TN C2 - Đạo Đức Kinh Doanh Và Văn Hóa Doanh Nghiệp HCE
Trang TN C2 tại HCE về Đạo Đức Kinh Doanh và Văn Hóa Doanh Nghiệp cung cấp tóm tắt lý thuyết trọng tâm, bộ câu hỏi tình huống, bài tập áp dụng và checklist tuân thủ cho doanh nghiệp. Nội dung bao quát phân biệt đối xử, quyền riêng tư, an toàn lao động, marketing đạo đức, báo cáo tài chính minh bạch, cạnh tranh lành mạnh; hướng dẫn thiết kế code of ethics, hotline tố cáo, đào tạo, kiểm toán nội bộ và cơ chế thưởng–phạt. Phù hợp ôn thi, làm bài thuyết trình và triển khai chương trình đạo đức thực tế.
Từ khoá: đạo đức kinh doanh văn hóa doanh nghiệp HCE TN C2 tình huống đạo đức quản trị nhân sự marketing đạo đức báo cáo tài chính kiểm toán nội bộ an toàn lao động whistleblowing code of ethics trách nhiệm xã hội
Câu 1: Khi nào doanh nghiệp có thể bị coi là vô đạo đức về an toàn lao động, ngay cả khi tuân thủ mức tối thiểu pháp lý?
A. Không tổ chức team building
B. Không cung cấp đầy đủ thiết bị bảo hộ và che giấu rủi ro hiện hữu
C. Không tăng ca tự nguyện
D. Không cho làm việc từ xa
Câu 2: Một doanh nghiệp sử dụng thông tin khách hàng thu thập qua khảo sát “nghiên cứu thị trường” để quảng cáo. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?
B. Quyền riêng tư và sử dụng dữ liệu đúng mục đích
C. Quyền tiếp cận sản phẩm
Câu 3: Điều kiện nào khiến chương trình tố cáo (hotline) đạt “tính đáng tin” theo chuẩn đạo đức?
A. Thuộc phòng ban chịu KPI lợi nhuận
B. Vận hành bởi bên thứ ba độc lập, theo dõi SLA xử lý, báo cáo định kỳ cho hội đồng độc lập
C. Kết hợp với khen thưởng doanh số
D. Chỉ nhận cuộc gọi giờ hành chính
Câu 4: Trong kiểm toán, nguyên tắc “bảo mật” nhằm đảm bảo điều gì?
A. Giữ bí mật dữ liệu tài chính của khách hàng, không sử dụng vì mục đích cá nhân
B. Không công khai kết quả kiểm toán
C. Không nộp báo cáo cho cơ quan chức năng
D. Giới hạn thời gian làm việc
Câu 5: Một nhà quản lý sử dụng quyền hạn để phân bổ tài chính cho dự án do người thân phụ trách. Đây là ví dụ của:
A. Sử dụng hiệu quả nguồn lực
B. Lạm dụng quyền hạn vì tư lợi
C. Phân bổ chiến lược hợp lý
Câu 6: Định hướng “marketing đạo đức xã hội” yêu cầu sự cân bằng nào trong quyết định định giá dài hạn?
A. Thỏa mãn khách hàng và giảm tối đa chi phí
B. Lợi ích doanh nghiệp, nhu cầu khách hàng, và lợi ích lâu dài của xã hội
C. Lợi nhuận cổ đông và tăng trưởng thị phần
D. Hài lòng nhân viên và tuân thủ pháp lý tối thiểu
Câu 7: Khi doanh nghiệp tổ chức đường dây nóng nhưng không bảo vệ danh tính người tố cáo, hậu quả thường gặp là:
B. Giảm lòng tin và hạn chế khả năng báo cáo vi phạm
C. Cải thiện minh bạch nội bộ
Câu 8: Trong tuyển dụng, câu hỏi “Dự định sinh con trong năm nay không?” vi phạm nguyên tắc nào?
