Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 8: 음식 (Có đáp án)

Củng cố kiến thức chương 8: 음식 (Ẩm thực) của giáo trình Tiếng Hàn Sơ cấp 1 với bài trắc nghiệm online miễn phí. Bài kiểm tra bao gồm 40 câu hỏi đa dạng, xoay quanh từ vựng về món ăn, mùi vị và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như -겠-, -지 않다, -(으)세요. Làm bài ngay để kiểm tra năng lực, xem đáp án và nhận giải thích chi tiết, giúp bạn tự học tiếng Hàn hiệu quả và chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK 1.

Từ khoá: tiếng hàn sơ cấp 1 bài tập tiếng hàn trắc nghiệm tiếng hàn kiểm tra tiếng hàn online học tiếng hàn tiếng hàn bài 8 음식 từ vựng tiếng hàn ẩm thực ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp -겠- -지 않다 -(으)세요 tự học tiếng hàn bài tập tiếng hàn có đáp án ôn thi topik 1

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

383,352 lượt xem 29,487 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 뭘 드시겠어요?
B: 저는 비빔밥을 _______.
A.  
먹지 않아요
B.  
먹겠어요
C.  
드세요
D.  
먹어요
Câu 2: 0.25 điểm
Món canh kim chi này rất cay. Câu nào sau đây diễn tả đúng ý trên?
A.  
이 김치찌개는 아주 매워요.
B.  
이 김치찌개는 아주 짜요.
C.  
이 김치찌개는 아주 달아요.
D.  
이 김치찌개는 아주 싱거워요.
Câu 3: 0.25 điểm
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 손님, 이쪽으로 _______.
B: 네, 감사합니다.
A.  
앉지 않아요
B.  
앉겠어요
C.  
앉아요
D.  
앉으세요
Câu 4: 0.25 điểm
Tìm từ khác loại so với các từ còn lại.
A.  
B.  
김치
C.  
불고기
D.  
냉면
Câu 5: 0.25 điểm
Chọn đáp án KHÔNG phù hợp điền vào chỗ trống trong câu sau:
저는 한국 음식을 _______.
A.  
좋아하지 않습니다
B.  
먹습니다
C.  
맛있습니다
D.  
좋아합니다
Câu 6: 0.25 điểm
Khi muốn yêu cầu nhân viên cho thêm nước, bạn sẽ nói gì?
A.  
물 좀 더 주세요.
B.  
물이 맛없어요.
C.  
물을 마시겠어요.
D.  
물이 없습니다.
Câu 7: 0.25 điểm
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 이 식당은 뭐가 맛있어요?
B: 삼겹살이 맛있어요.
A: 그럼 저는 삼겹살을 _______.
A.  
먹지 않아요
B.  
먹겠습니다
C.  
먹으세요
D.  
먹습니다
Câu 8: 0.25 điểm
Cà phê này không có đường nên nó có vị đắng. Vị "đắng" trong tiếng Hàn là gì?
A.  
써요
B.  
달아요
C.  
셔요
D.  
짜요
Câu 9: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau:
주말에는 보통 바쁘지 _______.
A.  
않아요
B.  
않겠어요
C.  
않으세요
D.  
않습니다
Câu 10: 0.25 điểm
Khi nhân viên phục vụ mang món ăn ra, họ thường nói gì?
A.  
어서 오세요.
B.  
얼마입니까?
C.  
잠깐만 기다리세요.
D.  
맛있게 드세요.
Câu 11: 0.25 điểm
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau:
여기에 이름을 _______.
A.  
쓰세요
B.  
쓰겠습니다
C.  
씁니다
D.  
쓰지 않습니다
Câu 12: 0.25 điểm
Anh An sẽ ăn món gì ạ? Câu nào sau đây diễn tả đúng ý trên?
A.  
안 씨, 무엇을 먹지 않아요?
B.  
안 씨, 무엇을 먹어요?
C.  
안 씨, 무엇을 드세요?
D.  
안 씨, 무엇을 드시겠어요?
Câu 13: 0.25 điểm
Tìm từ chỉ đồ vật trong các từ sau:
A.  
젓가락
B.  
손님
C.  
종업원
D.  
주문하다
Câu 14: 0.25 điểm
Câu "Cái bánh này không ngọt" được dịch sang tiếng Hàn là:
A.  
이 케이크는 달지 않습니다.
B.  
이 케이크는 답니다.
C.  
이 케이크는 맵지 않습니다.
D.  
이 케이크는 짜지 않습니다.

Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 15 đến 18.

나의 하루 식사

제 이름은 이수빈입니다. 저는 회사원입니다. 아침에는 아주 바쁩니다. 그래서 빵과 우유를 먹습니다. 점심에는 보통 회사 식당에서 된장찌개를 먹습니다. 된장찌개는 짜지 않고 맛있습니다. 저녁에는 집에서 가족하고 같이 불고기를 먹습니다. 저는 불고기를 아주 좋아합니다.

Câu 15: 0.25 điểm
이수빈 씨는 아침에 무엇을 먹습니까?
A.  
밥과 국
B.  
된장찌개
C.  
빵과 우유
D.  
불고기
Câu 16: 0.25 điểm
점심에 먹는 된장찌개는 맛이 어떻습니까?
A.  
아주 짭니다.
B.  
짜지 않고 맛있습니다.
C.  
아주 맵습니다.
D.  
달고 맛있습니다.
Câu 17: 0.25 điểm
이수빈 씨는 저녁을 어디에서 먹습니까?
A.  
회사 식당에서 먹습니다.
B.  
집에서 먹습니다.
C.  
학교 식당에서 먹습니다.
D.  
먹지 않습니다.
Câu 18: 0.25 điểm
이 글의 내용과 다른 것은 무엇입니까?
A.  
이수빈 씨는 저녁에 불고기를 먹습니다.
B.  
이수빈 씨는 회사원입니다.
C.  
이수빈 씨는 아침을 먹지 않습니다.
D.  
이수빈 씨는 된장찌개를 좋아합니다.
Câu 19: 0.25 điểm
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau:
저는 김치를 _______. 김치는 너무 매워요.
A.  
먹지 않습니다
B.  
먹겠습니다
C.  
먹습니다
D.  
먹으세요
Câu 20: 0.25 điểm
Khi muốn thanh toán, bạn cần yêu cầu nhân viên đưa cho bạn cái gì?
A.  
메뉴
B.  
계산서
C.  
D.  
숟가락
Câu 21: 0.25 điểm
Tìm từ có nghĩa "thêm, nữa".
A.  
B.  
C.  
같이
D.  
아주
Câu 22: 0.25 điểm
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 이 식당은 금연석입니까?
B: 네, 여기는 _______. 담배를 피우지 마세요.
A.  
흡연석입니다
B.  
금연석입니다
C.  
손님입니다
D.  
테이블입니다
Câu 23: 0.25 điểm
Chọn câu có nghĩa là "Hãy đến trường lúc 9 giờ".
A.  
9시에 학교에 오세요.
B.  
9시에 학교에 오겠습니다.
C.  
9시에 학교에 오지 않습니다.
D.  
9시에 학교에 옵니다.
Câu 24: 0.25 điểm
Khi một người bạn Hàn Quốc hỏi bạn thích món ăn nào của Việt Nam, bạn trả lời "Phở ngon". Bạn sẽ nói như thế nào?
A.  
퍼가 짜요.
B.  
퍼가 맛없어요.
C.  
퍼가 맛있어요.
D.  
퍼가 매워요.
Câu 25: 0.25 điểm
"Tôi sẽ không uống coca cola." được dịch sang tiếng Hàn là:
A.  
저는 콜라를 마시지 않겠습니다.
B.  
저는 콜라를 마시겠습니다.
C.  
저는 콜라를 마시지 않습니다.
D.  
저는 콜라를 마십니다.
Câu 26: 0.25 điểm
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 여기요! 주문할게요.
B: 네, 무엇을 _______?
A.  
드시겠어요
B.  
주세요
C.  
계산해요
D.  
먹어요
Câu 27: 0.25 điểm
Khi muốn nói "Món súp sườn bò", bạn sẽ dùng từ nào?
A.  
김치찌개
B.  
된장찌개
C.  
갈비탕
D.  
삼계탕

Hoàn thành hội thoại sau bằng cách chọn đáp án đúng cho các vị trí từ 28 đến 31.

