Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 7: 물건 사기 (Có đáp án)
Củng cố kiến thức tiếng Hàn Sơ cấp 1 với bộ đề thi trắc nghiệm online miễn phí cho Chương 7: Mua sắm (물건 사기). Bài tập đa dạng về từ vựng mua hàng, ngữ pháp -고 싶다, 은/는, giúp bạn giao tiếp tự tin. Luyện tập ngay với đáp án và giải thích chi tiết!
Từ khoá: bài tập tiếng hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng hàn sơ cấp tiếng hàn sơ cấp 1 học tiếng hàn online đề thi tiếng hàn 물건 사기 tiếng hàn chủ đề mua sắm ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp -고 싶다 은/는 tự học tiếng hàn tiếng hàn có đáp án bài tập tiếng hàn chương 7
Câu 1: Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Câu 2: Tìm từ có nghĩa trái ngược với "비싸다".
Câu 3: Chọn danh từ chỉ đơn vị phù hợp nhất cho "컴퓨터".
Câu 4: Điền vào chỗ trống: "저는 영화를 ______."
Câu 5: Đâu là cách nói đúng khi chia tính từ "예쁘다" với đuôi "-아요/어요"?
Câu 6: Chọn tiểu từ thích hợp điền vào chỗ trống: "수박__ 커요. 사과__ 작아요."
Câu 7: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: 어서 오세요. 무얼 찾으세요? B: ______ 한 병 주세요.
Câu 8: Đâu là cách nói đúng khi chia tính từ "아프다" với đuôi "-아요/어요"?
Câu 9: Hoàn thành câu sau: "민준 씨는 키가 ______."
Câu 10: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi: "무엇을 하고 싶어요?"
Câu 11: Chọn câu có ngữ pháp đúng.
Câu 12: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "수박 한 __ 주세요."
Câu 13: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: 이 사과 얼마예요? B: 한 ______ 1,000원이에요.
Câu 14: Chọn câu có nghĩa là "Đôi giày này thì đẹp, nhưng chiếc túi kia thì không đẹp."
A. 이 구두는 예쁩니다. 저 가방도 예쁩니다.
C. 이 구두는 예쁩니다. 하지만 저 가방은 안 예쁩니다.
D. 이 구두가 예쁩니다. 그래서 저 가방은 안 예쁩니다.
Câu 15: Khi khách hàng nói "너무 비싸요. 깎아 주세요.", người bán hàng có thể trả lời như thế nào?
Câu 16: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi: "이 바지는 어때요?"
Câu 17: Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Câu 18: Điền vào chỗ trống: "저는 한국어를 ______ 싶어요."
Câu 19: Đâu là đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc?
Câu 20: Chọn tiểu từ thích hợp điền vào chỗ trống: "저는 학생입니다. 제 동생__ 의사입니다."
Câu 21: Hoàn thành đoạn hội thoại: A: 커피 있어요? B: 네, 있습니다. A: 그럼 커피 두 __ 주세요.
Câu 22: Đâu là cách viết đúng của "21 quyển sách"?
Câu 23: Chọn câu có nghĩa "Tôi muốn mua một cái mũ."
Câu 24: Nếu hôm qua bạn rất bận, bạn sẽ nói như thế nào?
Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng cho các câu từ 25 đến 28.
저는 오늘 시장에 갑니다. 시장에서 과일하고 옷을 사고 싶습니다. 사과(A) 비싸요. 그래서 포도를 삽니다. 그리고 예쁜 치마(B) 있습니다. 그 치마는 조금 큽니다. 그래서 안 샀습니다. 저는 시장에서 포도(C) 샀습니다.
Câu 25: Chọn các tiểu từ thích hợp để điền vào các vị trí (A) và (B).
Câu 26: Người này đã mua gì ở chợ?
Câu 27: Tại sao người này không mua váy (치마)?
Câu 28: Chọn trợ từ đúng cho vị trí (C).
Câu 30: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi sau: "이 음식은 어때요?"
Câu 31: Đâu là câu hỏi cho câu trả lời sau: "한 권에 12,000원입니다."?
Câu 32: "저는 오늘 바빠요. 친구는 안 바빠요." Câu này sử dụng tiểu từ "는" với ý nghĩa gì?
Câu 33: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: 이 가방은 너무 커요. 더 작은 것은 없어요? B: 그럼, ______ 어때요?
Câu 34: Khi muốn nói "Tôi muốn đi du lịch Hàn Quốc", bạn sẽ nói câu nào?
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 35 đến 38.
제 동생의 선물
내일은 제 동생의 생일입니다. 그래서 저는 오늘 백화점에 갔습니다. 동생은 음악을 좋아해요. 그래서 CD를 사고 싶었어요. 하지만 CD는 너무 비쌌어요. 백화점에는 예쁜 모자도 있었습니다. 그 모자는 안 비싸요. 그래서 저는 모자를 한 개 샀습니다. 동생이 좋아할 거예요.
Câu 38: 내용과 다른 것을 고르세요.
E. Trong bài viết "그 모자는 안 비싸요" (Cái mũ không đắt). Vì vậy, câu "모자는 비쌌습니다" (Cái mũ đã đắt) là sai.
Các câu còn lại đều đúng với nội dung bài: 동생은 음악을 좋아해요 (em thích âm nhạc), 내일은 제 동생의 생일입니다 (ngày mai là sinh nhật em), người này đã mua mũ làm quà (선물).
Câu 40: Hoàn thành câu: "저는 키가 ____, 동생은 키가 ______."