Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Nhập môn quan hệ quốc tế AJC

Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 4 môn Nhập môn Quan hệ Quốc tế với chủ đề Quyền lực (Power in International Relations). Đề thi bám sát giáo trình, bao gồm các nội dung trọng tâm: Khái niệm và phân loại quyền lực (Cứng, Mềm, Thông minh), Phân tích 6 thành tố cấu thành sức mạnh tổng hợp quốc gia, Sự nan giải an ninh (Security Dilemma), Cân bằng quyền lực và Các hình thức liên minh. 

Từ khoá: Nhập môn quan hệ quốc tế Trắc nghiệm QHQT Chương 4 Quyền lực trong quan hệ quốc tế Quyền lực cứng và mềm Sức mạnh tổng hợp quốc gia Lưỡng nan an ninh Cân bằng quyền lực Introduction to International Relations

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,501 lượt xem 32,191 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi xem xét bản chất của quyền lực trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào được coi là "địa bàn và điều kiện" để quyền lực xuất hiện?
A.  
Cấu trúc hệ thống
B.  
Năng lực (Capability)
C.  
Quan hệ (Relationship)
D.  
Các yếu tố hữu hình
Câu 2: 0.25 điểm
Một quốc gia sử dụng sự hấp dẫn về văn hóa, giá trị chính trị và chính sách đối ngoại để thuyết phục quốc gia khác đi theo mong muốn của mình. Đây là biểu hiện của loại quyền lực nào?
A.  
Quyền lực cấu trúc
B.  
Quyền lực cứng
C.  
Quyền lực thông minh
D.  
Quyền lực mềm
Câu 3: 0.25 điểm
Trong công thức đo lường sức mạnh tổng hợp quốc gia của Ray Cline: Pp=(C+E+M)×(S+W)P_p = (C + E + M) \times (S + W), biến số W đại diện cho yếu tố nào?
A.  
Chiến lược quốc gia
B.  
Ý chí quốc gia/Ý chí nhân dân
C.  
Tiềm lực quân sự
D.  
Lãnh thổ và dân số
Câu 4: 0.25 điểm
Hiện tượng nào sau đây mô tả tình trạng một quốc gia cố gắng tăng cường an ninh của mình nhưng lại vô tình làm giảm an ninh của quốc gia khác, dẫn đến việc quốc gia kia đáp trả và tạo ra vòng xoáy căng thẳng?
A.  
Cân bằng quyền lực (Balance of Power)
B.  
Sự nan giải an ninh (Security Dilemma)
C.  
Quyền lực cấu trúc (Structural Power)
D.  
Chiến tranh ủy nhiệm (Proxy War)
Câu 5: 0.25 điểm
Việc phân loại quyền lực thành "Quyền lực thực tại" và "Quyền lực tiềm năng" dựa trên tiêu chí nào?
A.  
Hình thức biểu hiện
B.  
Phạm vi tác động
C.  
Cơ sở thời gian
D.  
Lĩnh vực hoạt động
Câu 6: 0.25 điểm
Nhận định nào sau đây là KHÔNG chính xác khi nói về vai trò của yếu tố địa hình đối với quyền lực quốc gia trong thời đại hiện nay?
A.  
Địa hình hiểm trở vẫn là yếu tố tuyệt đối không thể vượt qua trong phòng thủ quốc gia.
B.  
Khoa học công nghệ phát triển đã làm giảm bớt vai trò cản trở của địa hình.
C.  
Địa hình bằng phẳng thuận lợi cho phát triển kinh tế nhưng khó khăn hơn trong phòng thủ tự nhiên.
D.  
Bờ biển dài tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương nhưng cũng làm tăng nguy cơ bị tấn công từ hướng biển.
Câu 7: 0.25 điểm
Tại sao lực lượng quân sự thường được coi là thành tố căn bản nhất của quyền lực trong quan hệ quốc tế?
A.  
Vì nó là phương tiện duy nhất để đàm phán ngoại giao.
B.  
Vì quân sự là lĩnh vực duy nhất không chịu ảnh hưởng của kinh tế.
C.  
Vì nó có khả năng biến đổi nhanh và là phương tiện răn đe, cưỡng chế chủ yếu.
D.  
Vì tất cả các quốc gia đều chi tiêu cho quân sự nhiều hơn giáo dục.
Câu 8: 0.25 điểm
Khái niệm "Quyền lực cấu trúc" (Structural Power) khác biệt so với "Quyền lực tương đối" (Relative Power) ở điểm nào cốt lõi nhất?
