Trắc nghiệm ôn tập chương 8 - Hệ thống thông tin quản lý NEU
Luyện tập 40 câu trắc nghiệm tình huống và lý thuyết chương 8 môn Hệ thống thông tin quản lý (NEU). Đề thi bao quát các khái niệm về MIS, TPS, ESS, KMS, EIP, các loại báo cáo (định kỳ, ngoại lệ, siêu liên kết), và chức năng của HTTT quản lý. Giúp sinh viên ôn tập hiệu quả!
Từ khoá: Hệ thống thông tin quản lý Trắc nghiệm HTTTQL MIS Ôn thi NEU NEU Chương 8 HTTT quản lý NEU Báo cáo MIS Báo cáo ngoại lệ Báo cáo siêu liên kết Báo cáo định kỳ TPS ESS KMS EIP Hệ thống hỗ trợ lãnh đạo Quản lý tri thức Cổng thông tin doanh nghiệp Trắc nghiệm MIS
Câu 1: Một đặc điểm cơ bản về nguồn dữ liệu của Hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?
A. Dựa chủ yếu vào CSDL từ Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) và các nguồn dữ liệu bên ngoài.
B. Chỉ sử dụng dữ liệu được tạo ra bởi các nhà quản lý cấp cao.
C. Chỉ dựa vào các nguồn dữ liệu từ bên ngoài tổ chức (ví dụ: đối thủ cạnh tranh).
D. Tự tạo ra dữ liệu giao dịch gốc mà không cần hệ thống khác.
Câu 2: Một nhà quản lý cấp cao sử dụng thông tin để xác định mục tiêu dài hạn và định hướng phát triển của công ty. MIS đang hỗ trợ hoạt động quản lý ở cấp độ nào?
B. Lập kế hoạch chiến lược
Câu 3: Một Hệ thống thông tin quản lý (MIS) hoàn chỉnh được mô tả là một hệ thống tích hợp bao gồm các yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm phần cứng máy tính và các CSDL.
B. Chỉ bao gồm con người và các thủ tục quản lý.
C. Con người, các thủ tục, các CSDL và các thiết bị.
D. Chỉ bao gồm các báo cáo đầu ra và phần mềm.
Câu 4: Giải pháp then chốt để liên kết các hệ thống thông tin quản lý chuyên chức năng (như tài chính, sản xuất, marketing) với nhau là gì?
A. Sử dụng các báo cáo siêu liên kết.
B. Sử dụng các hệ thống xử lý giao dịch (TPS) riêng biệt.
C. Tăng cường các nguồn dữ liệu từ bên ngoài.
D. Thông qua giải pháp chia sẻ CSDL dùng chung.
Câu 5: (Tình huống) Báo cáo từ HTTT quản lý Marketing cho thấy doanh số bán hàng sụt giảm, nhưng bộ phận Marketing tin rằng dữ liệu này không chính xác. Nguyên nhân gốc rễ có khả năng cao nhất nằm ở đâu?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) đã thu thập sai hoặc thiếu dữ liệu bán hàng.
B. Hệ thống hỗ trợ lãnh đạo (ESS) đã đưa ra dự báo sai.
C. Nguồn dữ liệu từ bên ngoài (về đối thủ cạnh tranh) bị lỗi.
D. Các nhà quản lý Marketing đã đặt ra yêu cầu báo cáo không rõ ràng.
Câu 6: Nguồn dữ liệu nội bộ chủ yếu và quan trọng nhất cung cấp cho Hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?
A. Các báo cáo phân tích của đối thủ cạnh tranh.
B. Các CSDL nghiệp vụ được cập nhật bởi Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
C. Các cuộc họp và trao đổi phi máy tính của lãnh đạo.
D. Các CSDL bên ngoài về thị hiếu khách hàng.
Câu 7: Dữ liệu nào sau đây được xem là một ví dụ về "nguồn dữ liệu từ bên ngoài" cho một HTTT quản lý?
