TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHƯƠNG 5 HTTQL TRƯỜNG HCE Bộ câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Chương 5 môn Hệ Thống Thông Tin Quản Lý dành cho sinh viên Đại học Kinh tế Huế (HCE), tập trung vào các nội dung về phát triển, triển khai và quản lý hệ thống thông tin trong doanh nghiệp. Tài liệu giúp sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học phần. Có kèm đáp án chi tiết để tự kiểm tra và đối chiếu.
Từ khoá: trắc nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý HCE chương 5 HTTTQL Đại học Kinh tế Huế bài tập trắc nghiệm HTTT ôn tập hệ thống thông tin đề thi HCE phát triển hệ thống thông tin quản trị hệ thống đáp án chi tiết
Bạn chưa làm đề thi này!
Bắt đầu làm bài
Câu 1: Chuỗi cung ứng bắt đầu từ khâu nào trong quy trình?
B. Thu mua nguyên liệu thô
Câu 2: Mục tiêu chính của Quản lý Chuỗi Cung Ứng (SCM) là gì?
C. Đưa đúng sản phẩm, đúng thời điểm, đúng nơi
D. Giảm số lượng đơn hàng
Câu 3: Khái niệm "Just-In-Time" (JIT) trong SCM nhấn mạnh điều gì?
B. Sản xuất đúng lúc đúng số lượng
C. Sản xuất dự phòng nhu cầu
D. Phát triển đa kênh bán lẻ
Câu 4: Hệ thống SCM giúp mô hình hóa lại yếu tố nào?
A. Cơ cấu tổ chức nhân sự
Câu 5: Hiệu ứng "Cái roi da" (Bullwhip Effect) xảy ra do:
B. Thông tin nhu cầu bị bóp méo qua nhiều cấp
D. Mở rộng hệ thống vận tải
Câu 6: Hệ quả trực tiếp của hiệu ứng "Cái roi da" là:
D. Cải thiện thời gian giao hàng
Câu 7: B&N chuyển đổi mô hình kinh doanh sau khi nhận ra xu hướng nào?
A. Sách giấy vẫn tăng trưởng mạnh
B. Văn hóa đọc điện tử phát triển
C. Mở rộng mạng lưới hiệu sách
Câu 8: NOOK là sản phẩm gì của Barnes & Noble?
B. Máy tính bảng cho sinh viên
C. Ứng dụng học trực tuyến
D. Dịch vụ giao hàng sách
Câu 9: Hiện tượng nào đã khiến Borders phá sản nhanh chóng?
B. Chậm thích ứng với Internet và bán sách điện tử
Câu 10: Một chức năng quan trọng của hệ thống SCM là:
A. Xây dựng chiến dịch truyền thông
B. Lên kế hoạch cung – cầu
C. Quản lý nhân sự nội bộ
Câu 11: "Vendor Managed Inventory" là gì trong SCM?
A. Nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho cho khách hàng
B. Khách hàng tự kiểm soát kho hàng
C. Chuỗi cửa hàng bán lẻ nội bộ
D. Giao nhận vận tải đường dài
Câu 12: Một cách kiểm soát hiệu ứng "Cái roi da" là:
B. Chia sẻ thông tin theo thời gian thực
C. Tối ưu hóa lượng tồn kho
D. Giảm số lượng nhà cung cấp
Câu 13: Hậu quả nào KHÔNG liên quan trực tiếp đến hiệu ứng Bullwhip?
A. Quan hệ nhà cung cấp căng thẳng
C. Tăng độ chính xác trong giao hàng
D. Sai lệch giá cả thị trường
Câu 14: Mục tiêu của "Just-In-Time Inventory Replenishment" là:
B. Giao hàng theo dự báo tương lai
C. Bổ sung hàng hóa đúng lúc đúng nhu cầu
D. Tăng số lượng kho dự trữ
Câu 15: B&N duy trì các cửa hàng sách truyền thống nhằm:
A. Tiết kiệm chi phí vận hành
B. Tăng cường trải nghiệm khách hàng
C. Bán nhiều thiết bị điện tử
Câu 16: Một giá trị lớn mà hệ thống SCM mang lại là:
B. Tăng thời gian giao hàng
C. Đẩy nhanh tiến độ ra thị trường
Câu 17: Điều nào KHÔNG phải mục tiêu của SCM?
