Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 6: 주말 (Có đáp án)
Luyện tập Tiếng Hàn Sơ cấp 1 với đề thi trắc nghiệm online chủ đề 주말 (Cuối tuần). Củng cố kiến thức ngữ pháp thì quá khứ (-았/었-), 하고, -(으)ㅂ시다 và từ vựng về các hoạt động cuối tuần. Bài tập có đáp án và giải thích chi tiết giúp bạn tự học hiệu quả. Làm bài ngay!
Từ khoá: tiếng hàn sơ cấp 1 bài tập tiếng hàn sơ cấp 1 đề thi tiếng hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng hàn tự học tiếng hàn ngữ pháp tiếng hàn từ vựng tiếng hàn 주말 cuối tuần tiếng hàn có đáp án ôn thi topik 1 ngữ pháp -았/었- ngữ pháp 하고 ngữ pháp -(으)ㅂ시다 bài tập tiếng hàn online
Câu 1: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
A: 어제 저녁에 뭐 먹었어요?
B: 저는 김밥____ 라면을 먹었어요.
Câu 2: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
가: 우리 오늘 저녁에 같이 영화를 _____.
나: 네, 좋아요.
Câu 3: Chọn một từ khác loại so với các từ còn lại.
Câu 4: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
A: 주말 잘 보냈어요?
B: 네, 친구하고 같이 산에 _____.
Câu 5: Đọc câu và chọn đáp án có nghĩa tương tự với phần gạch chân.
어제 백화점에서 옷하고 가방을 샀습니다.
Câu 6: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
가: 오늘 날씨가 아주 좋아요.
나: 그럼 우리 같이 공원에서 _____.
Câu 7: Chọn O nếu câu sau đây đúng, chọn X nếu câu sau đây sai.
어제 도서관에서 책을 읽읍시다.
Câu 8: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
가: _____ 운동을 좋아해요?
나: 저는 축구를 좋아해요.
Câu 9: Dựa vào nội dung hội thoại, chọn đáp án phù hợp nhất cho phần gạch chân.
가: 유나 씨, 어제 뭐 했어요?
나: _________________. 아주 재미있었어요.
Câu 10: Chọn dạng quá khứ đúng của động từ để điền vào chỗ trống.
저는 주말에 집에서 _____.
Câu 11: Chọn cặp động từ và dạng quá khứ bị chia SAI.
Câu 12: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
가: 수진 씨는 _____ 사람이에요?
나: 아주 친절하고 좋은 사람이에요.
Câu 13: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
내일 시간이 있어요. 우리 같이 도서관에 _____.
Câu 14: Chọn O nếu câu sau đây đúng, chọn X nếu câu sau đây sai.
저는 어제 친구하고 같이 농구를 했습니다.
Đoạn văn sau đây có 3 chỗ trống (A), (B), và (C). Đọc kỹ và chọn đáp án đúng nhất cho các câu hỏi từ 15 đến 17.
저는 지난 주말에 아주 바빴습니다. 토요일에 친구하고 같이 시장에 (A)_____. 시장에서 과일하고 옷을 샀습니다. 그리고 일요일에는 집에서 (B)_____. 오후에 책을 읽고 음악을 들었습니다. 주말이 아주 (C)_____.
Câu 15: Chọn đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống (A).
Câu 16: Chọn đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống (B).
Câu 17: Chọn đáp án phù hợp nhất cho chỗ trống (C).
Câu 18: Chọn câu có phần gạch chân bị dùng SAI.
Câu 19: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
가: 민준 씨, _____ 영화를 좋아해요? 액션 영화? 코미디 영화?
나: 저는 액션 영화를 좋아해요.
Câu 20: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
저는 어제 공원에 가서 자전거를 _____.
Câu 21: Chọn câu có ý nghĩa tương đồng nhất với câu sau.
우리 같이 점심을 먹읍시다.
Câu 22: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
가: 저는 등산을 좋아합니다.
나: 그래요? 그럼 다음 주말에 같이 _____.
Câu 23: Chọn cặp động từ và dạng quá khứ được chia đúng.
1. 친구를 만나다.
2. 숙제를 하다.
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 24 đến 26.
제 주말 이야기
제 이름은 흐엉입니다. 저는 지난 토요일에 친구 유나 씨하고 같이 영화를 봤습니다. 영화가 아주 재미있었습니다. 일요일에는 집에서 쉬었습니다. 오후에 책을 읽고 한국 드라마를 봤습니다. 저는 주말에 보통 집에서 쉽니다.
Câu 24: Hương đã làm gì vào ngày thứ Bảy? (흐엉 씨는 토요일에 무엇을 했습니까?)
Câu 25: Hương đã đi đâu vào ngày Chủ nhật? (흐엉 씨는 일요일에 어디에 갔습니까?)
Câu 26: Chọn nội dung KHÔNG đúng với đoạn văn trên. (이 글의 내용과 다른 것을 고르십시오.)
B. 흐엉 씨는 유나 씨하고 영화를 봤습니다.
Câu 27: Đọc câu sau và trả lời câu hỏi.
"민준 씨하고 유나 씨는 어제 공원에서 운동했어요."
Ai đã tập thể dục? (누가 운동했어요?)
Câu 28: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
저는 어제 시장에 가서 사과___ 배를 샀어요.
Câu 29: Dựa vào nội dung hội thoại, chọn đáp án phù hợp nhất cho phần gạch chân.
가: 우리 내일 같이 쇼핑할까요?
나: 미안해요. 내일은 약속이 있어요. _____.
Câu 30: Chọn O nếu phần gạch chân trong câu sau đúng, chọn X nếu sai.
오늘 저녁에 같이 한국 음식을 먹었읍시다.
Câu 31: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
지난 주말에 뭐 했어요?
저는 집에서 _____.
Câu 32: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
가: 토요일에 보통 뭐 해요?
나: 저는 보통 친구를 _____ 영화를 봐요.
Câu 33: Chọn một từ khác loại so với các từ còn lại.
Câu 34: Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
저는 어제 잠을 잘 못 잤어요. 그래서 오늘 아주 _____.
Câu 35: Chọn dạng quá khứ đúng cho câu sau.
주말에 영화를 봅니다.
Câu 36: Đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.
가: 이 옷 어때요?
나: 아주 예뻐요. 이 옷하고 저 모자도 같이 사요.
Họ mua những gì? (무엇을 같이 삽니까?)
Câu 37: Chọn từ có thể thay thế cho từ được gạch chân.
우리 같이 영화 보러 갑시다.
Câu 38: Sắp xếp các câu sau theo trình tự hợp lý.
(가) 그래서 같이 영화를 봤습니다.
(나) 저는 어제 친구를 만났습니다.
(다) 영화가 아주 재미있었습니다.
Câu 39: Chọn phát âm đúng cho từ được gạch chân sau.
생일 축하합니다.
Câu 40: Đọc đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng.
가: 유나 씨, 주말에 보통 뭐 해요?
나: 저는 보통 집에서 쉬거나 친구를 만나요. 가끔 운동도 해요.
Yuna thường làm gì vào cuối tuần? (유나 씨는 주말에 보통 무엇을 합니까?)