Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 12: 전화 (Có đáp án)
Ôn tập tiếng Hàn sơ cấp với chủ đề 전화 (điện thoại). Bài tập chương 12 giúp bạn luyện từ vựng về điện thoại, các biểu hiện khi gọi điện, ngữ pháp 에게/한테/께, -지만, -(으)려고 하다; đồng thời rèn kỹ năng hội thoại, nghe và viết. Có đáp án chi tiết hỗ trợ tự học hiệu quả.
Từ khoá: bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 chương 12 전화 học tiếng Hàn online từ vựng tiếng Hàn về điện thoại ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp đề thi trắc nghiệm tiếng Hàn có đáp án tự học tiếng Hàn sơ cấp
Câu 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "저는 보통 친구하고 ________로 이야기해요. 전화보다 싸고 편리해요."
Câu 2: Tìm từ có nghĩa trái ngược với "전화를 걸다".
Câu 3: Chọn tiểu từ đúng để điền vào chỗ trống: "저는 어제 선생님__ 이메일을 보냈어요."
Câu 4: Khi bạn gọi điện nhưng đầu dây bên kia đang bận, bạn sẽ nghe thấy thông báo gì?
Câu 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "이 식당은 음식이 맛있__ 너무 비싸요."
Câu 6: Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi sau: "A: 여보세요? 거기 서울호텔이지요?"
Câu 7: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "A: 김민준 씨 좀 바꿔 주세요. B: 죄송하지만 지금 자리에 _____. 메모 남기시겠어요?"
Câu 8: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "저는 주말에 책을 많이 _____."
Câu 9: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Câu 10: Chọn biểu hiện đúng nhất cho tình huống sau: "Bạn muốn nhờ người nghe chuyển lời nhắn giúp bạn."
Câu 11: Chọn tiểu từ đúng để điền vào chỗ trống: "동생이 저__ 선물을 주었어요."
Câu 12: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "내일 친구를 만나러 시내에 _____."
Câu 13: Khi gọi nhầm số, người nghe thường nói gì?
Câu 14: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "겨울은 춥__ 눈이 와서 예뻐요."
Câu 15: Chọn tiểu từ đúng để điền vào chỗ trống: "민준 씨가 할머니__ 전화를 드려요."
Câu 16: Chọn đáp án không chính xác.
A. 전화를 걸다 - gọi điện thoại
B. 전화를 받다 - nhận điện thoại
C. 전화를 끊다 - kết thúc cuộc gọi
Câu 17: A: "이지훈 씨 계세요?" B: "아니요, 지금 ______. 30분 후에 다시 전화해 주세요."
Câu 18: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "오늘 저녁에 한국 영화를 _____."
Câu 19: A: "여보세요?" B: "네, 여보세요. 실례지만, ______?" A: "저는 김민준입니다."
Câu 20: Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu sau: "수진 씨에게 전화하고 싶어요."
Câu 21: Ở Hàn Quốc, số điện thoại của các công ty chuyển nhà (이사) thường có đuôi là gì để dễ nhớ?
Câu 22: Chọn tiểu từ đúng để điền vào chỗ trống: "친구가 나__ 재미있는 이야기를 했어요."
Câu 23: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "저는 키가 작__ 제 동생은 키가 커요."
Câu 25: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "오늘 친구 생일이라서 선물을 _____."
Câu 26: A: "거기 한국 무역 회사입니까?" B: "아니요, 여기는 서울 무역입니다. _______."
Câu 27: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
Câu 28: A: "이따가 뭐 할 거예요?" B: "집에서 ______. 너무 피곤해요."
Câu 29: Chọn tiểu từ đúng để điền vào chỗ trống: "저는 부모님__ 매주 전화해요."
Câu 30: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "이 옷은 디자인이 예쁘__ 저한테는 너무 커요."
Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng cho các câu từ 31 đến 34.
저는 오늘 한국 회사에 전화를 했습니다. 박민수 과장님하고 이야기하고 싶었습니다. 그래서 비서에게 "박민수 과장님 좀 ( ① )"라고 말했습니다. 하지만 과장님은 잠깐 밖에 나가셨습니다. 비서는 "메모를 ( ② )?"라고 물었습니다. 저는 제 이름하고 ( ③ )를 남겼습니다. 그리고 "과장님께 메시지를 꼭 ( ④ )"라고 부탁했습니다.
Câu 31: Chọn từ thích hợp điền vào vị trí ①.
Câu 32: Chọn từ thích hợp điền vào vị trí ②.
Câu 33: Chọn từ thích hợp điền vào vị trí ③.
Câu 34: Chọn từ thích hợp điền vào vị trí ④.
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 35 đến 40.
제목: 제 친구, 휴대전화
제게는 아주 중요한 친구가 있습니다. 그 친구는 제 휴대전화입니다. 아침 7시에 알람 소리로 저를 깨웁니다. 학교에 갈 때 버스에서 친구들하고 문자메시지를 보냅니다. 주말에는 부모님께 전화를 드립니다. 그리고 가끔 휴대전화로 게임도 합니다. 휴대전화 요금은 좀 비싸지만, 정말 편리하고 재미있습니다. 그래서 저는 휴대전화가 아주 좋습니다.
Câu 38: 이 글의 내용과 같은 것을 고르십시오.
C. 이 사람은 전화 요금이 싸다고 생각합니다.
D. 이 사람은 친구에게 전화를 자주 합니다.
Câu 39: 이 글의 제목으로 가장 알맞은 것은 무엇입니까?
Câu 40: 이 글의 내용과 다른 것을 고르십시오.
A. 이 사람은 버스에서 문자메시지를 보냅니다.
B. 이 사람은 휴대전화가 중요하다고 생각합니다.