A. Báo cáo tồn kho hàng tuần.
B. Bảng chấm công của nhân viên.
C. Dữ liệu về chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Lịch sử thanh toán công nợ của khách hàng.
Câu 8: (Tình huống) Giám đốc nhân sự nhận được một báo cáo vào ngày 5 hàng tháng, tóm tắt tổng chi phí lương và số giờ làm thêm của tháng trước cho tất cả các bộ phận. Đây là loại báo cáo nào?
B. Báo cáo chỉ số thống kê
Câu 9: Mục đích chính của "Báo cáo ngoại lệ" (Exception Report) là gì?
A. Tự động cảnh báo các nhà quản lý về các tình huống bất thường hoặc vượt ngưỡng.
B. Cung cấp bản tóm tắt các hoạt động cơ bản của ngày hôm trước.
C. Cho phép người dùng truy xuất xuống dữ liệu chi tiết hơn để tìm nguyên nhân.
D. Đáp ứng một nhu cầu thông tin đột xuất, cụ thể của nhà quản lý.
Câu 10: (Tình huống) Một quản lý kho đặt ra một "điểm kích hoạt" là 20. Hệ thống sẽ tự động tạo báo cáo về tất cả các mặt hàng có số lượng tồn kho dưới 20 đơn vị. Báo cáo này là một...
Câu 11: (Tình huống) Trong một cuộc họp, trưởng phòng kinh doanh đột xuất muốn biết tổng doanh số của nhân viên A trong quý 3 là bao nhiêu. Kế toán viên chạy một truy vấn và in ra kết quả. Đây là loại báo cáo nào?
B. Báo cáo chỉ số thống kê
Câu 12: Loại báo cáo nào là một dạng đặc biệt của báo cáo định kỳ, thực hiện tóm tắt các hoạt động cơ bản của ngày hôm trước và phải sẵn sàng vào đầu ngày làm việc?
D. Báo cáo chỉ số thống kê
Câu 13: (Tình huống) Một nhà quản lý xem biểu đồ doanh thu theo vùng. Bà ấy nhấp chuột vào vùng "Miền Bắc" và thấy biểu đồ chi tiết doanh thu theo từng đại lý ở Miền Bắc. Tính năng này được gọi là...
A. Báo cáo siêu liên kết (hoặc quản trị ngược - Drill Down)
D. Báo cáo chỉ số thống kê
Câu 14: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi thiết kế báo cáo quản lý là gì?
A. Chỉ cung cấp báo cáo ở dạng "sao cứng" (in giấy).
B. Báo cáo phải được lập một cách kịp thời khi chúng được cần đến.
C. Báo cáo phải chứa càng nhiều dữ liệu chi tiết càng tốt, không cần tổng hợp.
D. Chỉ đầu tư vào các báo cáo định kỳ, không cần báo cáo ngoại lệ.
Câu 15: Các báo cáo MIS thường có tính so sánh, chúng làm cơ sở để so sánh tình hình hiện tại với...
A. Dữ liệu từ các mô phỏng của DSS.
B. Các yêu cầu đột xuất của quản lý.
C. Tình hình theo dự báo hoặc các dữ liệu lịch sử.
D. Các giao dịch thô từ TPS.
Câu 16: (Tình huống) Một nhà quản lý bán hàng muốn có một báo cáo tổng hợp doanh số mới. Thông thường, ai sẽ là người chịu trách nhiệm thiết kế và viết chương trình máy tính để sinh ra báo cáo đó?
A. Chính nhà quản lý bán hàng đó.
B. Các nhà lãnh đạo cấp cao.
C. Nhân viên xử lý giao dịch (TPS).
D. Đội ngũ phát triển hệ thống thông tin (phân tích viên, lập trình viên).
Câu 17: Khi một nhà quản lý (người dùng) muốn có một báo cáo mới từ HTTT quản lý, họ cần thực hiện hành động nào?
