TN C5 – Đạo Đức Kinh Doanh & Văn Hóa Doanh Nghiệp | HCE
Kho ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Chương 5 dành cho sinh viên HCE, bao quát đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp: văn hóa ứng xử nội bộ, vai trò văn hóa trong xây dựng thương hiệu, quyết định marketing (sản phẩm, giá, phân phối, truyền thông), nguyên tắc đàm phán và quan hệ khách hàng. Bài test bám sát đề cương, có đáp án và giải thích ngắn gọn, giúp tự đánh giá mức độ nắm vững khái niệm, tình huống vận dụng và từ khóa trọng tâm. Phù hợp ôn tập nhanh trước kiểm tra/thi, luyện tập theo chủ đề, và củng cố kiến thức thực tiễn.
Từ khoá: trắc nghiệm chương 5 HCE đạo đức kinh doanh văn hóa doanh nghiệp ứng xử nội bộ thương hiệu marketing định vị sản phẩm và giá kênh phân phối truyền thông marketing đàm phán quan hệ khách hàng ôn tập ngân hàng câu hỏi
Câu 1: Ở thị trường đề cao giá niêm yết “fix price”, hành vi nào phá vỡ niềm tin thương hiệu?
A. Niêm yết rõ ràng, cùng giá mọi kênh
B. Âm thầm mặc cả chọn lọc theo từng khách
C. Công khai chính sách đổi trả
Câu 2: Khi mở rộng sang thị trường mới, quyết định “tiêu chuẩn hóa hay thích ứng” sản phẩm theo Chương 5 nên dựa chủ đạo vào yếu tố nào?
B. Sự khác biệt văn hóa, phong tục và thói quen tiêu dùng địa phương
D. Số lượng đối thủ trong ngành
Câu 3: Theo Chương 5, hành vi nào cho thấy cấp dưới có văn hóa ứng xử đúng đắn với cấp trên?
B. Thể hiện năng lực, trách nhiệm, đồng thời biết lắng nghe và chia sẻ
C. Chỉ làm theo lệnh không phản hồi
Câu 4: Trong marketing, điều gì khiến chiến dịch “thành công ở nước này nhưng thất bại ở nước khác”?
A. Khác biệt văn hóa về nhận thức, quan niệm và ngôn ngữ
B. Ngân sách truyền thông không đủ
Câu 5: Hành vi nào thuộc “những điều cần tránh” của cấp dưới theo Chương 5?
A. Chủ động cập nhật tiến độ
B. Lạm dụng nghỉ ốm và kêu ca phàn nàn liên tục
C. Đề xuất cải tiến quy trình
Câu 6: Trường hợp nào buộc doanh nghiệp phải “thích ứng” chính sách giá theo văn hóa?
A. Văn hóa địa phương coi mặc cả là thông lệ trong giao dịch bán lẻ
C. Chi phí logistics giảm nhẹ
D. Đối thủ tung voucher online
Câu 7: Vì sao PR vì cộng đồng có hiệu lực văn hóa cao hơn quảng cáo thẳng?
B. Chuyển tải giá trị và chuẩn mực doanh nghiệp qua hành động có ích xã hội
Câu 8: Trong đàm phán, tín hiệu phi ngôn ngữ nào được xem là nguy cơ đe dọa tiến trình?
B. Tránh giao tiếp mắt, khoanh tay chặt, thân người ngả ra sau
C. Gật đầu khi nghe lập luận
Câu 9: “Đàm phán tương hỗ (Thua–Thắng)” được đặc trưng bởi điều gì?
A. Một bên nhượng bộ để duy trì mối quan hệ
B. Cả hai cùng đạt lợi ích tối đa
C. Không bên nào đạt mục tiêu
D. Cạnh tranh để thắng đối phương
Câu 10: Trong văn hóa ứng xử nội bộ, “công tâm trong sử dụng nhân tài” nghĩa là gì?
A. Chọn người theo cảm tính
B. Đánh giá dựa trên năng lực và đóng góp, không thiên vị
C. Đặt lợi ích cá nhân lên trên tập thể
Câu 11: Trong đàm phán, kỹ năng nào giúp giảm căng thẳng và kiểm tra mức độ quan tâm của đối tác theo Chương 5?
B. Đặt câu hỏi mở và xác nhận thông tin
D. Chốt điều khoản trước khi trao đổi đủ dữ liệu
Câu 12: Trong huấn luyện đàm phán, mô-đun nào trực tiếp nâng kịch bản “Thắng–Thắng”?
