Trắc nghiệm ôn tập chương 6 - Nhập môn Công tác xã hội DLU
Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 6 môn Nhập môn Công tác xã hội của trường ĐH Đà Lạt (DLU). Đề thi bám sát nội dung về vai trò và kỹ năng cơ bản của nhân viên CTXH, bao gồm các câu hỏi tình huống nâng cao, giúp sinh viên củng cố kiến thức và đạt điểm cao.
Từ khoá: Nhập môn Công tác xã hội trắc nghiệm CTXH DLU Đại học Đà Lạt câu hỏi ôn tập công tác xã hội đề thi công tác xã hội vai trò của nhân viên công tác xã hội kỹ năng công tác xã hội trắc nghiệm chương 6 CTXH tài liệu ôn thi DLU
Câu 1: Một nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) đang giúp một gia đình người nhập cư kết nối với các lớp học ngôn ngữ miễn phí, dịch vụ y tế cộng đồng và một tổ chức hỗ trợ pháp lý. Vai trò gián tiếp nào đang được NVCTXH thể hiện rõ nhất?
C. Điều phối các trường hợp
Câu 2: Khi một thân chủ kể về trải nghiệm khó khăn của mình, NVCTXH không chỉ nghe nội dung câu chuyện mà còn cố gắng cảm nhận và hiểu được những cảm xúc, suy nghĩ ẩn sau lời nói đó. Đây là biểu hiện của kỹ năng nào?
A. Kỹ năng lắng nghe và giao tiếp với người khác theo góc độ hiểu biết và có mục đích
B. Kỹ năng trao đổi tình cảm tế nhị
C. Kỹ năng thu thập thông tin
Câu 3: Trong một buổi làm việc, NVCTXH nhận thấy thân chủ nói rằng "tôi ổn" nhưng lại liên tục nhìn xuống sàn và hai tay nắm chặt. Việc nhận ra sự mâu thuẫn này thể hiện kỹ năng gì?
A. Kỹ năng thiết lập mối quan hệ
B. Kỹ năng dàn xếp và hòa giải
C. Kỹ năng vận dụng lý thuyết
D. Kỹ năng quan sát và đánh giá các hành vi ngôn ngữ có lời và không có lời
Câu 4: Vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò trực tiếp của nhân viên công tác xã hội?
D. Điều phối các trường hợp
Câu 5: Một NVCTXH được mời đến một trường học để chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn về cách nhận biết và hỗ trợ học sinh có dấu hiệu trầm cảm. NVCTXH đang thực hiện vai trò gì?
B. Làm việc với cộng đồng
Câu 6: Sau khi lắng nghe vấn đề của một người vô gia cư, NVCTXH đã cùng họ liệt kê ra các khó khăn trước mắt: tìm nơi ở tạm thời, tìm kiếm việc làm, và làm lại giấy tờ tùy thân. Sau đó, họ cùng xác định việc tìm nơi ở là quan trọng nhất cần làm ngay. Kỹ năng nào được thể hiện?
A. Kỹ năng khai thác và sử dụng các nguồn lực
B. Kỹ năng dàn xếp và hòa giải
C. Kỹ năng đánh giá nhu cầu của thân chủ và đề ra những thứ tự ưu tiên
D. Kỹ năng làm cầu nối trung gian
Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một vai trò trực tiếp của nhân viên công tác xã hội?
A. Tư vấn cá nhân và xử lý từng cảnh ngộ
B. Làm việc với cộng đồng
D. Tư vấn hôn nhân và gia đình
Câu 8: NVCTXH cần làm gì để tạo dựng niềm tin nơi thân chủ và khuyến khích họ tự giải quyết vấn đề?
A. Luôn đưa ra giải pháp ngay lập tức cho thân chủ
B. Thể hiện sự đồng cảm, tôn trọng và không phán xét
C. Giữ khoảng cách và chỉ trao đổi khi cần thiết
D. Chỉ tập trung vào việc thu thập thông tin
Câu 9: Một NVCTXH đang làm việc với hai vợ chồng đang có mâu thuẫn gay gắt. Vai trò của anh/chị là tạo điều kiện để hai bên có thể đối thoại, lắng nghe và tìm ra hướng giải quyết chung. Đây là vai trò gì?