A. Đề đạt yêu cầu chính thức với bộ phận phát triển hệ thống thông tin.
B. Tự mình truy cập vào CSDL và viết mã SQL để tạo báo cáo.
C. Yêu cầu nhân viên cấp dưới tự tạo báo cáo bằng Excel.
D. Chờ báo cáo định kỳ tiếp theo xem có thông tin mình cần không.
Câu 18: Chức năng của MIS là cung cấp báo cáo ở dạng "sao cứng" hoặc "sao mềm". Thuật ngữ "sao mềm" (soft copy) có nghĩa là gì?
A. Báo cáo được gửi qua đường bưu điện.
B. Báo cáo được hiển thị ra màn hình hoặc gửi ra tệp.
C. Báo cáo được in ra giấy và có đóng dấu.
D. Một bản nháp của báo cáo chưa được phê duyệt.
Câu 19: Một đặc điểm của các báo cáo do MIS cung cấp là chúng thường có...
A. Các mô hình mô phỏng phức tạp.
B. Dữ liệu giao dịch chi tiết, chưa qua xử lý.
C. Khuôn mẫu cố định và thống nhất.
D. Giao diện hoàn toàn khác nhau cho mỗi nhà quản lý.
Câu 20: Nguồn dữ liệu mà các báo cáo quản lý (MIS) sử dụng chủ yếu là gì?
A. Các mô hình và công cụ phân tích dữ liệu của DSS.
B. Thông tin phi máy tính từ các cuộc họp.
C. Các dự báo chiến lược từ ESS.
D. Dữ liệu nội bộ có chứa trong các CSDL của hệ thống.
Câu 21: (Tình huống) Trưởng phòng Nhân sự và Trưởng phòng Tài chính đều nhận được báo cáo về chi phí lương. Mặc dù chi tiết khác nhau, cả hai báo cáo đều có cùng một định dạng tiêu đề, chân trang và cách trình bày. Điều này minh họa chức năng nào của MIS?
A. Cung cấp các báo cáo có khuôn mẫu cố định và thống nhất.
B. Cung cấp báo cáo ngoại lệ khi chi phí vượt ngưỡng.
C. Dựa chủ yếu vào nguồn dữ liệu bên ngoài.
D. Được phát triển bởi chính người dùng cuối.
Câu 22: Hệ thống thông tin hỗ trợ lãnh đạo (ESS) là một dạng MIS được chuyên biệt hóa để cung cấp thông tin cho đối tượng nào?
A. Các nhân viên nghiệp vụ xử lý giao dịch.
B. Các nhà lãnh đạo cấp cao của tổ chức.
C. Các nhà quản lý cấp trung (trưởng phòng).
D. Các nhà phân tích hệ thống và lập trình viên.
Câu 23: Mục tiêu chính của HTTT hỗ trợ lãnh đạo (ESS) dựa trên máy tính là gì?
A. Thay thế hoàn toàn các nguồn thông tin phi máy tính (như cuộc họp).
B. Xử lý và lưu trữ các giao dịch hàng ngày của tổ chức.
C. Cung cấp truy cập tức thời và dễ dàng đến thông tin chọn lọc về các yếu tố then chốt.
D. Cung cấp các báo cáo chi tiết, cố định hàng ngày cho quản lý cấp trung.
Câu 24: Một thực tế khi phân tích nhu cầu thông tin của lãnh đạo cấp cao là gì?
A. Họ chỉ sử dụng thông tin do máy tính cung cấp.
B. Họ không cần thông tin từ các nguồn bên ngoài.
C. Họ không quan tâm đến các yếu tố then chốt.
D. Phần lớn thông tin họ có được là từ nguồn phi máy tính.
Câu 25: (Tình huống) Một CEO sử dụng một hệ thống trên máy tính bảng. Hệ thống này hiển thị chủ yếu là các biểu đồ (doanh thu, thị phần, xu thế) và cho phép CEO chạm vào biểu đồ để xem chi tiết hơn mà không cần gõ lệnh. Đây rất có thể là...
