Câu hỏi tự luận trong giáo trình - Ngân hàng thương mại NEU
Khám phá chi tiết lịch sử hình thành, phát triển và các chức năng trung gian tài chính, trung gian thanh toán cùng dịch vụ cơ bản của ngân hàng thương mại trong chương 1 giáo trình.
chương 1 giáo trìnhdịch vụ ngân hànglịch sử ngân hàngngân hàng thương mạitrung gian thanh toántrung gian tài chính
Câu 1: Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng thương mại
Lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng thương mại, gắn liền mật thiết với sự phát triển của nền sản xuất hàng hóa và các nhu cầu kinh tế phát sinh theo thời gian.
1. Lịch sử hình thành Ngân hàng
Sự ra đời của ngân hàng xuất phát từ các hoạt động sơ khai liên quan đến tiền tệ và kim loại quý:
- Ban đầu, hoạt động ngân hàng khởi nguồn từ nghiệp vụ đổi tiền hoặc đúc tiền của các thợ vàng. Nhu cầu về một đơn vị tiền tệ kim loại chuẩn mực đã dẫn đến việc đúc tiền, sau này được nhà nước độc quyền.
- Giao thương quốc tế và sự lưu hành tiền tệ riêng của mỗi quốc gia/vùng lãnh thổ làm phát sinh dịch vụ đổi tiền. Những người đổi tiền, thường là người giàu có, đã bắt đầu mở rộng sang các dịch vụ khác.
- Do có két cất trữ an toàn, họ thực hiện luôn nghiệp vụ cất trữ hộ tài sản (tiền, vàng) cho các lãnh chúa, nhà buôn, giúp tăng thu nhập và quy mô tài sản.
- Việc cất trữ hộ cho nhiều người đã tạo điều kiện để thực hiện thanh toán hộ, từ đó nảy sinh hình thức thanh toán không dùng tiền mặt, thu hút thêm nhiều thương gia gửi tiền.
- Ban đầu, những người kinh doanh tiền tệ dùng vốn tự có để cho vay, thường với lãi suất cao (cho vay nặng lãi).
- Qua thực tiễn, họ nhận thấy không phải tất cả người gửi tiền đều rút tiền cùng một lúc, luôn có một lượng tiền dư trong két. Họ bắt đầu sử dụng một phần tiền gửi này để cho vay, tạo ra lợi nhuận lớn.
- Để thu hút thêm tiền gửi, họ bắt đầu trả lãi cho người gửi tiền. Việc cung cấp các tiện ích đa dạng giúp họ huy động được nhiều tiền gửi hơn, mở rộng quy mô cho vay và giảm lãi suất cho vay, phù hợp hơn với nhu cầu của các thương gia.
- Quá trình này đã biến đổi những người buôn tiền, cho vay nặng lãi thành các nhà kinh doanh tiền tệ chuyên nghiệp, tức là ngân hàng, với các dịch vụ chính là huy động tiền gửi, cấp tín dụng và thực hiện thanh toán.
2. Lịch sử phát triển Ngân hàng Thương mại
Từ những hình thức sơ khai, ngân hàng đã phát triển đa dạng, trong đó ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng:
- Các ngân hàng đầu tiên (ngân hàng của thợ vàng, ngân hàng của người cho vay nặng lãi) chủ yếu cho vay cá nhân giàu có phục vụ tiêu dùng, hoặc cho vua chúa vay tài trợ chiến tranh. Hình thức cho vay ban đầu có rủi ro cao, ví dụ như cho phép khách hàng chi nhiều hơn số tiền gửi.
- Việc lạm dụng phát hành chứng chỉ tiền gửi khống để cho vay đã dẫn đến nhiều ngân hàng mất khả năng thanh toán và phá sản, gây khó khăn cho hoạt động thanh toán và buôn bán. Lãi suất cao cũng khiến các nhà buôn khó tiếp cận nguồn vốn này.
- Trước tình hình đó, nhiều nhà buôn đã góp vốn lập ra ngân hàng với chức năng chủ yếu là tài trợ ngắn hạn (cho tài sản lưu động) và thanh toán hộ, gắn liền với quá trình luân chuyển của tư bản thương nghiệp. Đây chính là sự ra đời của ngân hàng thương mại.
