Trắc nghiệm Tổng hợp Kinh tế phát triển - ĐH Thái Nguyên

Thử sức với bộ câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế Phát triển mức độ nâng cao, được biên soạn bám sát giáo trình đại học. Đề thi bao gồm các dạng bài tập tính toán (ICOR, tăng trưởng GDP, quy tắc 70), phân tích tình huống và lý thuyết chuyên sâu về các mô hình tăng trưởng (Harrod-Domar, Solow, Lewis, Oshima), đo lường nghèo đói & bất bình đẳng (GINI, Lorenz, HDI), công nghiệp hóa và kinh tế tri thức. Tài liệu đi kèm đáp án và giải thích chi tiết, giúp sinh viên, giảng viên ôn tập và củng cố tư duy phân tích kinh tế.

Từ khoá: Kinh tế phát triển Trắc nghiệm kinh tế phát triển Bài tập kinh tế phát triển Mô hình tăng trưởng kinh tế Harrod-Domar Mô hình Solow Mô hình Lewis Hệ số GINI Đường cong Lorenz Chỉ số HDI Công nghiệp hóa Toàn cầu hóa kinh tế Kinh tế tri thức Xóa đói giảm nghèo Đề thi có đáp án

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 2 giờ

419,287 lượt xem 32,252 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi đánh giá sự thay đổi của một nền kinh tế, khái niệm "phát triển kinh tế" khác với "tăng trưởng kinh tế" ở điểm cốt lõi nào?
A.  
Phát triển kinh tế chỉ tập trung vào sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người mà không quan tâm đến cơ cấu ngành.
B.  
Phát triển kinh tế bao hàm cả tăng trưởng về quy mô sản lượng, thay đổi cơ cấu kinh tế và sự tiến bộ về mặt xã hội.
C.  
Phát triển kinh tế là sự mở rộng quy mô sản xuất theo chiều rộng dựa trên vốn và lao động đơn thuần.
D.  
Phát triển kinh tế chỉ đề cập đến sự gia tăng của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong dài hạn.
Câu 2: 0.25 điểm
Giả sử một quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân là 5%5\% mỗi năm. Áp dụng quy tắc 70, khoảng thời gian cần thiết để GDP của quốc gia này tăng gấp đôi là bao nhiêu năm?
A.  
35 năm
B.  
10 năm
C.  
12 năm
D.  
14 năm
Câu 3: 0.25 điểm
Trong mô hình của Harrod-Domar, nếu một nền kinh tế có tỷ lệ tiết kiệm (ss) là 24%24\% và hệ số ICOR (kk) bằng 4. Giả định tiết kiệm bằng đầu tư, tốc độ tăng trưởng kinh tế (gg) sẽ là bao nhiêu?
A.  
96%96\%
B.  
6%6\%
C.  
16,6%16,6\%
D.  
0,16%0,16\%
Câu 4: 0.25 điểm
Một quốc gia đang trong quá trình công nghiệp hóa, muốn chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại thì tỷ trọng của các khu vực kinh tế thường biến đổi theo xu hướng nào?
A.  
Khu vực nông nghiệp tăng, khu vực công nghiệp và dịch vụ giảm.
B.  
Khu vực công nghiệp giảm nhanh, khu vực dịch vụ giữ nguyên, khu vực nông nghiệp tăng.
C.  
Khu vực nông nghiệp giảm tương đối, khu vực công nghiệp và dịch vụ tăng lên.
D.  
Cả ba khu vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ đều tăng trưởng với tốc độ ngang nhau.
Câu 5: 0.25 điểm
Theo quan điểm của Adam Smith trong tác phẩm "Của cải của các dân tộc", yếu tố nào đóng vai trò là "bàn tay vô hình" điều tiết nền kinh tế?
A.  
Các quy định và mệnh lệnh hành chính của Chính phủ.
B.  
Sự thỏa thuận ngầm giữa các tập đoàn tư bản lớn.
C.  
Lợi ích cá nhân và cơ chế thị trường tự do.
D.  
Sự can thiệp của các tổ chức thương mại quốc tế.
Câu 6: 0.25 điểm
Chỉ số phát triển con người (HDI) được Liên Hợp Quốc tính toán dựa trên ba yếu tố cơ bản nào?
A.  
Tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và tốc độ tăng trưởng GDP.
B.  
Tuổi thọ bình quân, trình độ giáo dục và mức thu nhập bình quân đầu người.
