TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHƯƠNG 4 HTTTQL HCE Tham khảo ngay bộ trắc nghiệm tổng hợp chương 4, miễn phí 100%, đi kèm đáp án chi tiết giúp bạn ôn tập hiệu quả. Nội dung tổng quát, bám sát kiến thức trọng tâm, hỗ trợ học viên tự kiểm tra, củng cố kiến thức nhanh chóng và chính xác. Phù hợp cho sinh viên, học sinh, người ôn thi với nhu cầu luyện tập sâu sát thực tế đề thi.
Từ khoá: trắc nghiệm chương 4 trắc nghiệm tổng hợp chương 4 câu hỏi chương 4 có đáp án luyện thi chương 4 ôn tập chương 4 kiểm tra kiến thức chương 4 miễn phí trắc nghiệm chương 4 học nhanh chương 4 đáp án chương 4 miễn phí
Bạn chưa làm đề thi này!
Bắt đầu làm bài
Câu 1: Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, đối thủ tiềm ẩn là:
A. Đối thủ đang tồn tại trong ngành
B. Công ty mới có thể gia nhập thị trường
D. Khách hàng trung thành
Câu 2: DP World ứng dụng công nghệ RFID chủ yếu để giải quyết vấn đề gì tại cảng?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng số lượng nhân viên
C. Giảm tắc nghẽn giao thông và thủ tục giấy tờ
D. Giảm diện tích kho bãi
Câu 3: Trong chiến lược “Low-cost leadership”, vai trò chính của HTTT là:
A. Tăng chi phí quảng cáo
B. Cải thiện hiệu quả vận hành để giảm chi phí
C. Thay đổi toàn bộ thị trường mục tiêu
D. Ngừng cải tiến sản phẩm
Câu 4: Thiết bị RFID gắn trên xe tải tại cảng DP World mang theo thông tin gì?
B. ID nhận diện xe tải duy nhất
D. Lịch sử bảo trì phương tiện
Câu 5: Yếu tố nào KHÔNG phải là áp lực trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter?
A. Ganh đua với đối thủ hiện hữu
B. Đe dọa từ sản phẩm thay thế
C. Thay đổi xu hướng kinh tế vĩ mô
D. Năng lực mặc cả của khách hàng
Câu 6: Công nghệ nào được DP World sử dụng để tự động nhận diện xe tải tại cảng?
Câu 7: Trong chiến lược “Product differentiation”, mục tiêu của doanh nghiệp là:
B. Làm sản phẩm/dịch vụ khác biệt và có giá trị cao hơn
C. Cắt giảm dịch vụ hỗ trợ
Câu 8: Tỷ lệ đọc thành công tối thiểu mà DP World yêu cầu đối với RFID là:
Câu 9: Trong mô hình Porter, sản phẩm thay thế gây áp lực khi:
B. Giá rẻ, dễ mua, chất lượng tương đương
Câu 10: Hệ thống OCR trong cổng tự động của DP World có chức năng gì?
B. Nhận diện container và biển số xe
C. Tính chi phí vận chuyển
Câu 11: Ví dụ nào dưới đây thể hiện chiến lược "Focus on market niche"?
A. Walmart bán lẻ toàn cầu
B. Hilton Hotels phục vụ phân khúc khách hàng cao cấp
C. Toyota sản xuất xe phổ thông
D. Amazon bán lẻ toàn diện
Câu 12: Việc sử dụng RFID tại DP World đã giúp giảm chi phí nào đáng kể?
B. Chi phí nhiên liệu cho xe tải
C. Chi phí nhân sự văn phòng
D. Chi phí đóng gói container
Câu 13: Năng lực mặc cả của nhà cung cấp tăng khi:
A. Nhiều nhà cung cấp nhỏ lẻ
B. Nguồn cung nguyên liệu khan hiếm
C. Có sự cạnh tranh gay gắt giữa nhà cung cấp
D. Khách hàng có nhiều lựa chọn thay thế
Câu 14: Nhà cung cấp giải pháp RFID cho DP World là công ty nào?
Câu 15: Một đặc điểm của doanh nghiệp cần lưu ý khi xây dựng HTTT là:
A. Khả năng vay vốn ngân hàng
B. Quy mô tổ chức và cấu trúc vận hành
D. Mức lương trung bình nhân viên
Câu 16: Mục tiêu chính khi DP World ứng dụng Just-In-Time trong xếp dỡ container là:
B. Tối ưu hóa quay vòng container đúng thời điểm
C. Tăng thời gian lưu kho
D. Giảm chi phí nhân sự quản lý
Câu 17: Trong 5 lực lượng cạnh tranh, “Traditional competitors” đề cập đến:
A. Nhà cung cấp nguyên liệu
B. Đối thủ hiện tại trong ngành
C. Đối thủ tiềm ẩn từ ngành khác
D. Khách hàng trung thành
Câu 18: Ứng dụng RFID tại DP World giúp tăng hiệu quả chủ yếu ở khâu nào?
