Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 3: 일상생활 (Có đáp án)
Tổng hợp bài tập trắc nghiệm Tiếng Hàn Sơ cấp 1, bám sát chương trình học bài 3 với chủ đề '일상생활' (Sinh hoạt hàng ngày). Bài tập giúp bạn ôn luyện toàn bộ từ vựng và ngữ pháp trọng tâm như động từ, tính từ hàng ngày, đuôi câu trang trọng -ㅂ/습니다, -ㅂ/습니까?, và các tiểu từ quan trọng 을/를, 에서. Đề thi có đáp án và giải thích chi tiết, là công cụ hoàn hảo để người tự học kiểm tra kiến thức và củng cố kỹ năng.
Từ khoá: bài tập tiếng hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng hàn tiếng hàn sơ cấp tự học tiếng hàn 일상생활 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp từ vựng tiếng hàn đề thi tiếng hàn tiếng hàn có đáp án học tiếng hàn online
Câu 1: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 ____에서 운동합니다.
Câu 2: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 학생이 책____ 읽습니다.
Câu 3: Trong các câu sau, đâu là cặp từ trái nghĩa bị nối sai?
Câu 4: Chọn phương án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại: (A: 무엇을 마십니까? B: ____ 마십니다.)
Câu 5: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 오늘 친구____ 만납니다.
Câu 6: Chọn nghĩa đúng cho câu sau: "가방이 작습니다."
Câu 7: Từ nào sau đây không phải là động từ?
Câu 8: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 오늘은 날씨가 아주 ____.
Câu 9: Chọn phương án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại: (A: 어디에 갑니까? B: ____에 갑니다.)
Câu 10: Nếu câu sau đây đúng, chọn O, nếu sai, chọn X: "저는 집을 쉽니다."
Câu 11: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 민준 씨는 한국 영화를 ____.
Câu 12: Chọn từ khác loại so với các từ còn lại:
Câu 13: Chọn câu được viết đúng ngữ pháp:
Câu 14: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 수진 씨가 무엇을 ____?
Câu 15: Chọn phương án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại: (가: 오늘 영화가 재미있습니까? 나: 아니요, 아주 ( ).)
Câu 16: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 회사에서 ____.
Câu 17: Chọn cặp câu hỏi và câu trả lời được liên kết đúng:
B. 어디에서 공부합니까? - 도서관에서 공부합니다.
D. 영화를 좋아합니까? - 아니요, 영화를 봅니다.
Câu 18: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 도서관에 사람이 ____.
Câu 19: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống trong hội thoại: (A: 이 책이 어떻습니까? B: 아주 ____.)
Câu 20: Chọn nghĩa đúng cho câu sau: "음악을 듣습니다."
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 21 đến 23.
저의 하루 (Một ngày của tôi)
제 이름은 김민준입니다. 저는 학생입니다. 오늘 학교에 갑니다. 학교에서 한국어를 공부합니다. 그리고 도서관에서 책을 읽습니다. 책이 아주 재미있습니다. 저녁에 친구를 만납니다. 식당에서 밥을 먹습니다.
Câu 23: Điều nào sau đây khác với nội dung của đoạn văn?
Câu 24: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 사과____ 좋아합니다.
Câu 25: Đâu là câu trả lời phù hợp cho câu hỏi "누가 옵니까?"?
Câu 26: Chọn câu có phần gạch chân bị dùng sai:
Câu 27: Chọn động từ phù hợp điền vào chỗ trống: 백화점에서 옷을 ____.
Câu 28: Chọn phương án phù hợp để trả lời câu hỏi sau: (가: 지금 무엇을 합니까? 나: ____.)
Câu 29: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 한국 사람____.
Câu 30: Đâu không phải là câu trả lời phù hợp cho câu hỏi "언제 친구를 만납니까?"?
Câu 31: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 이 영화는 재미____.
Câu 32: Nếu câu sau đây đúng, chọn O, nếu sai, chọn X: "음악이 듣습니다."
Đọc đoạn văn và chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống cho câu 33 và 34.
저는 오늘 아주 바쁩니다. 오전에 회사____ 일을 합니다. 오후에 시장에 갑니다. 시장에서 옷____ 삽니다.
Câu 33: Tiểu từ nào phù hợp để điền vào chỗ trống đầu tiên?
Câu 34: Tiểu từ nào phù hợp để điền vào chỗ trống thứ hai?
Câu 35: Chọn câu hỏi phù hợp cho câu trả lời sau: (A: ____? B: 은행에서 일합니다.)
Câu 36: Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 공원에 나무가 ____.
Câu 37: Chọn từ có nghĩa giống với phần gạch chân: "오늘 무엇을 합니까?"
Câu 38: Chọn câu đúng trong các câu sau:
Câu 39: Chọn dạng câu hỏi đúng cho câu sau: "학생이 공부하다."
Câu 40: Nơi bán nhiều thứ như quần áo, trái cây (옷, 과일) là ở đâu?