Trắc nghiệm ôn tập chương 8 - Quản lý dự án đầu tư NEU
Ôn tập hiệu quả Chương 8 môn Quản lý dự án đầu tư NEU! Thử sức với 40 câu trắc nghiệm Giám sát và Đánh giá dự án, bao gồm bài tập tính toán CPI, SPI, tình huống thực tế và lý thuyết trọng tâm. Kiểm tra kiến thức và tự tin chinh phục điểm cao ngay!
Từ khoá: quản lý dự án đầu tư trắc nghiệm quản lý dự án đầu tư qldadt NEU kinh tế quốc dân giám sát và đánh giá dự án earned value analysis EVA chỉ số CPI chỉ số SPI ôn tập qldadt đề thi quản lý dự án đầu tư
Câu 1: Trong quản lý dự án, chỉ số nào được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng chi phí, so sánh giá trị công việc hoàn thành với chi phí thực tế bỏ ra?
A. Chênh lệch kế hoạch (SV)
C. Chênh lệch chi phí (CV)
Câu 2: Một công việc có thời gian kế hoạch là 10 ngày, thời gian thực tế hoàn thành là 12 ngày. Chi phí dự toán là 20 triệu đồng, chi phí thực tế là 18 triệu đồng. Tỷ số quan trọng (Critical Ratio) của công việc này là bao nhiêu?
Câu 3: Hoạt động đánh giá dự án được thực hiện bởi chính tổ chức đang triển khai dự án, nhằm cung cấp thông tin cho việc điều chỉnh kịp thời, được gọi là gì?
Câu 4: Tại một thời điểm kiểm tra, dự án A có các chỉ số sau: BCWS = 100 triệu, BCWP = 90 triệu, ACWP = 110 triệu. Nhận định nào sau đây là đúng nhất về tình trạng của dự án?
A. Dự án vượt tiến độ và vượt chi
B. Dự án chậm tiến độ và tiết kiệm chi phí
C. Dự án vượt tiến độ và tiết kiệm chi phí
D. Dự án chậm tiến độ và vượt chi
Câu 5: Phương pháp giám sát nào sử dụng đồ thị để so sánh chi phí tích lũy theo kế hoạch và chi phí tích lũy thực tế theo thời gian?
A. Phương pháp kiểm tra giới hạn
B. Phương pháp đường cong chữ S
C. Phân tích giá trị thu được (EVA)
D. Phương pháp sử dụng mốc giới hạn
Câu 6: Mục tiêu chính của việc "Đánh giá kết thúc dự án" là gì?
A. Xác định các ảnh hưởng lâu dài của dự án đến cộng đồng.
B. Điều chỉnh kế hoạch và ngân sách cho các công việc còn lại.
C. Xác định mức độ đạt được các mục tiêu và rút ra bài học kinh nghiệm.
D. Cung cấp thông tin phản hồi nhanh cho nhà quản lý về các khó khăn.
Câu 7: Chỉ số SPI (Schedule Performance Index) của một dự án là 1.15. Điều này có nghĩa là:
A. Với mỗi 1 đồng chi ra, dự án tạo ra 1.15 đồng giá trị.
B. Dự án đang hoàn thành công việc nhanh hơn 15% so với kế hoạch.
C. Chi phí thực tế thấp hơn chi phí kế hoạch 15%.
D. Dự án đang chậm hơn 15% so với tiến độ kế hoạch.
Câu 8: Trong quá trình thu thập số liệu để đánh giá dự án, phương pháp nào có ưu điểm là chi phí thấp, nguồn tài liệu phong phú nhưng nhược điểm là độ tin cậy và nguồn gốc thường không rõ ràng?
A. Thu thập số liệu thứ sinh
Câu 9: Giám đốc dự án nhận thấy chi phí thực tế đã vượt 15% so với ngân sách kế hoạch. Phương pháp giám sát nào phù hợp nhất để theo dõi và cảnh báo tình huống này?
A. Phương pháp sử dụng các mốc giới hạn
B. Các cuộc họp bàn về dự án
C. Phương pháp kiểm tra giới hạn
Câu 10: Sự khác biệt cơ bản về "Nhân sự thực hiện" giữa giám sát và đánh giá dự án là gì?
A. Giám sát do chuyên gia bên ngoài thực hiện, đánh giá do cán bộ dự án thực hiện.
B. Cả hai đều do cán bộ quản lý dự án thực hiện.
C. Giám sát do cán bộ quản lý dự án thực hiện, đánh giá thường do chuyên gia bên ngoài thực hiện.
D. Cả hai đều do chuyên gia tư vấn bên ngoài thực hiện.
Câu 11: Một dự án có tổng ngân sách (BAC) là 500 triệu đồng. Tại thời điểm kiểm tra, chỉ số CPI của dự án là 0.8. Chi phí dự tính mới để hoàn thành dự án (EAC) có khả năng sẽ như thế nào so với BAC?