- Ngân hàng thương mại thời kỳ đầu thực hiện các hoạt động như huy động tiền gửi, thanh toán, cất giữ hộ và chủ yếu cho các nhà buôn vay dưới hình thức chiết khấu thương phiếu. Đây là các khoản vay ngắn hạn, dựa trên quá trình luân chuyển hàng hóa, với lãi suất thấp hơn tỷ suất lợi nhuận từ việc sử dụng vốn vay.
Cùng với sự phát triển kinh tế và công nghệ, hoạt động ngân hàng thương mại đã có những bước tiến nhanh chóng:
- Đa dạng hóa loại hình và hoạt động: Từ ngân hàng tư nhân, đã hình thành ngân hàng cổ phần do quá trình tích tụ và tập trung vốn. Sự gia tăng vai trò quản lý nhà nước tạo ra ngân hàng sở hữu nhà nước, ngân hàng liên doanh, tập đoàn ngân hàng.
- Mở rộng dịch vụ: Ngân hàng thương mại từ chỗ chỉ cho vay ngắn hạn đã mở rộng sang cho vay trung và dài hạn, cho vay đầu tư bất động sản, cho vay tiêu dùng, kinh doanh chứng khoán, cho thuê tài chính. Các hình thức huy động vốn cũng trở nên phong phú.
- Ứng dụng công nghệ: Công nghệ ngân hàng làm thay đổi căn bản hoạt động. Thanh toán điện tử thay thế dần thanh toán thủ công, tăng tốc độ, tiện lợi, an toàn. Các loại thẻ ngân hàng thay thế tiền giấy, dịch vụ ngân hàng 24 giờ, ngân hàng tại nhà ngày càng phổ biến.
- Tăng quy mô: Quá trình tích tụ và tập trung vốn tạo ra các ngân hàng lớn có khả năng tài trợ cho các ngành công nghiệp và dịch vụ toàn cầu.
- Hội nhập và liên kết: Các dịch vụ hiện đại, liên kết làm giảm ranh giới giữa ngân hàng và tổ chức tài chính phi ngân hàng. Ngân hàng mở rộng sang bất động sản, môi giới chứng khoán, bảo hiểm. Ngược lại, các tổ chức tài chính khác cũng cung cấp dịch vụ tương tự ngân hàng. Hoạt động ngân hàng xuyên quốc gia, đa quốc gia thúc đẩy hình thành các hiệp hội, tổ chức liên kết để tạo chính sách chung, công nghệ tương thích, kiểm soát và điều hành thống nhất.
- Quản lý rủi ro và khủng hoảng: Lịch sử phát triển cũng chứng kiến nhiều khủng hoảng ngân hàng, dẫn đến sự cải tiến không ngừng trong chính sách quản lý nhằm hạn chế khủng hoảng và gia tăng hiệu quả hoạt động.
Câu 2: Phân tích chức năng “Trung gian tài chính” của ngân hàng thương mại
Chức năng trung gian tài chính là một trong những chức năng cơ bản và quan trọng nhất của ngân hàng thương mại. Ngân hàng đóng vai trò cầu nối, chuyển tiết kiệm thành đầu tư thông qua việc nhận tiền gửi và cấp tín dụng.
Trong nền kinh tế, luôn tồn tại hai nhóm chủ thể chính:
- Nhóm 1: Các cá nhân và tổ chức có nhu cầu chi tiêu (cho tiêu dùng hoặc đầu tư) vượt quá thu nhập hoặc vốn hiện có, do đó phát sinh nhu cầu huy động thêm vốn.
- Nhóm 2: Các cá nhân và tổ chức có thu nhập hoặc vốn hiện tại lớn hơn nhu cầu chi tiêu, do đó có khả năng tiết kiệm.
Tiền sẽ luân chuyển từ nhóm (2) sang nhóm (1) nếu cả hai bên cùng có lợi, và lợi nhuận chính là động lực tạo ra mối quan hệ tài chính này. Khi dòng tiền di chuyển với điều kiện phải quay trở lại với một lượng lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định, đó là quan hệ tín dụng.
