Trắc nghiệm ôn tập chương 8-Khoa học quản lý đại cương USSH

Bộ đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập Chương 8 môn Khoa học quản lý đại cương (USSH) về Chức năng kiểm tra. Nội dung bao gồm 40 câu hỏi lý thuyết và tình huống xoay quanh khái niệm, vai trò, quy trình kiểm tra (thiết lập tiêu chuẩn, đo lường, điều chỉnh), và phân loại các hình thức kiểm tra. Đề thi được biên soạn sát giáo trình, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi kết thúc học phần.

Từ khoá: khoa học quản lý đại cương chức năng kiểm tra trắc nghiệm chương 8 ussh quản trị học quy trình kiểm tra bài tập tình huống quản lý ôn thi khoa học quản lý

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,295 lượt xem 32,175 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Nội dung nào sau đây KHÔNG nằm trong các yếu tố cấu thành nội hàm của khái niệm kiểm tra?
A.  
Các giải pháp điều chỉnh phù hợp.
B.  
Đo lường kết quả để phát hiện ưu/nhược điểm.
C.  
Thay đổi toàn bộ nhân sự thực hiện kế hoạch.
D.  
Xác lập các tiêu chuẩn.
Câu 2: 0.25 điểm
Harold Koontz đã nhấn mạnh khía cạnh nào trong định nghĩa của ông về chức năng kiểm tra?
A.  
Đo lường và chấn chỉnh hoạt động của cấp dưới để đảm bảo hoàn thành mục tiêu.
B.  
Thiết lập hệ thống phản hồi thông tin tự động hóa hoàn toàn.
C.  
Loại bỏ mọi sai sót ngay từ khi chưa bắt đầu dự án.
D.  
Tập trung chủ yếu vào việc trừng phạt các sai phạm của nhân viên.
Câu 3: 0.25 điểm
Khi nói kiểm tra là một quy trình mang tính "phản hồi", điều này có ý nghĩa gì?
A.  
Kiểm tra chỉ xảy ra khi có khiếu nại từ khách hàng.
B.  
Kiểm tra là quá trình một chiều từ trên xuống dưới không cần thông tin ngược lại.
C.  
Kiểm tra độc lập hoàn toàn với các chức năng khác.
D.  
Kết quả đo lường và đánh giá sẽ là cơ sở để điều chỉnh đầu vào hoặc quá trình hoạt động tiếp theo.
Câu 4: 0.25 điểm
Loại hình kiểm tra nào dưới đây được thực hiện song song với quá trình diễn ra các hoạt động thực tế nhằm xử lý kịp thời các sai lệch?
A.  
Kiểm tra lường trước.
B.  
Kiểm tra trong quá trình (đồng kiểm).
C.  
Kiểm tra sau khi hoàn thành.
D.  
Kiểm tra dự báo.
Câu 5: 0.25 điểm
Một giám đốc xem xét báo cáo tài chính cuối năm để rút kinh nghiệm cho năm tài chính tiếp theo. Đây là ví dụ của loại hình kiểm tra nào?
A.  
Kiểm tra trước khi thực hiện.
B.  
Kiểm tra đột xuất.
C.  
Kiểm tra sau khi hoàn thành kế hoạch.
D.  
Kiểm tra trong quá trình thực hiện.
Câu 6: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật nhất của "Tiêu chuẩn định tính" là gì?
A.  
Thường mang tính trừu tượng, khó xác định và khó đo lường chính xác bằng con số.
B.  
Được biểu hiện qua các con số cụ thể, cân đong đo đếm được.
C.  
Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính và lợi nhuận.
D.  
Dễ dàng xây dựng và không đòi hỏi tư duy của nhà quản lý.
Câu 7: 0.25 điểm
Trong quy trình kiểm tra cơ bản, bước nào đóng vai trò nền tảng, quyết định đến chất lượng của hoạt động kiểm tra?
A.  
Thực hiện giải pháp điều chỉnh.
B.  