C.  
Tuổi thọ bình quân, diện tích nhà ở bình quân và mức tiêu thụ năng lượng.
D.  
Mức thu nhập bình quân, tỷ lệ hộ nghèo và chỉ số công bằng xã hội.
Câu 7: 0.25 điểm
Trong mô hình hai khu vực của A. Lewis, quá trình tăng trưởng kinh tế được thúc đẩy chủ yếu nhờ vào cơ chế nào?
A.  
Tăng lương cho lao động trong khu vực nông nghiệp để kích cầu.
B.  
Chuyển giao lao động dư thừa từ khu vực nông nghiệp sang khu vực công nghiệp để tích lũy tư bản.
C.  
Đầu tư trực tiếp của nhà nước vào khu vực nông nghiệp để hiện đại hóa nông thôn.
D.  
Giảm tỷ lệ sinh để giảm áp lực dân số lên nền kinh tế.
Câu 8: 0.25 điểm
Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh chính xác nhất mức sống thực tế của người dân khi so sánh giữa các quốc gia có mức giá cả khác nhau?
A.  
GDP danh nghĩa (Nominal GDP).
B.  
GDP thực tế (Real GDP).
C.  
Tổng giá trị sản xuất (GO).
D.  
Thu nhập bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP).
Câu 9: 0.25 điểm
Theo mô hình Solow, trong dài hạn, yếu tố nào là động lực quyết định để duy trì sự tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người?
A.  
Gia tăng vốn sản xuất (K).
B.  
Gia tăng tỷ lệ tiết kiệm (s).
C.  
Tiến bộ công nghệ (kỹ thuật).
D.  
Gia tăng số lượng lao động (L).
Câu 10: 0.25 điểm
Hiện tượng "Căn bệnh Hà Lan" (Dutch Disease) đề cập đến rủi ro nào đối với các quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên?
A.  
Sự cạn kiệt tài nguyên dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng.
B.  
Sự gia tăng xuất khẩu tài nguyên làm đồng nội tệ tăng giá, gây tổn hại cho các ngành sản xuất khác.
C.  
Sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực do bỏ bê nông nghiệp.
D.  
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao do ngành khai thác tài nguyên sử dụng ít lao động.
Câu 11: 0.25 điểm
Theo quan điểm của W.W. Rostow, quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia trải qua bao nhiêu giai đoạn và giai đoạn nào được coi là quan trọng nhất để nền kinh tế tự duy trì sự tăng trưởng?
A.  
3 giai đoạn, quan trọng nhất là giai đoạn xã hội truyền thống.
B.  
4 giai đoạn, quan trọng nhất là giai đoạn trưởng thành.
C.  
5 giai đoạn, quan trọng nhất là giai đoạn cất cánh.
D.  
6 giai đoạn, quan trọng nhất là giai đoạn tiêu dùng cao.
Câu 12: 0.25 điểm
Giả thuyết chữ U ngược của Simon Kuznets mô tả mối quan hệ giữa hai biến số nào?
A.  
Tăng trưởng kinh tế và mức độ ô nhiễm môi trường.
B.  
Mức thu nhập bình quân đầu người và mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
C.  
Tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
D.  
Tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế.
Câu 13: 0.25 điểm
Một quốc gia có hệ số ICOR là 3 và muốn đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế là 7%7\% mỗi năm. Tỷ lệ đầu tư (hoặc tiết kiệm) cần thiết trong GDP là bao nhiêu?
A.  
21%21\%
B.  
10%10\%
C.  
42%42\%
D.  
2,3%2,3\%
Câu 14: 0.25 điểm
Vốn ODA (Hỗ trợ phát triển chính thức) khác với vốn FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) ở điểm cơ bản nào?
A.  
ODA chủ yếu do tư nhân đầu tư, còn FDI do Chính phủ đầu tư.
B.  
ODA có mục đích chính là tìm kiếm lợi nhuận, còn FDI là hỗ trợ nhân đạo.
C.  
ODA là nguồn vốn của Chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế viện trợ (hoàn lại hoặc không hoàn lại) với mục tiêu phát triển, còn FDI là vốn của tư nhân nhằm tìm kiếm lợi nhuận.
D.  
ODA không cần hoàn trả, còn FDI phải hoàn trả cả vốn lẫn lãi.