Quan hệ tín dụng trực tiếp (người có vốn cho người cần vốn vay trực tiếp) tồn tại từ lâu nhưng gặp nhiều hạn chế do sự không phù hợp về:
- Quy mô: Người tiết kiệm có thể chỉ có số tiền nhỏ, trong khi người vay cần số tiền lớn, hoặc ngược lại.
- Thời gian: Thời hạn người tiết kiệm muốn cho vay có thể không khớp với thời hạn người vay mong muốn.
- Không gian: Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác phù hợp ở các địa điểm khác nhau.
- Rủi ro: Người cho vay trực tiếp phải tự đánh giá và gánh chịu rủi ro từ người vay.
- Chi phí giao dịch: Chi phí tìm kiếm, thẩm định, theo dõi khoản vay trực tiếp có thể rất cao.
Những hạn chế này chính là điều kiện cần để các trung gian tài chính, mà điển hình là ngân hàng, ra đời và phát triển.
Ngân hàng thực hiện chức năng trung gian tài chính hiệu quả hơn thông qua:
1. Giảm chi phí giao dịch:
- Do chuyên môn hóa và quy mô hoạt động lớn, ngân hàng có thể thực hiện các giao dịch với chi phí thấp hơn nhiều so với các cá nhân tự thực hiện. Ví dụ, chi phí giao dịch có thể giảm từ 2% (trong tín dụng trực tiếp) xuống còn 1% (qua ngân hàng).
2. Giảm chi phí rủi ro (Biến đổi rủi ro):
- Ngân hàng có khả năng đa dạng hóa danh mục cho vay, phân tán rủi ro trên nhiều khách hàng và lĩnh vực khác nhau, điều mà một cá nhân cho vay khó thực hiện được.
- Ngân hàng có đội ngũ chuyên gia và quy trình thẩm định tín dụng chuyên nghiệp để đánh giá rủi ro của người vay, từ đó giảm thiểu tổn thất.
- Ngân hàng chấp nhận các khoản cho vay có rủi ro, trong khi đảm bảo an toàn và ít rủi ro cho người gửi tiền (ví dụ, thông qua bảo hiểm tiền gửi, dự phòng rủi ro).
3. Tạo lợi ích cho các bên:
- Người gửi tiền (người tiết kiệm): Nhận được lãi suất cao hơn so với tự cho vay (do ngân hàng giảm được chi phí rủi ro và giao dịch) và mức độ an toàn cao hơn.
- Người vay vốn (người đầu tư): Tiếp cận được nguồn vốn với chi phí thấp hơn (lãi suất vay qua ngân hàng thường thấp hơn lãi suất vay trực tiếp do ngân hàng tối ưu hóa chi phí) và thủ tục thuận tiện hơn.
- Ngân hàng: Thu được lợi nhuận từ chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động (sau khi trừ đi các chi phí hoạt động và rủi ro). Ví dụ, nếu ngân hàng trả lãi huy động 3,5% và cho vay với lãi suất 6,5%, chênh lệch là lãi gộp của ngân hàng.
4. Giải quyết mâu thuẫn của tín dụng trực tiếp:
- Ngân hàng huy động các khoản tiền gửi nhỏ, lẻ, ngắn hạn từ nhiều người để hình thành quỹ cho vay lớn, đáp ứng nhu cầu vốn đa dạng về quy mô và thời hạn của người vay.
Cơ sở để ngân hàng thực hiện tốt chức năng trung gian tài chính là khả năng thu thập, xử lý và thẩm định thông tin. Trong thị trường thường tồn tại tình trạng "thông tin không cân xứng" (sự phân bổ không đều thông tin và năng lực phân tích thông tin giữa các bên), điều này làm giảm hiệu quả thị trường nhưng lại tạo ra cơ hội sinh lời cho ngân hàng. Ngân hàng, với chuyên môn và kinh nghiệm, có khả năng đánh giá các công cụ tài chính và lựa chọn những công cụ có yếu tố rủi ro - lợi nhuận hấp dẫn nhất.
