Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 1: 소개 (Có đáp án)

Củng cố kiến thức chương 1: Giới thiệu (소개) của giáo trình Tiếng Hàn Sơ cấp 1 với bộ câu hỏi trắc nghiệm online. Bài tập giúp bạn ôn luyện toàn bộ từ vựng (quốc gia, nghề nghiệp, chào hỏi) và ngữ pháp trọng tâm (입니다/습니까, 은/는) của bài. Kiểm tra trình độ ngay với đáp án và giải thích chi tiết sau mỗi câu!

Từ khoá: tiếng hàn sơ cấp 1 bài tập tiếng hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng hàn sơ cấp 1 giáo trình tiếng hàn tổng hợp bài 1 giới thiệu bài 1 소개 ôn tập tiếng hàn tự học tiếng hàn ngữ pháp 입니다 ngữ pháp 은/는 đề thi tiếng hàn sơ cấp bài tập có đáp án

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

383,169 lượt xem 29,483 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.
A: 안녕하세요? 저는 박준수( ).
B: 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.
A.  
B.  
C.  
입니다
D.  
입니까
Câu 2: 0.25 điểm
Trong các phương án sau, phương án nào không phải là '나라' (quốc gia)?
A.  
학생
B.  
베트남
C.  
한국
D.  
일본
Câu 3: 0.25 điểm
Tiểu từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì?
제 이름( ) 김민지입니다.
A.  
입니다
B.  
입니까
C.  
D.  
Câu 4: 0.25 điểm
Hãy chọn phương án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
A: 처음 뵙겠습니다.
B: ( ).
A.  
안녕히 가세요
B.  
반갑습니다
C.  
아니요
D.  
네, 맞습니다
Câu 5: 0.25 điểm
Trong các phương án sau, từ nào chỉ nghề nghiệp?
A.  
미국
B.  
중국
C.  
사람
D.  
의사
Câu 6: 0.25 điểm
Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.
A: 리나 씨는 학생( )?
B: 네, 학생입니다.
A.  
입니다
B.  
C.  
D.  
입니까
Câu 7: 0.25 điểm
Trong các phương án sau, phương án nào được phát âm là [이 사라믄]?
A.  
이 사람은
B.  
이 사람도
C.  
이 사람
D.  
이 사람이
Câu 8: 0.25 điểm
Hãy chọn phương án có nghĩa trái ngược với phần được gạch chân.
A: 이 사람은 한국 사람입니까?
B: , 한국 사람입니다.
A.  
처음
B.  
아니요
C.  
D.  
Câu 9: 0.25 điểm
Trong các phương án sau, câu nào đúng ngữ pháp?
A.  
저는 학생는 입니다.
B.  
저는 학생입니다.
C.  
저는 학생은 입니다.
D.  
저는 학생입니까.
Câu 10: 0.25 điểm
Hãy chọn phương án không thể điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
A: 안녕하십니까?
B: ( ).
A.  
안녕하세요?
B.  
네, 안녕하십니까?
C.  
반갑습니다.
D.  
안녕히 계세요.
Câu 11: 0.25 điểm
Tiểu từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì?
마이클 씨( ) 미국 사람입니다.
A.  
입니다
B.  
C.  
입니까
D.  
Câu 12: 0.25 điểm
'의사' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A.  
Giáo viên
B.  
Nhân viên công ty
C.  
Bác sĩ
D.  
Học sinh

Hãy đọc đoạn hội thoại sau và trả lời câu hỏi. (Câu 13-16)

A: 안녕하세요? 저는 김민호( ㉠ ).

B: 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다. 민호 씨는 ( ㉡ ) 사람입니까?

A: 네, 한국 사람입니다. 흐엉 씨는 학생( ㉢ )?

B: 아니요, 저는 ( ㉣ )입니다.

Câu 13: 0.25 điểm
Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ ㉠.
A.  
입니다
B.  
입니까
C.  
D.  
Câu 14: 0.25 điểm
Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ ㉡.
A.  
직업
B.  
이름
C.  
어느 나라
D.  
한국
Câu 15: 0.25 điểm
Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ ㉢.
A.  
B.  
C.  
입니다
D.  
입니까
Câu 16: 0.25 điểm
Từ nào không thể điền vào chỗ ㉣?
A.  
학생
B.  
의사
C.  
선생님
D.  
회사원
Câu 17: 0.25 điểm
Hãy chọn một từ không liên quan đến các từ còn lại.
A.  
회사원
B.  
선생님
C.  
독일
D.  
은행원
Câu 18: 0.25 điểm
'Tên' trong tiếng Hàn là gì?
A.  
나라
B.  
이름
C.  
직업
D.  
사람
Câu 19: 0.25 điểm
Hãy chọn câu hỏi được chuyển đổi đúng từ câu sau.
저는 의사입니다.
A.  
의사입니까?
B.  
의사은 입니까?
C.  
의사입니다?
D.  
의사는 입니다?
Câu 20: 0.25 điểm
Khi gọi tên người khác ở Hàn Quốc, cách nào sau đây là không đúng?
A.  
이지훈 씨
B.  
지훈 씨
C.  
이 씨
D.  
박수빈 씨
Câu 21: 0.25 điểm
'안녕히 가세요' được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?
A.  
떠나는 사람에게 하는 인사
B.  
처음 만났을 때 하는 인사
C.  
남아있는 사람에게 하는 인사
D.  
식사하기 전에 하는 인사
Câu 22: 0.25 điểm
Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.
저는 베트남 ( )입니다.
A.  
이름
B.  
직업
C.  
나라
D.  
사람
Câu 23: 0.25 điểm
Hãy chọn phương án có nghĩa giống với phần được gạch chân.
이름은 남입니다.
A.  
저의
B.  
너의
C.  
저는
D.  
당신의

Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi. (Câu 24 -28)

제 소개

안녕하십니까? 제 이름은 이지훈입니다. 저는 한국 사람입니다. 제 직업은 의사입니다. 그리고 제 친구는 마이클입니다. 마이클 씨는 미국 사람이고, 직업은 선생님입니다. 우리는 좋은 친구입니다. 반갑습니다.

Câu 24: 0.25 điểm
Quốc tịch của Lee Ji-hoon là gì?
A.  
미국
B.  
한국
C.  
베트남
D.  
알 수 없습니다
Câu 25: 0.25 điểm
Nghề nghiệp của Lee Ji-hoon là gì?
A.  
학생
B.  
회사원
C.  
의사
D.  
선생님
Câu 26: 0.25 điểm
Đâu là giải thích đúng về Michael?
A.  
마이클 씨는 한국 사람입니다.
B.  
마이클 씨는 의사입니다.
C.  
마이클 씨는 이지훈 씨의 선생님입니다.
D.  
마이클 씨는 미국 사람입니다.
Câu 27: 0.25 điểm
Phương án nào sau đây khác với nội dung của bài viết?
A.  
글쓴이의 이름은 이지훈입니다.
B.  
마이클 씨의 직업은 선생님입니다.
C.  
이지훈 씨는 학생입니다.
D.  
이지훈 씨와 마이클 씨는 친구입니다.
Câu 28: 0.25 điểm
Bài viết này nói về nội dung gì?
A.  
직업 소개
B.  
자기소개
C.  
나라 소개
D.  
학교 소개
Câu 29: 0.25 điểm
Hãy chọn phương án có mối quan hệ giữa các từ khác với các phương án còn lại.
A.  
한국 - 사람
B.  
미국 - 의사
C.  
베트남 - 사람
D.  
중국 - 사람
Câu 30: 0.25 điểm
Hãy chọn câu có ý nghĩa giống với câu sau.
저는 학생이 아닙니다.
A.  
저는 학생입니다.
B.  
네, 학생입니다.
C.  
학생입니까?
D.  
아니요, 학생이 아닙니다.
Câu 31: 0.25 điểm
'안녕히 계세요' được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?
A.  
떠나는 사람이 남아있는 사람에게 하는 인사
B.  
처음 만났을 때 하는 인사
C.  
남아있는 사람이 떠나는 사람에게 하는 인사
D.  
감사함을 표현할 때 하는 인사
Câu 32: 0.25 điểm
Phát âm đúng của '선생님' là gì?
A.  
[선생님]
B.  

[선생]

C.  
[선샌님]
D.  
[선생임]
Câu 33: 0.25 điểm
Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.
A: 직업이 무엇입니까?
B: 저는 ( )입니다. 한국어를 가르칩니다.
A.  
학생
B.  
의사
C.  
운전기사
D.  
선생님
Câu 34: 0.25 điểm
Hãy chọn cách nối câu đúng nhất.
가: 저는 흐엉입니다. 나: 베트남 사람입니다.
A.  
저는 흐엉은 베트남 사람입니다.
B.  
저는 흐엉이고 베트남 사람입니다.
C.  
저는 흐엉입니다는 베트남 사람입니다.
D.  
저는 흐엉입니까 베트남 사람입니다.
Câu 35: 0.25 điểm
Hãy chọn từ khác loại so với các từ còn lại.
A.  
B.  
사람
C.  
이름
D.  
반갑습니다
Câu 36: 0.25 điểm
Hãy chọn câu trả lời không phù hợp cho câu hỏi sau.
A: 어느 나라 사람입니까?
A.  
저는 베트남 사람입니다.
B.  
한국 사람입니다.
C.  
저는 학생입니다.
D.  
미국 사람입니다.
Câu 37: 0.25 điểm
Trong các phương án sau, đâu là câu trả lời mang nghĩa khẳng định?
A.  
아니요
B.  
C.  
안녕히
D.  
처음
Câu 38: 0.25 điểm
Hãy chọn bản dịch tiếng Việt đúng nhất cho câu '저는 회사원입니다'.
A.  
Tôi là người Hàn Quốc.
B.  
Tên tôi là nhân viên văn phòng.
C.  
Tôi là nhân viên văn phòng.
D.  
Bạn có phải là nhân viên văn phòng không?
Câu 39: 0.25 điểm
Hãy chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
A: 이 사람은 누구입니까?
B: ( ) 제 친구 박수빈입니다.
A.  
이 사람은
B.  
저 사람은
C.  
그 사람은
D.  
모두 맞음
Câu 40: 0.25 điểm
Phát âm đúng của '공무원' là gì?
A.  
[공무원]
B.  
[공무언]
C.  
[공뭔]
D.  
[공무워님]