A. Quyền tự do cá nhân và chống phân biệt giới tính
B. Nghĩa vụ báo cáo trung thực
C. Chính sách nhân sự linh hoạt
D. Quy trình tiêu chuẩn hóa phỏng vấn
Câu 9: Chính sách quà tặng nào cân bằng giữa “tôn trọng văn hóa” và “tránh xung đột lợi ích”?
A. Chấp nhận mọi quà nếu không yêu cầu đổi lại
C. Cho phép quà giá trị nhỏ, minh bạch, không tiền mặt, khai báo và không trong/ trước giao dịch nhạy cảm
D. Chỉ cấm quà từ đối thủ cạnh tranh
Câu 10: Một công ty công bố “chỉ dùng vật liệu tái chế” nhưng thực tế chỉ 10% sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Đây là hành vi:
B. Greenwashing – truyền thông môi trường sai sự thật
Câu 11: Khi người quản lý che giấu sự cố an toàn lao động để tránh ảnh hưởng thành tích, lỗi đạo đức nằm ở:
B. Thiếu trung thực và trách nhiệm với nhân viên
C. Thiếu nhân sự kiểm tra
D. Thiếu chính sách bảo hiểm
Câu 12: Trong kế toán, việc “điều chỉnh dự phòng tổn thất” cuối quý để đạt KPI có thể vi phạm nguyên tắc nào?
B. Thận trọng và trung thực trọng yếu
C. Nhất quán về trình bày
Câu 13: Chính sách dữ liệu nhân viên nào phù hợp đạo đức trong giám sát email công việc?
A. Đọc toàn bộ thư đến/đi, kể cả thư cá nhân
B. Chỉ thu thập siêu dữ liệu tối thiểu cho mục tiêu bảo mật, thông báo trước và cho phép khiếu nại
C. Tự động xóa mọi email sau 24 giờ
D. Chia sẻ email cho nhà quảng cáo
Câu 14: Khi xây dựng “code of ethics”, yếu tố nào giúp giảm “khoảng mờ” diễn giải và hạn chế né tránh trách nhiệm?
A. Ngôn ngữ khuyến nghị chung chung, linh hoạt
B. Quy định hành vi cụ thể kèm ví dụ ranh giới chấp nhận/không chấp nhận
C. Giao toàn quyền diễn giải cho quản lý trực tiếp
D. Chỉ liệt kê giá trị cốt lõi
Câu 15: Tiêu chí nào KHÔNG thuộc các nguyên tắc đạo đức cốt lõi của nghề kiểm toán?
C. Tối đa hóa giá trị cổ đông
D. Năng lực chuyên môn và chính trực
Câu 16: Trong đạo đức kinh doanh, mục tiêu tối thượng của việc thiết lập “code of ethics” là gì?
A. Bảo vệ lợi ích cổ đông
B. Định hướng hành vi nhân viên theo giá trị đạo đức và tránh sai phạm
D. Thay thế hoàn toàn luật pháp
Câu 17: Khi nhân viên tiết lộ bệnh án của đồng nghiệp cho mục đích cá nhân, họ đã vi phạm:
A. Quyền riêng tư và đạo đức nghề nghiệp
C. Chính sách bảo mật nội bộ
D. Quy tắc an toàn thông tin kỹ thuật
Câu 18: Điều nào khiến “bóc lột chất xám” trở thành vấn đề đạo đức ngay cả khi hợp đồng không quy định rõ đãi ngộ?
A. Doanh nghiệp không có quỹ R&D
B. Chênh lệch nghiêm trọng giữa giá trị đóng góp chuyên gia và thù lao, vi phạm chuẩn tắc công bằng
C. Chuyên gia làm việc toàn thời gian
Câu 19: Trong quan hệ với đối thủ, hành vi nào là dấu hiệu thỏa thuận ngầm (tacit collusion) thiếu đạo đức?