Như vậy, ngân hàng làm tăng thu nhập cho người tiết kiệm và giảm chi phí cho người đầu tư, đồng thời đáp ứng nhu cầu vốn, tiết kiệm và thanh khoản cho họ. Đây là điều kiện đủ để hình thành và củng cố vai trò trung gian tài chính của ngân hàng.
Câu 3: Phân tích chức năng "Trung gian thanh toán” của ngân hàng thương mại
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại hình thành và phát triển dựa trên chức năng trung gian tài chính. Khi ngân hàng nhận tiền gửi và cho vay, tất yếu sẽ dẫn đến việc thực hiện thanh toán hộ cho khách hàng.
Quá trình hình thành và cơ sở thực hiện:
- Ban đầu, ngân hàng thực hiện thanh toán hộ giữa những khách hàng có tài khoản tiền gửi tại cùng một ngân hàng.
- Khi hệ thống thanh toán liên ngân hàng hình thành, dịch vụ này được mở rộng ra quy mô lớn hơn, cho phép thanh toán giữa các khách hàng của những ngân hàng khác nhau.
- Việc hàng triệu khách hàng (cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức) mở tài khoản và gửi tiền tại ngân hàng là cơ sở vững chắc để ngân hàng trở thành trung gian thanh toán lớn nhất, và ở nhiều quốc gia là duy nhất hoặc chủ yếu.
Nội dung của chức năng trung gian thanh toán:
- Ngân hàng thực hiện thanh toán giá trị hàng hóa và dịch vụ theo lệnh của khách hàng. Tiền được chuyển từ tài khoản của người trả tiền (khách hàng A) sang tài khoản của người thụ hưởng (khách hàng B), dù họ ở cùng hay khác ngân hàng. Quá trình này có thể là khởi đầu hoặc kết thúc một chu trình luân chuyển hàng hóa, dịch vụ hoặc một quan hệ kinh tế nào đó.
Các biện pháp ngân hàng thực hiện để nâng cao hiệu quả thanh toán:
- Đa dạng hóa các hình thức và công cụ thanh toán: Ngân hàng cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, nhờ thu, thẻ ngân hàng (ATM, tín dụng, ghi nợ), chuyển tiền điện tử,…
- Đầu tư vào công nghệ và mạng lưới: Ngân hàng đầu tư lớn để thiết lập mạng lưới thanh toán rộng khắp thông qua các chi nhánh, phòng giao dịch, máy ATM, điểm chấp nhận thẻ (POS), và đặc biệt là phát triển các kênh thanh toán điện tử (Internet Banking, Mobile Banking).
- Kết nối hệ thống: Ngân hàng kết nối các quỹ tiền tệ và đảm bảo cung ứng tiền mặt khi khách hàng có nhu cầu. Đồng thời, các ngân hàng thực hiện thanh toán bù trừ với nhau thông qua Ngân hàng Trung ương hoặc các trung tâm thanh toán bù trừ điện tử quốc gia, quốc tế.
- Chuẩn hóa quy trình: Nhiều hình thức thanh toán được chuẩn hóa, góp phần tạo tính thống nhất, an toàn và bảo mật trong thanh toán không chỉ trong phạm vi một quốc gia mà còn trên toàn thế giới (ví dụ: SWIFT trong thanh toán quốc tế).
- Hợp tác mở rộng tiện ích: Ngân hàng kết nối với các tổ chức cung cấp dịch vụ công (điện, nước, viễn thông), các công ty, các nhà bán lẻ để cung cấp dịch vụ thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến 24/7, trên phạm vi toàn cầu với chi phí thấp và tính tiện ích cao.
Vai trò và lợi ích của chức năng trung gian thanh toán:
- Đối với khách hàng: Cung cấp phương thức thanh toán an toàn, nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí so với sử dụng tiền mặt hoặc các hình thức khác. Điều này giúp rút ngắn thời gian giao dịch, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
- Đối với nền kinh tế: Góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm chi phí lưu thông tiền tệ, tăng cường hiệu quả quản lý kinh tế vĩ mô, minh bạch hóa các giao dịch kinh tế và hỗ trợ phát triển thương mại điện tử.
- Đối với ngân hàng:
+ Thu được phí dịch vụ thanh toán, đóng góp vào doanh thu của ngân hàng.
