Trắc nghiệm ôn tập kiến thức chương 6 - Kinh tế đầu tư NEU
Thử sức với 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao chương 6 môn Kinh tế đầu tư NEU. Đề thi bao gồm các dạng bài tập tính toán phức tạp (NPV, IRR, B/C...), câu hỏi tình huống thực tế, có đáp án và giải thích chi tiết giúp bạn ôn tập hiệu quả.
Từ khoá: đề thi kinh tế đầu tư trắc nghiệm kinh tế đầu tư kinh tế đầu tư neu chương 6 kinh tế đầu tư ôn tập kinh tế đầu tư bài tập kinh tế đầu tư có lời giải câu hỏi trắc nghiệm kinh tế đầu tư phân tích dự án đầu tư thẩm định dự án lập dự án đầu tư tính npv tính irr bài tập tình huống kinh tế đầu tư
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của một dự án đầu tư?
A. Có chu kỳ phát triển riêng và thời gian tồn tại hữu hạn.
B. Hoạt động được lặp đi lặp lại theo một chu trình sản xuất ổn định.
C. Sản phẩm của dự án mang tính đơn chiếc, độc đáo.
D. Có mục đích, mục tiêu rõ ràng.
Câu 2: Trong chu kỳ dự án đầu tư, giai đoạn nào được xem là có ý nghĩa quyết định nhất đến sự thành công hay thất bại của dự án?
A. Giai đoạn vận hành kết quả đầu tư.
B. Giai đoạn đàm phán và ký kết hợp đồng.
C. Giai đoạn thực hiện đầu tư.
D. Giai đoạn tiền đầu tư (chuẩn bị đầu tư).
Câu 3: Một công ty đang xem xét đầu tư vào một lĩnh vực hoàn toàn mới. Để đánh giá sơ bộ tiềm năng và rủi ro trước khi cam kết nguồn lực lớn, công ty nên bắt đầu bằng bước nào trong giai đoạn tiền đầu tư?
B. Nghiên cứu tiền khả thi.
C. Nghiên cứu phát hiện các cơ hội đầu tư.
Câu 4: Độ chính xác yêu cầu đối với các số liệu trong báo cáo nghiên cứu khả thi thường là bao nhiêu?
Câu 5: Một dự án có vốn đầu tư ban đầu 500 triệu đồng. Dòng tiền ròng (chưa chiết khấu) trong 4 năm tiếp theo lần lượt là 100, 150, 200, 150 triệu đồng. Thời gian thu hồi vốn giản đơn của dự án là bao lâu?
Câu 6: Nguyên tắc "coi dự án đầu tư là một công cụ và một sản phẩm có thể bán được" có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh rằng dự án phải được lập theo một khuôn mẫu có sẵn để dễ dàng sao chép.
B. Coi chi phí lập dự án là chi phí chìm, không thể thu hồi nếu dự án không được thực hiện.
C. Khẳng định dự án là một hàng hóa, có giá trị và giá trị sử dụng, đòi hỏi chất lượng và chi phí hợp lý.
D. Cho rằng dự án chỉ cần tập trung vào lợi ích của chủ đầu tư, không cần quan tâm đến các bên liên quan khác.
Câu 7: Mối quan hệ giữa Giá trị hiện tại ròng (NPV) và Giá trị tương lai ròng (NFV) của một dự án được thể hiện qua công thức nào? (với r là tỷ lệ chiết khấu, n là vòng đời dự án)
A. B. C. D. Câu 8: Khi phân tích khả năng huy động vốn của dự án, tỷ lệ nào cho biết khả năng của dự án trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn mà không cần phụ thuộc vào việc bán hàng tồn kho?
A. Lợi nhuận trên vốn tự có (ROE)
B. Tỷ lệ tài sản lưu động (Current Ratio)
C. Lợi nhuận trên tài sản (ROA)
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick Ratio)
Câu 9: Một dự án yêu cầu vốn đầu tư ban đầu là 1.000, tạo ra dòng tiền ròng sau thuế trong 2 năm là 600 và 720. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của dự án là bao nhiêu?
Câu 10: Trong 4 thành phần chính của một dự án đầu tư, thành phần nào mô tả "cái đích mà dự án phải đạt đến"?
Câu 11: Khi một dự án có chỉ số B/C (Tỷ số Lợi ích/Chi phí) bằng 0.95, nhà đầu tư nên đưa ra kết luận gì?