A.  
Quyền lực cấu trúc chỉ tập trung vào sức mạnh quân sự.
B.  
Quyền lực cấu trúc là khả năng thiết lập luật chơi và khuôn khổ mà các quốc gia khác phải tuân theo.
C.  
Quyền lực cấu trúc chỉ tồn tại trong các tổ chức phi chính phủ.
D.  
Quyền lực cấu trúc là sự so sánh trực tiếp về số lượng vũ khí giữa hai quốc gia.
Câu 9: 0.25 điểm
Một quốc gia A có dân số rất đông, nhưng trình độ dân trí thấp và kinh tế kém phát triển. Trong trường hợp này, yếu tố dân số tác động như thế nào đến quyền lực tổng hợp?
A.  
Tạo ra nguồn sức mạnh quân sự vô địch không phụ thuộc vào vũ khí.
B.  
Luôn luôn là một lợi thế tuyệt đối vì có nguồn lao động dồi dào.
C.  
Có thể trở thành gánh nặng, gây tác dụng ngược làm suy giảm quyền lực tổng hợp.
D.  
Không ảnh hưởng gì đến vị thế quốc tế của quốc gia đó.
Câu 10: 0.25 điểm
Chiến lược "Cân bằng quyền lực" (Balance of Power) có thể được thực hiện thông qua hai phương thức chính nào?
A.  
Cân bằng bên trong (tự cường) và Cân bằng bên ngoài (liên minh).
B.  
Tấn công phủ đầu và Phòng thủ thụ động.
C.  
Phát triển kinh tế và Phát triển văn hóa.
D.  
Chạy đua vũ trang hạt nhân và Giải trừ quân bị.
Câu 11: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm "Quyền lực vô hình" (Intangible Power)?
A.  
Tài nguyên khoáng sản
B.  
Uy tín quốc gia và khả năng lãnh đạo
C.  
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
D.  
Số lượng xe tăng và máy bay chiến đấu
Câu 12: 0.25 điểm
Trong bối cảnh hiện đại, Joseph Nye đã đề xuất khái niệm "Quyền lực thông minh" (Smart Power). Khái niệm này được hiểu là gì?
A.  
Việc sử dụng công nghệ cao và trí tuệ nhân tạo trong quân sự.
B.  
Sự kết hợp hiệu quả giữa quyền lực cứng và quyền lực mềm.
C.  
Khả năng tình báo và thu thập thông tin vượt trội.
D.  
Chỉ sử dụng quyền lực mềm và loại bỏ hoàn toàn quyền lực cứng.
Câu 13: 0.25 điểm
Tại sao khoa học - công nghệ được coi là "nguồn" quan trọng cho cả kinh tế và quân sự?
A.  
Vì nó giúp tăng năng suất kinh tế và tạo ra vũ khí hiện đại, thay đổi cán cân quyền lực nhanh chóng.
B.  
Vì các nhà khoa học thường nắm giữ vị trí lãnh đạo chính trị.
C.  
Vì khoa học công nghệ là yếu tố duy nhất không bị ảnh hưởng bởi địa lý.
D.  
Vì công nghệ chỉ phục vụ mục đích dân sự và không liên quan đến chiến tranh.
Câu 14: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng quan điểm của Chủ nghĩa Hiện thực về vai trò của quyền lực?
A.  
Quyền lực là mục tiêu lớn nhất và bao trùm; xung đột quyền lực là bản chất của quan hệ quốc tế.
B.  
Hợp tác kinh tế quan trọng hơn tranh giành quyền lực.
C.  
Quyền lực chỉ là phương tiện phụ, luật pháp quốc tế mới là yếu tố quyết định.
D.  
Các quốc gia không quan tâm đến quyền lực mà chỉ quan tâm đến phúc lợi xã hội.
Câu 15: 0.25 điểm
Trong các yếu tố sau, yếu tố nào giúp quốc gia có "chiều sâu phòng thủ" để chống lại các cuộc xâm lược quy mô lớn (như trường hợp Nga chống lại Napoleon và Hitler)?
A.  
Khí hậu nhiệt đới
B.  
Diện tích lãnh thổ rộng lớn
C.  
Dân số trẻ
D.  
Bờ biển dài
Câu 16: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây là ví dụ điển hình của việc sử dụng "Quyền lực cứng" trong lĩnh vực kinh tế?
A.  