+ Tăng cường huy động vốn: Việc cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản giúp ngân hàng thu hút và duy trì được nguồn tiền gửi không kỳ hạn (CASA) dồi dào với chi phí thấp.
+ Mở rộng cơ sở khách hàng và tạo điều kiện để bán chéo các sản phẩm, dịch vụ khác (cho vay, đầu tư,...).
Công nghệ thanh toán qua ngân hàng càng hiện đại và được áp dụng rộng rãi thì hiệu quả mang lại càng cao. Do đó, các nhà quản lý thường tìm cách khuyến khích và tạo điều kiện để các công nghệ thanh toán mới, tiên tiến được áp dụng rộng rãi trong nền kinh tế. Chức năng trung gian thanh toán đã biến ngân hàng thành trung tâm thanh toán quan trọng và hiệu quả, phục vụ đắc lực cho sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia và toàn cầu.
Câu 4: Trình bày các dịch vụ của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp đặc biệt, cung cấp một danh mục đa dạng các dịch vụ tài chính cho xã hội. Sự thành công của ngân hàng phụ thuộc vào khả năng xác định và cung cấp hiệu quả các dịch vụ mà khách hàng có nhu cầu. Các dịch vụ này có thể được chia thành các nhóm chính sau:
1. Dịch vụ Nhận tiền gửi
Đây là một trong những dịch vụ cơ bản và truyền thống nhất, giúp ngân hàng huy động vốn.
a. Tiền gửi tiết kiệm của cá nhân và tiền gửi có kỳ hạn của tổ chức:
- Ngân hàng thu hút tiền gửi từ hàng triệu cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế xã hội với mục tiêu đảm bảo an toàn tài sản và sinh lời cho khách hàng.
- Ngân hàng cam kết hoàn trả đúng hạn các khoản tiền gửi và trả lãi cho người gửi tiền như một phần thưởng cho việc họ tạm thời hy sinh nhu cầu tiêu dùng và cho phép ngân hàng sử dụng vốn đó để kinh doanh.
- Dịch vụ này được cung cấp một cách thuận tiện qua mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch rộng khắp và các kênh trực tuyến, giúp khách hàng gửi tiền mọi lúc, mọi nơi với chi phí thấp.
- Tính an toàn được đảm bảo qua hệ thống két sắt, kiểm soát chặt chẽ, và việc tham gia vào hệ thống bảo hiểm tiền gửi.
b. Cung cấp tài khoản giao dịch và thực hiện ủy thác:
- Ngân hàng mở tài khoản tiền gửi giao dịch (tài khoản thanh toán) cho mọi tổ chức và cá nhân có nhu cầu.
- Ngoài việc bảo quản tiền, ngân hàng còn thực hiện các lệnh của chủ tài khoản như chi hộ, thu hộ, chuyển tiền, quản lý hộ dòng tiền trên phạm vi quốc gia hoặc toàn cầu.
- Các tiện ích thanh toán qua tài khoản (an toàn, nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm chi phí) giúp khách hàng rút ngắn thời gian kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động.
2. Dịch vụ Cấp tín dụng
Đây là dịch vụ cốt lõi, mang lại nguồn thu nhập chính cho ngân hàng.
a. Cho vay thương mại:
- Là các khoản cho vay ngắn hạn (thường dưới 12 tháng) nhằm tài trợ cho nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp (ví dụ: mua nguyên vật liệu, trả lương công nhân).
- Hình thức ban đầu là chiết khấu thương phiếu, sau đó mở rộng cho vay trực tiếp đối với khách hàng.
b. Tài trợ cho dự án:
- Là các khoản cho vay trung và dài hạn (thường trên 12 tháng) để tài trợ cho các dự án đầu tư của doanh nghiệp như mua sắm tài sản cố định, xây dựng nhà máy, phát triển công nghệ cao, đầu tư vào đất đai, khu công nghiệp, giao thông.
c. Cho vay tiêu dùng:
- Các khoản vay (chủ yếu trung và dài hạn) phục vụ nhu cầu cá nhân như mua nhà, mua xe, các tài sản lâu bền khác, trang trải chi phí học tập, du lịch.
