Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 11: 날씨 (Có đáp án)

Ôn tập tiếng Hàn sơ cấp với chủ đề 날씨 (thời tiết). Bài tập chương 11 giúp bạn luyện từ vựng, ngữ pháp -고, -(으)ㄹ 거예요, bất quy tắc ㅂ và các mẫu hội thoại về bốn mùa, thời tiết và kế hoạch cá nhân. Có đáp án chi tiết để tự học hiệu quả.

Từ khoá: bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 chương 11 날씨 học tiếng Hàn online luyện ngữ pháp tiếng Hàn từ vựng tiếng Hàn về thời tiết đề thi trắc nghiệm tiếng Hàn có đáp án tự học tiếng Hàn sơ cấp

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

383,561 lượt xem 29,503 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Chọn từ có nghĩa trái ngược với "덥다" (nóng).
A.  
따뜻하다
B.  
맑다
C.  
춥다
D.  
흐리다
Câu 2: 0.25 điểm
Hoàn thành hội thoại sau:
A: 오늘 날씨가 어때요? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
B: __________. 바람이 많이 불어요. (__________. Gió thổi nhiều.)
A.  
아주 추워요
B.  
눈이 그쳤어요
C.  
비가 왔어요
D.  
날씨가 좋았어요
Câu 3: 0.25 điểm
Tìm từ khác loại so với các từ còn lại.
A.  
여름
B.  
가을
C.  
하늘
D.  
Câu 4: 0.25 điểm
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
"비가 와요. __________을/를 준비하세요." (Trời mưa. Hãy chuẩn bị __________.)
A.  
목도리
B.  
장갑
C.  
코트
D.  
우산
Câu 5: 0.25 điểm
Chọn dạng đúng của động từ "만들다" (làm, tạo ra) để hoàn thành câu sau:
"저는 저녁에 김밥을 __________." (Vào buổi tối tôi sẽ làm kimbap.)
A.  
만들었어요
B.  
만들고
C.  
만들 거예요
D.  
만들어요
Câu 6: 0.25 điểm
Chọn tiểu từ đúng điền vào chỗ trống:
"수업은 1시__________ 3시__________ 끝납니다." (Giờ học kết thúc từ 1 giờ đến 3 giờ.)
A.  
부터, 까지
B.  
에, 까지
C.  
부터, 에서
D.  
에, 에서
Câu 7: 0.25 điểm
Chọn dạng đúng của tính từ "덥다" (nóng) trong câu sau:
"어제는 정말 __________." (Hôm qua thật sự đã rất nóng.)
A.  
덥습니다
B.  
더울 거예요
C.  
덥고
D.  
더웠어요
Câu 8: 0.25 điểm
Chọn câu đúng nhất.
A.  
어제는 아주 추워요.
B.  
내일 친구를 만날고예요.
C.  
지금 눈이 와요.
D.  
한국은 여름에 쌀쌀해요.
Câu 9: 0.25 điểm
Hoàn thành hội thoại sau:
A: 한국은 겨울에 날씨가 어때요? (Mùa đông ở Hàn Quốc thời tiết thế nào?)
B: 아주 춥고 ___________. (Rất lạnh và __________.)
A.  
눈도 가끔 와요
B.  
비가 많이 와요
C.  
아주 따뜻해요
D.  
꽃이 예뻐요
Câu 10: 0.25 điểm
"영상 15도" có nghĩa là gì?
A.  
Âm 15 độ
B.  
Khoảng 15 độ
C.  
15 độ C
D.  
Dương 15 độ
Câu 11: 0.25 điểm
Chọn biểu hiện thời tiết phù hợp với mô tả: "하늘에 구름이 많아요." (Trên trời có nhiều mây.)
A.  
맑아요
B.  
흐려요
C.  
비가 와요
D.  
눈이 와요
Câu 12: 0.25 điểm
Điền vào chỗ trống:
"저는 어제 집에서 책을 __________ 잤어요." (Hôm qua tôi đã __________ sách ở nhà rồi ngủ.)
A.  
읽고
B.  
읽을 거예요
C.  
읽지만
D.  
읽어서
Câu 13: 0.25 điểm
Câu nào mô tả đúng về mùa thu (가을) ở Hàn Quốc?
A.  
날씨가 아주 덥습니다.
B.  
눈이 많이 옵니다.
C.  
쌀쌀하고 하늘이 맑습니다.
D.  
장마가 있습니다.
Câu 14: 0.25 điểm
Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi:
"이번 주말에 뭐 할 거예요?" (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?)
A.  
공원에서 산책했어요.
B.  
날씨가 아주 좋아요.
C.  
집에서 쉴 거예요.
D.  
주말은 토요일하고 일요일이에요.

Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 15 đến 18.

제가 좋아하는 계절

제 이름은 박서준입니다. 저는 겨울을 아주 좋아합니다. 제 고향은 날씨가 항상 덥습니다. 그래서 저는 한국의 겨울이 정말 좋습니다. 겨울에는 하얀 눈이 옵니다. 눈이 오면 세상이 아주 아름답습니다. 저는 친구들하고 같이 스키장에 갈 거예요. 스키장에서 스키도 타고 맛있는 라면도 먹을 거예요. 정말 재미있을 거예요!

Câu 15: 0.25 điểm
박서준 씨는 무슨 계절을 가장 좋아합니까?
A.  
B.  
여름
C.  
가을
D.  
겨울
Câu 16: 0.25 điểm
박서준 씨의 고향은 날씨가 어떻습니까?
A.  
항상 덥습니다
B.  
항상 춥습니다
C.  
눈이 많이 옵니다
D.  
사계절이 있습니다
Câu 17: 0.25 điểm
박서준 씨는 겨울에 어디에 갈 거예요?
A.  
공원
B.  
바다
C.  
스키장
D.  
학교
Câu 18: 0.25 điểm
이 글의 내용과 다른 것은 무엇입니까? (Điều nào sau đây khác với nội dung bài viết?)
A.  
박서준 씨는 스키를 탈 겁니다.
B.  
박서준 씨는 눈을 좋아합니다.
C.  
박서준 씨는 혼자 스키장에 갈 겁니다.
D.  
박서준 씨는 라면을 먹을 겁니다.
Câu 19: 0.25 điểm
Chọn dạng đúng của động từ "돕다" (giúp đỡ) trong câu sau:
"친구가 힘들어요. 제가 __________." (Bạn tôi đang gặp khó khăn. Tôi sẽ giúp.)
A.  
도울 거예요
B.  
돕을 거예요
C.  
도와요
D.  
돕고
Câu 20: 0.25 điểm
Câu nào sau đây có chứa lỗi sai?
A.  
이 음식은 아주 매워요.
B.  
저는 겨울을 좋아할 거예요.
C.  
3월부터 5월까지는 봄입니다.
D.  
어제 날씨가 정말 좋았어요.
Câu 21: 0.25 điểm
Điền vào chỗ trống:
"오늘은 영하 5도입니다. 어제는 영하 2도였습니다. 오늘이 어제보다 더 __________." (Hôm nay là âm 5 độ. Hôm qua là âm 2 độ. Hôm nay so với hôm qua thì __________ hơn.)
A.  
더워요
B.  
따뜻해요
C.  
맑아요
D.  
추워요
Câu 22: 0.25 điểm
Chọn câu phù hợp nhất để nối hai câu sau:
"하늘이 맑아요. 기분이 좋아요." (Bầu trời trong xanh. Tâm trạng tốt.)
A.  
하늘이 맑지만 기분이 좋아요.
B.  
하늘이 맑고 기분이 좋아요.
C.  
하늘이 맑으면 기분이 좋아요.
D.  
하늘이 맑기 때문에 기분이 좋아요.
Câu 23: 0.25 điểm
Khi nào người Hàn Quốc thường mặc "반팔 옷" (áo cộc tay)?
A.  
겨울
B.  
가을
C.  
D.  
여름
Câu 24: 0.25 điểm
Từ nào không phải là tính từ chỉ thời tiết?
A.  
구름
B.  
덥다
C.  
춥다
D.  
맑다
Câu 25: 0.25 điểm
Hoàn thành hội thoại sau:
A: 내일 뭐 할 거예요? (Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
B: 백화점에 가서 쇼핑을 ___________. (Tôi sẽ đến trung tâm thương mại và mua sắm.)
A.  
했어요
B.  
하고
C.  
할 거예요
D.  
해요

Đọc đoạn văn và chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (câu 26 đến 28).

한국의 봄

한국의 봄은 3월부터 5월까지입니다. 봄에는 날씨가 아주 ( ① ). 춥지 않고 덥지 않습니다. 그리고 예쁜 꽃이 많이 ( ② ). 그래서 사람들은 주말에 공원에 자주 갑니다. 공원에 가서 사진도 찍고 자전거도 ( ③ ).

