Trắc nghiệm Quản Lý Nhà Nước Về Kinh Tế HCE - Đề số 2
Đề số 2 môn Quản Lý Nhà Nước Về Kinh Tế dành cho sinh viên HCE với hệ thống câu hỏi trắc nghiệm bám sát chương trình học. Nội dung đề thi trải rộng từ khái niệm nhà nước, chức năng kinh tế, công cụ quản lý đến vai trò của cán bộ công chức trong hệ thống quản lý. Giúp sinh viên củng cố kiến thức, kiểm tra mức độ hiểu bài và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi chính thức tại trường.
Từ khoá: trắc nghiệm HCE đề số 2 quản lý nhà nước kinh tế vĩ mô công cụ quản lý pháp luật kinh tế ôn thi hiệu quả bài tập trắc nghiệm nhà nước và xã hội chức năng kinh tế kiến thức HCE kiểm tra tư duy sinh viên kinh tế quản trị công học kỳ HCE
Câu 1: Đặc điểm của mô hình “chính phủ phục vụ” là gì?
A. Tập trung vào giám sát
B. Tối đa hóa vai trò nhà nước trong mọi lĩnh vực
C. Lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm, tăng tính tương tác và hiệu quả phục vụ
D. Chỉ chú trọng đến tăng trưởng GDP
Câu 2: “Tính hợp lý chính sách” phản ánh điều gì?
A. Có lợi cho nhóm cầm quyền
B. Chính sách phù hợp với mục tiêu, nguồn lực, và điều kiện thực tiễn
D. Phải được phê duyệt bởi quốc hội
Câu 3: Thất bại của thị trường trong cung cấp thông tin minh bạch buộc nhà nước phải can thiệp thông qua:
B. Chính sách giáo dục người tiêu dùng và luật bắt buộc công bố thông tin
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
Câu 4: Trong ngân sách nhà nước, “bội chi” phản ánh điều gì?
A. Chi ngân sách thấp hơn thu ngân sách
B. Chi ngân sách vượt quá thu ngân sách
C. Không có khoản vay nào phát sinh
D. Nhà nước đạt cân đối tài khóa
Câu 5: Tại sao các chương trình trợ giá nhà nước đôi khi gây méo mó thị trường?
A. Vì làm tăng cạnh tranh
B. Vì giảm thu nhập ngân sách nhà nước
C. Vì bóp méo tín hiệu giá, làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực
D. Vì tạo ra thu nhập quá cao cho nông dân
Câu 6: Một trong những biểu hiện rõ rệt của "chủ nghĩa thân hữu" trong quản lý nhà nước về kinh tế là:
A. Áp dụng chính sách khuyến khích cạnh tranh công bằng
B. Cấp phép và ưu đãi không minh bạch cho các nhóm doanh nghiệp có quan hệ với chính quyền
C. Tăng cường thanh tra, kiểm tra định kỳ
D. Giảm thủ tục hành chính cho doanh nghiệp nhỏ
Câu 7: Trong quản lý nhà nước về kinh tế, “chi phí tuân thủ thể chế” có thể ảnh hưởng đến:
A. Lãi suất ngân hàng thương mại
B. Quyết định đầu tư và mức độ chính thức hóa của doanh nghiệp
C. Tăng trưởng GDP thực tế
D. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
Câu 8: Đâu là rào cản lớn nhất trong cải cách thể chế kinh tế tại các quốc gia đang phát triển?
A. Thiếu nhân lực kỹ thuật
B. Sự chống đối từ nhóm lợi ích có đặc quyền
C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên
D. Mức độ đô thị hóa thấp
Câu 9: Khi nào nhà nước nên can thiệp vào thị trường cạnh tranh?
A. Khi doanh nghiệp có lãi quá cao
B. Khi có biểu hiện độc quyền, thông đồng hoặc thất bại thị trường
D. Khi cán cân thương mại dương
Câu 10: Tác động của toàn cầu hóa đến năng lực quản lý nhà nước về kinh tế là:
A. Làm cho nhà nước hoàn toàn mất kiểm soát
B. Tăng tính cạnh tranh và yêu cầu cao hơn về tính minh bạch, hiệu quả và thích ứng thể chế
C. Giảm nhu cầu điều tiết thị trường
D. Tăng thu ngân sách đột biến
Câu 11: Chính sách nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng “nghèo đa chiều” hiệu quả nhất?
A. Giảm thuế cho doanh nghiệp lớn
B. Hỗ trợ tài chính trực tiếp không điều kiện
C. Kết hợp bảo trợ xã hội, giáo dục, y tế và cơ hội việc làm cho hộ nghèo
D. Tăng giá hàng hóa dịch vụ công
Câu 12: Biện pháp nào giúp tăng “tính chịu trách nhiệm” (accountability) trong quản lý nhà nước về kinh tế?
