Trắc nghiệm Tổng hợp môn Hành vi tổ chức - ĐH Kinh tế Huế

Luyện tập với bộ đề thi trắc nghiệm Hành vi tổ chức gồm 80 câu hỏi khó và cực khó, có đáp án chi tiết. Nội dung bao quát từ lý thuyết cơ bản đến nâng cao, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi.

Từ khoá: đề thi hành vi tổ chứctrắc nghiệm hành vi tổ chức có đáp ánđề thi online hành vi tổ chứcbài tập hành vi tổ chức khócâu hỏi hành vi tổ chức đại học kinh tế Huếôn tập hành vi tổ chức Hỏi ChatGPT

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

383,527 lượt xem 29,501 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong OB, “employee engagement” KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A.  
Sự nhiệt huyết với công việc
B.  
Sự gắn bó với tổ chức
C.  
Thái độ tích cực với vai trò
D.  
Trình độ học vấn
Câu 2: 0.25 điểm
Theo mô hình Big Five, đặc điểm nhân cách nào liên quan đến tính kỷ luật và trách nhiệm?
A.  
Extraversion
B.  
Conscientiousness
C.  
Agreeableness
D.  
Openness
Câu 3: 0.25 điểm
Trong OB, “emotional contagion” được hiểu là gì?
A.  
Khả năng che giấu cảm xúc
B.  
Cảm xúc lan truyền từ người này sang người khác
C.  
Không để cảm xúc ảnh hưởng hành vi
D.  
Khả năng thay đổi nhân cách
Câu 4: 0.25 điểm
Trong OB, “virtual team” là gì?
A.  
Nhóm làm việc trực tiếp tại văn phòng
B.  
Nhóm làm việc từ xa, phối hợp qua công nghệ
C.  
Nhóm chỉ gồm lãnh đạo cấp cao
D.  
Nhóm không có nhiệm vụ rõ ràng
Câu 5: 0.25 điểm
Trong OB, khái niệm “affect infusion” mô tả điều gì?
A.  
Cảm xúc ảnh hưởng đến phán đoán và quyết định
B.  
Nhân viên luôn hành động lý trí
C.  
Thái độ không liên quan đến hành vi
D.  
Cảm xúc chỉ tác động đến nhóm, không ảnh hưởng cá nhân
Câu 6: 0.25 điểm
Trong OB, “OCB” khác với nhiệm vụ chính thức ở điểm nào?
A.  
OCB là hành vi tự nguyện, không ghi trong mô tả công việc
B.  
OCB luôn bắt buộc
C.  
OCB giảm hiệu suất nhóm
D.  
OCB không liên quan đến hiệu quả tổ chức
Câu 7: 0.25 điểm
“Escalation of commitment” xảy ra khi nào?
A.  
Người ra quyết định rút lui khỏi dự án khi có rủi ro
B.  
Tiếp tục đầu tư vào quyết định sai lầm do chi phí chìm
C.  
Chỉ chọn phương án mới mẻ
D.  
Luôn thay đổi mục tiêu liên tục
Câu 8: 0.25 điểm
Công thức tính MPS trong JCM bao gồm các yếu tố nào?
A.  
(Đa kỹ năng + Nhận diện + Ý nghĩa)/3 × Tự chủ × Phản hồi
B.  
(Hài lòng + Cam kết)/2 × Động lực
C.  
IQ × EQ × Kỹ năng
D.  
OCB – CWB
Câu 9: 0.25 điểm
Theo Herzberg, nhóm “hygiene factors” bao gồm yếu tố nào?
A.  
Thành tựu
B.  
Công nhận
C.  
Lương cơ bản, điều kiện làm việc
D.  
Cơ hội phát triển
Câu 10: 0.25 điểm
“Self-fulfilling prophecy” (lời tiên tri tự hoàn thành) trong OB là gì?
A.  
Nhân viên luôn thay đổi mục tiêu bất ngờ
B.  
Kỳ vọng dẫn đến hành vi phù hợp, làm kết quả xảy ra đúng như kỳ vọng
C.  
Lãnh đạo chỉ dựa vào dữ liệu quá khứ
D.  
Nhân viên luôn hành động trái ngược kỳ vọng
Câu 11: 0.25 điểm
Trong Goal-Setting Theory, yếu tố nào KHÔNG phải điều kiện để mục tiêu nâng cao động lực?
A.  
Mục tiêu cụ thể
B.  
Mục tiêu thách thức
C.  
Cam kết của cá nhân
D.  
Phần thưởng tài chính bắt buộc
Câu 12: 0.25 điểm
Trong mô hình ra quyết định hợp lý (rational model), giả định chính yếu là gì?
A.  