A. Kỹ thuật phủ định đối phương
B. Lắng nghe chủ động, tóm lược, đặt câu hỏi kiểm chứng nhu cầu ẩn
C. Ép thời gian chốt nhanh
D. Trình chiếu slide nhiều số liệu
Câu 13: Một thương hiệu thất bại vì nhân viên không tin vào giá trị công ty. Nguyên nhân sâu xa là gì?
A. Thiếu ngân sách quảng cáo
B. Văn hóa doanh nghiệp yếu, không nuôi dưỡng niềm tin nội bộ
Câu 14: Thái độ nào của cấp dưới vừa thể hiện tôn trọng, vừa duy trì tính dân chủ trong tổ chức?
A. Không phản hồi trước quyết định cấp trên
B. Khéo léo nêu ý kiến chuyên môn và chia sẻ thành công với cấp trên
C. Chỉ nhận việc theo mô tả cứng
D. Chờ cấp trên nhắc mới báo cáo
Câu 15: Một tổ chức muốn “dân chủ hóa” giao tiếp. Thước đo thiết thực nhất theo Chương 5 là:
B. Tỷ lệ ý kiến nhân viên được phản hồi và thử nghiệm
C. Số cuộc họp toàn công ty
Câu 16: Ở thị trường trọng nghi thức, hành vi nào của đội bán hàng dễ “vạ văn hóa” nhất?
A. Đến đúng giờ, danh thiếp hai tay
B. Ưa đùa cợt, gọi tên riêng thân mật ngay lần đầu gặp
C. Lắng nghe, ít ngắt lời
D. Ghi nhận yêu cầu đặc thù
Câu 17: Trong phân đoạn theo văn hóa, khi nào doanh nghiệp NÊN chia nhỏ thêm phân khúc?
A. Khi quy mô thị trường tổng thể tăng
B. Khi khác biệt chuẩn mực và biểu tượng văn hóa dẫn đến khác biệt hành vi mua có ý nghĩa
C. Khi có thêm đối thủ mới
D. Khi muốn tối ưu chi phí
Câu 18: Một doanh nghiệp khuyến khích “chia sẻ ý tưởng tự do” nhưng không phản hồi. Theo Chương 5, điều này làm suy yếu yếu tố nào?
Câu 19: Trong quyết định về giá, yếu tố văn hóa ảnh hưởng mạnh nhất đến điều gì?
B. Thái độ của khách hàng với mặc cả và đàm phán giá
Câu 20: Theo nội dung Chương 5, điều kiện tiên quyết để lời hứa thương hiệu được thực thi nhất quán là gì?
A. Đầu tư ngân sách truyền thông lớn
B. Văn hóa doanh nghiệp bên trong củng cố và phản chiếu lời hứa qua hành vi hằng ngày
C. Sở hữu khẩu hiệu (slogan) ngắn, dễ nhớ
D. Thiết kế logo có tính biểu tượng cao
Câu 21: Trong hoạt động PR, hình thức nào thể hiện đúng tinh thần “văn hóa vì cộng đồng”?
A. Tổ chức sự kiện từ thiện mang thông điệp giá trị của doanh nghiệp
B. Quảng cáo trên mạng xã hội
C. Tăng chiết khấu cho khách hàng
Câu 22: Khi doanh nghiệp chọn nhân viên làm “đại sứ thương hiệu”, điều kiện tiên quyết là gì?
A. Nhân viên hiểu và tin tưởng vào văn hóa doanh nghiệp
B. Nhân viên có ngoại hình nổi bật
C. Nhân viên giỏi bán hàng
D. Nhân viên làm việc lâu năm
Câu 23: Trong tổ chức, điều gì giúp duy trì “hứng khởi làm việc” của nhân viên?
A. Kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc
B. Chính sách khen thưởng, động viên và quan tâm kịp thời
Câu 24: Theo nguyên tắc chi phí, vì sao nên ưu tiên giữ khách hàng hiện hữu?
A. Doanh thu tuyệt đối cao hơn mọi lúc
B. Chi phí tìm khách mới cao gấp nhiều lần chi phí giữ khách cũ, tạo lợi nhuận ổn định dài hạn
C. Khách cũ không đòi hỏi
Câu 25: Trong chiến lược marketing toàn cầu, sai lầm nào dẫn đến “phản cảm văn hóa”?
A. Sử dụng biểu tượng, hình ảnh vi phạm tín ngưỡng địa phương
B. Dùng màu sắc thương hiệu đồng nhất
C. Chọn kênh phân phối online
Câu 26: Trong đàm phán, hành vi nào dễ khiến đối phương “mất mặt” và phá hỏng thiện chí?