Tổ chức các lễ hội văn hóa để quảng bá du lịch.
B.  
Áp đặt lệnh cấm vận thương mại và phong tỏa tài sản đối với nước khác.
C.  
Ký kết các hiệp định giao lưu học sinh, sinh viên.
D.  
Viện trợ nhân đạo không kèm điều kiện chính trị.
Câu 17: 0.25 điểm
Một quốc gia sở hữu vị trí địa lý nằm trên các tuyến hàng hải huyết mạch của thế giới (ví dụ như Singapore với eo biển Malacca) sẽ có lợi thế chủ yếu về mặt nào?
A.  
Có khả năng phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
B.  
Có quyền lực địa - kinh tế và địa - chiến lược cao dù diện tích nhỏ.
C.  
Hoàn toàn miễn nhiễm với các cuộc tấn công quân sự.
D.  
Không cần đầu tư vào lực lượng hải quân.
Câu 18: 0.25 điểm
Khái niệm "Cường quốc hạng trung" (Middle Power) thường dùng để chỉ những quốc gia nào?
A.  
Những quốc gia có vũ khí hạt nhân nhưng không có ghế trong Hội đồng Bảo an.
B.  
Những quốc gia có ảnh hưởng quốc tế nhưng quy mô và mức độ kém hơn so với cường quốc, năng lực chưa đều.
C.  
Những quốc gia có dân số đông nhất thế giới nhưng kinh tế nghèo nàn.
D.  
Những quốc gia hoàn toàn trung lập và không tham gia bất kỳ tổ chức nào.
Câu 19: 0.25 điểm
Câu nói nổi tiếng "Chiến tranh là sự tiếp tục của chính trị bằng phương tiện khác" của Clausewitz hàm ý điều gì về mối quan hệ giữa quân sự và chính trị?
A.  
Quân sự hoạt động độc lập hoàn toàn với chính trị.
B.  
Chính trị là công cụ của quân sự.
C.  
Lực lượng quân sự là phương tiện chủ yếu để đạt được mục đích của quyền lực chính trị.
D.  
Chiến tranh là sự thất bại của chính trị.
Câu 20: 0.25 điểm
Một trong những hạn chế của khái niệm quyền lực theo nghĩa hẹp (tập trung vào cưỡng chế) là gì?
A.  
Không giải thích được tại sao các nước nhỏ vẫn có thể giữ vững độc lập và đạt được lợi ích trước các nước lớn.
B.  
Quá đề cao vai trò của các tổ chức quốc tế.
C.  
Chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế mà bỏ qua quân sự.
D.  
Phủ nhận hoàn toàn vai trò của chiến tranh.
Câu 21: 0.25 điểm
Trong quan hệ quốc tế, tại sao việc đo lường quyền lực chính xác lại gặp khó khăn?
A.  
Vì các yếu tố vô hình (như ý chí, uy tín) rất khó định lượng.
B.  
Vì tất cả các quốc gia đều công khai toàn bộ bí mật quân sự.
C.  
Vì quyền lực là bất biến, không thay đổi theo thời gian.
D.  
Vì chỉ có yếu tố kinh tế là được tính đến trong quyền lực.
Câu 22: 0.25 điểm
"Chạy đua vũ trang" (Arms Race) thường dẫn đến hệ quả gì trong quan hệ quốc tế?
A.  
Luôn dẫn đến sự ổn định và hòa bình vĩnh viễn.
B.  
Làm giảm chi tiêu quân sự của các bên liên quan.
C.  
Tạo ra vòng xoáy leo thang căng thẳng và tốn kém nguồn lực, mặc dù mục đích ban đầu là tìm kiếm an ninh.
D.  
Khiến các liên minh quân sự tự động tan rã.
Câu 23: 0.25 điểm
Điểm khác biệt cơ bản giữa "Liên minh" (Alliance) và "Hợp tác" thông thường là gì?
A.  
Liên minh là cam kết chính thức nhằm phối hợp/tương trợ (thường về quân sự/an ninh) để đối phó với vấn đề chung.
B.  
Liên minh chỉ diễn ra trong lĩnh vực kinh tế.
C.  
Hợp tác đòi hỏi sự ràng buộc pháp lý cao hơn liên minh.
D.  
Liên minh không bao giờ liên quan đến việc sử dụng vũ lực.
Câu 24: 0.25 điểm
Trường hợp nào sau đây là biểu hiện của việc sử dụng yếu tố kinh tế như một "phương tiện" để đạt mục đích chính trị?