- Ban đầu, dịch vụ này ít được chú trọng do rủi ro cao, nhưng sau đó đã phát triển mạnh mẽ do sự gia tăng thu nhập của người tiêu dùng và cạnh tranh thị trường.
d. Tài trợ các hoạt động của chính phủ:
- Ngân hàng cho chính phủ vay hoặc mua trái phiếu chính phủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của nhà nước.
- Việc nắm giữ trái phiếu chính phủ cũng mang lại lợi ích cho ngân hàng về thu nhập và đảm bảo khả năng thanh khoản do tính an toàn cao và khả năng chiết khấu tại Ngân hàng Trung ương.
e. Bảo lãnh:
- Là cam kết của ngân hàng với bên thụ hưởng về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ cam kết.
- Các loại bảo lãnh phổ biến: bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh vay vốn...
f. Cho thuê tài chính (Leasing):
- Ngân hàng mua thiết bị, tài sản theo yêu cầu của khách hàng và cho khách hàng thuê lại trong một thời gian nhất định. Kết thúc thời hạn thuê, khách hàng có thể mua lại tài sản đó.
- Đây là một hình thức cấp tín dụng trung và dài hạn.
3. Các dịch vụ khác
Bên cạnh các dịch vụ truyền thống, ngân hàng ngày càng cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng khác:
a. Mua bán ngoại tệ:
- Ngân hàng mua bán ngoại tệ cho khách hàng có nhu cầu (phục vụ xuất nhập khẩu, đầu tư, du lịch, trả nợ nước ngoài) và hưởng chênh lệch giá mua bán.
b. Bảo quản tài sản hộ:
- Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho thuê két sắt để khách hàng cất giữ vàng, các giấy tờ có giá, tài sản quý và các tài liệu quan trọng khác một cách an toàn, bí mật và thuận tiện.
c. Quản lý ngân quỹ:
- Ngân hàng cung cấp dịch vụ quản lý dòng tiền cho khách hàng doanh nghiệp, bao gồm quản lý thu chi, tối ưu hóa lượng tiền mặt tạm thời nhàn rỗi bằng cách đầu tư vào các công cụ tài chính ngắn hạn sinh lời.
d. Cung cấp dịch vụ ủy thác và tư vấn:
- Dịch vụ ủy thác: ủy thác vay hộ, cho vay hộ, ủy thác phát hành chứng khoán, ủy thác đầu tư, quản lý tài sản thừa kế.
- Dịch vụ tư vấn: tư vấn về đầu tư, quản lý tài chính doanh nghiệp, chiến lược mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (M&A)...
e. Cung cấp dịch vụ môi giới chứng khoán:
- Nhiều ngân hàng (thường thông qua công ty con là công ty chứng khoán) cung cấp dịch vụ môi giới mua bán cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác cho khách hàng.
f. Cung cấp các dịch vụ bảo hiểm (Bancassurance):
- Ngân hàng hợp tác với các công ty bảo hiểm hoặc thành lập công ty bảo hiểm con để phân phối các sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng (ví dụ: bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm tín dụng khoản vay).
g. Cung cấp các dịch vụ đại lý:
- Các ngân hàng lớn có thể làm đại lý cho các ngân hàng khác trong một số nghiệp vụ như thanh toán hộ, phát hành hộ chứng chỉ tiền gửi, làm ngân hàng đầu mối trong đồng tài trợ.
h. Dịch vụ ngân hàng điện tử (E-banking):
Đây là nhóm dịch vụ phát triển mạnh mẽ dựa trên nền tảng công nghệ, bao gồm:
- Internet Banking: giao dịch qua mạng internet.
- Phone Banking: giao dịch qua điện thoại.
- SMS Banking: giao dịch qua tin nhắn điện thoại di động.
- ATM (Automatic Teller Machine): máy rút tiền tự động với nhiều tiện ích (rút tiền, chuyển khoản, vấn tin, thanh toán hóa đơn).
- POS (Point of Sale): thanh toán điện tử tại các điểm bán hàng.
- Home Banking: dịch vụ ngân hàng tại nhà/văn phòng.
