ĐỀ 2 - TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HCE

Đề 2 bao gồm bộ câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp chuyên sâu về thương mại điện tử, được biên soạn dành riêng cho sinh viên Đại học Kinh tế Huế (HCE). Tài liệu giúp người học nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về các khái niệm, mô hình kinh doanh, kỹ thuật thanh toán, hành vi khách hàng trực tuyến và các phương thức marketing trong thương mại điện tử. Đây là nguồn tài nguyên hữu ích để ôn luyện và chuẩn bị cho các kỳ thi ngành TMĐT.

Từ khoá: thương mại điện tử trắc nghiệm thương mại điện tử ĐH Kinh tế Huế marketing trực tuyến thanh toán điện tử khách hàng trực tuyến mô hình kinh doanh TMĐT kỹ thuật TMĐT ôn thi thương mại điện tử kiến thức TMĐT TMĐT nâng cao

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

377,094 lượt xem 29,006 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Thanh toán qua thẻ ghi nợ có hạn mức tín dụng như thẻ tín dụng không?
A.  
Không
B.  
C.  
Tùy ngân hàng
D.  
Có nhưng thấp hơn
Câu 2: 0.25 điểm
Mục đích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong TMĐT là gì?
A.  
Tăng cường tương tác và quảng bá thương hiệu
B.  
Tạo trang web bán hàng
C.  
Quản lý kho hàng
D.  
Thanh toán trực tuyến
Câu 3: 0.25 điểm
Đặc điểm của mô hình TMĐT C2C là gì?
A.  
Người tiêu dùng bán hàng cho người tiêu dùng khác
B.  
Doanh nghiệp bán hàng cho cá nhân
C.  
Doanh nghiệp bán hàng cho doanh nghiệp khác
D.  
Chính phủ bán hàng cho doanh nghiệp
Câu 4: 0.25 điểm
Đặc điểm của mô hình B2B trong TMĐT là gì?
A.  
Giao dịch giữa các doanh nghiệp với số lượng lớn và hợp đồng phức tạp
B.  
Giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cá nhân
C.  
Giao dịch giữa người tiêu dùng với nhau
D.  
Giao dịch giữa chính phủ và doanh nghiệp
Câu 5: 0.25 điểm
Trong TMĐT, công nghệ nào giúp mã hóa thông tin thanh toán để bảo mật?
A.  
SSL (Secure Socket Layer)
B.  
HTTP
C.  
FTP
D.  
SMTP
Câu 6: 0.25 điểm
Đặc điểm của thẻ ghi nợ (Debit card) là gì?
A.  
Chi tiêu bằng tiền có trong tài khoản, không có hạn mức tín dụng
B.  
Chi tiêu trước trả tiền sau
C.  
Không thể rút tiền mặt
D.  
Không thể thanh toán trực tuyến
Câu 7: 0.25 điểm
Mục đích của SEO trong marketing trực tuyến là gì?
A.  
Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
B.  
Tăng chi phí quảng cáo
C.  
Giảm lưu lượng truy cập website
D.  
Tạo quảng cáo trả tiền
Câu 8: 0.25 điểm
Điểm chạm (Touchpoint) trong hành vi khách hàng trực tuyến là gì?
A.  
Các điểm mà doanh nghiệp có thể tiếp cận với khách hàng
B.  
Các điểm giao hàng vật lý
C.  
Điểm bán hàng truyền thống
D.  
Các điểm quảng cáo trên truyền hình
Câu 9: 0.25 điểm
Trong mô hình kinh doanh TMĐT, "Lợi thế cạnh tranh" là gì?
A.  
Các yếu tố giúp doanh nghiệp vượt trội hơn đối thủ
B.  
Số lượng nhân viên đông
C.  
Diện tích văn phòng
D.  
Chi phí marketing hàng tháng
Câu 10: 0.25 điểm
Mạng nào cho phép người ngoài tổ chức truy cập vào mạng nội bộ?
A.  
Mạng Extranet
B.  
Mạng Intranet
C.  
Mạng LAN
D.  
Mạng Internet
Câu 11: 0.25 điểm
Cổng thanh toán điện tử có chức năng gì?
A.  
Xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến
B.  
Lưu trữ sản phẩm
C.  
Vận chuyển hàng hóa
D.  
Quản lý khách hàng
Câu 12: 0.25 điểm
Mạng Internet sử dụng giao thức chính nào để truyền thông tin?