D. Không đủ thông tin để xác định
Câu 12: Bước đầu tiên trong quy trình tiến hành đánh giá một dự án là gì?
A. Chuẩn bị các điều khoản hợp đồng (TOR)
B. Lựa chọn nhóm đánh giá
C. Ra quyết định đánh giá dự án
D. Lập kế hoạch và chuẩn bị công việc
Câu 13: Chỉ tiêu "Chênh lệch kế hoạch" (SV - Schedule Variance) được tính bằng công thức nào?
Câu 14: Việc giám sát dự án tập trung vào việc so sánh thực tế với kế hoạch được trình bày trên sơ đồ GANTT hoặc CPM thuộc loại hình giám sát nào?
Câu 15: "Đánh giá tác động" của dự án thường được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Khi dự án vừa hoàn thành
B. Khi dự án gặp khó khăn nghiêm trọng
C. Trong suốt quá trình thực hiện dự án
D. Sau khi dự án đã hoàn thành được một thời gian
Câu 16: Một công việc có chi phí dự toán là 50 triệu, chi phí thực tế là 60 triệu, thời gian kế hoạch là 5 ngày, thời gian thực tế là 4 ngày. Tỷ số quan trọng của công việc này là bao nhiêu?
Câu 17: Trong báo cáo giám sát dự án, phần nào tập trung vào việc phân tích những rủi ro chính và tác động của chúng đến các mục tiêu thời gian, chi phí của dự án?
C. Kiến nghị giải pháp quản lý
D. Kết luận, kiến nghị chuyên môn
Câu 18: Một dự án có chỉ số SV (Chênh lệch kế hoạch) mang giá trị âm. Điều này cho thấy điều gì?
A. Dự án đang vượt chi so với ngân sách.
B. Dự án đang chậm trễ so với tiến độ kế hoạch.
C. Dự án đang tiết kiệm chi phí so với ngân sách.
D. Dự án đang vượt trước tiến độ kế hoạch.
Câu 19: Nguyên tắc chung để lựa chọn một hệ thống kiểm soát (giám sát) cho dự án là gì?
A. Phải là hệ thống phức tạp nhất để bao quát mọi rủi ro.
B. Chi phí của hệ thống không vượt quá lợi nhuận (hoặc tiết kiệm) mà nó đem lại.
C. Phải được áp dụng giống hệt nhau cho mọi loại dự án.
D. Chi phí của hệ thống không được vượt quá 10% ngân sách dự án.
Câu 20: Chỉ tiêu nào sau đây không được sử dụng trực tiếp trong việc tính toán các chỉ số của phương pháp Phân tích giá trị thu được (EVA)?
A. BCWP (Chi phí dự toán của công việc đã hoàn thành)
B. ACWP (Chi phí thực tế của công việc đã thực hiện)
C. BAC (Tổng chi phí kế hoạch của dự án)
D. BCWS (Chi phí dự toán của công việc theo lịch trình)
Câu 21: Tại thời điểm kiểm tra, một công việc đã hoàn thành 50%. Chi phí kế hoạch cho toàn bộ công việc là 200 triệu đồng và chi phí thực tế đã chi là 120 triệu đồng. Giá trị thu được (BCWP) của công việc này là bao nhiêu?
Câu 22: Sự khác biệt cơ bản về "Tính cấp bách của thông tin" giữa giám sát và đánh giá là gì?
A. Thông tin từ cả hai đều không cấp bách.
B. Thông tin từ giám sát không cấp bách, thông tin từ đánh giá rất cấp bách.
C. Thông tin từ cả hai đều rất cấp bách.
D. Thông tin từ giám sát cấp bách để phản hồi nhanh, thông tin từ đánh giá không cấp bách.
Câu 23: Phương pháp thu thập số liệu nào kết hợp nhiều phương pháp khác nhau như thu thập số liệu thứ sinh, phỏng vấn nhóm, quan sát và cho kết quả nhanh chóng nhưng dễ bị sai lệch?
B. Phương pháp đánh giá nhanh
D. Sử dụng tài liệu ghi chép của chuyên gia
Câu 24: Trong Phân tích giá trị thu được, chỉ tiêu "Tổng chênh lệch" được tính như thế nào?