Thông tin luôn đầy đủ và chính xác
B.  
Con người luôn thiên kiến
C.  
Thời gian hạn chế
D.  
Kết quả luôn ngẫu nhiên
Câu 13: 0.25 điểm
Giá trị "terminal" theo Rokeach KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A.  
Hạnh phúc
B.  
Tự do
C.  
Trung thực
D.  
An ninh
Câu 14: 0.25 điểm
Theo OB, “groupthink” dẫn đến hệ quả nào?
A.  
Đa dạng ý tưởng
B.  
Thiếu phản biện, quyết định kém chất lượng
C.  
Giảm đoàn kết trong nhóm
D.  
Gia tăng đổi mới
Câu 15: 0.25 điểm
Ở cấp độ cá nhân trong OB, ví dụ nào sau đây phản ánh đúng hành vi được nghiên cứu?
A.  
Cơ cấu ma trận trong tổ chức
B.  
Động lực, nhân cách, thái độ công việc
C.  
Gắn kết nhóm
D.  
Văn hóa tổ chức
Câu 16: 0.25 điểm
Học thuyết kỳ vọng của Vroom tính động lực theo công thức nào?
A.  
Động lực = E + I + V
B.  
Động lực = E × I × V
C.  
Động lực = (E + I) × V
D.  
Động lực = E × (I + V)
Câu 17: 0.25 điểm
Hành vi công dân tổ chức (OCB) có đặc điểm gì?
A.  
Luôn được ghi rõ trong bản mô tả công việc
B.  
Tự nguyện, vượt yêu cầu chính thức, đóng góp tích cực
C.  
Bị ép buộc bởi quản lý
D.  
Không liên quan hiệu quả tổ chức
Câu 18: 0.25 điểm
Trong OB, “bounded rationality” nhấn mạnh điều gì?
A.  
Con người luôn tối ưu quyết định
B.  
Con người chỉ đạt giải pháp “đủ tốt” do giới hạn nhận thức
C.  
Con người luôn dựa vào cảm xúc
D.  
Quyết định hoàn toàn ngẫu nhiên
Câu 19: 0.25 điểm
Trong OB, “groupthink” là gì?
A.  
Nhóm ra quyết định khách quan
B.  
Nhóm đồng thuận quá mức, bỏ qua ý kiến phản biện
C.  
Nhóm chia rẽ và xung đột mạnh
D.  
Nhóm dựa trên dữ liệu định lượng
Câu 20: 0.25 điểm
Trong JCM, yếu tố nào trực tiếp tạo cảm giác trách nhiệm cá nhân với công việc?
A.  
Phản hồi
B.  
Đa kỹ năng
C.  
Tự chủ
D.  
Nhận diện nhiệm vụ
Câu 21: 0.25 điểm
Trong Reinforcement Theory, lịch tăng cường nào tạo hành vi bền nhất?
A.  
Liên tục
B.  
Tỉ lệ cố định
C.  
Tỉ lệ biến thiên
D.  
Khoảng cách cố định
Câu 22: 0.25 điểm
Trong OB, “illusion of control” nghĩa là gì?
A.  
Đánh giá thấp khả năng kiểm soát
B.  
Tin rằng mình kiểm soát được tình huống ngẫu nhiên
C.  
Luôn né tránh trách nhiệm
D.  
Chỉ dựa vào dữ liệu thực nghiệm
Câu 23: 0.25 điểm
Trong mô hình Big Five, đặc điểm nào liên quan đến khả năng sáng tạo và tò mò?
A.  
Openness to Experience
B.  
Agreeableness
C.  
Conscientiousness
D.  
Extraversion
Câu 24: 0.25 điểm
Hành vi tổ chức (OB) khác với quản trị nhân sự (HRM) chủ yếu ở điểm nào?
A.  
OB tập trung vào cơ chế tâm lý – xã hội nền tảng, HRM vào chính sách và quy trình
B.  
OB chỉ nghiên cứu lương thưởng, HRM tập trung vào văn hóa
C.  
OB áp dụng ở tổ chức phi lợi nhuận, HRM chỉ áp dụng trong doanh nghiệp
D.  
OB ít liên quan đến con người, HRM tập trung hoàn toàn vào con người
Câu 25: 0.25 điểm
Trong OB, mô hình “Hawthorne” nhấn mạnh điều gì?
A.  
Con người chỉ là “máy móc”
B.  
Quan tâm đến nhân viên làm tăng hiệu suất
C.  
Kỷ luật nghiêm khắc tạo động lực
D.  
Tối ưu hóa công việc bằng tiêu chuẩn hóa
Câu 26: 0.25 điểm
OB nghiên cứu ở mấy cấp độ phân tích chính?