A. Tăng số lượng container lưu kho
B. Quản lý ra/vào cổng và cấp vé tự động
C. Tăng thuế xuất nhập khẩu
D. Tăng chi phí vận chuyển quốc tế
Câu 19: Trong chiến lược cạnh tranh bằng HTTT, "Strengthen customer intimacy" có nghĩa là:
B. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng
D. Giảm sự phụ thuộc vào khách hàng
Câu 20: Hệ thống RFID + OCR tại DP World hoạt động cùng nhau để:
B. Định tuyến xe tải và xác nhận container
D. Thống kê nhân viên bốc dỡ
Câu 21: Một yếu tố khiến sản phẩm thay thế gây áp lực cao là:
A. Giá cao hơn sản phẩm gốc
B. Giá thấp và tiện lợi hơn
C. Khó tiếp cận thị trường
D. Không đáp ứng nhu cầu cơ bản
Câu 22: Việc loại bỏ thủ tục giấy tờ tại cảng DP World nhờ RFID giúp:
B. Tăng độ chính xác và tốc độ giao nhận
C. Làm chậm quy trình vận chuyển
D. Giảm chất lượng dịch vụ
Câu 23: Fast followers có lợi thế gì so với first movers?
B. Tận dụng công nghệ đã được kiểm chứng để giảm rủi ro
C. Không cần đổi mới sản phẩm
D. Khả năng kiểm soát toàn bộ thị trường
Câu 24: Thẻ RFID gắn ở đâu trên xe tải tại DP World?
B. Trên khung xe phía sau
Câu 25: Một chiến lược giúp doanh nghiệp vừa giảm chi phí vừa tăng năng suất là:
A. Strengthen customer intimacy
B. Product differentiation
Câu 26: Một trong các thành tựu mà DP World đạt được nhờ RFID là:
A. Giảm lượng container vận chuyển
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm số lượng xe tải hoạt động
D. Tăng chi phí nhân công
Câu 27: Trong chiến lược "Focus on market niche", doanh nghiệp nên tập trung vào:
B. Một nhóm khách hàng cụ thể có nhu cầu đặc biệt
D. Mở rộng ra toàn thị trường ngay lập tức
Câu 28: Khi xe tải rời khỏi cổng DP World, hệ thống RFID sẽ:
B. Đọc lại thẻ để xác nhận hoàn tất giao dịch
D. Gửi thông tin cho đối thủ cạnh tranh
Câu 29: Một ngành có rào cản gia nhập cao sẽ:
A. Dễ dàng có đối thủ mới
B. Ít đối thủ mới và khó cạnh tranh hơn
C. Tăng mức độ thay thế sản phẩm
D. Giảm khả năng bảo vệ thị trường
Câu 30: Công nghệ RFID tại DP World giúp tối ưu quá trình nào?
B. Xử lý ra vào cổng tự động
C. Chăm sóc khách hàng trực tiếp
D. Sản xuất container mới
Câu 31: Một lợi thế của việc dùng hệ thống nhận dạng tự động OCR tại DP World là:
A. Tăng nhu cầu nhân sự thủ công
B. Tự động nhận diện số container và biển số xe
C. Yêu cầu tài xế xác nhận thủ công
D. Giảm độ chính xác khi xử lý container
Câu 32: Chiến lược nào giúp doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành khách hàng mạnh mẽ?
B. Strengthen customer intimacy
C. Product differentiation
Câu 33: Trước khi chọn nhà cung cấp RFID, DP World đã:
A. Tự phát triển hệ thống riêng
B. Thử nghiệm giải pháp của nhiều nhà cung cấp
C. Chỉ tham khảo một công ty duy nhất
D. Mua lại công ty đối thủ
Câu 34: Một rủi ro của doanh nghiệp First Mover là:
A. Kiểm soát thị trường dễ dàng
B. Bị sao chép công nghệ nhanh chóng
C. Thu lợi nhuận tức thời
Câu 35: RFID tại DP World giúp tăng hiệu quả vận hành chủ yếu bằng cách:
B. Giảm thời gian giao nhận và hàng chờ
C. Cắt giảm quy mô bến bãi
D. Tăng nhu cầu giấy tờ thủ công
Câu 36: Trong mô hình Porter, "Customers" thể hiện:
A. Đối thủ cạnh tranh mới
B. Nguồn cung cấp nguyên liệu
C. Người mua có quyền lực
D. Nhà phát triển công nghệ
Câu 37: Đâu là lợi ích lớn nhất của việc DP World dùng RFID tại các cổng cảng?