A.  
Quốc gia A giảm thuế để khuyến khích doanh nghiệp trong nước sản xuất.
B.  
Quốc gia B cắt viện trợ ODA để buộc quốc gia C thay đổi chính sách nhân quyền.
C.  
Quốc gia C đầu tư vào giáo dục để nâng cao chất lượng lao động.
D.  
Quốc gia D khai thác tài nguyên để tăng thu ngân sách.
Câu 25: 0.25 điểm
Logic "quyền lực mạnh sẽ thực hiện được mục đích" trong quan hệ quốc tế không phải lúc nào cũng đúng vì lý do nào?
A.  
Vì các nước mạnh luôn nhường nhịn các nước yếu.
B.  
Vì quyền lực bị giới hạn bởi bối cảnh, kỹ năng sử dụng và sự phản kháng của đối phương (nghịch lý của quyền lực).
C.  
Vì Liên Hợp Quốc đã cấm hoàn toàn việc sử dụng quyền lực.
D.  
Vì quyền lực chỉ tồn tại trên lý thuyết, không có trong thực tế.
Câu 26: 0.25 điểm
Thành phần dân cư có thể ảnh hưởng đến quyền lực quốc gia thông qua khía cạnh nào sau đây?
A.  
Chỉ thông qua số lượng người trong độ tuổi lao động.
B.  
Sự đồng nhất hoặc chia rẽ sắc tộc ảnh hưởng đến đoàn kết nội bộ và khả năng can thiệp từ bên ngoài.
C.  
Màu da của người dân quyết định vị thế quốc tế.
D.  
Tỷ lệ nam nữ quyết định trực tiếp đến GDP.
Câu 27: 0.25 điểm
Tại sao GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được dùng như một chỉ số đại diện quan trọng (dù không hoàn hảo) để ước lượng quyền lực quốc gia?
A.  
Vì nó phản ánh khả năng của một nền kinh tế trong việc duy trì quân đội và đầu tư khoa học công nghệ.
B.  
Vì GDP luôn tỷ lệ thuận với diện tích lãnh thổ.
C.  
Vì GDP cho biết chính xác tinh thần chiến đấu của binh lính.
D.  
Vì GDP là chỉ số duy nhất không thể làm giả.
Câu 28: 0.25 điểm
Tác động của giáo dục đối với quyền lực quốc gia chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
A.  
Trực tiếp tăng diện tích lãnh thổ.
B.  
Xây dựng nền tảng cho năng lực khoa học - công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực.
C.  
Làm giảm dân số của quốc gia.
D.  
Thay thế hoàn toàn nhu cầu nhập khẩu vũ khí.
Câu 29: 0.25 điểm
"Cân bằng quyền lực" (Balance of Power) được coi là một cơ chế nhằm mục đích gì trong hệ thống quốc tế?
A.  
Xóa bỏ hoàn toàn các quốc gia nhỏ.
B.  
Ngăn chặn một quốc gia trở nên quá mạnh và áp đặt bá quyền lên toàn bộ hệ thống.
C.  
Đảm bảo mọi quốc gia đều có vũ khí hạt nhân.
D.  
Thúc đẩy chiến tranh xảy ra nhanh hơn.
Câu 30: 0.25 điểm
Khi phân tích về tài nguyên thiên nhiên, tại sao nói tài nguyên không phải là yếu tố bảo đảm chắc chắn cho sự giàu mạnh của quốc gia?
A.  
Vì tài nguyên thiên nhiên không có giá trị kinh tế.
B.  
Vì sự giàu mạnh phụ thuộc vào khả năng khai thác, quản lý và sử dụng tài nguyên chứ không chỉ là trữ lượng (ví dụ Nhật Bản ít tài nguyên vẫn mạnh).
C.  
Vì tất cả tài nguyên đều thuộc sở hữu của quốc tế.
D.  
Vì các nước có tài nguyên luôn bị cấm vận.
Câu 31: 0.25 điểm
Trong các loại hình liên minh, khối NATO và Hiệp ước Warsaw trong Chiến tranh Lạnh là ví dụ điển hình của loại hình nào?
A.  
Liên minh thương mại tự do.
B.  
Liên minh phòng thủ tập thể (Chính trị - Quân sự).
C.  
Liên minh văn hóa và giáo dục.
D.  
Liên minh bảo vệ môi trường.
Câu 32: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa "Quyền lực thực tại" và "Quyền lực tiềm năng" có tính chất như thế nào?
