Trắc nghiệm Tổng hợp môn Thương Mại Điện Tử HCE - Đề số 1 Đề 1 bao gồm bộ câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp về thương mại điện tử do Đại học Kinh tế Huế (HCE) biên soạn. Tài liệu giúp sinh viên nắm vững kiến thức về các khái niệm, mô hình kinh doanh, kỹ thuật thanh toán, hành vi khách hàng trực tuyến và cơ sở hạ tầng kỹ thuật TMĐT. Phù hợp để ôn tập và kiểm tra đánh giá tổng quan về lĩnh vực thương mại điện tử.
Từ khoá: thương mại điện tử trắc nghiệm thương mại điện tử đề thi thương mại điện tử học thương mại điện tử HCE Đại học Kinh tế Huế kiến thức thương mại điện tử thanh toán điện tử khách hàng trực tuyến mô hình kinh doanh TMĐT kỹ thuật TMĐT ôn tập TMĐT
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Mạng Extranet khác với mạng Intranet ở điểm nào?
A. Cho phép truy cập từ bên ngoài tổ chức
B. Chỉ sử dụng trong nội bộ tổ chức
D. Là mạng internet công cộng
Câu 2: Trong marketing trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) nhằm mục tiêu gì?
A. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
B. Tăng chi phí quảng cáo trên TV
C. Giảm tốc độ tải website
D. Tăng số lượng nhân viên marketing
Câu 3: Đặc điểm nào là lợi thế cạnh tranh trong mô hình kinh doanh TMĐT?
A. Sản phẩm vượt trội, giá thấp, phạm vi rộng
B. Số lượng nhân viên đông
D. Chi phí văn phòng thấp
Câu 4: Google Analytics là công cụ dùng để làm gì trong marketing trực tuyến?
A. Phân tích và đo lường hành vi khách truy cập website
C. Tăng tốc độ truy cập mạng
D. Quảng cáo sản phẩm trên TV
Câu 5: Loại thẻ nào trong thanh toán điện tử có thể chi tiêu trước rồi trả tiền sau?
Câu 6: Hình thức thanh toán nào dưới đây được xem là an toàn nhất trong TMĐT?
A. Thanh toán qua ví điện tử có mã OTP
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng
C. Chuyển khoản qua ngân hàng không xác thực
D. Thanh toán bằng tiền mặt tại quầy
Câu 7: Trong thanh toán điện tử, cổng thanh toán điện tử có vai trò gì?
A. Trung gian xử lý giao dịch thanh toán trực tuyến
D. Nơi đăng ký khách hàng
Câu 8: Mục tiêu chính của SEO là gì?
A. Tăng lượng truy cập tự nhiên vào website
B. Tăng chi phí quảng cáo Google Ads
C. Tạo nhiều banner quảng cáo
D. Tăng số lượng nhân viên marketing
Câu 9: Công cụ quảng cáo hiển thị (Display Ads) thường gồm những loại nào?
A. Quảng cáo banner, quảng cáo video, quảng cáo tài trợ
B. Quảng cáo trên truyền hình
D. Quảng cáo qua điện thoại
Câu 10: Quảng cáo banner là loại hình quảng cáo thuộc nhóm nào?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
Câu 11: Marketing trực tuyến được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Ứng dụng công nghệ kỹ thuật số vào các hoạt động marketing nhằm đạt được mục tiêu tiếp thị của công ty
B. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình
C. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng
D. Giao dịch thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp
Câu 12: Mạng LAN có đặc điểm nào sau đây?
A. Phạm vi hẹp, tốc độ cao
C. Tốc độ thấp hơn mạng WAN
D. Chỉ kết nối qua không dây
Câu 13: Công nghệ chuyển mạch gói trong mạng máy tính hoạt động như thế nào?
A. Chia nhỏ thông điệp thành các gói và gửi qua các đường khác nhau
B. Gửi nguyên khối dữ liệu qua một đường duy nhất
C. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng máy tính
D. Phát sóng dữ liệu qua vệ tinh
Câu 14: Công nghệ thẻ chip trong thẻ thanh toán có ưu điểm gì so với thẻ từ?
A. Bảo mật cao hơn, chống sao chép giả mạo
C. Không cần mật khẩu khi giao dịch
D. Chỉ sử dụng trong ngân hàng nội địa
Câu 15: Công cụ marketing trực tuyến nào phù hợp để gửi thông điệp đến khách hàng đã đăng ký nhận?
C. Quảng cáo banner trên website khác
Câu 16: Đặc điểm nào KHÔNG phải là đặc điểm của marketing trực tuyến?
B. Có sự tham gia của khách hàng
C. Chỉ áp dụng trong phạm vi quốc gia
D. Tạo cộng đồng trực tuyến
Câu 17: Công cụ nào hỗ trợ đo lường hiệu suất website?
A. Google PageSpeed Insights
Câu 18: Trong marketing trực tuyến, hình thức nào thường bị xem là spam?
A. Email marketing không đúng mục tiêu
B. Quảng cáo banner hiển thị
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Quảng cáo trên báo giấy
Câu 19: Một ưu điểm của marketing qua công cụ tìm kiếm là gì?
A. Tiếp cận khách hàng có nhu cầu cụ thể
B. Chi phí rất cao không kiểm soát được
C. Không đo lường hiệu quả được
D. Không phù hợp với sản phẩm kỹ thuật số
Câu 20: Mục đích chính của mô hình kinh doanh TMĐT là gì?
A. Thu lợi nhuận trên thị trường
C. Đưa sản phẩm miễn phí cho khách
D. Tạo trang web quảng cáo
Câu 21: Google Keyword Planner được dùng để làm gì?