A. Dự án hòa vốn, nên cân nhắc thêm các yếu tố phi tài chính.
B. Dự án không khả thi về mặt tài chính vì tổng chi phí quy về hiện tại lớn hơn tổng lợi ích.
C. Dự án khả thi về mặt tài chính vì lợi ích thu được lớn hơn chi phí bỏ ra.
D. Cần tính thêm NPV để có kết luận chính xác.
Câu 12: Phân tích dự án trên góc độ kinh tế - xã hội khác với phân tích trên góc độ tài chính ở điểm cơ bản nào?
A. Phân tích kinh tế - xã hội sử dụng dòng tiền sau thuế, còn phân tích tài chính sử dụng dòng tiền trước thuế.
B. Phân tích kinh tế - xã hội chỉ quan tâm đến các chỉ tiêu định tính, còn phân tích tài chính chỉ quan tâm đến các chỉ tiêu định lượng.
C. Phân tích kinh tế - xã hội xem xét lợi ích và chi phí đối với toàn bộ nền kinh tế, trong khi phân tích tài chính chỉ xét trên góc độ của chủ đầu tư.
D. Phân tích kinh tế - xã hội có độ chính xác cao hơn phân tích tài chính.
Câu 13: Một dự án yêu cầu vốn đầu tư ban đầu là 1.500 triệu đồng. Dòng tiền ròng dự kiến trong 3 năm tới lần lượt là 440, 605 và 798.6 triệu đồng. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu 10%, giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án này là bao nhiêu?
Câu 14: Việc phân tích mang tính chất "động" là đặc điểm của bước nghiên cứu nào?
B. Nghiên cứu cơ hội đầu tư.
C. Nghiên cứu tiền khả thi.
Câu 15: Một công ty đang cân nhắc mở rộng dây chuyền sản xuất hiện có. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ chính để xây dựng dự án đầu tư mở rộng này?
A. Nhu cầu tăng thêm về hàng hóa do dây chuyền đó tạo ra.
B. Hiệu quả của phương án đầu tư mở rộng so với các phương án khác.
C. Khả năng huy động vốn để thực hiện việc mở rộng.
D. Chính sách ưu đãi của chính phủ cho các doanh nghiệp mới thành lập.
Câu 16: Khi lập dự án, việc xác định "độc giả mục tiêu" quan trọng vì lý do nào?
A. Để xác định chi phí lập dự án.
B. Để đảm bảo dự án cung cấp đúng và đủ thông tin mà các bên liên quan (nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan nhà nước) cần và có thể hiểu được.
C. Để quyết định ngôn ngữ sẽ sử dụng trong báo cáo dự án.
D. Để dự báo doanh thu của dự án một cách chính xác nhất.
Câu 17: Một dự án có vốn đầu tư ban đầu là 820 triệu đồng. Dòng tiền ròng hằng năm trong 3 năm tới lần lượt là 440, 363, và 532.4 triệu đồng. Với tỷ lệ chiết khấu 10%, thời gian thu hồi vốn có chiết khấu của dự án là bao lâu?
Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về phần "Nghiên cứu về kỹ thuật" của một dự án đầu tư?
A. Phân tích các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
B. Xác định tổng mức đầu tư và phương án huy động vốn.
C. Xác định công suất sản xuất và địa điểm đặt dự án.
D. Phân tích hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án.
Câu 19: Trong các dòng tiền của một dự án, khoản mục nào sau đây được coi là "chi phí đầu tư mang dấu âm"?
A. Chi phí vận hành hằng năm.
B. Khấu hao tài sản cố định.
C. Giá trị thanh lý (giá trị còn lại) của tài sản khi kết thúc dự án.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
Câu 20: Một dự án có tổng giá trị hiện tại của lợi ích (PWB) là 1.200 tỷ đồng và tổng giá trị hiện tại của chi phí (PWC) là 1.000 tỷ đồng. Chỉ số B/C của dự án là bao nhiêu?
Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu tiền khả thi và nghiên cứu khả thi là gì?
A. Nghiên cứu tiền khả thi do chuyên gia trong nước thực hiện, còn nghiên cứu khả thi do chuyên gia nước ngoài thực hiện.
B. Nghiên cứu tiền khả thi tập trung vào khía cạnh tài chính, còn nghiên cứu khả thi tập trung vào khía cạnh kỹ thuật.
C. Nghiên cứu tiền khả thi có mục đích sàng lọc sơ bộ với độ chính xác thấp hơn, trong khi nghiên cứu khả thi là một phân tích chi tiết, toàn diện với độ chính xác cao để ra quyết định cuối cùng.