A.  
TCP/IP
B.  
HTTP
C.  
FTP
D.  
SMTP
Câu 13: 0.25 điểm
Trong mô hình kinh doanh TMĐT, “Đề xuất giá trị” là gì?
A.  
Lý do khách hàng nên chọn sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
B.  
Chi phí sản xuất sản phẩm
C.  
Giá bán sản phẩm
D.  
Lợi nhuận của doanh nghiệp
Câu 14: 0.25 điểm
Hệ thống nào dưới đây là ví dụ điển hình của mô hình điện toán máy khách/máy chủ?
A.  
Mạng Internet
B.  
Mạng LAN
C.  
Mạng xã hội
D.  
Mạng Extranet
Câu 15: 0.25 điểm
Đặc điểm nào KHÔNG thuộc về mạng WAN?
A.  
Tốc độ truyền dữ liệu cao như mạng LAN
B.  
Phạm vi rộng có thể toàn quốc hoặc toàn cầu
C.  
Kết nối đa dạng các công nghệ khác nhau
D.  
Internet là một ví dụ điển hình
Câu 16: 0.25 điểm
Hình thức nào dưới đây là hình thức thanh toán điện tử?
A.  
Thanh toán qua thẻ tín dụng
B.  
Thanh toán tiền mặt khi nhận hàng
C.  
Thanh toán trực tiếp tại cửa hàng
D.  
Thanh toán qua bưu điện
Câu 17: 0.25 điểm
Loại hình nào không phải là mô hình TMĐT?
A.  
Truyền hình truyền thống
B.  
B2C
C.  
C2C
D.  
B2B
Câu 18: 0.25 điểm
Trong TMĐT, "Cổng thông tin" (Portal) có vai trò gì?
A.  
Là nơi tập hợp nhiều nguồn thông tin, dịch vụ cho người dùng truy cập
B.  
Là cửa hàng bán lẻ trực tuyến
C.  
Là công cụ thanh toán trực tuyến
D.  
Là phần mềm quảng cáo
Câu 19: 0.25 điểm
Thành phần nào trong mô hình kinh doanh TMĐT xác định cách doanh nghiệp kiếm tiền?
A.  
Mô hình doanh thu (Revenue Model)
B.  
Đề xuất giá trị (Value Proposition)
C.  
Chiến lược thị trường (Market Strategy)
D.  
Cơ hội thị trường (Market Opportunity)
Câu 20: 0.25 điểm
Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào KHÔNG thuộc vào đó?
A.  
Chi phí vận chuyển hàng hóa
B.  
Đe dọa đối thủ mới
C.  
Sức mạnh thương lượng của khách hàng
D.  
Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
Câu 21: 0.25 điểm
Trong marketing trực tuyến, PPC là viết tắt của?
A.  
Pay-per-click (Trả tiền theo số lần nhấp)
B.  
Public paid content
C.  
Personal product campaign
D.  
Paid private channel
Câu 22: 0.25 điểm
Yếu tố nào trong mô hình Canvas liên quan đến chiến lược tiếp cận khách hàng?
A.  
Chiến lược thị trường (Market Strategy)
B.  
Mô hình doanh thu (Revenue Model)
C.  
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật (Infrastructure)
D.  
Đề xuất giá trị (Value Proposition)
Câu 23: 0.25 điểm
Lợi ích chính của TMĐT là gì?
A.  
Mở rộng thị trường và giảm chi phí giao dịch
B.  
Giảm số lượng khách hàng
C.  
Tăng chi phí marketing truyền thống
D.  
Hạn chế tiếp cận khách hàng mới
Câu 24: 0.25 điểm
Công nghệ nào được dùng để mã hóa dữ liệu trong thanh toán trực tuyến?
A.  
SSL (Secure Socket Layer)
B.  
HTML
C.  
CSS
D.  
JavaScript
Câu 25: 0.25 điểm
Phần mềm nào dùng để phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo Google Ads?
A.  
Google Analytics
B.  
Microsoft Excel
C.  
Adobe Photoshop
D.  
PowerPoint
Câu 26: 0.25 điểm
Chiến lược marketing trực tuyến nào giúp tăng tương tác với khách hàng?
A.  
Marketing nội dung (Content Marketing)
B.  
Quảng cáo tĩnh trên truyền hình
C.  
Gửi thư rác hàng loạt
D.  