- Các loại hình khác: WAP Banking, Call Center, Mail Banking, Fax Banking, Video Banking...
Các dịch vụ này không ngừng được cải tiến và mở rộng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của khách hàng trong nền kinh tế hiện đại.
Câu 5: Trình bày quá trình hình thành và phát triển của hệ thống ngân hàng Việt Nam
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn hình thành và phát triển, gắn liền với những thay đổi lớn của bối cảnh kinh tế - xã hội đất nước.
1. Giai đoạn 1951 - 1990: Hệ thống ngân hàng một cấp
- Thành lập: Tổ chức tín dụng đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là Nha Tín dụng, thành lập năm 1951, tiền thân của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN).
- Đặc điểm: Trong suốt hàng chục năm, NHNN với hệ thống chi nhánh tỉnh và chi điếm huyện là tổ chức tín dụng lớn nhất và duy nhất. NHNN vừa thực hiện chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ, tín dụng (như một Ngân hàng Trung ương), vừa trực tiếp kinh doanh tiền tệ, tín dụng (như một Ngân hàng Thương mại) mà không vì mục tiêu lợi nhuận.
- Vai trò trong cơ chế kế hoạch hóa tập trung:
+ Thực hiện các kế hoạch tiền tệ, tín dụng được giao, phục vụ các doanh nghiệp nhà nước, hợp tác xã và quốc phòng.
+ Lãi suất, tỷ giá, tỷ lệ cho vay... đều mang tính chỉ định, hướng vào hoàn thành kế hoạch 5 năm, phát triển kinh tế miền Bắc và chi viện cho tiền tuyến. Hiệu quả tài chính không phải là ưu tiên hàng đầu.
+ NHNN trở thành kênh cấp phát vốn của Nhà nước cho nền kinh tế qua hình thức tín dụng. Phần lớn doanh nghiệp và hợp tác xã vay gần như toàn bộ vốn lưu động và phần lớn vốn cố định từ NHNN.
+ Đóng góp quan trọng trong kháng chiến, xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kiến thiết đất nước sau 1975. Mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt giúp Nhà nước kiểm soát các hoạt động kinh tế.
- Khó khăn cuối giai đoạn: Sau 1975, viện trợ giảm sút, kinh tế khó khăn, chính sách bao cấp trì trệ. NHNN phải in tiền tài trợ chi tiêu, dẫn đến lạm phát cao trong những năm 80. Lãi suất thực âm, tỷ giá méo mó, NHNN không bảo toàn được vốn, bị cuốn vào vòng xoáy siêu lạm phát. Tình trạng độc quyền làm giảm vai trò trung gian tài chính hiệu quả.
2. Giai đoạn sau 1990: Chuyển đổi sang hệ thống ngân hàng hai cấp và phát triển trong nền kinh tế thị trường
Quá trình đổi mới kinh tế từ năm 1986 đã tạo tiền đề cho những cải cách căn bản trong hệ thống ngân hàng.
- Chuyển đổi mô hình (từ 1988-1990 và những năm tiếp theo):
+ Tách biệt chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ của NHNN (Ngân hàng Trung ương) với chức năng kinh doanh tiền tệ của các Ngân hàng Thương mại (NHTM).
+ Hình thành hệ thống ngân hàng hai cấp: NHNN thực hiện vai trò Ngân hàng Trung ương; các NHTM, tổ chức tín dụng khác thực hiện kinh doanh tiền tệ.
+ Đa dạng hóa các loại hình ngân hàng: NHTM quốc doanh, NHTM cổ phần, ngân hàng liên doanh, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, hợp tác xã tín dụng, công ty tài chính.
+ Từng bước xóa bỏ độc quyền, chuyển sang cạnh tranh có sự quản lý của nhà nước.
- Pháp lý hóa hoạt động:
+ Tháng 5/1990, hai Pháp lệnh Ngân hàng (Pháp lệnh NHNN và Pháp lệnh Ngân hàng, Hợp tác xã tín dụng và Công ty tài chính) ra đời, tạo khung pháp lý quan trọng, đánh dấu bước ngoặt cho hoạt động ngân hàng.