D. Nghiên cứu tiền khả thi là bắt buộc với mọi dự án, còn nghiên cứu khả thi thì không.
Câu 22: "Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm" là một trong những căn cứ để nghiên cứu cơ hội đầu tư vì nó giúp doanh nghiệp:
A. Giảm chi phí sản xuất cho một loại sản phẩm duy nhất.
B. Tăng sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
C. Có sự phát triển ổn định, vững chắc và giảm thiểu rủi ro kinh doanh.
D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Câu 23: Khi tính toán dòng tiền của dự án, tại sao chi phí khấu hao không được tính vào dòng chi phí vận hành hằng năm nhưng lại có ảnh hưởng đến dòng tiền sau thuế?
A. Vì khấu hao là một khoản chi không bằng tiền, nhưng nó làm giảm lợi nhuận chịu thuế, từ đó làm giảm số thuế phải nộp và gián tiếp làm tăng dòng tiền ròng.
B. Vì khấu hao đã được tính vào vốn đầu tư ban đầu.
C. Vì khấu hao là một khoản chi không thể dự báo chính xác.
D. Vì khấu hao chỉ được tính vào năm cuối cùng của dự án khi thanh lý tài sản.
Câu 24: Một dự án có NPV dương và IRR lớn hơn tỷ lệ chiết khấu. Điều này có nghĩa là gì?
A. Dự án chỉ hòa vốn, không có lãi.
B. Các chỉ tiêu đang mâu thuẫn, cần xem xét lại.
C. Dự án khả thi về mặt tài chính và nên được chấp nhận.
D. Dự án không khả thi về mặt tài chính.
Câu 25: Khi một nhà quản lý dự án quyết định tiến hành "nghiên cứu hỗ trợ" cho một khía cạnh cụ thể, họ đang ở bước nào trong giai đoạn tiền đầu tư?
B. Nghiên cứu tiền khả thi.
C. Nghiên cứu cơ hội đầu tư.
D. Đánh giá và quyết định đầu tư.
Câu 26: Vốn lưu động trong dự án đầu tư là gì?
A. Là vốn đầu tư vào máy móc, thiết bị, nhà xưởng.
B. Là vốn để trả các khoản nợ dài hạn của dự án.
C. Là vốn đầu tư vào các tài sản lưu động như nguyên vật liệu, tiền mặt, hàng tồn kho để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục.
D. Là phần vốn tự có của chủ đầu tư tham gia vào dự án.
Câu 27: Một dự án A có IRR = 18%. Tỷ lệ chiết khấu của công ty là 15%. Dự án B có IRR = 22% và tỷ lệ chiết khấu áp dụng cho dự án này là 25%. Dựa vào chỉ tiêu IRR, dự án nào nên được lựa chọn?
Câu 28: Bước "Phân đoạn thị trường" trong quá trình nghiên cứu thị trường của dự án nhằm mục đích gì?
A. Xác định giá bán cuối cùng cho sản phẩm của dự án.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn có các đặc điểm tương tự nhau, từ đó giúp lựa chọn đoạn thị trường hấp dẫn nhất.
C. Thiết kế hình ảnh, thương hiệu của sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
D. Ký kết hợp đồng với các nhà phân phối sản phẩm.
Câu 29: Một dự án có tổng vốn đầu tư là 800 triệu đồng. Trong đó, chủ đầu tư góp 300 triệu đồng. Theo thông lệ, tỷ lệ vốn tự có của dự án này được đánh giá như thế nào?
A. Rất cao, đảm bảo khả năng huy động vốn dễ dàng.
B. Thấp, có thể gây khó khăn trong việc huy động vốn vay từ các tổ chức tín dụng.
C. Trung bình, chấp nhận được.
D. Rất thấp, gần như không thể huy động được vốn vay.
Câu 30: Hoạt động đầu tư phát triển thường đòi hỏi lượng vốn lớn và thời gian phát huy kết quả dài. Điều này dẫn đến hệ quả trực tiếp nào?
A. Việc lập dự án đầu tư chỉ mang tính hình thức.
B. Các dự án đầu tư thường không có rủi ro.
C. Việc chuẩn bị, lập dự án đầu tư một cách khoa học, đầy đủ là cực kỳ cần thiết để nâng cao hiệu quả.
D. Mọi dự án đầu tư đều chắc chắn thành công.
Câu 31: Yếu tố "Trữ lượng và chất lượng tài nguyên thiên nhiên của quốc gia" là một căn cứ quan trọng để nghiên cứu cơ hội đầu tư cho loại dự án nào?
