Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 - Chương 3: 일상생활 (Có đáp án)

Tổng hợp bài tập trắc nghiệm Tiếng Hàn Sơ cấp 1, bám sát chương trình học bài 3 với chủ đề '일상생활' (Sinh hoạt hàng ngày). Bài tập giúp bạn ôn luyện toàn bộ từ vựng và ngữ pháp trọng tâm như động từ, tính từ hàng ngày, đuôi câu trang trọng -ㅂ/습니다, -ㅂ/습니까?, và các tiểu từ quan trọng 을/를, 에서. Đề thi có đáp án và giải thích chi tiết, là công cụ hoàn hảo để người tự học kiểm tra kiến thức và củng cố kỹ năng.

Từ khoá: bài tập tiếng hàn sơ cấp 1 trắc nghiệm tiếng hàn tiếng hàn sơ cấp tự học tiếng hàn 일상생활 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp từ vựng tiếng hàn đề thi tiếng hàn tiếng hàn có đáp án học tiếng hàn online

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

383,187 lượt xem 29,479 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 ____에서 운동합니다.
A.  
공원
B.  
학교
C.  
식당
D.  
회사
Câu 2: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 학생이 책____ 읽습니다.
A.  
에서
B.  
C.  
D.  
Câu 3: 0.25 điểm
Trong các câu sau, đâu là cặp từ trái nghĩa bị nối sai?
A.  
좋다 – 나쁘다
B.  
재미있다 – 재미없다
C.  
많다 – 크다
D.  
작다 – 크다
Câu 4: 0.25 điểm
Chọn phương án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại: (A: 무엇을 마십니까? B: ____ 마십니다.)
A.  
음악을
B.  
신문을
C.  
영화를
D.  
커피를
Câu 5: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 오늘 친구____ 만납니다.
A.  
B.  
C.  
에서
D.  
Câu 6: 0.25 điểm
Chọn nghĩa đúng cho câu sau: "가방이 작습니다."
A.  
Cái cặp nhiều.
B.  
Cái cặp tốt.
C.  
Cái cặp xấu.
D.  
Cái cặp nhỏ.
Câu 7: 0.25 điểm
Từ nào sau đây không phải là động từ?
A.  
읽다
B.  
먹다
C.  
좋다
D.  
가다
Câu 8: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 오늘은 날씨가 아주 ____.
A.  
쉽니다
B.  
좋습니다
C.  
먹습니다
D.  
읽습니다
Câu 9: 0.25 điểm
Chọn phương án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại: (A: 어디에 갑니까? B: ____에 갑니다.)
A.  
도서관
B.  
무엇
C.  
친구
D.  
언제
Câu 10: 0.25 điểm
Nếu câu sau đây đúng, chọn O, nếu sai, chọn X: "저는 집을 쉽니다."
A.  
정보 없음
B.  
부분적으로 맞음
C.  
O
D.  
X
Câu 11: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 민준 씨는 한국 영화를 ____.
A.  
마십니다
B.  
일합니다
C.  
좋아합니다
D.  
만납니다
Câu 12: 0.25 điểm
Chọn từ khác loại so với các từ còn lại:
A.  
커피
B.  
C.  
우유
D.  
주스
Câu 13: 0.25 điểm
Chọn câu được viết đúng ngữ pháp:
A.  
공원에서 친구가 만납니다.
B.  
친구를 공원에서 만납니다.
C.  
친구를 공원을 만납니다.
D.  
공원을 친구에서 만납니다.
Câu 14: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 수진 씨가 무엇을 ____?
A.  
합니까
B.  
입니다
C.  
있습니다
D.  
갑니다
Câu 15: 0.25 điểm
Chọn phương án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại: (가: 오늘 영화가 재미있습니까? 나: 아니요, 아주 ( ).)
A.  
좋습니다
B.  
많습니다
C.  
재미없습니다
D.  
재미있습니다
Câu 16: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 회사에서 ____.
A.  
쉽니다
B.  
잡니다
C.  
운동합니다
D.  
일합니다
Câu 17: 0.25 điểm
Chọn cặp câu hỏi và câu trả lời được liên kết đúng:
A.  
누구를 만납니까? - 네, 친구입니다.
B.  
어디에서 공부합니까? - 도서관에서 공부합니다.
C.  
무엇을 합니까? - 공원에 있습니다.
D.  
영화를 좋아합니까? - 아니요, 영화를 봅니다.
Câu 18: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 도서관에 사람이 ____.
A.  
작습니다
B.  
재미없습니다
C.  
나쁩니다
D.  
많습니다
Câu 19: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống trong hội thoại: (A: 이 책이 어떻습니까? B: 아주 ____.)
A.  
재미있습니다
B.  
마십니다
C.  
만납니다
D.  
일합니다
Câu 20: 0.25 điểm
Chọn nghĩa đúng cho câu sau: "음악을 듣습니다."
A.  
Đọc báo.
B.  
Uống cà phê.
C.  
Nghe nhạc.
D.  
Xem phim.

Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi từ 21 đến 23.