A. Điều phối các trường hợp
Câu 10: Kỹ năng "vận dụng lý thuyết ngành công tác xã hội vào thực tế công tác" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Giúp các buổi làm việc trở nên hàn lâm hơn
B. Đảm bảo các can thiệp có cơ sở khoa học, bài bản và hiệu quả
C. Giúp NVCTXH ghi nhớ được nhiều học thuyết
D. Làm cho báo cáo công việc trông chuyên nghiệp hơn
Câu 11: Khi một cộng đồng đang đối mặt với vấn đề thanh thiếu niên nghiện game, NVCTXH đã tổ chức các buổi họp dân, thành lập các câu lạc bộ thể thao và vận động chính quyền địa phương xây dựng sân chơi. Đây là biểu hiện của vai trò nào?
C. Tư vấn hôn nhân và gia đình
D. Làm việc với cộng đồng
Câu 12: Kỹ năng "làm rõ nhu cầu của thân chủ một cách chính xác" nhằm mục đích chính là gì?
A. Để có nhiều thông tin viết báo cáo
B. Để kéo dài thời gian làm việc
C. Bảo vệ quyền lợi của thân chủ một cách có hiệu quả
D. Để chứng tỏ năng lực của NVCTXH
Câu 13: Một NVCTXH đang phân tích số liệu về tình trạng bạo lực gia đình tại địa phương để đề xuất một mô hình can thiệp mới cho trung tâm của mình. Vai trò nào đang được thực hiện?
Câu 14: NVCTXH cần thông báo một tin không vui cho thân chủ. Để tránh làm họ bị tổn thương hoặc sốc, NVCTXH đã lựa chọn từ ngữ cẩn thận, thể hiện sự đồng cảm và chuẩn bị sẵn các phương án hỗ trợ. Kỹ năng nào được ưu tiên sử dụng?
A. Kỹ năng trao đổi tình cảm tế nhị, không làm tổn thương
C. Kỹ năng thu thập thông tin
D. Kỹ năng làm cầu nối trung gian
Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa vai trò "Người trung gian" và "Hòa giải" là gì?
A. Người trung gian kết nối thân chủ với nguồn lực, còn Hòa giải giải quyết xung đột giữa các bên.
B. Người trung gian chỉ làm việc với cá nhân, còn Hòa giải làm việc với gia đình.
C. Không có sự khác biệt, hai vai trò này là một.
D. Người trung gian là vai trò trực tiếp, còn Hòa giải là vai trò gián tiếp.
Câu 16: Kỹ năng nào là nền tảng, tiên quyết cho hầu hết các kỹ năng khác trong công tác xã hội?
A. Kỹ năng dàn xếp và hòa giải
B. Kỹ năng khai thác nguồn lực
C. Kỹ năng thiết lập và duy trì các mối quan hệ giúp đỡ
D. Kỹ năng vận dụng lý thuyết
Câu 17: Một bạn trẻ muốn khởi nghiệp nhưng thiếu vốn. NVCTXH đã giới thiệu và hỗ trợ bạn kết nối với một quỹ hỗ trợ khởi nghiệp của thanh niên. NVCTXH đang đóng vai trò gì?
Câu 18: Việc thu thập thông tin về lịch sử gia đình, môi trường sống, các mối quan hệ xã hội của thân chủ thuộc về kỹ năng nào?
A. Kỹ năng thu thập thông tin và tổng hợp các dữ liệu có liên quan
B. Kỹ năng trao đổi tình cảm tế nhị
Câu 19: Khi một thân chủ thể hiện sự tức giận, NVCTXH nên làm gì để thể hiện kỹ năng giao tiếp và lắng nghe hiệu quả?
A. Yêu cầu thân chủ bình tĩnh lại ngay lập tức.
B. Chuyển sang chủ đề khác để tránh căng thẳng.
C. Giữ im lặng và phớt lờ cơn giận.
D. Công nhận cảm xúc của họ ("Tôi hiểu là anh/chị đang rất tức giận") và lắng nghe lý do.
Câu 20: Một NVCTXH nhận thấy nhiều trẻ em trong khu phố bỏ học để phụ giúp gia đình. Thay vì chỉ làm việc với từng em, anh ta quyết định vận động thành lập một lớp học tình thương và tìm kiếm các nhà hảo tâm tài trợ. Kỹ năng nào được thể hiện rõ nhất?
