Trắc nghiệm Tổng hợp môn Tổ chức hành chính - ĐH KT Huế

Bộ đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức gồm 80 câu hỏi khó và cực khó, bao quát các chương: tổng quan OB, hành vi cá nhân, ra quyết định và tạo động lực. Giúp sinh viên ôn tập hiệu quả, kiểm tra kiến thức, rèn kỹ năng phân tích và chuẩn bị cho kỳ thi.  

Từ khoá: đề thi trắc nghiệm hành vi tổ chứcOB multiple choicecâu hỏi khó và cực khóchương 1 tổng quan OBchương 2 hành vi cá nhânchương 3 ra quyết địnhchương 4 tạo động lựcôn thi HCEtrắc nghiệm online quản trị

Thời gian: 1 giờ 30 phút

383,511 lượt xem 29,499 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Mục tiêu nào KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của hành vi tổ chức?
A.  
Mô tả hiện tượng hành vi
B.  
Giải thích nguyên nhân hành vi
C.  
Dự đoán xu hướng hành vi
D.  
Xây dựng luật lao động quốc gia
Câu 2: 0.25 điểm
OB hiện đại có tính chất liên ngành. Ngành nào KHÔNG trực tiếp đóng góp nền tảng?
A.  
Tâm lý học
B.  
Nhân học
C.  
Vật lý học
D.  
Xã hội học
Câu 3: 0.25 điểm
Trong công bằng tổ chức, “công bằng tương tác” liên quan đến yếu tố nào?
A.  
Minh bạch tiêu chí thăng tiến
B.  
Thái độ tôn trọng và cách truyền đạt
C.  
Mức lương thị trường
D.  
Hệ thống phúc lợi
Câu 4: 0.25 điểm
“Escalation of commitment” mô tả hiện tượng gì?
A.  
Bỏ dự án khi phát hiện sai sót
B.  
Tiếp tục đầu tư vào quyết định sai do chi phí chìm
C.  
Luôn thay đổi quyết định theo dữ liệu
D.  
Trì hoãn ra quyết định
Câu 5: 0.25 điểm
Trong mô hình Hackman & Oldham, đặc điểm nào KHÔNG thuộc 5 yếu tố cốt lõi?
A.  
Đa kỹ năng
B.  
Nhận diện nhiệm vụ
C.  
Ý nghĩa nhiệm vụ
D.  
Tiền thưởng tài chính
Câu 6: 0.25 điểm
Điểm khác biệt căn bản giữa hành vi tổ chức (OB) và quản trị nhân sự (HRM) là gì?
A.  
HRM tập trung vào chính sách và quy trình, OB tập trung vào cơ chế tâm lý - xã hội
B.  
OB chỉ quản lý nhân viên, HRM quản lý toàn bộ tổ chức
C.  
HRM nghiên cứu lý thuyết, OB chỉ áp dụng thực tế
D.  
Không có sự khác biệt rõ ràng
Câu 7: 0.25 điểm
Trong Self-Determination Theory, phần thưởng ngoại tại thiết kế kém có thể gây ra điều gì?
A.  
Luôn tăng động lực nội tại
B.  
Làm suy yếu động lực nội tại (crowding-out)
C.  
Không ảnh hưởng gì
D.  
Chỉ tăng năng lực
Câu 8: 0.25 điểm
Trong OB, thiên kiến "confirmation bias" dẫn đến điều gì?
A.  
Tìm kiếm bằng chứng trái ngược niềm tin
B.  
Chỉ chú ý và nhớ thông tin phù hợp với niềm tin sẵn có
C.  
Luôn thay đổi quan điểm khi có dữ liệu mới
D.  
Tập trung vào lợi ích nhóm hơn cá nhân
Câu 9: 0.25 điểm
Hiện tượng “leo thang cam kết” (escalation of commitment) xảy ra khi nào?
A.  
Cá nhân ngừng đầu tư khi dự án rủi ro
B.  
Cá nhân tiếp tục đầu tư thêm vào một quyết định sai lầm vì đã bỏ nhiều nguồn lực
C.  
Cá nhân thay đổi mục tiêu để dễ đạt
D.  
Cá nhân luôn lạc quan quá mức
Câu 10: 0.25 điểm
Nhà nghiên cứu nào đưa ra khái niệm “lý tính giới hạn” (bounded rationality)?
A.  
Frederick Taylor
B.  
Herbert Simon
C.  
Elton Mayo
D.  
Douglas McGregor
Câu 11: 0.25 điểm
Trong OB, “bounded rationality” có nghĩa là gì?
A.  
Con người luôn đưa ra quyết định tối ưu
B.  
Con người chỉ tìm phương án “đủ tốt” do giới hạn nhận thức
C.  
Con người ra quyết định dựa trên lý thuyết trò chơi
D.  