A.  
Đối kháng, triệt tiêu lẫn nhau.
B.  
Tương hỗ: Thực tại là cơ sở cho tiềm năng, tiềm năng hỗ trợ/bổ sung cho thực tại.
C.  
Hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
D.  
Quyền lực tiềm năng luôn quan trọng hơn quyền lực thực tại.
Câu 33: 0.25 điểm
Một quốc gia nhỏ có thể tạo ra ảnh hưởng quốc tế lớn hơn quy mô thực tế của mình nhờ vào yếu tố nào?
A.  
Chỉ nhờ vào việc mua nhiều vũ khí.
B.  
Nhờ vào quyền lực mềm, sự khéo léo trong ngoại giao và tham gia tích cực vào các thể chế quốc tế.
C.  
Nhờ vào việc đóng cửa biên giới.
D.  
Quốc gia nhỏ không bao giờ có thể tạo ra ảnh hưởng lớn.
Câu 34: 0.25 điểm
"An ninh phi truyền thống" làm thay đổi cách nhìn về quyền lực như thế nào?
A.  
Làm cho sức mạnh quân sự trở nên vô dụng hoàn toàn.
B.  
Đòi hỏi quyền lực phải bao gồm cả khả năng đối phó với các thách thức như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm mạng (không chỉ là xâm lược lãnh thổ).
C.  
Chỉ tập trung vào an ninh lương thực.
D.  
Cho rằng biên giới quốc gia không còn ý nghĩa.
Câu 35: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là "chất keo" gắn kết các nguồn lực vật chất để tạo nên sức mạnh tổng hợp của quốc gia?
A.  
Số lượng vũ khí
B.  
Diện tích đất đai
C.  
Các yếu tố tinh thần (như chủ nghĩa yêu nước, khả năng lãnh đạo)
D.  
Trữ lượng dầu mỏ
Câu 36: 0.25 điểm
Sự sụp đổ của Liên Xô cho thấy bài học gì về việc xây dựng quyền lực quốc gia?
A.  
Chỉ cần quân sự mạnh là đủ để duy trì vị thế siêu cường.
B.  
Cần phải phát triển sức mạnh tổng hợp, đặc biệt là kinh tế, thay vì chỉ tập trung quá mức vào chạy đua vũ trang dẫn đến kiệt quệ.
C.  
Không nên tham gia bất kỳ liên minh nào.
D.  
Diện tích rộng lớn là nguyên nhân chính gây sụp đổ.
Câu 37: 0.25 điểm
Thế nào là "Quyền lực tương đối" (Relative Power)?
A.  
Là quyền lực của một quốc gia được đặt trong sự so sánh trực tiếp với quốc gia khác.
B.  
Là quyền lực tuyệt đối không thể thay đổi.
C.  
Là quyền lực chỉ dựa trên cảm tính.
D.  
Là quyền lực do các tổ chức quốc tế ban phát.
Câu 38: 0.25 điểm
Trong thời đại kinh tế tri thức, vai trò của yếu tố nào đang ngày càng tăng lên và trở thành nguồn lực then chốt của quyền lực?
A.  
Số lượng lao động phổ thông.
B.  
Diện tích đất canh tác nông nghiệp.
C.  
Khoa học - công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực.
D.  
Số lượng quặng sắt.
Câu 39: 0.25 điểm
Một ví dụ về việc sử dụng quyền lực để "ngăn chặn" (deterrence) là gì?
A.  
Tấn công xâm lược nước khác để chiếm đất.
B.  
Duy trì kho vũ khí hạt nhân để đối phương không dám tấn công vì sợ bị trả đũa hủy diệt.
C.  
Cung cấp viện trợ lương thực cho nước nghèo.
D.  
Ký kết hiệp định văn hóa.
Câu 40: 0.25 điểm
Khi nói về tính chất của quyền lực trong quan hệ quốc tế, nhận định "Quyền lực vừa là phương tiện, vừa là mục đích" có nghĩa là gì?
A.  
Quốc gia tìm kiếm quyền lực để đảm bảo an ninh (phương tiện), nhưng cũng tích lũy quyền lực để khẳng định vị thế (mục đích).
B.  
Quyền lực chỉ là công cụ tạm thời, không quan trọng.
C.  
Mục đích cuối cùng của mọi quốc gia là xóa bỏ quyền lực.
D.  
Quốc gia chỉ cần quyền lực khi có chiến tranh.