Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 1: 소개 (Có đáp án)
Củng cố kiến thức chương 1: Giới thiệu (소개) của giáo trình Tiếng Hàn Sơ cấp 1 với bộ câu hỏi trắc nghiệm online. Bài tập giúp bạn ôn luyện toàn bộ từ vựng (quốc gia, nghề nghiệp, chào hỏi) và ngữ pháp trọng tâm (입니다/습니까, 은/는) của bài. Kiểm tra trình độ ngay với đáp án và giải thích chi tiết sau mỗi câu!
Từ khoá: tiếng hàn sơ cấp 1 bài tập tiếng hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng hàn sơ cấp 1 giáo trình tiếng hàn tổng hợp bài 1 giới thiệu bài 1 소개 ôn tập tiếng hàn tự học tiếng hàn ngữ pháp 입니다 ngữ pháp 은/는 đề thi tiếng hàn sơ cấp bài tập có đáp án
Câu 1: Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.
A: 안녕하세요? 저는 박준수( ).
B: 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다.
Câu 2: Trong các phương án sau, phương án nào không phải là '나라' (quốc gia)?
Câu 3: Tiểu từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì?
제 이름( ) 김민지입니다.
Câu 4: Hãy chọn phương án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
A: 처음 뵙겠습니다.
B: ( ).
Câu 5: Trong các phương án sau, từ nào chỉ nghề nghiệp?
Câu 6: Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.
A: 리나 씨는 학생( )?
B: 네, 학생입니다.
Câu 7: Trong các phương án sau, phương án nào được phát âm là [이 사라믄]?
Câu 8: Hãy chọn phương án có nghĩa trái ngược với phần được gạch chân.
A: 이 사람은 한국 사람입니까?
B: 네, 한국 사람입니다.
Câu 9: Trong các phương án sau, câu nào đúng ngữ pháp?
Câu 10: Hãy chọn phương án không thể điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
A: 안녕하십니까?
B: ( ).
Câu 11: Tiểu từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì?
마이클 씨( ) 미국 사람입니다.
Câu 12: '의사' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Hãy đọc đoạn hội thoại sau và trả lời câu hỏi. (Câu 13-16)
A: 안녕하세요? 저는 김민호( ㉠ ).
B: 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다. 민호 씨는 ( ㉡ ) 사람입니까?
A: 네, 한국 사람입니다. 흐엉 씨는 학생( ㉢ )?
B: 아니요, 저는 ( ㉣ )입니다.
Câu 13: Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ ㉠.
Câu 14: Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ ㉡.
Câu 15: Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ ㉢.
Câu 16: Từ nào không thể điền vào chỗ ㉣?
Câu 17: Hãy chọn một từ không liên quan đến các từ còn lại.
Câu 18: 'Tên' trong tiếng Hàn là gì?
Câu 19: Hãy chọn câu hỏi được chuyển đổi đúng từ câu sau.
저는 의사입니다.
Câu 20: Khi gọi tên người khác ở Hàn Quốc, cách nào sau đây là không đúng?
Câu 21: '안녕히 가세요' được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?
Câu 22: Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.
저는 베트남 ( )입니다.
Câu 23: Hãy chọn phương án có nghĩa giống với phần được gạch chân.
제 이름은 남입니다.
Hãy đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi. (Câu 24 -28)
제 소개
안녕하십니까? 제 이름은 이지훈입니다. 저는 한국 사람입니다. 제 직업은 의사입니다. 그리고 제 친구는 마이클입니다. 마이클 씨는 미국 사람이고, 직업은 선생님입니다. 우리는 좋은 친구입니다. 반갑습니다.
Câu 24: Quốc tịch của Lee Ji-hoon là gì?
Câu 25: Nghề nghiệp của Lee Ji-hoon là gì?
Câu 26: Đâu là giải thích đúng về Michael?
Câu 27: Phương án nào sau đây khác với nội dung của bài viết?
Câu 28: Bài viết này nói về nội dung gì?
Câu 29: Hãy chọn phương án có mối quan hệ giữa các từ khác với các phương án còn lại.
Câu 30: Hãy chọn câu có ý nghĩa giống với câu sau.
저는 학생이 아닙니다.
Câu 31: '안녕히 계세요' được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?
A. 떠나는 사람이 남아있는 사람에게 하는 인사
C. 남아있는 사람이 떠나는 사람에게 하는 인사
Câu 32: Phát âm đúng của '선생님' là gì?
Câu 33: Hãy chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.
A: 직업이 무엇입니까?
B: 저는 ( )입니다. 한국어를 가르칩니다.
Câu 34: Hãy chọn cách nối câu đúng nhất.
가: 저는 흐엉입니다. 나: 베트남 사람입니다.
Câu 35: Hãy chọn từ khác loại so với các từ còn lại.
Câu 36: Hãy chọn câu trả lời không phù hợp cho câu hỏi sau.
A: 어느 나라 사람입니까?
Câu 37: Trong các phương án sau, đâu là câu trả lời mang nghĩa khẳng định?
Câu 38: Hãy chọn bản dịch tiếng Việt đúng nhất cho câu '저는 회사원입니다'.
A. Tôi là người Hàn Quốc.
B. Tên tôi là nhân viên văn phòng.
C. Tôi là nhân viên văn phòng.
D. Bạn có phải là nhân viên văn phòng không?
Câu 39: Hãy chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau.
A: 이 사람은 누구입니까?
B: ( ) 제 친구 박수빈입니다.
Câu 40: Phát âm đúng của '공무원' là gì?