저의 하루 (Một ngày của tôi)

제 이름은 김민준입니다. 저는 학생입니다. 오늘 학교에 갑니다. 학교에서 한국어를 공부합니다. 그리고 도서관에서 책을 읽습니다. 책이 아주 재미있습니다. 저녁에 친구를 만납니다. 식당에서 밥을 먹습니다.

Câu 21: 0.25 điểm

이 사람은 오늘 어디에서 공부합니까?

A.  
B.  
학교
C.  
공원
D.  
회사
Câu 22: 0.25 điểm

이 사람은 저녁에 무엇을 합니까?

A.  
영화를 봅니다.
B.  
운동을 합니다.
C.  
집에서 쉽니다.
D.  
친구를 만납니다.
Câu 23: 0.25 điểm

Điều nào sau đây khác với nội dung của đoạn văn?

A.  
민준 씨는 학생입니다.
B.  
책이 재미없습니다.
C.  
민준 씨는 한국어를 공부합니다.
D.  
식당에서 밥을 먹습니다.
Câu 24: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 사과____ 좋아합니다.
A.  
에서
B.  
C.  
D.  
Câu 25: 0.25 điểm
Đâu là câu trả lời phù hợp cho câu hỏi "누가 옵니까?"?
A.  
집에서 옵니다.
B.  
지금 옵니다.
C.  
유진 씨가 옵니다.
D.  
네, 옵니다.
Câu 26: 0.25 điểm
Chọn câu có phần gạch chân bị dùng sai:
A.  
저는 빵을 먹습니다.
B.  
수진 씨는 극장에서 영화를 봅니다.
C.  
친구가 많습니다.
D.  
공부를 쉽니다.
Câu 27: 0.25 điểm
Chọn động từ phù hợp điền vào chỗ trống: 백화점에서 옷을 ____.
A.  
읽습니다
B.  
마십니다
C.  
만납니다
D.  
삽니다
Câu 28: 0.25 điểm
Chọn phương án phù hợp để trả lời câu hỏi sau: (가: 지금 무엇을 합니까? 나: ____.)
A.  
네, 공부합니다.
B.  
신문을 읽습니다.
C.  
도서관에서 합니다.
D.  
학생입니다.
Câu 29: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 저는 한국 사람____.
A.  
합니까
B.  
입니까
C.  
습니다
D.  
입니다
Câu 30: 0.25 điểm
Đâu không phải là câu trả lời phù hợp cho câu hỏi "언제 친구를 만납니까?"?
A.  
저녁에 만납니다.
B.  
오늘 만납니다.
C.  
카페에서 만납니다.
D.  
지금 만납니다.
Câu 31: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 이 영화는 재미____.
A.  
없습니다
B.  
쉽니다
C.  
읽습니다
D.  
먹습니다
Câu 32: 0.25 điểm
Nếu câu sau đây đúng, chọn O, nếu sai, chọn X: "음악이 듣습니다."
A.  
X
B.  
O
C.  
부분적으로 맞음
D.  
정보 없음

Đọc đoạn văn và chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống cho câu 33 và 34.

저는 오늘 아주 바쁩니다. 오전에 회사____ 일을 합니다. 오후에 시장에 갑니다. 시장에서 옷____ 삽니다.

Câu 33: 0.25 điểm
Tiểu từ nào phù hợp để điền vào chỗ trống đầu tiên?
A.  
B.  
C.  
D.  
에서
Câu 34: 0.25 điểm
Tiểu từ nào phù hợp để điền vào chỗ trống thứ hai?
A.  
에서
B.  
C.  
D.  
Câu 35: 0.25 điểm
Chọn câu hỏi phù hợp cho câu trả lời sau: (A: ____? B: 은행에서 일합니다.)
A.  
무엇을 합니까
B.  
어디에서 일합니까
C.  
누구를 만납니까
D.  
은행이 좋습니까
Câu 36: 0.25 điểm
Chọn phương án đúng điền vào chỗ trống: 공원에 나무가 ____.
A.  
작습니다
B.  
많습니다
C.  
좋습니다
D.  
재미있습니다
Câu 37: 0.25 điểm
Chọn từ có nghĩa giống với phần gạch chân: "오늘 무엇을 합니까?"
A.  
B.  
C.  
언제
D.  
어디
Câu 38: 0.25 điểm
Chọn câu đúng trong các câu sau:
A.  
학생이 도서관을 공부합니다.
B.  
커피가 아주 맛없습니다.
C.  
저는 친구에서 만납니다.
D.  
영화를 재미있습니다.
Câu 39: 0.25 điểm
Chọn dạng câu hỏi đúng cho câu sau: "학생이 공부하다."
A.  
학생이 공부합니다?
B.  
학생이 공부입니까?
C.  
학생이 공부합니까?
D.  
학생이 공부합시다?
Câu 40: 0.25 điểm
Nơi bán nhiều thứ như quần áo, trái cây (옷, 과일) là ở đâu?
A.  
시장
B.  
극장
C.  
회사
D.  
학교