thực tế
Câu 35: Theo học phần, yếu tố “linh hoạt” trong văn hóa Việt Nam là ưu điểm khi nào?
A. Khi giúp doanh nghiệp thích nghi nhanh với thay đổi thị trường
B. Khi dùng để lách quy định
C. Khi che giấu sai phạm nội bộ
D. Khi duy trì tình trạng “dĩ hòa vi quý”
Câu 36: Khi nhân viên bị ép ký vào báo cáo sai lệch số liệu, lựa chọn đạo đức đúng nhất là gì?
B. Báo cáo qua kênh nội bộ, kèm bằng chứng cụ thể
C. Im lặng và chờ người khác tố cáo
D. Chia sẻ lên mạng xã hội
Câu 37: Một công ty lắp camera AI để đo năng suất, lưu cả âm thanh và màn hình nhân viên. Chính sách thông báo chung chung. Rủi ro đạo đức lớn nhất thuộc nhóm nào?
B. Xâm phạm quyền riêng tư và tính tương xứng trong giám sát
C. Vi phạm an toàn lao động
D. Mâu thuẫn về triết lý kinh doanh
Câu 38: Trong đạo đức nghề nghiệp kế toán, nguyên tắc “bảo mật” chủ yếu nhằm bảo vệ điều gì?
A. Danh tiếng của cá nhân kế toán
B. Thông tin tài chính và dữ liệu nhạy cảm của khách hàng
C. Quyền lợi của cổ đông nhỏ
Câu 39: Yếu tố nào giúp văn hóa doanh nghiệp mạnh dễ dàng lan tỏa sang nhân viên mới?
A. Nghi lễ và biểu tượng được duy trì nhất quán
B. Chính sách thưởng phạt ngắn hạn
C. Cạnh tranh nội bộ gay gắt
D. Cơ cấu phẳng hoàn toàn
Câu 40: Khi đánh giá đạo đức một quyết định tài chính “làm đẹp” lợi nhuận quý bằng hoãn ghi nhận chi phí hợp pháp sang kỳ sau, trọng tâm phân tích nào là đúng?
A. Hợp pháp nên mặc nhiên chấp nhận
B. Xem xét ý định gây hiểu lầm cổ đông, mức độ trọng yếu thông tin và tác động tới niềm tin thị trường
D. Nếu kiểm toán không phát hiện thì chấp nhận