Đo lường kết quả thực tế.
C.  
Phân tích nguyên nhân sai lệch.
D.  
Thiết lập các tiêu chuẩn.
Câu 8: 0.25 điểm
Nếu giả sử $P$ là kết quả thực tế và $S$ là tiêu chuẩn. Hoạt động đo lường trong kiểm tra bản chất là thực hiện phép so sánh nào?
A.  
So sánh $S$ với các tiêu chuẩn của đối thủ cạnh tranh.
B.  
So sánh $P$ với $S$ để tìm ra sai lệch $\Delta = P - S$.
C.  
So sánh $P$ với kết quả của năm trước mà không cần $S$.
D.  
Thiết lập $S$ mới dựa trên $P$.
Câu 9: 0.25 điểm
Tại sao "Kiểm tra trước khi thực hiện kế hoạch" được coi là biện pháp phòng ngừa?
A.  
Vì nó chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng.
B.  
Vì nó diễn ra song song với quá trình sản xuất để sửa lỗi ngay lập tức.
C.  
Vì nó dự báo và ngăn chặn sai lầm về nguồn lực, phương án trước khi hành động bắt đầu.
D.  
Vì nó dựa trên các báo cáo tổng kết để trừng phạt nhân viên.
Câu 10: 0.25 điểm
Một nhà quản lý đi thị sát trực tiếp tại công xưởng để xem công nhân có tuân thủ quy trình vận hành máy móc hay không. Đây là hình thức kiểm tra nào?
A.  
Kiểm tra trong quá trình thực hiện thông qua giám sát.
B.  
Kiểm tra gián tiếp qua báo cáo.
C.  
Kiểm tra sau khi hoàn thành.
D.  
Kiểm tra tài chính.
Câu 11: 0.25 điểm
Mục đích chính của hình thức "Kiểm tra đột xuất" là gì?
A.  
Để tiết kiệm chi phí đi lại cho nhà quản lý.
B.  
Để đảm bảo tính ổn định thường xuyên của hệ thống.
C.  
Để nhân viên có thời gian chuẩn bị đối phó tốt nhất.
D.  
Để đảm bảo tính khách quan của kết quả thu được.
Câu 12: 0.25 điểm
Trong các công cụ kiểm tra kỹ thuật, sơ đồ PERT thường được sử dụng để làm gì?
A.  
Để đánh giá đạo đức nhân viên.
B.  
Để quản lý và kiểm soát tiến độ, thời gian thực hiện dự án/chương trình.
C.  
Để kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
D.  
Để tính toán lỗ lãi tài chính hàng ngày.
Câu 13: 0.25 điểm
Khi phát hiện ra sai lệch giữa thực tế và tiêu chuẩn, hành động nào sau đây của nhà quản lý là phù hợp nhất theo lý thuyết?
A.  
Ngay lập tức kỷ luật nhân viên gây ra sai lệch mà không cần tìm hiểu.
B.  
Hạ thấp tiêu chuẩn để khớp với kết quả thực tế.
C.  
Phân tích nguyên nhân sai lệch, từ đó đưa ra giải pháp điều chỉnh tương ứng.
D.  
Bỏ qua sai lệch nếu nó nhỏ mà không cần ghi nhận lại.
Câu 14: 0.25 điểm
Một trong những yêu cầu quan trọng để công tác đo lường được chính xác là gì?
A.  
Loại bỏ những thành kiến và định kiến cá nhân.
B.  
Sử dụng cảm tính của nhà quản lý để đánh giá linh hoạt.
C.  
Luôn áp dụng tiêu chuẩn của bộ phận này cho bộ phận khác để đảm bảo công bằng.
D.  
Chỉ đo lường khi có sự chứng kiến của toàn bộ nhân viên.
Câu 15: 0.25 điểm
Kiểm tra công tác tổ chức bao gồm các hoạt động nào sau đây?
A.  
Kiểm tra tiến độ giao hàng cho khách.
B.  