A. Chi phí thực tế - Giá trị hoàn thành
B. Giá trị hoàn thành - Chi phí kế hoạch
C. Chi phí thực tế - Chi phí kế hoạch
D. Thời gian thực tế - Thời gian kế hoạch
Câu 25: Một dự án có CV (Chênh lệch chi phí) mang giá trị dương. Điều này có nghĩa là:
A. Dự án đang chậm tiến độ.
B. Dự án đang vượt tiến độ.
C. Dự án đang vượt chi so với ngân sách.
D. Dự án đang chi tiêu hiệu quả, dưới mức ngân sách.
Câu 26: Nhà quản lý dự án muốn thiết lập một hệ thống theo dõi và đảm bảo chất lượng công việc đang thực hiện. Đây là một phần của loại hình giám sát nào?
Câu 27: Tại một thời điểm, dự án B có BCWS = 250 triệu và SPI = 0.9. Giá trị công việc đã hoàn thành (BCWP) của dự án tại thời điểm đó là bao nhiêu?
Câu 28: Văn bản mô tả mục đích, phạm vi, nội dung và phương pháp tiến hành đánh giá dự án được gọi là gì?
B. Kế hoạch làm việc chi tiết
D. Các điều khoản hợp đồng (TOR)
Câu 29: Yếu tố nào sau đây là một trong những tác dụng chính của hệ thống giám sát dự án đối với nhà quản lý?
A. Xác định các tác động lâu dài của dự án
B. Giữ cho chi phí trong phạm vi ngân sách được duyệt
C. Rút ra bài học kinh nghiệm cho các dự án tương lai
D. Đánh giá lại tính khả thi của dự án
Câu 30: Một công việc có Tỷ số quan trọng bằng 1. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Công việc hoàn thành đúng kế hoạch thời gian nhưng vượt chi phí.
B. Công việc bị chậm tiến độ nhưng tiết kiệm được chi phí.
C. Công việc đó hoàn thành đúng cả về kế hoạch thời gian và chi phí.
D. Công việc không quan trọng và có thể bỏ qua.
Câu 31: Tại thời điểm kiểm tra, dự án C có ACWP = 150 triệu và CPI = 1.2. Giá trị công việc đã hoàn thành (BCWP) của dự án là bao nhiêu?
Câu 32: Khi một dự án lớn và phức tạp, loại đánh giá nào thường được tiến hành trong quá trình thực hiện để xem xét thực trạng và có những điều chỉnh kịp thời?
Câu 33: "Giá trị hoàn thành quy ước" (BCWP) được định nghĩa là gì?
A. Tổng chi phí thực tế đã phát sinh để thực hiện công việc.
B. Tổng chi phí dự tính cho công việc được đề ra trong kế hoạch.
C. Giá trị "hoàn thành" ước tính của các công việc, tính bằng % hoàn thành nhân với chi phí kế hoạch.
D. Chênh lệch giữa chi phí thực tế và chi phí kế hoạch.
Câu 34: Một nhà tài trợ muốn kết thúc dự án trước thời hạn và cần xem xét các mục tiêu của họ có được thực hiện đúng hay không. Loại hình đánh giá nào phù hợp nhất?
Câu 35: Trong một báo cáo giám sát, việc so sánh khối lượng công việc đã hoàn thành với các nguồn lực đã sử dụng (đặc biệt là tiền vốn) nên được trình bày ở phần nào?
B. Kết hợp các thời gian với chi phí và nguồn lực
D. Kiến nghị giải pháp quản lý
Câu 36: Theo bảng so sánh, tiêu thức nào KHÔNG phải là điểm khác biệt cơ bản giữa giám sát và đánh giá dự án?
D. Cả hai đều liên quan đến việc đo lường so với mục tiêu
Câu 37: Một công việc có thời gian thực tế hoàn thành là 8 ngày, chi phí thực tế là 22 triệu. Nếu Tỷ số quan trọng là 1.25 và thời gian kế hoạch là 10 ngày, chi phí dự toán của công việc là bao nhiêu?
Câu 38: Hệ thống giám sát nào liên quan đến việc ghi chép các hoạt động thường ngày trong dự án và đảm bảo rằng chúng được thực hiện?
A. Hệ thống giám sát tài chính
B. Hệ thống giám sát quá trình
C. Hệ thống giám sát hoạt động
D. Hệ thống giám sát kế hoạch
Câu 39: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được theo dõi và kiểm soát trong quản lý dự án?
A. Sự hài lòng của đội ngũ dự án
C. Tiến độ thực hiện, chất lượng công việc, phân bổ nguồn lực và chi phí
D. Các báo cáo của đối thủ cạnh tranh
Câu 40: Khi một công việc có chỉ số SPI < 1 và CPI < 1, tình trạng của công việc đó là gì?
A. Vượt tiến độ và tiết kiệm chi phí
B. Chậm tiến độ và vượt chi
C. Chậm tiến độ nhưng tiết kiệm chi phí
D. Vượt tiến độ nhưng vượt chi