A. Kỹ năng đánh giá nhu cầu cá nhân
B. Kỹ năng khai thác và sử dụng các nguồn lực một cách linh hoạt, sáng tạo
C. Kỹ năng hòa giải gia đình
D. Kỹ năng trao đổi tình cảm tế nhị
Câu 21: Nhóm vai trò gián tiếp trong công tác xã hội còn được gọi là gì?
B. Vai trò kết nối hệ thống
D. Vai trò hỗ trợ trực tiếp
Câu 22: Mục đích cuối cùng của việc giúp thân chủ tự giải quyết vấn đề của mình là gì?
A. Giảm bớt công việc cho NVCTXH
B. Nâng cao năng lực và sự tự chủ cho thân chủ
C. Để chứng minh phương pháp can thiệp là đúng
D. Để kết thúc trường hợp nhanh hơn
Câu 23: Trong buổi nói chuyện với một cặp vợ chồng, NVCTXH giúp họ nhận ra rằng cả hai đều có chung mong muốn là con cái được hạnh phúc, từ đó làm điểm khởi đầu để giải quyết mâu thuẫn. NVCTXH đang sử dụng kỹ năng nào?
A. Kỹ năng thu thập dữ liệu
B. Kỹ năng dàn xếp và hòa giải giữa các bên
C. Kỹ năng khai thác nguồn lực
Câu 24: Tất cả những vai trò được liệt kê dưới đây đều là vai trò gián tiếp, NGOẠI TRỪ:
A. Tư vấn hôn nhân và gia đình
B. Điều phối các trường hợp
Câu 25: Một NVCTXH giúp một tổ chức cộng đồng viết dự án xin tài trợ để xây dựng một thư viện cho trẻ em. NVCTXH đang thể hiện vai trò nào?
Câu 26: Yếu tố nào KHÔNG thuộc kỹ năng "quan sát và đánh giá các hành vi"?
A. Chú ý đến trang phục và vệ sinh cá nhân của thân chủ.
B. Phân tích nội dung các giấc mơ của thân chủ.
C. Ghi nhận sự thay đổi trong giọng nói, tốc độ nói.
D. Nhận biết các cử chỉ như gõ tay, rung chân.
Câu 27: Tại sao kỹ năng "tạo lòng tin" lại quan trọng trong việc khuyến khích thân chủ nỗ lực giải quyết vấn đề?
A. Vì thân chủ sẽ chỉ làm theo những gì người họ tin tưởng yêu cầu.
B. Vì khi tin tưởng, thân chủ mới cởi mở chia sẻ thông tin và cảm thấy được trao quyền để hành động.
C. Vì lòng tin giúp NVCTXH dễ dàng thu thập thông tin hơn.
D. Vì lòng tin là yêu cầu bắt buộc trong các quy định về đạo đức.
Câu 28: Một NVCTXH giới thiệu một phụ nữ bị bạo hành gia đình đến một ngôi nhà tạm lánh và kết nối chị với một luật sư miễn phí. Sau đó, NVCTXH tiếp tục theo dõi để đảm bảo chị nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ hai nơi này. Vai trò nào được thể hiện tổng hợp trong tình huống này?
A. Chỉ là người trung gian
C. Điều phối các trường hợp
D. Chỉ là người nghiên cứu
Câu 29: Kỹ năng "làm cầu nối trung gian giữa các tổ chức xã hội" đòi hỏi NVCTXH phải có điều gì?
A. Kiến thức sâu rộng về hệ thống dịch vụ và nguồn lực trong cộng đồng.
B. Năng lực tài chính cá nhân vững mạnh.
C. Quyền lực để ra lệnh cho các tổ chức khác.
D. Kinh nghiệm làm việc ở nhiều tổ chức khác nhau.
Câu 30: Sự khác biệt chính giữa "Làm việc với nhóm" và "Làm việc với cộng đồng" là gì?
A. "Làm việc với nhóm" có quy mô lớn hơn "Làm việc với cộng đồng".
B. "Làm việc với nhóm" có mục tiêu chung và thành viên xác định, còn "Làm việc với cộng đồng" tác động đến một địa bàn hoặc nhóm dân cư rộng lớn hơn.