Kiểm tra chất lượng sản phẩm đầu ra.
C.  
Kiểm tra báo cáo tài chính.
D.  
Kiểm tra thiết lập quan hệ quyền lực, phân công công việc và biên chế.
Câu 16: 0.25 điểm
Yêu cầu "Kiểm tra phải phù hợp với đặc điểm cá tính của nhà quản lý" xuất phát từ lý do nào?
A.  
Để nhà quản lý cảm thấy vui vẻ hơn khi làm việc.
B.  
Vì kiểm tra là công cụ của nhà quản lý, họ chỉ sử dụng hiệu quả khi nó hợp với năng lực và sở thích của họ.
C.  
Để giảm bớt quyền lực của nhà quản lý.
D.  
Để nhân viên dễ dàng nắm bắt tâm lý sếp.
Câu 17: 0.25 điểm
Phương pháp "Kiểm tra chéo giữa các bộ phận" có lợi ích gì?
A.  
Giảm bớt khối lượng công việc cho giám đốc.
B.  
Tăng tính bảo mật thông tin tuyệt đối.
C.  
Tăng tính khách quan và phát hiện các vấn đề từ góc nhìn khác.
D.  
Loại bỏ hoàn toàn vai trò của người lãnh đạo cao nhất.
Câu 18: 0.25 điểm
Tại sao nói "Kiểm tra giúp đảm bảo thực thi quyền lực của chủ thể quản lý"?
A.  
Vì qua kiểm tra, nhà quản lý biết thái độ, trách nhiệm nhân viên để duy trì trật tự tổ chức.
B.  
Vì kiểm tra giúp tăng lương cho nhân viên.
C.  
Vì kiểm tra làm cho nhân viên sợ hãi và phục tùng tuyệt đối.
D.  
Vì kiểm tra thay thế hoàn toàn cho việc ra mệnh lệnh.
Câu 19: 0.25 điểm
Điểm khác biệt cơ bản của "Kiểm tra định kỳ" so với "Kiểm tra đột xuất" là gì?
A.  
Kiểm tra định kỳ không có tiêu chuẩn cụ thể.
B.  
Kiểm tra định kỳ chỉ dành cho cấp cao.
C.  
Kiểm tra định kỳ tốn kém hơn.
D.  
Kiểm tra định kỳ có báo trước và diễn ra thường xuyên theo lịch trình.
Câu 20: 0.25 điểm
Trong sơ đồ quy trình kiểm tra chi tiết, sau bước "Phân tích nguyên nhân ưu & nhược điểm", bước tiếp theo là gì?
A.  
Đo lường hoạt động.
B.  
Xây dựng các giải pháp.
C.  
Thiết lập tiêu chuẩn.
D.  
Thực hiện các giải pháp.
Câu 21: 0.25 điểm
Tiêu chuẩn nào sau đây thuộc nhóm "Tiêu chuẩn định lượng"?
A.  
Sự nhiệt tình trong công việc của nhân viên.
B.  
Văn hóa ứng xử với khách hàng.
C.  
Tỷ lệ phế phẩm cho phép là dưới 1%1\%.
D.  
Lòng trung thành của nhân viên đối với tổ chức.
Câu 22: 0.25 điểm
Khi xây dựng hệ thống kiểm tra, tại sao cần tuân thủ yêu cầu "Tiết kiệm và hiệu quả"?
A.  
Vì chi phí cho việc kiểm tra phải nhỏ hơn lợi ích mà việc kiểm tra mang lại.
B.  
Vì doanh nghiệp không có đủ ngân sách cho kiểm tra.
C.  
Vì kiểm tra là hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng.
D.  
Để cắt giảm nhân sự bộ phận kiểm soát.
Câu 23: 0.25 điểm
Biểu đồ Gantt là công cụ hữu hiệu để kiểm tra yếu tố nào?
A.  
Chất lượng sản phẩm chi tiết.
B.  
Động lực làm việc của nhân viên.
C.  
Sự trung thực của kế toán.