Câu 15: 0.25 điểm
Trong các loại hình thất nghiệp tại các nước đang phát triển, loại hình nào được coi là biểu hiện chính của tình trạng chưa sử dụng hết nguồn lao động, đặc biệt là ở nông thôn?
A.  
Thất nghiệp hữu hình (thất nghiệp toàn phần).
B.  
Thất nghiệp tạm thời.
C.  
Thất nghiệp vô hình (bán thất nghiệp).
D.  
Thất nghiệp cơ cấu.
Câu 16: 0.25 điểm
Khái niệm "Nghèo đói tuyệt đối" thường được xác định dựa trên tiêu chí nào?
A.  
Mức thu nhập thấp hơn mức thu nhập trung bình của xã hội.
B.  
Không thỏa mãn các nhu cầu tối thiểu cần thiết để duy trì cuộc sống (ăn, mặc, ở).
C.  
Cảm giác thiếu thốn so với những người xung quanh.
D.  
Thiếu khả năng tiếp cận với internet và công nghệ thông tin.
Câu 17: 0.25 điểm
Nền kinh tế tri thức (Knowledge Economy) có đặc trưng nổi bật nhất là gì so với các nền kinh tế trước đó?
A.  
Tài nguyên thiên nhiên là yếu tố quan trọng nhất.
B.  
Vốn và lao động phổ thông là động lực chính.
C.  
Tri thức, thông tin và khoa học công nghệ trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp và quan trọng hàng đầu.
D.  
Sản xuất nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong GDP.
Câu 18: 0.25 điểm
Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển thường được nhắc đến là gì?
A.  
Làm giảm cơ hội tiếp cận công nghệ mới.
B.  
Tăng cường sự biệt lập và tự cung tự cấp.
C.  
Sự bất bình đẳng gia tăng và nguy cơ trở thành "bãi rác công nghệ" của các nước giàu.
D.  
Giảm bớt sự cạnh tranh trong nước.
Câu 19: 0.25 điểm
Hệ số ICOR (Incremental Capital Output Ratio) phản ánh điều gì?
A.  
Số lượng lao động cần thiết để tạo ra một đơn vị sản lượng.
B.  
Số đơn vị vốn đầu tư tăng thêm cần thiết để tạo ra thêm một đơn vị sản lượng.
C.  
Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định hàng năm.
D.  
Mức độ lạm phát gây ra bởi việc tăng cung tiền.
Câu 20: 0.25 điểm
Đường cong Lorenz càng cong và nằm xa đường chéo 45 độ (đường bình đẳng tuyệt đối) thì điều đó chứng tỏ:
A.  
Phân phối thu nhập càng bình đẳng.
B.  
Phân phối thu nhập càng bất bình đẳng.
C.  
Thu nhập bình quân đầu người đang giảm.
D.  
Quốc gia đó đang ở giai đoạn "cất cánh".
Câu 21: 0.25 điểm
Trong các hình thức đầu tư sau, hình thức nào là đầu tư gián tiếp?
A.  
Doanh nghiệp nước ngoài xây dựng nhà máy 100% vốn tại Việt Nam.
B.  
Doanh nghiệp nước ngoài liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam.
C.  
Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu, trái phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
D.  
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
Câu 22: 0.25 điểm
Theo lý thuyết của C. Mác, nguồn gốc của sự tăng trưởng kinh tế và giá trị thặng dư chủ yếu đến từ yếu tố nào?
A.  
Đất đai và tài nguyên thiên nhiên.
B.  
Máy móc thiết bị hiện đại.
C.  
Sức lao động của công nhân.
D.  
Hoạt động thương mại và trao đổi.
Câu 23: 0.25 điểm
Một trong những đặc điểm của thị trường lao động ở khu vực phi chính thức (thành thị) tại các nước đang phát triển là gì?
A.  
Có tính dễ thâm nhập, không cần trình độ chuyên môn cao và ít chịu sự quản lý trực tiếp của Nhà nước.
B.  
Mức lương rất cao và ổn định, được bảo hiểm đầy đủ.
C.  
Yêu cầu bằng cấp khắt khe và quy trình tuyển dụng chặt chẽ.
D.  
Chỉ dành cho người dân có hộ khẩu thành phố.
Câu 24: 0.25 điểm
Theo mô hình của Keynes, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sản lượng và việc làm, đặc biệt khi nền kinh tế suy thoái?
A.  
Tổng cung (khả năng sản xuất).
B.  
Tổng cầu (khả năng chi tiêu và thanh toán).
C.  