Con người luôn bị chi phối bởi trực giác
Câu 12: 0.25 điểm
Một công ty có cơ cấu tổ chức phẳng (flat structure) sẽ có đặc điểm gì?
A.  
Nhiều tầng quản lý trung gian
B.  
Ít cấp bậc, trao quyền nhiều hơn
C.  
Quy trình quan liêu, tập trung quyền lực
D.  
Chỉ áp dụng trong các tổ chức chính phủ
Câu 13: 0.25 điểm
“Availability bias” trong ra quyết định là gì?
A.  
Đánh giá dựa trên thông tin dễ nhớ hoặc mới xảy ra
B.  
Luôn thu thập đủ thông tin trước khi quyết định
C.  
Tránh thông tin phức tạp
D.  
Đưa ra quyết định ngẫu nhiên
Câu 14: 0.25 điểm
Trong OB, hành vi phản tác dụng (CWB) thường liên quan đến?
A.  
Hỗ trợ đồng nghiệp
B.  
Sáng tạo đổi mới
C.  
Trộm cắp, gian lận, chống đối
D.  
Hợp tác trong nhóm
Câu 15: 0.25 điểm
Theo lý thuyết mục tiêu (Goal-Setting), yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến thành tích?
A.  
Mục tiêu cụ thể và thách thức
B.  
Cam kết với mục tiêu
C.  
Phản hồi thường xuyên
D.  
Tuổi tác nhân viên
Câu 16: 0.25 điểm
Trong Self-Determination Theory, ba nhu cầu tâm lý cốt lõi là gì?
A.  
An toàn – Thành tích – Quyền lực
B.  
Tự chủ – Năng lực – Gắn kết
C.  
Thăng tiến – Lương – Thưởng
D.  
Giao tiếp – Cạnh tranh – Thành công
Câu 17: 0.25 điểm
Trong Reinforcement Theory, “extinction” nghĩa là gì?
A.  
Xóa bỏ hành vi bằng cách ngừng củng cố
B.  
Thưởng nhiều hơn
C.  
Phạt nặng hơn
D.  
Bắt buộc thay đổi công việc
Câu 18: 0.25 điểm
Trong OB, phương pháp nghiên cứu nào cho phép kiểm soát biến để tìm quan hệ nhân quả?
A.  
Khảo sát
B.  
Thực nghiệm
C.  
Nghiên cứu tình huống
D.  
Quan sát
Câu 19: 0.25 điểm
“Framing effect” trong lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) là gì?
A.  
Quyết định thay đổi tùy theo cách thông tin được trình bày
B.  
Luôn chọn phương án ít rủi ro nhất
C.  
Ra quyết định dựa trên số liệu định lượng
D.  
Tránh mất mát bằng mọi giá
Câu 20: 0.25 điểm
“Groupthink” trong OB thường dẫn đến điều gì?
A.  
Quyết định sáng tạo và đa dạng
B.  
Thiếu phản biện, quyết định kém chất lượng
C.  
Tăng xung đột nhóm
D.  
Gia tăng sự phân quyền
Câu 21: 0.25 điểm
Trong lý thuyết kỳ vọng (Vroom), động lực được tính bằng công thức nào?
A.  
Động lực = E + I + V
B.  
Động lực = E × I × V
C.  
Động lực = (E + I) × V
D.  
Động lực = E × (I + V)
Câu 22: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu hành vi tổ chức, “hiệu ứng Hawthorne” chỉ ra điều gì?
A.  
Hiệu quả lao động tăng khi cải thiện ánh sáng
B.  
Hiệu quả lao động tăng khi nhân viên được quan tâm
C.  
Hiệu quả lao động giảm khi thay đổi môi trường
D.  
Hiệu quả lao động phụ thuộc vào tiền lương
Câu 23: 0.25 điểm
Trong OB, locus of control “internal” thể hiện điều gì?
A.  
Niềm tin rằng hành vi bị kiểm soát bởi may rủi
B.  
Niềm tin rằng hành vi do bản thân kiểm soát
C.  
Niềm tin rằng hành vi do tổ chức quyết định
D.  
Niềm tin rằng hành vi do nhóm xã hội kiểm soát
Câu 24: 0.25 điểm
Trong OB, “sự an toàn tâm lý” (psychological safety) giúp nhóm đạt được điều gì?
A.  
Giảm thiểu chia sẻ ý tưởng
B.  
Khuyến khích đặt câu hỏi, phản biện, sáng tạo
C.  
Tăng xung đột cá nhân
D.  
Giảm hợp tác
Câu 25: 0.25 điểm
Theo mô hình OB, yếu tố nào KHÔNG phải là đầu vào (input)?
A.  
Giá trị và nhân cách cá nhân
B.  
Cơ cấu tổ chức
C.  
Văn hóa doanh nghiệp
D.  
Hiệu suất cá nhân
Câu 26: 0.25 điểm
Một lỗi phổ biến của nhà quản trị trong tạo động lực là gì?
A.  