A. Chủ yếu là các dự án thuộc lĩnh vực dịch vụ tài chính, ngân hàng.
B. Các dự án thuộc ngành khai thác, chế biến khoáng sản và các ngành liên quan.
C. Tất cả các loại dự án đầu tư không phân biệt ngành nghề.
D. Chỉ các dự án đầu tư vào lĩnh vực công nghệ thông tin.
Câu 32: Nếu một dự án có NPV = 0, điều này có nghĩa là:
A. Dự án bị lỗ đúng bằng số vốn đầu tư ban đầu.
B. Dự án không khả thi và nên bị loại bỏ ngay lập tức.
C. Dự án hòa vốn kinh tế, tức là tỷ suất sinh lời của dự án đúng bằng tỷ lệ chiết khấu (mức sinh lời đòi hỏi của nhà đầu tư).
D. Dự án không tạo ra bất kỳ dòng tiền nào.
Câu 33: Một công ty đang xem xét hai dự án loại trừ lẫn nhau. Dự án X có NPV = 50.000 USD. Dự án Y có NPV = 60.000 USD. Cả hai dự án đều có IRR lớn hơn chi phí vốn. Công ty nên quyết định thế nào?
A. Thực hiện cả hai dự án.
B. Không thực hiện dự án nào và tìm kiếm cơ hội khác.
C. Chọn dự án X vì có rủi ro thấp hơn.
D. Chọn dự án Y vì nó tạo ra giá trị gia tăng lớn hơn cho công ty.
Câu 34: Quá trình lập dự án được xem là một quá trình phát triển từ:
A. Việc ký kết hợp đồng đến việc xây dựng công trình.
B. Việc hình thành các ý tưởng đầu tư cho đến việc xây dựng một kế hoạch chi tiết.
C. Việc thẩm định dự án đến việc vận hành sản xuất.
D. Việc huy động vốn đến việc thanh lý dự án.
Câu 35: Trong một dự án nông nghiệp, việc lựa chọn "giống cây trồng, vật nuôi" thuộc về nội dung phân tích nào của dự án khả thi?
B. Phân tích kinh tế - xã hội.
D. Phân tích kỹ thuật, công nghệ.
Câu 36: Tại sao việc nghiên cứu tiền khả thi lại được xem là bước đệm cần thiết trước khi nghiên cứu khả thi?
A. Để giảm thiểu rủi ro và chi phí nếu ý tưởng đầu tư tỏ ra không khả thi, vì nghiên cứu khả thi rất tốn kém.
B. Vì luật pháp yêu cầu mọi dự án phải có báo cáo tiền khả thi.
C. Để có thể vay vốn ngân hàng ngay lập tức.
D. Để hoàn thành các thủ tục hành chính một cách nhanh chóng.
Câu 37: Một dự án có dòng tiền ròng hằng năm là 200 triệu đồng trong 4 năm. Với tỷ lệ chiết khấu 12%, tổng giá trị hiện tại của dòng tiền này (PWB) là bao nhiêu?
Câu 38: Việc xác định "thời gian biểu cho dự án" (khi nào bắt đầu, khi nào đạt công suất tối đa, khi nào kết thúc) phụ thuộc rất lớn vào việc nghiên cứu yếu tố nào?
A. Chu kỳ sống của sản phẩm do dự án tạo ra.
B. Trình độ của đội ngũ quản lý dự án.
C. Khả năng huy động vốn của chủ đầu tư.
D. Các chính sách thuế của nhà nước.
Câu 39: "Chi phí chìm" (sunk cost) trong lập dự án đầu tư ám chỉ điều gì?
A. Là chi phí nguyên vật liệu cho sản xuất.
B. Là chi phí đã bỏ ra để lập dự án và không thể thu hồi lại được nếu dự án không được chấp thuận.
C. Là chi phí quảng cáo, tiếp thị sản phẩm.
D. Là chi phí lãi vay phải trả cho ngân hàng.
Câu 40: Mục tiêu trước mắt của một dự án là gì?
A. Là những lợi ích kinh tế - xã hội lâu dài do dự án đem lại cho quốc gia.
B. Là lợi nhuận tối đa mà chủ đầu tư có thể đạt được.
C. Là mục đích cụ thể cần đạt được của việc thực hiện dự án.
D. Là các kết quả định lượng được tạo ra từ các hoạt động của dự án.