Mức lương thực tế của người lao động.
D.  
Sự cân bằng ngân sách nhà nước.
Câu 25: 0.25 điểm
Chỉ số nghèo khổ tổng hợp (HPI) đo lường sự nghèo khổ dựa trên những khía cạnh nào?
A.  
Chỉ dựa trên mức thu nhập dưới ngưỡng nghèo.
B.  
Tuổi thọ, tri thức và mức sống chuẩn mực.
C.  
Sự thiệt thòi về cuộc sống lâu dài, tri thức và đảm bảo kinh tế (tiếp cận dịch vụ).
D.  
Tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ lạm phát.
Câu 26: 0.25 điểm
Trong hàm sản xuất Cobb-Douglas Y=T.Kα.Lβ.RγY = T.K^\alpha.L^\beta.R^\gamma, biến số TT đại diện cho yếu tố nào?
A.  
Tài nguyên thiên nhiên.
B.  
Tổng thời gian lao động.
C.  
Khoa học - Công nghệ (hoặc TFP).
D.  
Thuế suất của chính phủ.
Câu 27: 0.25 điểm
Vai trò của ngành công nghiệp trong việc "củng cố sự ổn định thu nhập xuất khẩu" thể hiện như thế nào?
A.  
Sản phẩm công nghiệp dễ bảo quản, giá cả ổn định hơn và có giá trị gia tăng cao hơn so với nông sản thô.
B.  
Công nghiệp sử dụng ít vốn hơn nông nghiệp nên rủi ro thấp hơn.
C.  
Công nghiệp không phụ thuộc vào thị trường thế giới.
D.  
Sản phẩm công nghiệp không bao giờ bị rào cản thuế quan.
Câu 28: 0.25 điểm
Theo quan điểm hiện đại về phát triển bền vững, ba trụ cột chính cần kết hợp hài hòa là gì?
A.  
Nông nghiệp, Công nghiệp và Dịch vụ.
B.  
Kinh tế, Chính trị và Quân sự.
C.  
Tăng trưởng kinh tế, Công bằng xã hội và Bảo vệ môi trường.
D.  
Nhà nước, Doanh nghiệp và Người dân.
Câu 29: 0.25 điểm
Theo H. Oshima, để đạt được sự "tăng trưởng đi đôi với bình đẳng" ở các nước Châu Á gió mùa, cần bắt đầu phát triển từ khu vực nào?
A.  
Khu vực công nghiệp nặng.
B.  
Khu vực dịch vụ tài chính.
C.  
Khu vực nông nghiệp.
D.  
Khu vực công nghệ cao.
Câu 30: 0.25 điểm
Lạm phát vừa phải và môi trường vĩ mô ổn định có vai trò gì trong quá trình công nghiệp hóa?
A.  
Là điều kiện tiền đề tạo niềm tin cho các nhà đầu tư và vận hành nền kinh tế suôn sẻ.
B.  
Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
C.  
Chỉ có lợi cho người gửi tiết kiệm, không có lợi cho doanh nghiệp.
D.  
Không có tác động đáng kể đến công nghiệp hóa.
Câu 31: 0.25 điểm
Một quốc gia đang trải qua quá trình tăng trưởng kinh tế, nhưng tỷ trọng đóng góp của ngành nông nghiệp trong GDP vẫn giữ nguyên ở mức rất cao (trên 50%) qua nhiều năm, trong khi phúc lợi xã hội ít được cải thiện. Dựa trên nội dung giáo trình, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về trường hợp này?
A.  
Quốc gia này đã đạt được sự phát triển kinh tế bền vững.
B.  
Quốc gia này mới chỉ đạt được tăng trưởng kinh tế chứ chưa có phát triển kinh tế.
C.  
Quốc gia này đã hoàn thành quá trình công nghiệp hóa.
D.  
Quốc gia này đang thực hiện tốt việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Câu 32: 0.25 điểm
Một trong những hạn chế của chỉ tiêu GDP bình quân đầu người khi dùng để đánh giá mức sống là gì?
A.  
Nó không tính đến các hoạt động phi thị trường và sự phân phối thu nhập không đều.
B.  
Nó quá phức tạp để tính toán.
C.  
Nó không thể so sánh giữa các quốc gia.
D.  
Nó chỉ tính đến sản xuất nông nghiệp.