B. Tăng tốc độ xử lý và giảm ùn tắc
C. Giảm số lượng container giao nhận
Câu 38: Một đặc trưng của thị trường có nhiều sản phẩm thay thế là:
A. Khách hàng trung thành tuyệt đối
B. Khách hàng dễ chuyển sang sản phẩm khác
C. Nhà cung cấp kiểm soát giá bán
D. Rào cản gia nhập rất cao
Câu 39: Mục tiêu của hệ thống cấp vé tự động tại DP World là:
A. Kiểm tra chất lượng container
B. Hướng dẫn lộ trình nạp/dỡ container
D. Kiểm tra giấy phép lái xe
Câu 40: Công nghệ nào giúp xác định xe tải đúng giờ tại DP World?
Câu 41: Việc ứng dụng RFID tại DP World giúp tối ưu yếu tố nào trong chuỗi cung ứng?
A. Quản lý container ra/vào nhanh hơn
B. Tăng khối lượng lưu kho dài hạn
C. Tăng thời gian chờ đợi giao hàng
D. Giảm độ chính xác khi kiểm tra container
Câu 42: Đối với ngành có nhiều đối thủ tiềm ẩn, doanh nghiệp cần làm gì?
B. Tăng cường rào cản gia nhập bằng công nghệ và thương hiệu
D. Tập trung giảm giá bán ngay lập tức
Câu 43: Một mục tiêu chính khi DP World đầu tư RFID là gì?
A. Mở rộng hệ thống kho bãi
B. Tăng số lượng lao động tại cảng
C. Xây dựng hệ thống vận hành tự động hiệu quả hơn
D. Giảm giá dịch vụ vận tải
Câu 44: Trong chiến lược “Strengthen supplier intimacy”, vai trò của HTTT là:
B. Củng cố mối quan hệ với nhà cung cấp
C. Cắt giảm hợp đồng nhà cung cấp
Câu 45: Công nghệ OCR tại DP World chủ yếu phục vụ việc gì?
B. Nhận diện container và số xe
C. Kiểm tra hợp đồng bảo hiểm
D. Định vị vệ tinh container
Câu 46: Sản phẩm thay thế có tác động lớn nhất khi:
A. Giá rẻ hơn và chất lượng tương đương sản phẩm gốc
B. Khó tiếp cận thị trường
C. Không đáp ứng nhu cầu thực tế
Câu 47: Một hiệu quả khác của RFID tại DP World là:
A. Tăng số lượng nhân viên vận hành
B. Giảm lỗi nhập liệu thủ công
C. Tăng chi phí nhiên liệu
D. Tăng thời gian xử lý giấy tờ
Câu 48: Trong chiến lược cạnh tranh, Product Differentiation giúp doanh nghiệp:
A. Tăng độ trung bình sản phẩm
B. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ có giá trị riêng biệt
D. Giảm sự hài lòng khách hàng
Câu 49: Đâu là một hệ quả tích cực của việc DP World áp dụng hệ thống cổng tự động?
A. Tăng sự chậm trễ tại cổng
B. Giảm thời gian quay vòng container
C. Giảm tốc độ xử lý container
D. Tăng lượng giấy tờ phải ký tay
Câu 50: Trong 5 áp lực cạnh tranh, "Suppliers" ảnh hưởng đến doanh nghiệp thế nào?
A. Kiểm soát nguồn cung và giá cả nguyên liệu
B. Làm tăng nhu cầu tiêu dùng
C. Tăng số lượng khách hàng trung thành
D. Tăng khả năng chiếm lĩnh thị trường
Câu 51: Trong trường hợp của DP World, áp dụng HTTT mới giúp doanh nghiệp:
A. Tăng phụ thuộc vào giấy tờ
B. Tăng hiệu quả và khả năng cạnh tranh
C. Giảm độ chính xác khi kiểm tra container
D. Tăng nhu cầu thuê ngoài nhân sự
Câu 52: Công nghệ giúp DP World xác nhận xe tải đến đúng lịch hẹn là:
Câu 53: Một HTTT tốt giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu nào?