Câu 18: Chức năng “Real-time Information Sharing” trong SCM nhằm:
B. Truyền thông marketing
C. Chia sẻ dữ liệu tức thời giữa các bên
D. Tăng chi phí vận chuyển
Câu 19: Barnes & Noble đầu tư mạnh vào thiết bị nào để cạnh tranh Amazon?
D. Trang web giao hàng nhanh
Câu 20: SCM hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí bằng cách nào?
B. Giảm sai sót, tồn kho, thời gian giao hàng
Câu 21: Hệ thống SCM tối ưu hóa nguyên vật liệu bằng cách:
B. Lập kế hoạch cung cầu thông minh
C. Duy trì kho đầy liên tục
Câu 22: Tại sao hiệu ứng Bullwhip lại khó kiểm soát?
A. Chuỗi cung ứng thường thiếu thông tin chính xác
D. Nhà cung cấp thường chủ động chia sẻ dữ liệu
Câu 23: Năm nào Borders mới ra mắt trang web riêng để bán sách?
Câu 24: Một chiến lược giúp giảm hiệu ứng Bullwhip là:
A. Dự báo theo số liệu lịch sử
B. Đặt hàng theo nhu cầu thực tế
C. Đặt hàng theo cảm tính
D. Tăng số lượng trung gian phân phối
Câu 25: "Strategic Supply Chain Partnerships" đề cập đến:
A. Cạnh tranh gay gắt với đối tác
B. Xây dựng quan hệ đối tác dài hạn trong chuỗi cung ứng
C. Chia sẻ thông tin tài chính
D. Mua lại đối tác cung cấp
Câu 26: Khi nào hiệu ứng Bullwhip nghiêm trọng hơn?
A. Khi dữ liệu nhu cầu thiếu minh bạch
B. Khi giá thành sản phẩm giảm
D. Khi bán hàng theo mô hình cửa hàng truyền thống
Câu 27: Trong SCM, giai đoạn vận chuyển hàng hóa diễn ra sau:
Câu 28: Bài học lớn B&N rút ra từ thất bại của Borders là:
A. Tập trung vào bán lẻ vật lý
B. Cần nhanh chóng thích ứng với Internet và sách điện tử
D. Mở thêm chi nhánh quốc tế
Câu 29: Sự khác biệt giữa sách điện tử và sách giấy đối với nhà bán lẻ là:
A. Lợi nhuận sách giấy cao hơn
B. Lợi nhuận sách điện tử cao hơn
C. Giá thành in ấn sách giấy rẻ hơn
D. Thời gian lưu kho sách giấy ngắn hơn
Câu 30: Năm 2011, B&N chiếm bao nhiêu phần trăm thị trường e-book?
Câu 31: SCM giúp doanh nghiệp cải thiện yếu tố nào?
D. Khuyến mãi truyền thông
Câu 32: Một điểm khác biệt trong hệ thống NOOK của B&N là:
A. Tập trung vào sách giấy
B. Phát triển ứng dụng đọc sách điện tử
C. Bán lẻ sách qua cửa hàng truyền thống
D. Mở rộng kho hàng vật lý
Câu 33: Yếu tố nào góp phần gây ra hiệu ứng Bullwhip?
B. Lệnh đặt hàng theo dự đoán sai
D. Giao tiếp thời gian thực
Câu 34: Mục tiêu tối ưu của SCM là:
B. Giảm lượng tồn kho không cần thiết
C. Tăng mức đặt hàng dự trữ
D. Mở rộng số lượng nhà cung cấp
Câu 35: Barnes & Noble đầu tư vào mảng nào để sinh tồn trong kỷ nguyên số?
A. Chuỗi nhà sách quốc tế
B. Hệ thống e-book và máy đọc NOOK
D. Dịch vụ giao hàng vật lý
Câu 36: Hệ thống SCM có thể hỗ trợ ra quyết định bằng cách:
A. Dự đoán xu hướng khách hàng
B. Theo dõi đơn hàng theo thời gian thực
C. Giảm nhân sự bộ phận bán hàng
D. Hạn chế thông tin cung cầu
Câu 37: Thách thức lớn nhất khi Barnes & Noble cạnh tranh Amazon là:
B. Tốc độ thích ứng với sách điện tử
C. Mở rộng hệ thống cửa hàng
Câu 38: Chức năng quản lý kho hợp lý trong SCM giúp:
B. Giảm thiểu hàng hóa tồn đọng
C. Tăng nhu cầu dự báo sai
D. Kéo dài vòng đời sản phẩm
Câu 39: Một chiến lược kiểm soát Bullwhip hiệu quả là:
B. Đặt hàng theo nhu cầu thực
C. Tăng mức tồn kho an toàn
D. Giảm số lượng đơn hàng
Câu 40: Barnes & Noble tận dụng lợi thế nào để cạnh tranh với Amazon?