A. Phân tích và lựa chọn từ khóa trong SEO
C. Quản lý email marketing
Câu 22: Trong mô hình Canvas, yếu tố nào trả lời câu hỏi “Bạn sẽ kiếm tiền bằng cách nào?”
A. Mô hình doanh thu (Revenue Model)
Câu 23: Tính năng nào KHÔNG thuộc về website TMĐT?
A. Lưu trữ thông tin khách hàng để mua hàng nhanh
B. Cung cấp thông tin chi tiết sản phẩm
C. Chỉ hiển thị banner quảng cáo mà không cho phép mua hàng
D. Cho phép đánh giá sản phẩm từ khách hàng
Câu 24: Một trong những hạn chế của marketing trực tuyến là gì?
A. Niềm tin và sự hài lòng của khách hàng thấp
B. Chi phí truyền hình cao
C. Không thể cá nhân hóa thông điệp
D. Không thể đo lường kết quả
Câu 25: Quy trình thanh toán bằng thẻ tín dụng khi mua hàng trực tuyến KHÔNG bao gồm bước nào?
A. Khách hàng nhập thông tin thẻ trên website
B. Thông tin thẻ được chuyển đến ngân hàng người bán
C. Người bán gửi trực tiếp tiền mặt cho khách hàng
D. Ngân hàng phát hành thẻ xác nhận tính hợp lệ của thẻ
Câu 26: Trong các loại hình thanh toán TMĐT, "Cash on Delivery (COD)" là hình thức nào?
A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng
B. Thanh toán qua thẻ tín dụng
C. Thanh toán qua ví điện tử
D. Thanh toán tự động qua ngân hàng điện tử
Câu 27: Loại thẻ nào được xem là ít phổ biến nhất trong thanh toán điện tử?
Câu 28: Trong marketing trực tuyến, Viral marketing có mục tiêu gì?
A. Lan truyền thông điệp marketing nhanh chóng qua mạng xã hội
B. Tăng chi phí quảng cáo trên truyền hình
C. Giảm lượng truy cập website
D. Chỉ gửi email quảng cáo đến khách hàng cũ
Câu 29: Thuật ngữ “mạng riêng ảo” (VPN) liên quan đến công nghệ nào?
A. Mã hóa và bảo mật thông tin trên mạng công cộng
B. Tăng tốc độ truy cập internet
C. Tạo trang web bán hàng
D. Quản lý khách hàng trực tuyến
Câu 30: Trong thanh toán TMĐT, ví điện tử có ưu điểm gì?
A. Tiện lợi, tích hợp nhiều hình thức thanh toán, nhanh chóng
B. Chỉ dùng cho thanh toán tiền mặt
C. Không cần đăng ký tài khoản
D. Không hỗ trợ thanh toán qua điện thoại di động
Câu 31: Ví điện tử thường được tích hợp với những hình thức thanh toán nào?
A. Thẻ ngân hàng, chuyển khoản, thanh toán QR
B. Thanh toán bằng tiền mặt
D. Thanh toán hóa đơn giấy
Câu 32: Mạng Intranet là gì?
A. Mạng Internet thu nhỏ dùng trong nội bộ tổ chức
B. Mạng toàn cầu công cộng
C. Mạng mở rộng cho khách hàng bên ngoài
D. Mạng xã hội trực tuyến
Câu 33: Trong thanh toán điện tử, hình thức thanh toán nào dưới đây không yêu cầu người mua gặp trực tiếp người bán?
B. Thanh toán tiền mặt khi nhận hàng
C. Thanh toán bằng tiền mặt tại cửa hàng
D. Thanh toán qua bưu điện
Câu 34: Trong mô hình kinh doanh TMĐT, thành phần "Đề xuất giá trị" là gì?
A. Lý do khách hàng nên mua hàng hóa/dịch vụ của doanh nghiệp
B. Chi phí vận chuyển sản phẩm
C. Giá bán sản phẩm trên thị trường
D. Mức lương nhân viên bán hàng
Câu 35: Công nghệ nào giúp đảm bảo an toàn khi thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến?
C. Quảng cáo trên Facebook
D. Giao tiếp trực tiếp bằng điện thoại
Câu 36: Ví điện tử khác với thẻ tín dụng ở điểm nào?
A. Ví điện tử lưu trữ tiền và cho phép thanh toán nhanh, còn thẻ tín dụng là chi tiêu trước trả tiền sau
B. Ví điện tử chỉ dùng để rút tiền mặt
C. Thẻ tín dụng không thể dùng để mua sắm trực tuyến
D. Ví điện tử không cần kết nối internet
Câu 37: Đặc điểm nào không phải của mạng WAN?
A. Tốc độ cao như mạng LAN
B. Phạm vi rộng quốc gia hoặc toàn cầu
Câu 38: Trong mô hình kinh doanh TMĐT, “Chiến lược thị trường” tập trung vào vấn đề gì?
A. Cách thu hút khách hàng mục tiêu đến sản phẩm/dịch vụ
B. Phân tích chi phí sản xuất
C. Quản lý nhân viên kinh doanh
D. Thiết kế website bán hàng
Câu 39: Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào KHÔNG nằm trong đó?
A. Chi phí vận chuyển hàng hóa
B. Đe dọa của đối thủ mới
C. Sức mạnh thương lượng của khách hàng
D. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
Câu 40: Một trong những lợi ích của marketing trực tuyến là gì?
A. Giảm chi phí và tăng doanh số trong thời gian ngắn
B. Tăng chi phí quảng cáo
C. Giảm lượng khách hàng tiềm năng
D. Giảm sự tham gia của khách hàng