A. Hệ thống thông tin hỗ trợ lãnh đạo (ESS).
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
C. Một hệ thống nhập liệu CSDL đơn thuần.
D. Một báo cáo định kỳ dạng "sao cứng".
Câu 26: Kỹ thuật nào được coi là thiết yếu trong ESS, giúp các nhà lãnh đạo nhanh chóng tìm ra những điểm bất bình thường và lý giải nguyên nhân của chúng?
A. Kỹ thuật nhập liệu giao dịch hàng loạt.
B. Kỹ thuật quản trị ngược (Drill-Down Management).
C. Kỹ thuật xử lý thanh toán tự động.
D. Kỹ thuật lập báo cáo định kỳ cố định.
Câu 27: Nguồn dữ liệu của Hệ thống thông tin hỗ trợ lãnh đạo (ESS) có đặc điểm gì?
A. Chỉ sử dụng CSDL nội bộ từ TPS.
B. Chỉ sử dụng CSDL từ bên ngoài (thị trường, đối thủ).
C. Cho phép truy cập tức thời đến cả CSDL nội bộ và CSDL bên ngoài.
D. Chỉ dựa vào thông tin do các nhà lãnh đạo tự nhập vào.
Câu 28: Xét về mối quan hệ dữ liệu giữa các loại hình HTTT, ESS thường nhận dữ liệu đầu vào đã được xử lý từ đâu?
A. Chỉ trực tiếp từ các giao dịch thô của TPS.
B. Chỉ từ các hệ thống quản lý tri thức (KMS).
C. Chỉ từ các cổng thông tin doanh nghiệp (EIP).
D. Từ HTTT quản lý (MIS) và HTTT hỗ trợ ra quyết định (DSS).
Câu 29: So sánh (theo Bảng 8-1), sự khác biệt chính về người sử dụng giữa MIS và ESS là gì?
A. MIS dành cho các nhà quản lý, ESS dành cho cán bộ lãnh đạo.
B. MIS dành cho nhân viên nghiệp vụ, ESS dành cho các nhà quản lý.
C. MIS dành cho cán bộ lãnh đạo, ESS dành cho các chuyên viên.
D. Cả hai đều dành cho nhân viên nghiệp vụ.
Câu 30: So sánh (theo Bảng 8-1), hoạt động "Xử lý" của Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS) khác gì so với HTTT quản lý (MIS)?
A. DSS chỉ sắp xếp và liệt kê; MIS tạo biểu đồ và mô phỏng.
B. DSS sử dụng đối thoại, mô phỏng và phân tích; MIS dùng mô hình và phân tích đơn giản.
C. Cả hai đều chỉ thực hiện việc trộn và cập nhật dữ liệu.
D. DSS dùng mô hình đơn giản; MIS dùng mô phỏng và đối thoại phức tạp.
Câu 31: So sánh (theo Bảng 8-1), "Đầu vào" của Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là gì?
A. Dữ liệu tổng hợp từ bên trong và bên ngoài.
B. Các mô hình và công cụ phân tích dữ liệu.
C. Các giao dịch và các sự kiện.
D. Các dự báo và kết quả truy vấn thông tin.
Câu 32: Hệ thống nào sử dụng giao diện Web để tích hợp các HTTT hỗ trợ quản lý, ra quyết định và các công nghệ khác, cho phép người dùng truy cập nhiều ứng dụng từ một điểm duy nhất?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống quản lý tri thức (KMS)
C. Hệ thống thông tin hỗ trợ lãnh đạo (ESS)
D. Cổng thông tin doanh nghiệp (Enterprise Information Portal - EIP)
Câu 33: (Tình huống) Một công ty xây dựng một trang Intranet (mạng nội bộ). Khi nhân viên đăng nhập, họ có thể thấy email, CSDL khách hàng, lịch làm việc dự án và các liên kết đến trang web của nhà cung cấp. Đây là một ví dụ về...