Câu 26: 0.25 điểm
Chọn từ phù hợp cho vị trí (①).
A.  
쌀쌀합니다
B.  
따뜻합니다
C.  
춥습니다
D.  
덥습니다
Câu 27: 0.25 điểm
Chọn từ phù hợp cho vị trí (②).
A.  
옵니다
B.  
불어요
C.  
핍니다
D.  
그쳐요
Câu 28: 0.25 điểm
Chọn từ phù hợp cho vị trí (③).
A.  
먹습니다
B.  
읽습니다
C.  
입습니다
D.  
탑니다
Câu 29: 0.25 điểm
Chọn câu có nghĩa đúng với hình ảnh một người đang run rẩy trong trời tuyết.
A.  
날씨가 아주 더워요.
B.  
지금 비가 와요.
C.  
날씨가 아주 추워요.
D.  
날씨가 따뜻해요.
Câu 30: 0.25 điểm
Chọn các từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
"겨울에는 보통 __________ 옷을 입고, __________도 합니다." (Vào mùa đông người ta thường mặc quần áo __________ và cũng choàng __________.)
A.  
짧은, 우산
B.  
얇은, 장갑
C.  
반팔, 부츠
D.  
두꺼운, 목도리
Câu 31: 0.25 điểm
Đâu là câu hỏi phù hợp cho câu trả lời sau:
"네, 주말에 집에서 영화를 볼 거예요." (Vâng, cuối tuần tôi sẽ xem phim ở nhà.)
A.  
주말에 뭐 했어요?
B.  
주말에 보통 뭐 해요?
C.  
주말에 약속이 있어요?
D.  
주말에 어디에 갔어요?
Câu 32: 0.25 điểm
"한국은 6월부터 8월까지 아주 덥습니다." Câu này có nghĩa là gì?
A.  
Hàn Quốc nóng từ tháng 8 đến tháng 6.
B.  
Hàn Quốc se lạnh từ tháng 6 đến tháng 8.
C.  
Hàn Quốc nóng từ tháng 6 đến tháng 8.
D.  
Hàn Quốc ấm áp từ tháng 6 đến tháng 8.
Câu 33: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Chọn tất cả các đáp án đúng mô tả về mùa đông (겨울).
A.  
눈이 옵니다.
B.  
덥습니다.
C.  
춥습니다.
D.  
반팔 옷을 입습니다.
Câu 34: 0.25 điểm
Chọn câu sai.
A.  
오늘은 날씨가 맑아요.
B.  
어제는 바람이 많이 불었어요.
C.  
돕다 → 도와요.
D.  
춥다 → 추요.
Câu 35: 0.25 điểm
"어제는 비가 오고 바람이 불었어요." có nghĩa là gì?
A.  
Hôm qua trời mưa nhưng gió đã thổi.
B.  
Hôm qua trời mưa và gió đã thổi.
C.  
Hôm qua trời sẽ mưa và gió sẽ thổi.
D.  
Hôm qua trời mưa nên gió đã thổi.
Câu 36: 0.25 điểm
Hoàn thành hội thoại:
A: 유진 씨, 베트남에 언제 올 거예요? (Yujin, khi nào bạn sẽ đến Việt Nam?)
B: 저는 12월에 갈 거예요. 그때 베트남 날씨는 어때요? (Tôi sẽ đi vào tháng 12. Khi đó thời tiết Việt Nam thế nào?)
A: 하노이의 12월은 좀 __________. 따뜻한 옷을 준비하세요. (Tháng 12 ở Hà Nội thì hơi __________. Hãy chuẩn bị áo ấm nhé.)
A.  
더워요
B.  
쌀쌀해요
C.  
맑아요
D.  
좋아요
Câu 37: 0.25 điểm
Động từ nào sau đây không theo bất quy tắc 'ㅂ'?
A.  
덥다
B.  
춥다
C.  
입다
D.  
맵다
Câu 38: 0.25 điểm
"내일 오후부터 비가 올 거예요." Câu này thể hiện ý nghĩa gì?
A.  
Một sự thật hiển nhiên
B.  
Một hành động đã xảy ra
C.  
Một kế hoạch cá nhân
D.  
Một sự phỏng đoán về tương lai
Câu 39: 0.25 điểm
Chọn từ thích hợp: "오늘은 날씨가 좋아서 기분이 __________." (Hôm nay thời tiết đẹp nên tâm trạng __________.)
A.  
좋아요
B.  
나빠요
C.  
슬퍼요
D.  
피곤해요
Câu 40: 0.25 điểm
Nhiệt độ "영하 10도" lạnh hơn nhiệt độ nào sau đây?
A.  
영하 15도
B.  
영하 20도
C.  
영상 5도
D.  
영하 5도