ĐỀ 3 - TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HCE Đề 3 tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm chuyên sâu về thương mại điện tử, được biên soạn dành cho sinh viên Đại học Kinh tế Huế (HCE). Tài liệu bao gồm các kiến thức về mô hình kinh doanh, kỹ thuật thanh toán, marketing trực tuyến, cơ sở hạ tầng kỹ thuật và hành vi khách hàng trong TMĐT. Đây là tài liệu hữu ích giúp sinh viên ôn tập và nâng cao năng lực chuyên môn, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi ngành thương mại điện tử.
Từ khoá: thương mại điện tử trắc nghiệm thương mại điện tử HCE Đại học Kinh tế Huế marketing trực tuyến thanh toán điện tử mô hình kinh doanh TMĐT cơ sở hạ tầng TMĐT khách hàng trực tuyến kiến thức TMĐT ôn thi TMĐT
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Mạng xã hội nào có ảnh hưởng lớn nhất đến marketing TMĐT hiện nay?
Câu 2: Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành khách hàng trong TMĐT?
A. Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt và trải nghiệm mua hàng xuất sắc
B. Giá sản phẩm thấp nhất
D. Số lượng sản phẩm đa dạng
Câu 3: Trong TMĐT, “Mobile Commerce” có ưu điểm gì?
A. Tiện lợi, tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi
B. Chỉ dùng cho doanh nghiệp lớn
C. Chỉ hỗ trợ thanh toán tiền mặt
D. Giới hạn trong khu vực nhỏ
Câu 4: Mô hình kinh doanh TMĐT “Marketplace” có đặc điểm gì?
A. Nền tảng kết nối nhiều người bán và người mua trên cùng một website
B. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp
C. Bán hàng qua điện thoại
Câu 5: Thuật ngữ “M-Commerce” có nghĩa là gì?
A. Thương mại điện tử qua thiết bị di động
B. Thương mại truyền thống
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Thanh toán bằng tiền mặt
Câu 6: Mục tiêu của A/B Testing trong marketing trực tuyến là gì?
A. So sánh hai phiên bản để chọn ra phiên bản hiệu quả hơn
B. Tăng chi phí quảng cáo
C. Giảm lưu lượng truy cập website
D. Tăng lượng email gửi đi
Câu 7: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website TMĐT?
A. Responsive Design (Thiết kế đáp ứng)
Câu 8: Loại hình TMĐT “B2E” là gì?
A. Doanh nghiệp bán hàng cho nhân viên của mình
B. Doanh nghiệp bán hàng cho khách hàng cá nhân
C. Người tiêu dùng bán hàng cho người tiêu dùng khác
D. Chính phủ bán hàng cho doanh nghiệp
Câu 9: “Phân tích đối thủ cạnh tranh” thuộc yếu tố nào trong mô hình kinh doanh TMĐT?
A. Môi trường cạnh tranh (Competitive Environment)
Câu 10: Thuật ngữ “User Experience (UX)” trong TMĐT nghĩa là gì?
A. Trải nghiệm tổng thể của người dùng khi sử dụng website hoặc ứng dụng
B. Quảng cáo trên mạng xã hội
Câu 11: Trong TMĐT, “Payment Gateway” là gì?
A. Hệ thống xử lý giao dịch thanh toán trực tuyến an toàn
B. Cổng thông tin sản phẩm
C. Nền tảng quản lý khách hàng
D. Công cụ phân tích thị trường
Câu 12: Trong TMĐT, “Remarketing” là gì?
A. Chiến lược tiếp thị lại đến những người đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm
B. Quảng cáo cho khách hàng mới hoàn toàn
C. Gửi email spam hàng loạt
D. Đặt quảng cáo trên báo giấy
Câu 13: Trong TMĐT, “Lead Generation” là gì?
A. Quá trình thu thập thông tin khách hàng tiềm năng
C. Giao dịch bán hàng trực tiếp
Câu 14: Công cụ nào hỗ trợ tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng trên website TMĐT?
Câu 15: Phần mềm nào hỗ trợ quản lý quan hệ khách hàng (CRM) hiệu quả nhất?
Câu 16: Mạng nào giúp kết nối các máy tính trong phạm vi rất hẹp như trong một phòng hoặc một tòa nhà?
A. Mạng LAN (Local Area Network)
B. Mạng WAN (Wide Area Network)
Câu 17: Mô hình TMĐT “Subscription” hoạt động như thế nào?
A. Khách hàng trả phí định kỳ để sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm
B. Bán hàng lẻ từng sản phẩm
D. Mua hàng bằng tiền mặt
Câu 18: Trong mô hình kinh doanh TMĐT, “Chi phí cố định” thường bao gồm những khoản nào?