C. "Làm việc với nhóm" chỉ giải quyết vấn đề tâm lý, còn "Làm việc với cộng đồng" giải quyết vấn đề kinh tế.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
Câu 31: Khi áp dụng lý thuyết hệ thống vào một trường hợp, NVCTXH sẽ xem xét vấn đề của thân chủ trong mối tương quan với các yếu tố nào?
A. Chỉ xem xét các yếu tố tâm lý cá nhân.
B. Chỉ xem xét yếu tố kinh tế.
C. Gia đình, bạn bè, trường học, cộng đồng và các chính sách xã hội.
D. Chỉ xem xét các sự kiện trong quá khứ.
Câu 32: Vai trò nào đòi hỏi NVCTXH phải giữ vị thế trung lập cao nhất khi làm việc với các bên?
B. Làm việc với cộng đồng
D. Tư vấn hôn nhân và gia đình
Câu 33: "Khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu được suy nghĩ và cảm xúc của họ" là một phần cốt lõi của kỹ năng nào?
A. Kỹ năng khai thác nguồn lực
B. Kỹ năng lắng nghe và giao tiếp
C. Kỹ năng vận dụng lý thuyết
Câu 34: Một NVCTXH được giao nhiệm vụ tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của tình trạng tảo hôn ở một vùng dân tộc thiểu số. Anh ta cần thực hiện các cuộc phỏng vấn sâu, khảo sát và phân tích dữ liệu văn hóa. Vai trò chủ đạo của anh ta là gì?
Câu 35: Kỹ năng "thiết lập và duy trì các mối quan hệ giúp đỡ" đòi hỏi sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Chỉ cần sự chuyên nghiệp và kiến thức.
B. Sự chân thành, tôn trọng, thấu cảm và tính chuyên nghiệp.
C. Chỉ cần sự thân thiện và cởi mở.
D. Chỉ cần kinh nghiệm làm việc lâu năm.
Câu 36: Khi làm việc với một gia đình có nhiều thế hệ sống chung và thường xuyên xung đột, vai trò nào của NVCTXH là phù hợp nhất để bắt đầu can thiệp?
C. Tư vấn hôn nhân và gia đình
D. Làm việc với cộng đồng
Câu 37: "Đánh giá nhu cầu của thân chủ" khác với "làm rõ nhu cầu của thân chủ" ở điểm nào?
A. "Đánh giá" do NVCTXH thực hiện, còn "làm rõ" là quá trình NVCTXH giúp thân chủ tự nhận ra.
B. Hai kỹ năng này hoàn toàn giống nhau.
C. "Đánh giá" chỉ dùng cho cá nhân, "làm rõ" dùng cho nhóm.
D. "Đánh giá" chỉ tập trung vào vật chất, "làm rõ" tập trung vào tinh thần.
Câu 38: Một NVCTXH giúp một người vừa mãn hạn tù tái hòa nhập cộng đồng. Anh ta không chỉ tư vấn tâm lý (vai trò trực tiếp) mà còn kết nối người đó với trung tâm giới thiệu việc làm và chính quyền địa phương để làm lại giấy tờ (vai trò gián tiếp). Điều này cho thấy điều gì?
A. NVCTXH đang làm việc vượt quá thẩm quyền.
B. Các vai trò của NVCTXH thường được thực hiện một cách độc lập, riêng rẽ.
C. Một NVCTXH có thể và thường phải thực hiện đồng thời nhiều vai trò khác nhau.
D. Vai trò trực tiếp luôn quan trọng hơn vai trò gián tiếp.
Câu 39: Kỹ năng nào giúp NVCTXH xác định được các tổ chức, cá nhân, hoặc chính sách có thể hỗ trợ cho thân chủ của mình?
A. Kỹ năng khai thác và sử dụng các nguồn lực
B. Kỹ năng trao đổi tình cảm tế nhị
C. Kỹ năng quan sát hành vi
Câu 40: Tại sao việc ưu tiên hóa các nhu cầu của thân chủ lại quan trọng trong quá trình giải quyết vấn đề?
A. Để đảm bảo mọi vấn đề được giải quyết cùng một lúc.
B. Giúp tập trung nguồn lực và nỗ lực vào những vấn đề cấp bách và cốt lõi nhất, tránh bị quá tải và dàn trải.
C. Đây chỉ là một bước hình thức trong quy trình làm việc.
D. Để cho thân chủ thấy rằng vấn đề của họ rất phức tạp.