식당에서

종업원: 어서 오세요. 여기 ( ① ). 메뉴를 보세요. 
손님: 네. 이 식당은 뭐가 맛있어요? 
종업원: 불고기가 맛있어요. 맵지 않고 달아요. 
손님: 좋아요. 그럼 불고기하고 밥 하나 ( ② ). 
종업원: 네, 알겠습니다. ( ③ ) 기다리세요. 
... 
손님: 저기요. 반찬 좀 ( ④ ) 주세요. 
종업원: 네, 여기 있습니다.

Câu 28: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng cho vị trí ( ① ).
A.  
앉으세요
B.  
앉겠습니다
C.  
앉습니다
D.  
앉지 마세요
Câu 29: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng cho vị trí ( ② ).
A.  
먹겠어요
B.  
주세요
C.  
맛있어요
D.  
좋아해요
Câu 30: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng cho vị trí ( ③ ).
A.  
아주
B.  
항상
C.  
보통
D.  
잠깐만
Câu 31: 0.25 điểm
Chọn đáp án đúng cho vị trí ( ④ ).
A.  
B.  
C.  
D.  
Câu 32: 0.25 điểm
Tìm từ có nghĩa đối lập với "맛있다" (ngon).
A.  
맛없다
B.  
비싸다
C.  
싸다
D.  
재미있다
Câu 33: 0.25 điểm
Chọn cách dùng `-겠-` không phù hợp trong các câu sau.
A.  
어제 저는 영화를 보겠어요.
B.  
내일 저는 도서관에 가겠어요.
C.  
무엇을 드시겠어요?
D.  
저는 커피를 마시겠어요.
Câu 34: 0.25 điểm
"Vui lòng cho tôi thực đơn" trong tiếng Hàn là gì?
A.  
메뉴 좀 주세요.
B.  
메뉴가 없습니다.
C.  
메뉴를 보겠습니다.
D.  
메뉴가 아닙니다.
Câu 35: 0.25 điểm
Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống trong hội thoại sau:
A: 된장찌개가 맵습니까?
B: 아니요, _______.
A.  
맵지 않습니다
B.  
맵습니다
C.  
맛있습니다
D.  
짜습니다
Câu 36: 0.25 điểm
Món ăn nào sau đây là món mì?
A.  
비빔밥
B.  
국수
C.  
김치찌개
D.  
볶음밥
Câu 37: 0.25 điểm
Câu nào sau đây sử dụng ngữ pháp `-(으)세요` không đúng?
A.  
저는 책을 읽으세요.
B.  
여기에 앉으세요.
C.  
조용히 하세요.
D.  
창문을 닫으세요.
Câu 38: 0.25 điểm
Tìm từ có nghĩa "khách hàng".
A.  
종업원
B.  
식당
C.  
손님
D.  
메뉴
Câu 39: 0.25 điểm
Khi bạn của bạn hỏi bạn muốn ăn gì, và bạn trả lời "Tôi sẽ ăn mì gói", bạn sẽ nói như thế nào?
A.  
저는 라면을 먹겠어요.
B.  
저는 라면을 먹으세요.
C.  
저는 라면을 먹지 않아요.
D.  
저는 라면을 좋아해요.
Câu 40: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho tình huống sau:
bạn đang ở quán ăn và muốn gọi thêm kim chi.
A.  
김치가 얼마예요?
B.  
김치는 아주 맛있어요.
C.  
김치를 안 먹어요.
D.  
여기요, 김치 좀 더 주세요.