ĐỀ 2 - TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HCE Đề 2 bao gồm bộ câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp chuyên sâu về thương mại điện tử, được biên soạn dành riêng cho sinh viên Đại học Kinh tế Huế (HCE). Tài liệu giúp người học nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về các khái niệm, mô hình kinh doanh, kỹ thuật thanh toán, hành vi khách hàng trực tuyến và các phương thức marketing trong thương mại điện tử. Đây là nguồn tài nguyên hữu ích để ôn luyện và chuẩn bị cho các kỳ thi ngành TMĐT.
Từ khoá: thương mại điện tử trắc nghiệm thương mại điện tử ĐH Kinh tế Huế marketing trực tuyến thanh toán điện tử khách hàng trực tuyến mô hình kinh doanh TMĐT kỹ thuật TMĐT ôn thi thương mại điện tử kiến thức TMĐT TMĐT nâng cao
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Thanh toán qua thẻ ghi nợ có hạn mức tín dụng như thẻ tín dụng không?
Câu 2: Mục đích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong TMĐT là gì?
A. Tăng cường tương tác và quảng bá thương hiệu
B. Tạo trang web bán hàng
Câu 3: Đặc điểm của mô hình TMĐT C2C là gì?
A. Người tiêu dùng bán hàng cho người tiêu dùng khác
B. Doanh nghiệp bán hàng cho cá nhân
C. Doanh nghiệp bán hàng cho doanh nghiệp khác
D. Chính phủ bán hàng cho doanh nghiệp
Câu 4: Đặc điểm của mô hình B2B trong TMĐT là gì?
A. Giao dịch giữa các doanh nghiệp với số lượng lớn và hợp đồng phức tạp
B. Giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cá nhân
C. Giao dịch giữa người tiêu dùng với nhau
D. Giao dịch giữa chính phủ và doanh nghiệp
Câu 5: Trong TMĐT, công nghệ nào giúp mã hóa thông tin thanh toán để bảo mật?
A. SSL (Secure Socket Layer)
Câu 6: Đặc điểm của thẻ ghi nợ (Debit card) là gì?
A. Chi tiêu bằng tiền có trong tài khoản, không có hạn mức tín dụng
B. Chi tiêu trước trả tiền sau
C. Không thể rút tiền mặt
D. Không thể thanh toán trực tuyến
Câu 7: Mục đích của SEO trong marketing trực tuyến là gì?
A. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
B. Tăng chi phí quảng cáo
C. Giảm lưu lượng truy cập website
D. Tạo quảng cáo trả tiền
Câu 8: Điểm chạm (Touchpoint) trong hành vi khách hàng trực tuyến là gì?
A. Các điểm mà doanh nghiệp có thể tiếp cận với khách hàng
B. Các điểm giao hàng vật lý
C. Điểm bán hàng truyền thống
D. Các điểm quảng cáo trên truyền hình
Câu 9: Trong mô hình kinh doanh TMĐT, "Lợi thế cạnh tranh" là gì?
A. Các yếu tố giúp doanh nghiệp vượt trội hơn đối thủ
B. Số lượng nhân viên đông
D. Chi phí marketing hàng tháng
Câu 10: Mạng nào cho phép người ngoài tổ chức truy cập vào mạng nội bộ?
Câu 11: Cổng thanh toán điện tử có chức năng gì?
A. Xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến
Câu 12: Mạng Internet sử dụng giao thức chính nào để truyền thông tin?
Câu 13: Trong mô hình kinh doanh TMĐT, “Đề xuất giá trị” là gì?
A. Lý do khách hàng nên chọn sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
B. Chi phí sản xuất sản phẩm
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp
Câu 14: Hệ thống nào dưới đây là ví dụ điển hình của mô hình điện toán máy khách/máy chủ?
Câu 15: Đặc điểm nào KHÔNG thuộc về mạng WAN?
A. Tốc độ truyền dữ liệu cao như mạng LAN
B. Phạm vi rộng có thể toàn quốc hoặc toàn cầu
C. Kết nối đa dạng các công nghệ khác nhau
D. Internet là một ví dụ điển hình
Câu 16: Hình thức nào dưới đây là hình thức thanh toán điện tử?
A. Thanh toán qua thẻ tín dụng
B. Thanh toán tiền mặt khi nhận hàng
C. Thanh toán trực tiếp tại cửa hàng
D. Thanh toán qua bưu điện
Câu 17: Loại hình nào không phải là mô hình TMĐT?
A. Truyền hình truyền thống
Câu 18: Trong TMĐT, "Cổng thông tin" (Portal) có vai trò gì?
A. Là nơi tập hợp nhiều nguồn thông tin, dịch vụ cho người dùng truy cập
B. Là cửa hàng bán lẻ trực tuyến
C. Là công cụ thanh toán trực tuyến
Câu 19: Thành phần nào trong mô hình kinh doanh TMĐT xác định cách doanh nghiệp kiếm tiền?