D.  
Tiến độ thực hiện các công việc theo thời gian.
Câu 24: 0.25 điểm
Trong trường hợp tiêu chuẩn kiểm tra không rõ ràng hoặc mang tính định tính cao, nhà quản lý thường phải làm gì khi đo lường?
A.  
Bỏ qua không kiểm tra nữa.
B.  
Sử dụng khả năng phân tích, phán đoán cá nhân để chỉ ra sai lệch.
C.  
Thuê chuyên gia nước ngoài về đánh giá.
D.  
Chuyển việc kiểm tra cho máy tính thực hiện.
Câu 25: 0.25 điểm
"Kiểm tra trọng điểm" được hiểu là:
A.  
Kiểm tra tất cả mọi khâu, mọi lúc, mọi nơi.
B.  
Chỉ kiểm tra những nhân viên có thành tích kém.
C.  
Kiểm tra tại những điểm mang tính chất quyết định đến sự thành bại của cả hệ thống.
D.  
Chỉ kiểm tra vào những dịp lễ tết quan trọng.
Câu 26: 0.25 điểm
Nếu việc kiểm tra chỉ dựa trên các báo cáo mà không quan sát thực tế, nhược điểm lớn nhất có thể là gì?
A.  
Thông tin phản ánh chậm và có thể bị làm sai lệch (báo cáo không trung thực).
B.  
Tốn quá nhiều thời gian của nhà quản lý.
C.  
Làm nhân viên cảm thấy bị giám sát quá chặt chẽ.
D.  
Không thể lưu trữ được hồ sơ.
Câu 27: 0.25 điểm
Điều chỉnh sai lệch trong kiểm tra KHÔNG chỉ giới hạn ở việc sửa chữa hoạt động thực tế mà còn có thể bao gồm việc gì?
A.  
Thay đổi mục tiêu hoặc điều chỉnh lại các tiêu chuẩn kiểm tra nếu chúng không thực tế.
B.  
Giữ nguyên tiêu chuẩn dù nó đã lỗi thời.
C.  
Đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan.
D.  
Tăng cường hình phạt để răn đe.
Câu 28: 0.25 điểm
Một hệ thống kiểm tra hiệu quả cần phải "khách quan", điều này nghĩa là gì?
A.  
Phụ thuộc hoàn toàn vào cảm xúc của người đánh giá.
B.  
Kết quả kiểm tra phải phản ánh đúng thực tế, không bị bóp méo bởi ý chí chủ quan.
C.  
Chỉ sử dụng máy móc để kiểm tra, không dùng con người.
D.  
Luôn đưa ra kết quả tốt để động viên nhân viên.
Câu 29: 0.25 điểm
Trong các chức năng quản lý, kiểm tra có mối quan hệ chặt chẽ nhất với chức năng nào (được coi là "cặp đôi song sinh")?
A.  
Lãnh đạo.
B.  
Tổ chức.
C.  
Kế hoạch.
D.  
Tuyển dụng.
Câu 30: 0.25 điểm
"Kiểm tra công tác lãnh đạo" tập trung vào đánh giá yếu tố nào?
A.  
Việc thực hiện chức năng, nhiệm vụ và thái độ làm việc của nhà quản lý.
B.  
Số lượng sản phẩm sản xuất được trong một giờ.
C.  
Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
D.  
Sự tuân thủ quy trình bảo dưỡng máy móc.
Câu 31: 0.25 điểm
Yêu cầu "Kiểm tra phải tạo động lực" hàm ý điều gì?
A.  
Kiểm tra chỉ để tìm lỗi và phạt tiền.
B.  
Kiểm tra để vạch lá tìm sâu.
C.  
Kiểm tra cần khuyến khích sự hoàn thiện, phát triển và ghi nhận những ưu điểm.
D.  
Kiểm tra phải đi kèm với việc tăng lương đồng loạt.
Câu 32: 0.25 điểm
Khi nào thì nên thực hiện "Kiểm tra toàn bộ" thay vì "Kiểm tra bộ phận" hay "Kiểm tra xác suất"?