A. Bí mật hóa toàn bộ thông tin ngân sách
B. Tăng mức lương cho cán bộ công chức
C. Áp dụng cơ chế giám sát độc lập và công khai kết quả thực hiện chính sách
D. Truyền thông tập trung vào thành tích
Câu 13: Một trong các yếu tố cốt lõi của “thể chế kinh tế thị trường hiện đại” là:
A. Hệ thống sở hữu nhà nước toàn phần
B. Quyền tài sản rõ ràng và cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả
D. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
Câu 14: Trong quản lý nhà nước hiện đại, “hiệu quả phân bổ nguồn lực” có nghĩa là:
A. Đầu tư vốn nhà nước vào các ngành có lợi nhuận cao
B. Sử dụng ngân sách nhà nước để tối đa hóa lợi ích chính trị
C. Phân bổ nguồn lực nhằm tối đa hóa phúc lợi xã hội với chi phí tối thiểu
D. Phân phối thu nhập theo cơ chế thị trường hoàn toàn
Câu 15: Hiệu ứng “moral hazard” (rủi ro đạo đức) trong chính sách kinh tế xảy ra khi:
A. Doanh nghiệp tư nhân phải chịu toàn bộ rủi ro
B. Một bên có thể hành động thiếu trách nhiệm vì đã được bảo đảm hỗ trợ
C. Nhà nước không giám sát thị trường
D. Có quá nhiều quy định hành chính
Câu 16: Biểu hiện của “tư duy nhiệm kỳ” gây hậu quả gì trong điều hành kinh tế?
A. Ưu tiên các chính sách dài hạn
B. Tập trung vào thành tích ngắn hạn, bỏ qua hiệu quả dài hạn
C. Tăng năng suất toàn nền kinh tế
D. Thắt chặt kiểm soát ngân sách
Câu 17: “Tư duy nhiệm kỳ” trong quản lý nhà nước về kinh tế thường dẫn đến:
A. Chính sách mang tính dài hạn, bền vững
B. Chính sách tập trung vào kết quả có lợi ngay trong ngắn hạn
C. Giảm tính minh bạch của hệ thống thuế
D. Gia tăng đầu tư vào giáo dục
Câu 18: Theo lý thuyết “thất bại chính phủ”, nguyên nhân nào sau đây là phổ biến nhất trong quản lý nhà nước về kinh tế?
A. Tham nhũng và lợi ích nhóm trong thiết kế chính sách
B. Thiếu nguồn vốn ngân sách
C. Không đủ nhân sự cấp cao
D. Không có sự tham vấn từ khu vực tư
Câu 19: Vì sao nhà nước cần quản lý cả yếu tố “ngoại tác tiêu cực” trong nền kinh tế?
B. Vì thị trường không tự xử lý được các ảnh hưởng xấu lên bên thứ ba như ô nhiễm
C. Vì cần giảm thu nhập của người giàu
Câu 20: Một hệ thống thể chế “kém minh bạch” thường dẫn đến hệ quả nào sau đây?
A. Gia tăng lòng tin xã hội
C. Tạo ra môi trường thuận lợi cho tham nhũng và phân bổ nguồn lực không hiệu quả
Câu 21: Chính sách điều tiết thị trường hiệu quả cần kết hợp giữa:
B. Mệnh lệnh hành chính và trợ cấp giá
C. Quy định pháp lý, khuyến khích thị trường và thông tin minh bạch
D. Cấm xuất khẩu và tăng nhập khẩu
Câu 22: Vai trò “kiến tạo phát triển” của nhà nước nhấn mạnh đến:
A. Quản lý theo mô hình tập quyền
B. Cạnh tranh trực tiếp với khu vực tư
C. Thiết lập thể chế, tạo động lực, khơi dậy nội lực và hỗ trợ sáng tạo, chuyển đổi số
D. Bảo hộ thị trường nội địa tuyệt đối
Câu 23: Khi một chính sách tạo ra “gánh nặng hành chính”, hậu quả thường là:
A. Tăng năng suất lao động
B. Gây chậm trễ, tăng chi phí tuân thủ và làm giảm hiệu lực chính sách
Câu 24: Một “chính sách công thất bại” thường thể hiện qua dấu hiệu nào?
A. Có nhiều văn bản pháp lý đi kèm
B. Không đạt mục tiêu, gây phản tác dụng hoặc chi phí vượt quá lợi ích
C. Có sự phản đối từ khu vực tư
D. Tạo ra nhiều cơ hội đầu tư
Câu 25: Vai trò của giám sát chính sách độc lập là gì?
A. Đảm bảo kiểm soát và phản biện hiệu quả, hạn chế lợi ích nhóm
C. Làm giảm vai trò lập pháp
D. Hạn chế sự tham gia của người dân
Câu 26: Vì sao mô hình ngân sách minh bạch và có sự tham gia lại được khuyến khích trong quản trị công?