A. Kênh bán lẻ truyền thống
B. Công nghệ NOOK và trải nghiệm người dùng
C. Khuyến mãi giá thấp toàn diện
D. Mở rộng hệ thống trường học
Câu 41: Một đặc điểm của mô hình "Just-In-Time" là:
A. Tăng lượng tồn kho dự trữ
B. Giảm sự lãng phí không cần thiết
C. Tăng thời gian sản xuất
D. Dự báo lượng tồn kho dài hạn
Câu 42: Khi thông tin đặt hàng bị bóp méo, điều gì xảy ra?
C. Khả năng phản ứng của chuỗi tốt hơn
Câu 43: Một chức năng trọng yếu khác của hệ thống SCM là:
A. Xác định cơ chế vận chuyển hàng
B. Phát triển đội ngũ nhân sự cấp cao
C. Phân tích xu hướng marketing
D. Mở rộng quy mô bán lẻ vật lý
Câu 44: Barnes & Noble cung cấp trải nghiệm gì khác biệt tại cửa hàng để thu hút khách?
A. Khuyến mãi in sách tại chỗ
B. Ứng dụng NOOK Wi-Fi miễn phí trong cửa hàng
C. Dịch vụ giao hàng miễn phí toàn quốc
D. Giảm giá 100% mọi sản phẩm điện tử
Câu 45: Một trong những giá trị của chia sẻ thông tin theo thời gian thực trong SCM là:
A. Cắt giảm chi phí nhân công
B. Cải thiện độ chính xác trong dự báo nhu cầu
C. Tăng tốc độ in sách giấy
D. Kéo dài thời gian giao hàng
Câu 46: Trong SCM, mục tiêu quản lý vận chuyển hàng hóa là:
A. Tăng chi phí giao hàng
B. Tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển
D. Giảm nhu cầu khách hàng
Câu 47: "Just-In-Time" giúp doanh nghiệp:
C. Mua sắm nguyên vật liệu dự phòng
D. Dự báo nhu cầu cao hơn
Câu 48: Tình trạng dự đoán sai nhu cầu trong chuỗi cung ứng gây ra:
A. Dòng hàng hóa trơn tru
D. Cải thiện sản xuất theo kế hoạch
Câu 49: Điều nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của hệ thống SCM?
B. Tối ưu hóa nguyên vật liệu
C. Quản lý chiến dịch marketing
D. Mô hình hóa chuỗi cung ứng
Câu 50: Trong bối cảnh thị trường e-book, B&N đã chọn giải pháp nào?
A. Mở thêm nhiều cửa hàng sách giấy
B. Phát triển thiết bị đọc điện tử NOOK
C. Tăng khuyến mãi sách giấy
D. Rút lui khỏi thị trường
Câu 51: Lợi ích lớn nhất của "Real-time Information Sharing" trong SCM là:
B. Đảm bảo phản ứng nhanh với biến động nhu cầu
C. Giảm thời gian giao nhận
Câu 52: Một cách để giảm ảnh hưởng của hiệu ứng Bullwhip là:
A. Thực hiện dự báo nhu cầu ngắn hạn
B. Đặt hàng theo nhu cầu thực tế
C. Tăng số lượng kho trung gian
D. Giảm chia sẻ dữ liệu với nhà cung cấp
Câu 53: Một thất bại chiến lược của Borders là:
A. Đầu tư quá nhiều vào e-book
B. Từ chối tham gia thị trường trực tuyến đúng thời điểm
C. Mở thêm nhiều cửa hàng quốc tế
Câu 54: Lợi ích khi sử dụng hệ thống SCM là:
A. Giảm khả năng kiểm soát sản xuất
B. Cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận
D. Tăng lượng tồn kho dự phòng
Câu 55: "Vendor Managed Inventory" giúp:
A. Khách hàng phải tự dự báo nhu cầu
B. Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý kho hàng
C. Tăng lượng tồn kho tại khách hàng
D. Tăng chi phí lưu kho khách hàng
Câu 56: Một dấu hiệu của hiệu ứng "Bullwhip" là:
A. Dự báo nhu cầu chính xác
B. Số lượng đơn đặt hàng dao động mạnh
D. Tốc độ giao hàng tăng nhanh
Câu 57: NOOK của B&N cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm nào?
Câu 58: Một chiến lược ứng dụng công nghệ SCM thành công là:
B. Chia sẻ thông tin nhu cầu theo thời gian thực
D. Phân phối thông tin chậm trễ
Câu 59: "Just-In-Time" nhằm mục tiêu:
A. Đặt trước số lượng lớn
B. Đáp ứng nhu cầu sản xuất đúng lúc
D. Giảm số lượng nhà cung cấp
Câu 60: Một kết quả tiêu cực của dự đoán sai nhu cầu trong SCM là:
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
Câu 61: Một tác động tích cực của hệ thống SCM đến doanh nghiệp là:
C. Tăng tỷ lệ lỗi sản phẩm
Câu 62: Barnes & Noble đầu tư phát triển NOOK chủ yếu nhằm:
A. Đẩy mạnh quảng bá sách giấy
B. Đáp ứng xu hướng đọc sách điện tử
C. Tăng mạng lưới cửa hàng truyền thống
Câu 63: Trong SCM, việc chia sẻ thông tin chậm gây hậu quả gì?
B. Tăng hiệu ứng Bullwhip
C. Giảm lượng hàng tồn kho
D. Rút ngắn thời gian giao hàng
Câu 64: Barnes & Noble duy trì 691 cửa hàng nhằm:
A. Tiết kiệm chi phí vận hành
B. Duy trì thương hiệu và trải nghiệm khách hàng
D. Mở rộng bán lẻ toàn cầu
Câu 65: Một đặc điểm chính của chiến lược JIT là:
A. Sản xuất theo nhu cầu thực tế
C. Sản xuất theo dự báo dài hạn
D. Tăng lượng đơn hàng lớn
Câu 66: Lợi thế cạnh tranh của B&N so với Borders là:
B. Thích ứng sớm với xu hướng sách điện tử
C. Tăng sản lượng sách giấy
D. Cắt giảm toàn bộ hệ thống cửa hàng
Câu 67: Tác dụng lớn nhất của GPS trong quản lý giao nhận SCM là:
A. Tối ưu hóa lịch trình giao hàng
C. Làm chậm tốc độ giao hàng
D. Giảm độ chính xác giao nhận
Câu 68: Một hậu quả kinh tế do hiệu ứng Bullwhip là:
A. Tối ưu hóa chi phí kho vận
B. Dư thừa hàng tồn kho không cần thiết
C. Rút ngắn vòng đời sản phẩm
D. Cải thiện tốc độ vận hành chuỗi
Câu 69: Đặc điểm nổi bật khi B&N phát triển NOOK là:
A. Cạnh tranh về tốc độ giao hàng
B. Tích hợp công nghệ đọc sách điện tử hiện đại
C. Hợp tác xuất bản sách giấy
D. Tăng mạng lưới cửa hàng bán lẻ
Câu 70: Một lý do khiến hiệu ứng Bullwhip trầm trọng là:
A. Thông tin nhu cầu bị khuếch đại qua các cấp
D. Thông tin thị trường minh bạch
Câu 71: Một hệ quả của việc thiếu SCM hiệu quả là:
A. Hàng hóa lưu thông thuận lợi
B. Tăng hàng tồn kho và chi phí lưu kho
C. Rút ngắn chuỗi cung ứng
D. Tăng độ chính xác dự báo
Câu 72: NOOK giúp B&N chiếm bao nhiêu % thị phần e-book năm 2011?
Câu 73: "Just-In-Time" đặc biệt phù hợp với mục tiêu:
A. Tăng lượng sản xuất dự phòng
B. Giảm tồn kho không cần thiết
C. Tăng dự trữ nguyên vật liệu
Câu 74: Một yếu tố giúp kiểm soát hiệu ứng Bullwhip là:
B. Đặt hàng dựa trên nhu cầu thực
Câu 75: Việc ứng dụng SCM giúp B&N đạt được gì trong chuyển đổi số?
B. Tối ưu hóa quy trình giao nhận và bán sách điện tử
C. Tăng sản lượng sách giấy
D. Cạnh tranh bằng giá thấp