B. Tăng tốc độ ra quyết định và giảm lỗi vận hành
C. Giảm chất lượng dịch vụ
D. Tăng chi phí kiểm toán
Câu 54: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter chủ yếu dùng để:
A. Phân tích môi trường nội bộ doanh nghiệp
B. Đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành
C. Đánh giá rủi ro tài chính
D. Lập kế hoạch marketing
Câu 55: Việc sử dụng công nghệ RFID tại DP World nhằm:
B. Tăng hiệu suất và độ chính xác vận hành
C. Cắt giảm quy trình tự động hóa
Câu 56: Một lợi ích của chiến lược "Focus on market niche" là:
A. Đánh rộng toàn bộ thị trường
B. Phục vụ nhóm khách hàng cụ thể tốt hơn
D. Giảm yêu cầu tùy chỉnh dịch vụ
Câu 57: DP World áp dụng công nghệ RFID chủ yếu tại đâu?
D. Trung tâm bảo trì container
Câu 58: Trong chiến lược Low-cost leadership, doanh nghiệp cần:
B. Giảm chi phí vận hành xuống mức tối thiểu
C. Cắt giảm chất lượng sản phẩm
D. Giảm quảng bá thương hiệu
Câu 59: Một cải tiến khác từ RFID tại DP World là:
A. Tăng số lượng lỗi vận hành
B. Tăng mức độ hài lòng khách hàng
C. Tăng số lượng hóa đơn giấy
D. Tăng thời gian xếp hàng
Câu 60: Công nghệ giúp DP World tối ưu hóa chuỗi cung ứng là:
Câu 61: Một áp lực cao từ khách hàng khiến doanh nghiệp cần:
B. Tập trung nhiều hơn vào cải tiến sản phẩm và dịch vụ
C. Cắt giảm chi phí nhân sự
D. Giảm sự tương tác với khách hàng
Câu 62: Tại DP World, công nghệ RFID giúp giảm thời gian chờ đợi của:
D. Nhà cung cấp nguyên liệu
Câu 63: Trong mô hình Porter, áp lực lớn từ nhà cung cấp gây hệ quả nào?
A. Tăng quyền lực của doanh nghiệp
B. Tăng chi phí đầu vào sản xuất
C. Tăng tính cạnh tranh trong nội bộ doanh nghiệp
D. Giảm áp lực đổi mới sản phẩm
Câu 64: Công nghệ nào giúp tự động nhận dạng xe tải tại cảng DP World?
Câu 65: Việc ứng dụng RFID tại DP World làm giảm nhu cầu:
A. Sử dụng hóa đơn giấy và kiểm soát thủ công
B. Đổi mới sản phẩm container
C. Tăng chi phí marketing
Câu 66: Một mục tiêu khác của chiến lược "Strengthen customer intimacy" là:
A. Giảm thời gian chăm sóc khách hàng
B. Tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng
C. Cắt giảm hỗ trợ khách hàng
D. Giảm mức độ tùy chỉnh dịch vụ
Câu 67: Công nghệ OCR tại cổng DP World hỗ trợ:
B. Nhận diện xe có container hay không
C. Thu phí container tự động
D. Kiểm tra trọng lượng container
Câu 68: Tại sao DP World đầu tư mạnh vào RFID thay vì phương thức kiểm soát thủ công?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
B. Tăng tốc độ và độ chính xác vận hành
C. Tăng nhu cầu nhân sự giám sát
D. Giảm nhu cầu tự động hóa
Câu 69: Đặc điểm chính của fast followers là:
A. Chấp nhận rủi ro cao nhất
B. Áp dụng nhanh công nghệ sau first movers
C. Không cần đầu tư vào công nghệ
D. Không đổi mới sản phẩm
Câu 70: Một chiến lược quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh là:
B. Liên tục đổi mới công nghệ và quy trình
C. Cắt giảm ngân sách R&D
D. Tăng giá bán vô điều kiện
Câu 71: RFID giúp xe tải tại DP World làm gì?
A. Định vị tuyến đường trên biển
B. Ra vào cảng nhanh chóng, tự động
C. Thanh toán hóa đơn vận tải
D. Thay đổi lịch trình di chuyển
Câu 72: Một chiến lược HTTT điển hình để giảm chi phí vận hành là:
C. Product differentiation
D. Strengthen supplier intimacy
Câu 73: Lợi ích gián tiếp của RFID tại DP World đối với khách hàng là:
B. Vận chuyển hàng hóa nhanh và trơn tru hơn
C. Giảm số lượng container giao nhận
D. Tăng nhu cầu ký tay hóa đơn
Câu 74: Trong chiến lược Product Differentiation, HTTT hỗ trợ:
A. Giảm tốc độ phát triển sản phẩm
B. Tạo sản phẩm sáng tạo và nâng cao trải nghiệm khách hàng
Câu 75: Một tác động của RFID tại DP World là:
A. Giảm độ chính xác container
B. Cải thiện độ chính xác giao nhận và tối ưu quy trình cảng
D. Làm chậm quy trình xuất nhập hàng