Chạy quảng cáo ngoài trời
Câu 27: 0.25 điểm
Phần mềm nào dưới đây phù hợp để nghiên cứu dữ liệu định lượng trong marketing trực tuyến?
A.  
SPSS
B.  
NVIVO
C.  
Facebook Ads Manager
D.  
Adobe Photoshop
Câu 28: 0.25 điểm
Công cụ quảng cáo nào thuộc loại “Paid Media” trong marketing trực tuyến?
A.  
Google Ads, Facebook Ads
B.  
SEO tự nhiên
C.  
Bài viết trên blog cá nhân
D.  
Email gửi cho khách hàng thân thiết
Câu 29: 0.25 điểm
Công nghệ nào dưới đây giúp bảo mật thông tin thanh toán trực tuyến?
A.  
Mã hóa SSL (Secure Socket Layer)
B.  
Phần mềm Photoshop
C.  
Công cụ tìm kiếm Google
D.  
Mạng xã hội Facebook
Câu 30: 0.25 điểm
Mục đích của SEO trong marketing trực tuyến là gì?
A.  
Tăng lượng truy cập tự nhiên vào website
B.  
Tăng chi phí quảng cáo
C.  
Giảm lưu lượng truy cập website
D.  
Tạo quảng cáo trả phí
Câu 31: 0.25 điểm
Hệ thống nào sau đây là ví dụ của điện toán máy khách/máy chủ?
A.  
Mạng Internet
B.  
Mạng LAN
C.  
Mạng xã hội
D.  
Mạng Extranet
Câu 32: 0.25 điểm
Mạng nào là mạng Internet thu nhỏ trong tổ chức?
A.  
Mạng Intranet
B.  
Mạng Extranet
C.  
Mạng LAN
D.  
Mạng WAN
Câu 33: 0.25 điểm
Khách hàng cá nhân trong TMĐT có đặc điểm nào sau đây?
A.  
Mua sắm riêng lẻ trên mạng
B.  
Mua hàng với quy trình đàm phán phức tạp
C.  
Chỉ dùng dịch vụ truyền thống
D.  
Không bao giờ mua hàng trực tuyến
Câu 34: 0.25 điểm
Thẻ trả trước có đặc điểm gì?
A.  
Sử dụng số tiền đã nạp trước để thanh toán
B.  
Chi tiêu trước trả tiền sau
C.  
Không thể dùng thanh toán online
D.  
Không thể rút tiền mặt
Câu 35: 0.25 điểm
Trong mô hình kinh doanh TMĐT, yếu tố “Cơ hội thị trường” đề cập đến gì?
A.  
Thị trường mục tiêu và quy mô của nó
B.  
Chi phí sản xuất
C.  
Mức lương nhân viên
D.  
Số lượng sản phẩm bán ra
Câu 36: 0.25 điểm
Thuật ngữ "Freemium" trong mô hình kinh doanh TMĐT có nghĩa là gì?
A.  
Cung cấp dịch vụ miễn phí cơ bản và thu phí dịch vụ nâng cao
B.  
Tính phí ngay khi sử dụng dịch vụ
C.  
Cung cấp dịch vụ miễn phí hoàn toàn
D.  
Tính phí quảng cáo trên website
Câu 37: 0.25 điểm
Mạng nào dưới đây được sử dụng để kết nối trong phạm vi nội bộ một tổ chức?
A.  
Mạng Intranet
B.  
Mạng WAN
C.  
Mạng Internet
D.  
Mạng Extranet
Câu 38: 0.25 điểm
Trong TMĐT, mô hình B2B là gì?
A.  
Giao dịch giữa các doanh nghiệp
B.  
Giao dịch giữa doanh nghiệp và cá nhân
C.  
Giao dịch giữa người tiêu dùng cá nhân
D.  
Giao dịch giữa chính phủ và doanh nghiệp
Câu 39: 0.25 điểm
Đặc điểm nào KHÔNG phải của mạng LAN?
A.  
Phạm vi rộng toàn quốc
B.  
Phạm vi hẹp trong nội bộ tổ chức
C.  
Tốc độ truyền dữ liệu cao
D.  
Kết nối có dây hoặc không dây
Câu 40: 0.25 điểm
Ưu điểm của thẻ tín dụng trong TMĐT là gì?
A.  
Có thể chi tiêu trước rồi trả tiền sau
B.  
Chỉ rút tiền mặt tại ATM
C.  
Không có hạn mức tín dụng
D.  
Không thể dùng thanh toán trực tuyến