Câu 33: 0.25 điểm
Giả sử một nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng GDP danh nghĩa là 8% và tỷ lệ lạm phát là 3%. Nếu dân số tăng với tốc độ 1%, thì tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người thực tế xấp xỉ là bao nhiêu? (Sử dụng công thức liên hệ giữa các tốc độ tăng trưởng).
A.  
6%
B.  
5%
C.  
4%
D.  
7%
Câu 35: 0.25 điểm
Trong mô hình của Harrod - Domar, nếu một quốc gia muốn đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế là g=8%g = 8\% và hệ số ICOR của nền kinh tế được xác định là k=3.5k = 3.5, thì tỷ lệ tiết kiệm (hoặc đầu tư) cần thiết (ss) phải là bao nhiêu?
A.  
30%
B.  
28%
C.  
22.5%
D.  
24%
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao các nước đang phát triển thường có tỷ lệ tích lũy vốn thấp?
A.  
Vì người dân không thích tiết kiệm.
B.  
Vì thu nhập chỉ đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng tối thiểu, khả năng tiết kiệm hạn chế.
C.  
Vì hệ thống ngân hàng không nhận tiền gửi.
D.  
Vì chính phủ cấm tích lũy.
Câu 37: 0.25 điểm
Hiện tượng "Căn bệnh Hà Lan" được đề cập trong giáo trình dùng để mô tả tình huống kinh tế nào sau đây?
A.  
Sự suy giảm của ngành công nghiệp chế biến khi một quốc gia phát hiện và xuất khẩu ồ ạt một nguồn tài nguyên thiên nhiên (như khí đốt, dầu mỏ), dẫn đến đồng nội tệ lên giá.
B.  
Sự gia tăng nhanh chóng của ngành nông nghiệp nhờ áp dụng kỹ thuật canh tác mới từ các vùng đất thấp.
C.  
Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do quá trình công nghiệp hóa quá mức tại các đô thị ven biển.
D.  
Sự sụp đổ của hệ thống tài chính do nợ công quá cao và chi tiêu chính phủ không kiểm soát.
Câu 36: 0.25 điểm
Theo giáo trình, thuật ngữ "thế giới thứ ba" xuất hiện sau Chiến tranh thế giới thứ hai dùng để chỉ nhóm nước nào?
A.  
Các nước tư bản phát triển (Phía Tây).
B.  
Các nước xã hội chủ nghĩa (Phía Đông).
C.  
Các nước nghèo, đang phát triển (Phía Nam) muốn tách khỏi sự ảnh hưởng của hai khối Đông-Tây.
D.  
Các nước trung lập ở Châu Âu.
Câu 39: 0.25 điểm
Theo quan điểm của A. Lewis trong mô hình hai khu vực, quá trình tăng trưởng kinh tế được bắt đầu và duy trì chủ yếu nhờ vào điều gì?
A.  
Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào việc định giá nông sản.
B.  
Khả năng thu hút lao động dư thừa từ khu vực nông nghiệp sang khu vực công nghiệp và tích lũy vốn từ lợi nhuận của khu vực công nghiệp.
C.  
Việc tăng lương liên tục cho người lao động ở khu vực nông nghiệp để kích cầu tiêu dùng.
D.  
Sự phát triển cân đối ngay từ đầu giữa nông nghiệp và công nghiệp mà không cần di chuyển lao động.
Câu 38: 0.25 điểm
Định luật Entropy trong nhiệt động học khi áp dụng vào kinh tế học môi trường cảnh báo điều gì?
A.  
Năng lượng có thể tái tạo vô hạn.
B.  
Quá trình kinh tế biến năng lượng tự do (có ích) thành năng lượng phân tán (chất thải), làm tăng độ hỗn độn và cạn kiệt tài nguyên.
C.  
Công nghệ sẽ giải quyết triệt để mọi vấn đề môi trường.
D.  
Tăng trưởng kinh tế không liên quan đến tài nguyên thiên nhiên.
Câu 40: 0.25 điểm
Chỉ số phát triển con người (HDI) được Liên Hợp Quốc tính toán dựa trên ba yếu tố cơ bản nào?
A.  
Tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và tốc độ tăng trưởng GDP.
B.  
Tuổi thọ bình quân, trình độ giáo dục và mức thu nhập bình quân đầu người.
C.  
Tuổi thọ bình quân, diện tích nhà ở bình quân và mức tiêu thụ năng lượng.
D.  
Mức thu nhập bình quân, tỷ lệ hộ nghèo và chỉ số công bằng xã hội.