A. Theo dõi công khai giá đối thủ trên website
B. Duy trì biên lợi nhuận và thị phần ổn định bất thường giữa các hãng dù chi phí đầu vào biến động mạnh
C. Phản ứng giảm giá nhanh khi cầu giảm
D. Ra mắt sản phẩm khác biệt chức năng
Câu 20: Trong bảo vệ người lao động, nghĩa vụ quan trọng nhất của nhà quản lý là:
A. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, trang bị đầy đủ thiết bị và thông tin rủi ro
C. Cắt giảm chi phí an toàn để tối ưu lợi nhuận
D. Giám sát bằng camera mọi nơi
Câu 21: Trong đánh giá nhân viên, tiêu chí nào giúp giảm thiên lệch nhóm (stereotyping)?
A. Đánh giá theo ấn tượng ban đầu
B. Khung năng lực định lượng, bằng chứng hành vi, hiệu chuẩn chéo nhiều cấp
C. Chỉ tham khảo ý kiến một quản lý
D. Tập trung vào “văn hóa phù hợp” mơ hồ
Câu 22: Trong mối quan hệ giữa nhà quản trị và chủ sở hữu, lý thuyết “đại diện” (agency theory) nêu ra rủi ro nào?
A. Người quản lý có thể hành động vì lợi ích cá nhân thay vì lợi ích chủ sở hữu
B. Chủ sở hữu can thiệp sâu vào điều hành
D. Không có hệ thống thưởng
Câu 23: Một công ty triển khai giám sát keystroke để đo hiệu suất làm việc từ xa. Biện pháp nào giúp biến giám sát hợp lý thành hợp đạo đức theo tiêu chuẩn chương trình tuân thủ?
A. Giới hạn mục đích, thông báo trước, không thu dữ liệu ngoài công việc
B. Sao lưu toàn bộ màn hình để tăng tính khách quan
C. Ẩn việc giám sát để tránh hiệu ứng Hawthorne
D. Chỉ lưu log khi nhân viên đạt hiệu suất thấp
Câu 24: Trong đào tạo đạo đức, yếu tố nào giúp người học nhận biết và giải quyết vấn đề thực tế tốt nhất?
A. Trình bày lý thuyết khái quát
B. Mô phỏng tình huống, thảo luận nhóm, phản hồi đa chiều
C. Kiểm tra trắc nghiệm cuối khóa
Câu 25: Trong quảng cáo nhắm trẻ em, nguyên tắc cốt lõi để không phi đạo đức là:
A. Tăng yếu tố sợ bỏ lỡ (FOMO)
B. Tránh gây hiểu lầm về công dụng, không khai thác sự cả tin, có xác nhận của phụ huynh khi thu thập dữ liệu
C. Sử dụng nhân vật hoạt hình để tăng hấp dẫn
D. Chèn mua hàng một chạm
Câu 26: Một công ty công bố “trung hòa carbon” nhưng chủ yếu dựa vào tín chỉ bù trừ chất lượng thấp. Đây là dạng nào?
Câu 27: Cạnh tranh lành mạnh KHÔNG bao gồm hành vi nào sau đây?
B. Giảm giá để tăng doanh số
C. Thông đồng ép giá và chia thị trường
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ
Câu 28: Bối cảnh thâu tóm doanh nghiệp: Giám đốc biết giá chào mua thấp hơn giá trị nội tại nhưng chấp thuận để giữ ghế. Xung đột đạo đức trung tâm là gì?
A. Xung đột giữa bảo mật thông tin và minh bạch
B. Xung đột đại diện giữa lợi ích cá nhân của quản lý và lợi ích chủ sở hữu
C. Xung đột giữa an toàn sản phẩm và lợi nhuận ngắn hạn
D. Xung đột giữa trách nhiệm xã hội và tối ưu thuế
Câu 29: Khi đánh giá rủi ro an toàn sản phẩm, bước nào là tối quan trọng để tránh trách nhiệm do sơ suất?
A. Chỉ dựa vào khiếu nại sau bán
B. Đánh giá mối nguy theo vòng đời, thử nghiệm độc lập, cảnh báo rủi ro rõ ràng và thu hồi kịp thời
C. Quảng cáo nhấn mạnh lợi ích
D. Chiết khấu sâu để tăng tiêu thụ
Câu 30: Công ty thu thập bệnh án ứng viên với lý do “đảm bảo phù hợp công việc”. Khi nào hành vi này có khả năng vi phạm đạo đức?