Chỉ dựa vào tiền để tạo động lực
B.  
Đặt mục tiêu SMART
C.  
Thiết kế đãi ngộ cân bằng
D.  
Thực hiện coaching
Câu 27: 0.25 điểm
Theo thuyết động lực Maslow, một nhân viên chỉ quan tâm đến nhu cầu tự hiện thực khi nào?
A.  
Khi tất cả các nhu cầu thấp hơn đã được đáp ứng cơ bản
B.  
Khi tổ chức bắt buộc
C.  
Khi nhóm bạn bè cùng có nhu cầu
D.  
Khi lương tăng gấp đôi
Câu 28: 0.25 điểm
Trong lý thuyết Herzberg, yếu tố nào thuộc nhóm Hygiene?
A.  
Thành tựu
B.  
Sự công nhận
C.  
Lương cơ bản
D.  
Trách nhiệm
Câu 29: 0.25 điểm
Thí nghiệm Hawthorne được xem là nền tảng cho trường phái nào?
A.  
Quản trị khoa học
B.  
Quan hệ con người
C.  
Lãnh đạo tình huống
D.  
Quản trị tri thức
Câu 30: 0.25 điểm
Khi áp dụng “feedforward” trong phản hồi, điểm khác biệt chính là gì?
A.  
Tập trung vào lỗi trong quá khứ
B.  
Tập trung vào giải pháp trong tương lai
C.  
Không đưa ra hướng dẫn
D.  
Chỉ dựa vào KPI
Câu 31: 0.25 điểm
Một nhân viên tận tâm cao (high conscientiousness) thường thể hiện hành vi nào?
A.  
Thường xuyên đi trễ
B.  
Làm việc có trách nhiệm và ít vắng mặt
C.  
Luôn muốn kiểm soát người khác
D.  
Không thích hợp tác nhóm
Câu 32: 0.25 điểm
Hành vi nào sau đây được coi là OCB (hành vi công dân tổ chức)?
A.  
Đi làm muộn
B.  
Giúp đồng nghiệp khi không được yêu cầu
C.  
Gian lận báo cáo chi phí
D.  
Chống đối cấp trên
Câu 33: 0.25 điểm
Trong lý thuyết triển vọng (Prospect Theory), con người có xu hướng gì?
A.  
Thích lợi nhuận hơn tránh mất mát
B.  
Ghét mất mát mạnh hơn thích lợi nhuận tương đương
C.  
Luôn chấp nhận rủi ro cao
D.  
Không bị ảnh hưởng bởi cách diễn đạt (framing)
Câu 34: 0.25 điểm
Trong OB, hành vi công dân tổ chức (OCB) có đặc điểm gì?
A.  
Luôn được ghi rõ trong bản mô tả công việc
B.  
Tự nguyện, vượt quá yêu cầu chính thức, đóng góp tích cực
C.  
Bị ép buộc bởi cấp quản lý
D.  
Không liên quan đến hiệu quả tổ chức
Câu 35: 0.25 điểm
Trong học thuyết công bằng (Adams), nhân viên so sánh tỷ lệ nào?
A.  
Thu nhập cá nhân và thu nhập trung bình quốc gia
B.  
Kết quả/Đầu vào của mình với người tham chiếu
C.  
Năng suất nhóm với năng suất cá nhân
D.  
Mức thưởng năm nay với năm trước
Câu 36: 0.25 điểm
Khi nhân viên tin rằng “nỗ lực dẫn đến thành tích”, yếu tố nào trong thuyết kỳ vọng được thỏa mãn?
A.  
Kỳ vọng (Expectancy)
B.  
Công cụ (Instrumentality)
C.  
Giá trị (Valence)
D.  
Phản hồi
Câu 37: 0.25 điểm
Trong thuyết công bằng, công bằng tổ chức KHÔNG bao gồm loại nào?
A.  
Công bằng phân phối
B.  
Công bằng quy trình
C.  
Công bằng tương tác
D.  
Công bằng thị trường
Câu 38: 0.25 điểm
Trong lý thuyết mục tiêu (Goal-Setting), khi mục tiêu mơ hồ thì điều gì xảy ra?
A.  
Động lực tăng mạnh
B.  
Động lực giảm sút
C.  
Không thay đổi gì
D.  
Luôn dẫn đến nghỉ việc
Câu 39: 0.25 điểm
Trong Total Rewards, yếu tố nào thuộc nhóm phi tài chính?
A.  
Công nhận kịp thời và cơ hội phát triển nghề nghiệp
B.  
Thưởng theo KPI
C.  
Cổ phần
D.  
Hoa hồng
Câu 40: 0.25 điểm
Trong JCM, yếu tố nào trực tiếp tạo ra “trách nhiệm cá nhân đối với kết quả công việc”?
A.  
Đa kỹ năng
B.  
Nhận diện nhiệm vụ
C.  
Tự chủ
D.  
Phản hồi