A.  
Khi số lượng sản phẩm rất lớn và giá trị thấp.
B.  
Khi quy mô đối tượng nhỏ hoặc tầm quan trọng của sự an toàn là tuyệt đối (ví dụ: an toàn bay).
C.  
Khi nhà quản lý không có thời gian.
D.  
Khi muốn tiết kiệm chi phí tối đa.
Câu 33: 0.25 điểm
Một trong những phương pháp đo lường phổ biến được đề cập là "Đánh giá bằng điểm và đồ thị". Ưu điểm của phương pháp này là gì?
A.  
Trực quan, dễ so sánh và theo dõi xu hướng.
B.  
Không cần bất kỳ dữ liệu đầu vào nào.
C.  
Đảm bảo chính xác tuyệt đối 100% không có sai số.
D.  
Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người.
Câu 34: 0.25 điểm
Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một giải pháp điều chỉnh khi phát hiện nhược điểm/sai lệch?
A.  
Che giấu thông tin để giữ uy tín cho tổ chức.
B.  
Điều chỉnh lại sự phân công công việc.
C.  
Sửa đổi lại kế hoạch ban đầu.
D.  
Đào tạo lại nhân viên thực hiện.
Câu 35: 0.25 điểm
Chủ thể kiểm tra trong doanh nghiệp có thể là ai?
A.  
Chỉ là Giám đốc điều hành.
B.  
Chỉ là Ban kiểm soát chuyên trách.
C.  
Có thể là một người, một nhóm người với các tầng nấc chức vị khác nhau.
D.  
Chỉ là cơ quan thuế nhà nước.
Câu 36: 0.25 điểm
Việc "trao quyền hạn" cho các nhà quản lý cấp dưới là nhân tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả cho loại hình kiểm tra nào?
A.  
Kiểm tra sau khi hoàn thành.
B.  
Kiểm tra đồng thời (trong quá trình thực hiện).
C.  
Kiểm tra tài chính cuối kỳ.
D.  
Kiểm tra chiến lược dài hạn.
Câu 37: 0.25 điểm
Hộp đen (Black box) được nhắc đến trong giáo trình như là một công cụ/phương pháp liên quan đến khâu nào của kiểm tra?
A.  
Thiết lập tiêu chuẩn.
B.  
Xây dựng giải pháp.
C.  
Đo lường.
D.  
Khen thưởng.
Câu 38: 0.25 điểm
Trong bối cảnh môi trường kinh doanh biến động nhanh, vai trò nào của kiểm tra trở nên đặc biệt quan trọng?
A.  
Giúp tổ chức theo sát và đối phó với sự thay đổi của môi trường.
B.  
Giúp duy trì sự ổn định bất biến của tổ chức.
C.  
Giúp giữ nguyên mọi quy trình cũ.
D.  
Giúp hạn chế tối đa việc đổi mới.
Câu 39: 0.25 điểm
Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa kiểm tra và các chức năng quản lý khác?
A.  
Kiểm tra là chức năng tách biệt, chỉ thực hiện khi các chức năng kia đã hoàn tất.
B.  
Kiểm tra đứng trên các chức năng khác.
C.  
Kiểm tra không liên quan đến Lãnh đạo.
D.  
Kiểm tra là một chức năng của quy trình quản lý, đan xen và hỗ trợ các chức năng Lập kế hoạch, Tổ chức và Lãnh đạo.
Câu 40: 0.25 điểm
Khi thiết kế hệ thống kiểm tra, "tính phù hợp với bầu không khí và văn hóa tổ chức" nhằm mục đích gì?
A.  
Để giảm chi phí văn phòng phẩm.
B.  
Để hệ thống kiểm tra được nhân viên chấp nhận và hợp tác tự nguyện, tránh sự chống đối.
C.  
Để làm đẹp hình ảnh công ty.
D.  
Để tuân thủ quy định của pháp luật.