A. Cổng thông tin doanh nghiệp (EIP).
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
C. Một báo cáo ngoại lệ của MIS.
D. Một hệ thống quản lý tri thức (KMS).
Câu 34: Giá trị chính mà Cổng thông tin doanh nghiệp (EIP) mang lại là gì?
A. Chỉ lưu trữ các giao dịch thô hàng ngày.
B. Cung cấp thông tin chuyên biệt hóa và có tính chọn lọc (cá nhân hóa) theo nhu cầu người dùng.
C. Chỉ hỗ trợ các nhà lãnh đạo cấp cao trong việc lập kế hoạch chiến lược.
D. Thu thập và lưu trữ kinh nghiệm, "biết cách" (know-how) của nhân viên.
Câu 35: Hệ thống nào tập trung vào việc hỗ trợ thu thập, lưu trữ, phân phối và ứng dụng "tri thức" (ví dụ: kinh nghiệm, "biết cách") thay vì chỉ là dữ liệu hay thông tin?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Cổng thông tin doanh nghiệp (EIP)
C. Hệ thống quản lý tri thức (KMS)
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
Câu 36: (Tình huống) Một công ty luật tạo ra một CSDL để lưu trữ các tài liệu, các phán quyết cũ, kinh nghiệm xử lý các vụ kiện tương tự và danh sách các chuyên gia trong từng lĩnh vực. Mục đích là để các luật sư mới có thể học hỏi và áp dụng. Đây là một ví dụ về...
A. Báo cáo chỉ số thống kê.
B. Hệ thống thông tin hỗ trợ lãnh đạo (ESS).
C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
D. Hệ thống quản lý tri thức (KMS).
Câu 37: Hệ thống quản lý tri thức (KMS) thu thập và lưu trữ các loại tri thức nào?
A. Cả các tài liệu có cấu trúc và không có cấu trúc (kinh nghiệm, chuyên môn).
B. Chỉ các tài liệu có cấu trúc (văn bản, báo cáo).
C. Chỉ các giao dịch tài chính đã hoàn thành.
D. Chỉ tri thức từ các nguồn bên ngoài, không lưu tri thức nội bộ.
Câu 38: Mục tiêu cuối cùng của Hệ thống quản lý tri thức (KMS) là gì?
A. Giảm số lượng báo cáo định kỳ phải lập.
B. Hỗ trợ các tiến trình nghiệp vụ và quá trình ra quyết định bằng cách cung cấp tri thức đúng lúc, đúng nơi.
C. Thay thế các nhà quản lý cấp trung trong việc ra quyết định.
D. Chỉ để lưu trữ các tài liệu cũ của công ty.
Câu 39: (Tình huống) Một trưởng phòng nhân sự muốn biết danh sách nhân viên đi làm muộn trong tuần này. Ông ấy KHÔNG nên sử dụng Hệ thống hỗ trợ lãnh đạo (ESS) để lấy thông tin này vì...
A. ESS không thể truy cập CSDL nội bộ.
B. ESS không có tính năng đồ họa.
C. Thông tin này mang tính tác nghiệp, chi tiết, không phải thông tin chiến lược.
D. ESS chỉ cung cấp báo cáo dạng "sao cứng".
Câu 40: (Tình huống) Một báo cáo siêu liên kết (drill-down) cho phép nhà quản lý thấy rằng doanh số của "Máy giặt LG T2" tại "Đại lý 100" là 60.000.000đ. Dữ liệu gốc (giao dịch bán hàng) để tạo ra con số này phải được lưu trữ đầu tiên ở đâu?
A. Hệ thống quản lý tri thức (KMS).
B. Cổng thông tin doanh nghiệp (EIP).
C. Hệ thống thông tin hỗ trợ lãnh đạo (ESS).
D. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).