A. Chi phí thuê máy chủ, phí duy trì website
B. Chi phí nguyên liệu sản xuất
C. Chi phí quảng cáo theo sản phẩm bán ra
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa
Câu 19: Loại hình TMĐT nào phù hợp với giao dịch giữa chính phủ và doanh nghiệp?
A. G2B (Government to Business)
Câu 20: Công nghệ nào giúp quản lý kho hàng trong TMĐT hiệu quả?
A. Hệ thống quản lý kho (WMS)
C. Phần mềm email marketing
D. Phần mềm thiết kế website
Câu 21: Trong TMĐT, “SSL” được dùng để làm gì?
A. Mã hóa thông tin truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ
B. Tăng tốc độ tải website
Câu 22: Yếu tố nào không thuộc “Đặc tính của công nghệ TMĐT”?
A. Chỉ phục vụ khách hàng nội địa
Câu 23: Hình thức quảng cáo nào phù hợp nhất để tăng nhận diện thương hiệu trong TMĐT?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
B. Email marketing cá nhân
C. Bán hàng trực tiếp qua điện thoại
Câu 24: Trong TMĐT, thuật ngữ “Churn rate” đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định
B. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký
C. Số lượng sản phẩm bán ra hàng tháng
Câu 25: Phương thức nào sau đây không phải là mô hình doanh thu trong TMĐT?
A. Truyền phát trực tiếp TV cáp
Câu 26: Trong TMĐT, công cụ nào giúp doanh nghiệp phân tích hành vi khách hàng?
Câu 27: Công nghệ “Machine Learning” giúp gì cho TMĐT?
A. Phân tích dữ liệu để dự đoán xu hướng và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
C. Quản lý đơn hàng truyền thống
D. Tăng tốc độ kết nối mạng
Câu 28: Thuật ngữ “User Generated Content” (UGC) trong TMĐT có nghĩa là gì?
A. Nội dung do người dùng tạo ra như đánh giá, bình luận trên website
B. Nội dung quảng cáo trả phí
C. Nội dung do doanh nghiệp tạo ra
D. Nội dung spam trên mạng xã hội
Câu 29: Thuật ngữ “Conversion Rate” trong TMĐT có nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ khách truy cập website thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký)
B. Tỷ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng
C. Số lượng sản phẩm bán ra
D. Tỷ lệ lỗi giao dịch thanh toán
Câu 30: Hình thức quảng cáo nào thường có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất trong TMĐT?
A. Quảng cáo qua email cá nhân hóa
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Quảng cáo banner đại trà
Câu 31: Trong TMĐT, “Affiliate Marketing” là gì?
A. Hình thức tiếp thị liên kết, nhận hoa hồng khi giới thiệu khách hàng
B. Quảng cáo trực tiếp trên TV
D. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng
Câu 32: Mô hình nào trong TMĐT sử dụng “Social Commerce”?
A. TMĐT xã hội, sử dụng mạng xã hội để mua bán
Câu 33: Mô hình nào dưới đây thể hiện quá trình số hóa toàn bộ thương mại?
A. TMĐT toàn phần (Full e-commerce)
Câu 34: Đặc điểm của mô hình TMĐT “Service Provider” là gì?
A. Cung cấp dịch vụ trực tuyến như hosting, lưu trữ dữ liệu
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Giao dịch trực tiếp qua bưu điện
Câu 35: Đặc điểm của mô hình TMĐT “Market Creator” là gì?
A. Tạo ra thị trường mới bằng cách kết nối người mua và người bán
B. Bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng
C. Cung cấp dịch vụ cộng đồng
Câu 36: Phương thức nào sau đây không thuộc mô hình thanh toán trong TMĐT?
A. Thanh toán bằng tiền mặt tại cửa hàng offline
B. Thanh toán qua thẻ tín dụng
C. Thanh toán qua ví điện tử
Câu 37: Hình thức marketing nào thường sử dụng kỹ thuật “Remarketing”?
A. Quảng cáo trực tuyến nhắm vào khách hàng đã từng truy cập website
B. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
C. Gửi thư quảng cáo in giấy
Câu 38: Thuật ngữ “SEO on-page” đề cập đến gì?
A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website
B. Xây dựng liên kết ngoài website
C. Quảng cáo trả tiền trên Google
Câu 39: Trong TMĐT, “Email Marketing” có ưu điểm gì?
A. Tiếp cận khách hàng trực tiếp với chi phí thấp
B. Tăng chi phí quảng cáo
C. Không thể đo lường hiệu quả
D. Gây phiền toái cho khách hàng
Câu 40: Thuật ngữ “Micro-moment” trong TMĐT có ý nghĩa gì?
A. Khoảnh khắc ngắn trong đó khách hàng tìm kiếm thông tin hoặc mua hàng trên thiết bị di động
B. Thời gian dài để hoàn thành đơn hàng
C. Quảng cáo truyền hình kéo dài
D. Chiến dịch email marketing hàng tháng