A. Tránh đối đầu trực tiếp và lắng nghe
B. Bác bỏ thẳng thừng ý kiến của đối tác trước mặt nhiều người
C. Giữ im lặng khi không đồng ý
Câu 27: Khi mở rộng kênh phân phối, tiêu chí văn hóa nào nên đặt lên hàng đầu để tránh “lệch chuẩn thương hiệu”?
A. Quan hệ cá nhân với chủ đại lý
B. Mức độ phù hợp giá trị phục vụ và chuẩn mực ứng xử của đối tác với bản sắc thương hiệu
C. Khoảng cách địa lý gần trụ sở
D. Số năm hoạt động bất kỳ
Câu 28: Theo Chương 5, “chia sẻ tâm trí” (share of mind) đạt được bền vững nhất nhờ:
A. Tăng tần suất khuyến mại ngắn hạn
B. Tạo cảm nhận, lòng tin và sự quý mến dựa trên giá trị thương hiệu nhất quán
C. Mua bản quyền người nổi tiếng
D. Mở rộng kênh phân phối nhanh nhất có thể
Câu 29: Trong định giá, nền văn hóa coi mặc cả là chuẩn mực. Chính sách nào phù hợp?
A. Giá niêm yết cố định, cấm giảm
B. Khung giá linh hoạt và đào tạo kỹ năng thương lượng cho lực lượng bán
C. Chỉ bán online để tránh trao đổi
D. Tăng giá niêm yết để “trông sang”
Câu 30: Theo Chương 5, yếu tố nào giúp xây dựng “bản sắc riêng” cho thương hiệu?
B. Giá trị cốt lõi và văn hóa doanh nghiệp
D. Chiến dịch quảng cáo toàn cầu
Câu 31: Trong định vị, doanh nghiệp chọn khác biệt hóa bằng “phong cách nhân viên”. Đây là minh họa trực tiếp cho điều gì?
B. Tái thiết kế chuỗi cung ứng
C. Biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp trong trải nghiệm khách hàng
D. Tối ưu danh mục sản phẩm
Câu 32: “Lắng nghe là kim cương” nhấn mạnh điều gì trong văn hóa hướng khách hàng?
A. Chỉ nghe khen ngợi để củng cố thương hiệu
B. Lắng nghe phàn nàn để cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiệu quả nhất
C. Cắt giảm chi phí chăm sóc khách hàng
D. Ưu tiên phản hồi chậm để suy nghĩ kỹ
Câu 33: Theo Chương 5, “niềm tin” trong đàm phán được xây dựng bền vững nhất nhờ:
A. Chiến thuật nhượng bộ liên tục
B. Sự trung thực, kiên nhẫn và giữ lời hứa
D. Sự cứng rắn khi thương lượng
Câu 34: Một công ty chọn đàm phán “hợp tác” thay vì “cạnh tranh”. Mục tiêu chính của họ là gì?
A. Đạt được phần lợi ích lớn nhất
B. Tạo giá trị đôi bên cùng có lợi và duy trì quan hệ lâu dài
C. Tăng tốc chốt hợp đồng
D. Tránh chia sẻ thông tin
Câu 35: Theo Chương 5, yếu tố nào quyết định “thành công của đàm phán”?
A. Số lượng điều khoản đạt được
B. Văn hóa ứng xử và khả năng tạo không khí thân thiện
D. Lợi ích bên A lớn hơn bên B
Câu 36: Trong xây dựng văn hóa doanh nghiệp, hành vi “ganh ghét người hiền tài” của cấp trên dẫn đến hậu quả gì?
B. Giảm động lực làm việc và mất nhân tài
C. Củng cố địa vị lãnh đạo
Câu 37: Một doanh nghiệp dùng hình ảnh phản cảm trong quảng cáo. Sai phạm này thuộc khía cạnh nào của văn hóa marketing?
Câu 38: Trong văn hóa ứng xử nội bộ, việc “nói xấu sau lưng đồng nghiệp” được xem là vi phạm nguyên tắc nào?
Câu 39: Trong mô hình “văn hóa củng cố thương hiệu”, mắt xích nào nếu đứt sẽ làm lời hứa thương hiệu sụp đổ dù truyền thông vẫn mạnh?
A. Tần suất chạy quảng cáo
B. Hành vi nhất quán của nhân viên ở các điểm chạm dịch vụ
C. Độ nổi bật của bộ nhận diện
D. Số lượng kênh phân phối
Câu 40: Trong văn hóa thương hiệu, “tính cách thương hiệu” có vai trò gì?
A. Gán đặc điểm nhân cách cho thương hiệu để tạo sự khác biệt và cảm xúc
B. Thể hiện giá cả cạnh tranh
C. Duy trì mô hình tài chính
D. Giảm chi phí truyền thông