A. Mô hình doanh thu (Revenue Model)
B. Đề xuất giá trị (Value Proposition)
C. Chiến lược thị trường (Market Strategy)
D. Cơ hội thị trường (Market Opportunity)
Câu 20: Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào KHÔNG thuộc vào đó?
A. Chi phí vận chuyển hàng hóa
C. Sức mạnh thương lượng của khách hàng
D. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
Câu 21: Trong marketing trực tuyến, PPC là viết tắt của?
A. Pay-per-click (Trả tiền theo số lần nhấp)
C. Personal product campaign
Câu 22: Yếu tố nào trong mô hình Canvas liên quan đến chiến lược tiếp cận khách hàng?
A. Chiến lược thị trường (Market Strategy)
B. Mô hình doanh thu (Revenue Model)
C. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật (Infrastructure)
D. Đề xuất giá trị (Value Proposition)
Câu 23: Lợi ích chính của TMĐT là gì?
A. Mở rộng thị trường và giảm chi phí giao dịch
B. Giảm số lượng khách hàng
C. Tăng chi phí marketing truyền thống
D. Hạn chế tiếp cận khách hàng mới
Câu 24: Công nghệ nào được dùng để mã hóa dữ liệu trong thanh toán trực tuyến?
A. SSL (Secure Socket Layer)
Câu 25: Phần mềm nào dùng để phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo Google Ads?
Câu 26: Chiến lược marketing trực tuyến nào giúp tăng tương tác với khách hàng?
A. Marketing nội dung (Content Marketing)
B. Quảng cáo tĩnh trên truyền hình
D. Chạy quảng cáo ngoài trời
Câu 27: Phần mềm nào dưới đây phù hợp để nghiên cứu dữ liệu định lượng trong marketing trực tuyến?
Câu 28: Công cụ quảng cáo nào thuộc loại “Paid Media” trong marketing trực tuyến?
A. Google Ads, Facebook Ads
C. Bài viết trên blog cá nhân
D. Email gửi cho khách hàng thân thiết
Câu 29: Công nghệ nào dưới đây giúp bảo mật thông tin thanh toán trực tuyến?
A. Mã hóa SSL (Secure Socket Layer)
C. Công cụ tìm kiếm Google
Câu 30: Mục đích của SEO trong marketing trực tuyến là gì?
A. Tăng lượng truy cập tự nhiên vào website
B. Tăng chi phí quảng cáo
C. Giảm lưu lượng truy cập website
Câu 31: Hệ thống nào sau đây là ví dụ của điện toán máy khách/máy chủ?
Câu 32: Mạng nào là mạng Internet thu nhỏ trong tổ chức?
Câu 33: Khách hàng cá nhân trong TMĐT có đặc điểm nào sau đây?
A. Mua sắm riêng lẻ trên mạng
B. Mua hàng với quy trình đàm phán phức tạp
C. Chỉ dùng dịch vụ truyền thống
D. Không bao giờ mua hàng trực tuyến
Câu 34: Thẻ trả trước có đặc điểm gì?
A. Sử dụng số tiền đã nạp trước để thanh toán
B. Chi tiêu trước trả tiền sau
C. Không thể dùng thanh toán online
D. Không thể rút tiền mặt
Câu 35: Trong mô hình kinh doanh TMĐT, yếu tố “Cơ hội thị trường” đề cập đến gì?
A. Thị trường mục tiêu và quy mô của nó
D. Số lượng sản phẩm bán ra
Câu 36: Thuật ngữ "Freemium" trong mô hình kinh doanh TMĐT có nghĩa là gì?
A. Cung cấp dịch vụ miễn phí cơ bản và thu phí dịch vụ nâng cao
B. Tính phí ngay khi sử dụng dịch vụ
C. Cung cấp dịch vụ miễn phí hoàn toàn
D. Tính phí quảng cáo trên website
Câu 37: Mạng nào dưới đây được sử dụng để kết nối trong phạm vi nội bộ một tổ chức?
Câu 38: Trong TMĐT, mô hình B2B là gì?
A. Giao dịch giữa các doanh nghiệp
B. Giao dịch giữa doanh nghiệp và cá nhân
C. Giao dịch giữa người tiêu dùng cá nhân
D. Giao dịch giữa chính phủ và doanh nghiệp
Câu 39: Đặc điểm nào KHÔNG phải của mạng LAN?
A. Phạm vi rộng toàn quốc
B. Phạm vi hẹp trong nội bộ tổ chức
C. Tốc độ truyền dữ liệu cao
D. Kết nối có dây hoặc không dây
Câu 40: Ưu điểm của thẻ tín dụng trong TMĐT là gì?
A. Có thể chi tiêu trước rồi trả tiền sau
B. Chỉ rút tiền mặt tại ATM
C. Không có hạn mức tín dụng
D. Không thể dùng thanh toán trực tuyến