+ Sau đó, Luật Ngân hàng Nhà nước và Luật Các tổ chức tín dụng được ban hành (lần đầu năm 1997, sửa đổi nhiều lần sau đó) ở nấc thang pháp lý cao hơn, tạo môi trường pháp lý hoàn thiện hơn cho sự phát triển.
- Sự phát triển của các NHTM:
+ NHTM quốc doanh: Ban đầu có 4 NHTM quốc doanh lớn (Ngân hàng Ngoại thương, Ngân hàng Công thương, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) chiếm thị phần chủ yếu. Giai đoạn đầu gặp nhiều khó khăn do tồn đọng cơ chế cũ, nợ xấu cao, lạm phát.
+ NHTM cổ phần và HTX Tín dụng: Phát triển nhanh chóng về số lượng. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu (đầu những năm 90), nhiều tổ chức còn non nớt, hoạt động trong môi trường chưa ổn định, một số lâm vào tình trạng mất khả năng chi trả, gây mất lòng tin.
+ Các NHTM mở rộng đối tượng phục vụ cho mọi thành phần kinh tế, mở rộng thị trường và phát triển nhiều nghiệp vụ mới (chiết khấu, tài trợ trả góp, thuê mua, đấu thầu tín phiếu, hùn vốn...).
- Cải cách và hội nhập:
+ Các NHTM nhà nước từng bước cổ phần hóa, tách bạch hoạt động chính sách và thương mại, áp dụng quản trị hiện đại, đổi mới công nghệ.
+ Sự có mặt của các chi nhánh ngân hàng nước ngoài và ngân hàng liên doanh tạo động lực cạnh tranh và học hỏi kinh nghiệm.
+ Hệ thống ngân hàng Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng hơn với thị trường tài chính khu vực và quốc tế.
Các yếu tố tác động đến sự phát triển của hệ thống ngân hàng Việt Nam (chủ yếu giai đoạn sau đổi mới):
- Chính sách giảm bao cấp và can thiệp trực tiếp của Chính phủ: Tạo quyền chủ động cho các ngân hàng, sân chơi bình đẳng, thúc đẩy cạnh tranh.
- Sự phát triển dịch vụ tài chính trên thế giới và khu vực: Áp lực từ các sản phẩm dịch vụ tài chính đa dạng trên thị trường quốc tế, sự hiện diện của ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam buộc các ngân hàng nội địa phải đổi mới, mở rộng dịch vụ.
- Xu hướng đa dạng hóa gắn liền với mở rộng phạm vi hoạt động: Các ngân hàng chuyên doanh chuyển sang đa năng, thành lập công ty con (chứng khoán, bảo hiểm, cho thuê...), mở rộng chi nhánh trong và ngoài nước.
- Sự gia tăng cạnh tranh: Cạnh tranh giữa các ngân hàng và với các tổ chức tài chính khác thúc đẩy cải thiện chất lượng dịch vụ, lãi suất linh hoạt hơn, thủ tục thông thoáng hơn.
- Áp lực gia tăng vốn chủ sở hữu: Để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn (như Basel), mở rộng quy mô, tài trợ dự án lớn, các ngân hàng phải tăng vốn chủ sở hữu.
- Sự gia tăng rủi ro: Cạnh tranh, mở rộng tín dụng, sản phẩm mới, lãi suất biến động làm gia tăng các loại rủi ro (tín dụng, thị trường, thanh khoản, hoạt động), đòi hỏi phải xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả.
- Cách mạng công nghệ: Công nghệ làm thay đổi cơ bản hoạt động ngân hàng, từ thủ công sang tự động hóa, phát triển ngân hàng điện tử, nâng cao tiện ích và hiệu quả.
Trải qua các giai đoạn, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, từ một hệ thống độc quyền, bao cấp đã chuyển mình thành một hệ thống đa dạng, cạnh tranh và ngày càng hội nhập, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

734 lượt xem 16/09/2024

3,182 lượt xem 25/05/2025

2,156 lượt xem 25/05/2025

1,900 lượt xem 25/05/2025

1,324 lượt xem 13/09/2024

410 lượt xem 08/04/2025

1,708 lượt xem 25/05/2025