A. Khi không có sự đồng ý minh bạch, vượt quá mục đích cần thiết và không có biện pháp bảo mật tương xứng
B. Khi yêu cầu bản sao căn cước
C. Khi tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho toàn bộ nhân viên
D. Khi dùng bác sĩ bên thứ ba
Câu 31: Trong tuyển dụng, bài kiểm tra tính cách được dùng rộng rãi. Điều kiện nào khiến việc sử dụng trở nên hợp đạo đức?
A. Không công bố mục đích để tránh thiên lệch ứng xử
B. Đánh giá bằng bài test được chuẩn hóa, có giá trị dự báo liên quan công việc và có cơ chế kháng nghị
C. Áp dụng khác nhau theo giới tính để “cân bằng”
D. Bán dữ liệu ứng viên cho đối tác nhân sự
Câu 32: “Dark patterns” trên website vi phạm chuẩn mực đạo đức vì:
A. Tối ưu tốc độ chuyển trang
B. Thao túng lựa chọn, làm suy yếu đồng ý tự nguyện và minh bạch của người dùng
C. Làm giao diện quá đơn giản
Câu 33: Trong chương trình đạo đức, yếu tố nào thể hiện sự “cải tiến liên tục”?
A. Giữ nguyên bộ quy tắc đạo đức qua nhiều năm
B. Đánh giá định kỳ, cập nhật chính sách phù hợp với thay đổi thực tế và phản hồi nhân viên
C. Chỉ thay đổi khi có sự cố lớn
D. Đưa quy định ra công khai nhưng không giám sát
Câu 34: Trong “thuật toán đạo đức”, yếu tố nào phải được xác định trước để tránh ngụy biện mục đích biện minh cho phương tiện khi đánh giá một quyết định marketing ưu đãi lớn cho nhóm khách hàng nhạy cảm?
Câu 35: Yếu tố nào làm suy giảm độc lập kiểm toán khi cung cấp dịch vụ đồng thời?
A. Kiểm toán và đào tạo chuẩn mực kế toán chung ngành
B. Kiểm toán và tư vấn thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ cốt lõi cho chính khách hàng
C. Kiểm toán và hội thảo phổ biến pháp luật
D. Kiểm toán và dịch vụ dịch thuật
Câu 36: Khi doanh nghiệp chỉ chú trọng lợi nhuận ngắn hạn, bỏ qua tác động môi trường – xã hội, đây là biểu hiện của:
B. Thiếu đạo đức và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Câu 37: Một nhãn “giảm 40%” được áp trên mức giá chưa từng bán thực tế. Hành vi này vi phạm chủ yếu nguyên tắc nào?
B. Trung thực thương mại và không lừa dối người tiêu dùng
Câu 38: Khi nhà quản trị quyết định che giấu rủi ro sản phẩm để tránh thu hồi, hành vi này chủ yếu vi phạm nguyên tắc nào?
B. Nghĩa vụ trung thực và trách nhiệm cẩn trọng với khách hàng
Câu 39: Điều kiện tối thiểu để bảo vệ quyền whistle-blowing có ý nghĩa trong doanh nghiệp là gì?
A. Công bố danh tính người tố cáo để đảm bảo minh bạch
B. Cơ chế không trả đũa, kênh báo cáo an toàn và xử lý độc lập
C. Thưởng tiền mặt bắt buộc cho mọi tố cáo
D. Chỉ chấp nhận tố cáo ẩn danh qua email cá nhân
Câu 40: Trong thiết kế chương trình đạo đức, yếu tố nào giúp chuyển từ “chống” sang “phòng” vi phạm?
A. Chỉ tăng hình phạt khi phát hiện sai phạm
B. Đào tạo tình huống, chuẩn tắc rõ ràng, và kênh phản hồi sớm
D. Khóa chặt quyền truy cập tất cả nhân viên