A.  
2
B.  
3
C.  
4
D.  
5
Câu 27: 0.25 điểm
“Goodhart’s Law” cảnh báo điều gì trong thiết kế chỉ số?
A.  
Khi một chỉ số trở thành mục tiêu, nó ngừng là chỉ số
B.  
Chỉ số càng nhiều càng tốt
C.  
KPI luôn phản ánh đúng hiệu quả
D.  
Thưởng không cần gắn với chỉ số
Câu 28: 0.25 điểm
OB hiện đại mang tính liên ngành, KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A.  
Tâm lý học
B.  
Nhân học
C.  
Thiên văn học
D.  
Khoa học chính trị
Câu 29: 0.25 điểm
“Self-fulfilling prophecy” trong OB nghĩa là gì?
A.  
Dự báo không liên quan đến hành vi
B.  
Kỳ vọng dẫn đến hành vi phù hợp và kết quả đúng như kỳ vọng
C.  
Nhân viên luôn thay đổi kỳ vọng
D.  
Kết quả độc lập với thái độ
Câu 30: 0.25 điểm
Cơ chế "frustration-regression" trong ERG Theory có nghĩa là gì?
A.  
Nếu nhu cầu cao không được thỏa mãn, cá nhân quay lại tìm bù đắp ở nhu cầu thấp
B.  
Nhu cầu cao luôn chiếm ưu thế hơn nhu cầu thấp
C.  
Các nhu cầu xuất hiện tuần tự cố định
D.  
Tất cả nhu cầu xuất hiện cùng lúc
Câu 31: 0.25 điểm
Trong OB, “framing effect” ảnh hưởng ra quyết định thế nào?
A.  
Kết quả phụ thuộc vào cách trình bày vấn đề
B.  
Quyết định hoàn toàn ngẫu nhiên
C.  
Không liên quan đến ngôn ngữ sử dụng
D.  
Luôn dựa vào dữ liệu số
Câu 32: 0.25 điểm
Trong mô hình OB, "Inputs" ở cấp tổ chức bao gồm yếu tố nào?
A.  
Giá trị cá nhân
B.  
Cơ cấu tổ chức, văn hóa, công nghệ
C.  
Niềm tin nhóm
D.  
Kỹ năng ra quyết định
Câu 33: 0.25 điểm
Theo OB, “halo effect” là gì?
A.  
Đánh giá toàn diện dựa vào một đặc điểm nổi bật
B.  
Luôn đánh giá khách quan
C.  
Không có sự thiên kiến trong nhận thức
D.  
Chỉ áp dụng trong nhóm
Câu 34: 0.25 điểm
Theo Expectancy Theory của Vroom, động lực hình thành dựa trên công thức nào?
A.  
Động lực = Thưởng + Nỗ lực
B.  
Động lực = Kỳ vọng × Công cụ × Giá trị
C.  
Động lực = Thành tích + Công bằng
D.  
Động lực = Mục tiêu + Feedback
Câu 35: 0.25 điểm
Trong OB, “delphi technique” được dùng để làm gì?
A.  
Dự báo xu hướng cá nhân
B.  
Lấy ý kiến chuyên gia qua nhiều vòng ẩn danh để hội tụ
C.  
Tạo động lực cho nhân viên
D.  
Xây dựng văn hóa tổ chức
Câu 36: 0.25 điểm
Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu cao nhất là gì?
A.  
Quan hệ
B.  
An toàn
C.  
Tự hiện thực
D.  
Tôn trọng
Câu 37: 0.25 điểm
Theo OB, stress kéo dài thường dẫn đến hiện tượng nào?
A.  
Engagement
B.  
Burnout
C.  
Flow
D.  
OCB
Câu 38: 0.25 điểm
Kết quả ở cấp độ nhóm trong OB chủ yếu đề cập đến yếu tố nào?
A.  
Hiệu quả, sáng tạo, gắn kết
B.  
Lương thưởng công bằng
C.  
Cơ cấu tổ chức ma trận
D.  
Tài sản cố định
Câu 39: 0.25 điểm
Trong mô hình System 1 & System 2 của Kahneman, hệ thống 1 có đặc điểm nào?
A.  
Nhanh, trực giác, tự động
B.  
Chậm, phân tích, logic
C.  
Luôn chính xác
D.  
Không chịu ảnh hưởng thiên kiến
Câu 40: 0.25 điểm
Theo Prospective Theory, con người phản ứng thế nào với mất mát?
A.  
Ghét mất mát mạnh hơn thích lợi ích tương đương
B.  
Luôn coi trọng lợi ích hơn mất mát
C.  
Quyết định độc lập với khung trình bày
D.  
Luôn hành động lý trí tuyệt đối