A. Giúp tăng chi tiêu chính phủ
B. Nâng cao lòng tin xã hội và hiệu quả sử dụng nguồn lực công
C. Đơn giản hóa thủ tục chi tiêu
D. Rút ngắn thời gian xét duyệt ngân sách
Câu 27: Trong cải cách hành chính công, “một cửa liên thông” giúp:
A. Tăng cấp quản lý trung gian
B. Tăng quy trình xét duyệt
C. Giảm thời gian, chi phí và tăng tính minh bạch
D. Tăng số lượng giấy phép
Câu 28: Đâu là một trong các nguyên tắc phân cấp quản lý nhà nước hiệu quả?
A. Trung ương giữ toàn quyền
B. Phân quyền theo khả năng và trách nhiệm đi đôi với nguồn lực
C. Cấp dưới tự chủ hoàn toàn
D. Không cần giám sát từ trên xuống
Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò mới nào của nhà nước cần được tăng cường để thích ứng với nền kinh tế số?
A. Bảo hộ doanh nghiệp truyền thống
B. Tăng thuế thương mại điện tử
C. Hạ tầng dữ liệu mở và đảm bảo công bằng tiếp cận công nghệ
D. Tăng kiểm tra hành chính với doanh nghiệp số
Câu 30: Trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN, mô hình tăng trưởng “bao trùm” yêu cầu quản lý nhà nước phải:
A. Tập trung tuyệt đối vào doanh nghiệp nhà nước
B. Ưu tiên lợi ích của khu vực nông nghiệp
C. Phân phối lại cơ hội tiếp cận thị trường và dịch vụ công cho nhóm yếu thế
D. Duy trì thuế suất cao đối với doanh nghiệp lớn
Câu 31: Yếu tố nào tạo nên “năng lực thể chế” trong quản lý kinh tế?
B. Sự ổn định chính trị và chất lượng bộ máy thực thi chính sách
D. Tỷ lệ đầu tư công trong GDP
Câu 32: Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá ưu đãi doanh nghiệp FDI?
A. Làm tăng giá trị xuất khẩu
B. Gây áp lực cạnh tranh lành mạnh
C. Tạo ra sự lệ thuộc và cạnh tranh không công bằng với doanh nghiệp nội địa
D. Thu hút nhiều vốn hơn mức cần thiết
Câu 33: Một hệ thống pháp luật không ổn định sẽ ảnh hưởng đến:
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân
B. Khả năng dự báo của doanh nghiệp và lòng tin nhà đầu tư
D. Tỷ lệ hộ nghèo nông thôn
Câu 34: Trong mô hình đánh giá chính sách, “tác động ròng” (net impact) là gì?
A. Tổng chi phí ngân sách
B. Hiệu quả thuần khi trừ đi các chi phí và tác động không mong muốn
C. Số lượng văn bản ban hành
D. Lượng người thụ hưởng chính sách
Câu 35: Chính sách tài khóa thắt chặt thường được sử dụng để:
A. Thúc đẩy tăng trưởng đầu tư tư nhân
B. Tăng chi cho y tế và giáo dục
C. Kiểm soát lạm phát và giảm thâm hụt ngân sách
Câu 36: “Hiệu ứng đám đông” trong thị trường tài chính có thể gây ra:
A. Sự tăng trưởng ổn định
B. Bong bóng tài sản và khủng hoảng tài chính
C. Tăng tỷ lệ tiết kiệm nội địa
Câu 37: Chỉ số hiệu quả chính phủ (Government Effectiveness Index) của WB phản ánh:
A. Khả năng phòng chống tham nhũng
B. Mức độ ổn định của chính quyền
C. Chất lượng dịch vụ công và hiệu quả trong xây dựng, thực thi chính sách
D. Tăng trưởng GDP đầu người
Câu 38: Trong chính sách cạnh tranh, “hạn chế độc quyền tự nhiên” có thể thực hiện qua:
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân
B. Chia nhỏ doanh nghiệp độc quyền hoặc áp giá trần
C. Cho phép doanh nghiệp thâu tóm thị phần
D. Cấm doanh nghiệp niêm yết cổ phiếu
Câu 39: “Tư nhân hóa dịch vụ công” nên được thực hiện khi nào?
A. Khi dịch vụ đó không còn thiết yếu
B. Khi thị trường có khả năng cung cấp hiệu quả hơn và đảm bảo tiếp cận công bằng
C. Khi nhà nước không còn ngân sách
D. Khi doanh nghiệp tư nhân yêu cầu
Câu 40: Vai trò của “thông tin minh bạch” trong thị trường tài chính là gì?
B. Giúp nhà đầu tư và cơ quan quản lý đưa ra quyết định chính xác, hạn chế rủi ro hệ thống
C. Giảm số lượng ngân hàng thương mại
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài