Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Nhập môn Công tác xã hội DLU
Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 4 môn Nhập môn Công tác xã hội DLU, bám sát nội dung về cơ sở triết học, sứ mạng, mục đích, giá trị và nguyên tắc nghề nghiệp. Đề thi bao gồm các câu hỏi tình huống nâng cao, có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên củng cố kiến thức hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm công tác xã hội nhập môn công tác xã hội CTXH DLU công tác xã hội DLU ôn tập CTXH cơ sở triết học công tác xã hội giá trị trong công tác xã hội nguyên tắc công tác xã hội đạo đức công tác xã hội câu hỏi tình huống CTXH đề thi CTXH có đáp án
Câu 1: Một nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) đang làm việc tại một trung tâm bảo trợ xã hội. Anh ta nhận thấy các quy trình tiếp nhận và hỗ trợ tại trung tâm quá rườm rà, gây khó khăn cho người cần giúp đỡ. Anh ta chủ động đề xuất cải tiến quy trình để việc hỗ trợ trở nên nhanh chóng và thân thiện hơn. Hành động này thể hiện rõ nhất giá trị nào của Công tác xã hội (CTXH)?
A. Tôn trọng sự đa dạng của thân chủ.
B. Hết lòng hỗ trợ thân chủ tiếp cận tài nguyên.
C. Làm cho các cơ sở xã hội ngày càng có tính nhân bản hơn.
D. Tôn trọng quyền tự quyết của thân chủ.
Câu 2: Khi một NVCTXH giúp một người nông dân nghèo tìm hiểu và kết nối với Ngân hàng Chính sách xã hội để vay vốn sản xuất, NVCTXH đang thực hiện mục đích nào của nghề?
A. Hoạch định và xây dựng chính sách an sinh xã hội.
B. Gắn kết con người với hệ thống cung cấp tài nguyên.
C. Phát triển kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp.
D. Thúc đẩy sự thay đổi xã hội nhân danh người bị áp bức.
Câu 3: Tình huống nào sau đây vi phạm nguyên tắc "Cá biệt hóa" trong CTXH?
A. Áp dụng cùng một mô hình cai nghiện cho tất cả thanh thiếu niên tại trung tâm mà không xem xét hoàn cảnh gia đình và tâm lý riêng của từng em.
B. Xây dựng một kế hoạch hỗ trợ riêng cho một phụ nữ bị bạo hành dựa trên câu chuyện và mong muốn của chính cô ấy.
C. Lắng nghe và chấp nhận cảm xúc của một thân chủ đang tức giận mà không phán xét.
D. Giữ bí mật về câu chuyện của một thân chủ đã chia sẻ trong phiên tham vấn.
Câu 4: Phát biểu nào thể hiện đúng nhất về "Sứ mạng" của ngành Công tác xã hội?
A. Cung cấp dịch vụ tham vấn tâm lý cho các cá nhân gặp khủng hoảng.
B. Tổ chức các hoạt động từ thiện và cứu trợ khẩn cấp.
C. Kết nối thân chủ với các dịch vụ pháp lý và y tế cần thiết.
D. Nâng cao chất lượng sống và đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người, đặc biệt là nhóm yếu thế.
Câu 5: Một thân chủ là người đồng tính muốn chia sẻ về những khó khăn của mình. Mặc dù NVCTXH lớn lên trong một môi trường có quan điểm khác, họ vẫn lắng nghe, tôn trọng và tìm cách hỗ trợ thân chủ. NVCTXH đang thể hiện giá trị nào?
B. Giá trị công bằng xã hội.
C. Tôn trọng và chấp nhận những đặc điểm độc nhất (sự đa dạng).
D. Tôn trọng quyền tự quyết.
Câu 6: Quan điểm "Giữa cá nhân và xã hội có mối quan hệ phụ thuộc" trong CTXH có nghĩa là gì?
A. Vấn đề của một cá nhân thường phản ánh các vấn đề lớn hơn trong cấu trúc xã hội, và ngược lại.
B. Cá nhân phải hoàn toàn tuân theo các quy định của xã hội để tồn tại.
C. Xã hội chỉ có thể phát triển khi mọi cá nhân đều thành công như nhau.
D. Trách nhiệm giải quyết vấn đề cá nhân hoàn toàn thuộc về xã hội.
Câu 7: Một gia đình đang gặp khủng hoảng và muốn NVCTXH đưa ra quyết định họ nên làm gì. Thay vì đưa ra câu trả lời, NVCTXH lại tổ chức một buổi họp gia đình, khơi gợi để các thành viên tự thảo luận và cùng nhau tìm ra giải pháp. Đây là sự vận dụng của nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc chấp nhận thân chủ.
B. Nguyên tắc trao quyền và tôn trọng quyền tự quyết.
C. Nguyên tắc cá biệt hóa.
D. Nguyên tắc xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp.
Câu 8: Trách nhiệm của NVCTXH đối với đồng nghiệp KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?
A. Tôn trọng, đối xử bình đẳng.
B. Hỗ trợ khi đồng nghiệp gặp khó khăn trong công việc với thân chủ.
C. Cạnh tranh để chứng tỏ mình có năng lực tốt hơn.
D. Cùng nhau chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm để nâng cao chuyên môn chung.
Câu 9: Khi một NVCTXH nhận ra rằng kiến thức của mình về một vấn đề (ví dụ: hỗ trợ người tự kỷ) còn hạn chế, họ chủ động tìm kiếm các khóa tập huấn và tài liệu để nâng cao hiểu biết. Điều này thể hiện trách nhiệm đạo đức nào?
A. Trách nhiệm đối với bản thân (luôn học hỏi để nâng cao năng lực).
B. Trách nhiệm đối với xã hội.
C. Trách nhiệm đối với đồng nghiệp.
D. Trách nhiệm đối với thân chủ.
Câu 10: Nguyên tắc "Kín đáo" (bảo mật) có thể được phá vỡ trong trường hợp nào?
A. Khi đồng nghiệp tò mò về trường hợp của thân chủ.
B. Khi NVCTXH muốn chia sẻ câu chuyện để làm ví dụ trong một buổi nói chuyện.
C. Khi có nguy cơ rõ ràng thân chủ sẽ gây hại nghiêm trọng cho bản thân hoặc người khác.
D. Khi gia đình thân chủ yêu cầu được biết mọi thông tin.
Câu 11: Việc một NVCTXH thường xuyên tự kiểm điểm, nhận diện những định kiến, cảm xúc cá nhân có thể ảnh hưởng đến quá trình làm việc với thân chủ là biểu hiện của nguyên tắc nào?
C. Tôn trọng quyền tự quyết.
D. Nhân viên công tác xã hội luôn ý thức về mình.
Câu 12: Mục đích "Hoạch định, xây dựng và thực thi các chính sách xã hội" của CTXH có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ trực tiếp cho cá nhân.
B. Vận động cho những thay đổi ở cấp độ vĩ mô để giải quyết gốc rễ của các vấn đề xã hội.
C. Soạn thảo tất cả các luật lệ liên quan đến an sinh xã hội.
D. Chỉ trích các chính sách hiện hành của chính phủ.
Câu 13: Một thanh niên vừa ra tù, mong muốn tìm việc làm. NVCTXH không chỉ giới thiệu các trung tâm việc làm mà còn giúp anh ta chuẩn bị hồ sơ, luyện tập phỏng vấn và kết nối với một doanh nghiệp xã hội sẵn sàng tạo cơ hội. Hành động này nhấn mạnh vào mục đích nào?
A. Tăng cường và phục hồi việc thực hiện chức năng xã hội của cá nhân.
B. Theo đuổi các chính sách mới về việc làm cho người mãn hạn tù.
C. Thử nghiệm các kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp mới.
D. Xây dựng một chương trình việc làm mới cho cộng đồng.
Câu 14: Quan điểm "Mỗi người cần phát huy hết tiềm năng của mình" liên quan mật thiết nhất đến giá trị nào sau đây?
B. Giá trị tôn trọng quyền tự quyết và tăng quyền lực (empowerment).
C. Giá trị công bằng xã hội.
D. Giá trị làm cho các cơ sở xã hội nhân bản hơn.
Câu 15: "Mối quan hệ chuyên nghiệp" giữa NVCTXH và thân chủ khác với mối quan hệ bạn bè thông thường ở điểm nào?
A. Mối quan hệ này không có sự đồng cảm.
B. Mối quan hệ này hoàn toàn không có giới hạn về thời gian.
C. Mối quan hệ này có mục đích rõ ràng, có giới hạn thời gian và tập trung vào lợi ích của thân chủ.
D. NVCTXH có quyền uy tuyệt đối trong mối quan hệ này.
Câu 16: NVCTXH làm việc với một cộng đồng người dân tộc thiểu số. Thay vì áp đặt một dự án từ bên ngoài, họ dành thời gian tìm hiểu về văn hóa, phong tục và lắng nghe nguyện vọng của người dân để cùng họ xây dựng dự án. Điều này thể hiện sự tôn trọng giá trị nào?
A. Tôn trọng quyền tự quyết.
D. Tôn trọng và chấp nhận sự đa dạng.
Câu 17: Trách nhiệm đạo đức của NVCTXH đối với xã hội là gì?
A. Chỉ tuân thủ các quy định của cơ quan nơi mình làm việc.
B. Ưu tiên tuyệt đối mong muốn của thân chủ, bất kể có phù hợp với pháp luật hay không.
C. Phấn đấu vì lợi ích chung, thúc đẩy sự công bằng và hài hòa các giá trị (xã hội, nghề nghiệp, thân chủ...).
D. Chỉ tập trung vào việc nâng cao trình độ chuyên môn cá nhân.
Câu 18: Một học sinh có kết quả học tập sa sút. Thay vì chỉ kết luận là em đó lười biếng, NVCTXH tìm hiểu về môi trường gia đình, mối quan hệ bạn bè và áp lực từ nhà trường. Cách tiếp cận này dựa trên quan điểm nào?
A. Cá nhân là mối quan tâm hàng đầu của xã hội.
B. Con người có những nhu cầu cơ bản giống nhau.
C. Sự mất cân bằng trong quan hệ giữa cá nhân và xã hội là trở ngại.
D. Mỗi người là độc nhất không giống người khác.
Câu 19: Nguyên tắc "Chấp nhận thân chủ" có nghĩa là NVCTXH phải:
A. Đồng ý và ủng hộ mọi hành vi, kể cả hành vi sai trái của thân chủ.
B. Chấp nhận con người thân chủ với phẩm giá vốn có, nhưng không nhất thiết phải đồng tình với hành vi của họ.
C. Chỉ làm việc với những thân chủ có hoàn cảnh đáng thương.
D. Bỏ qua những hành vi tiêu cực của thân chủ.
Câu 20: "Tăng cường chất lượng cuộc sống" và "giúp đáp ứng những nhu cầu cơ bản của con người" là những cụm từ mô tả điều gì trong CTXH?
A. Các kỹ năng cần thiết của NVCTXH.
B. Các nguyên tắc hành động cơ bản.
C. Quy chuẩn đạo đức nghề nghiệp.
D. Sứ mạng chủ yếu của nghề.
Câu 21: Khi một NVCTXH vận động chính quyền địa phương xây dựng một con đường tiếp cận cho người khuyết tật tại các tòa nhà công cộng, họ đang trực tiếp hướng tới mục đích nào?
A. Phát triển kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp.
B. Thúc đẩy, phục hồi chức năng xã hội của cá nhân người khuyết tật.
C. Theo đuổi chính sách để thúc đẩy công bằng xã hội.
D. Kết nối người khuyết tật với các nguồn tài nguyên sẵn có.
Câu 22: Một thân chủ bày tỏ mong muốn bỏ học để đi làm phụ giúp gia đình, dù việc này có thể ảnh hưởng đến tương lai của em. NVCTXH tôn trọng quyết định này nhưng đồng thời cũng cung cấp thông tin về các chương trình vừa học vừa làm và học bổng để em có thêm lựa chọn. Hành động của NVCTXH thể hiện sự cân bằng giữa:
A. Nguyên tắc cá biệt hóa và nguyên tắc chấp nhận.
B. Tôn trọng quyền tự quyết và trách nhiệm hỗ trợ thân chủ tiếp cận tài nguyên.
C. Nguyên tắc bảo mật và nguyên tắc ý thức về bản thân.
D. Giá trị phục vụ và giá trị công bằng xã hội.
Câu 23: "Con người có những nhu cầu cơ bản giống nhau, nhưng mỗi người là độc nhất không giống người khác." Quan điểm này là cơ sở để hình thành nguyên tắc hành động nào?
A. Nguyên tắc cá biệt hóa.
C. Nguyên tắc trao quyền.
Câu 24: Việc một NVCTXH phải làm việc hài hòa giữa yêu cầu của cơ quan, luật pháp của nhà nước, các giá trị của nghề nghiệp và nhu cầu của thân chủ thể hiện trách nhiệm đạo đức đối với ai?
Câu 25: Tình huống nào dưới đây là một sự vi phạm về quy chuẩn đạo đức đối với thân chủ?
A. NVCTXH từ chối cho bạn thân của mình xem hồ sơ của thân chủ.
B. NVCTXH sử dụng thông tin cá nhân của thân chủ để phục vụ cho lợi ích riêng của mình.
C. NVCTXH đề nghị một buổi tham vấn khác khi cảm thấy mình không đủ năng lực giải quyết vấn đề của thân chủ.
D. NVCTXH thảo luận về trường hợp của thân chủ (đã ẩn danh) với giám sát viên để tìm hướng giải quyết tốt hơn.
Câu 26: "Thúc đẩy sự trong lành cả môi trường vật chất và môi trường xã hội" là một phần của giá trị nào?
A. Làm cho các cơ sở xã hội ngày càng có tính nhân bản hơn.
B. Tôn trọng quyền tự quyết của thân chủ.
C. Tôn trọng nhân phẩm và giá trị con người.
Câu 27: Khi đối mặt với một vấn đề xã hội phức tạp, mục đích của CTXH không chỉ là "giảm nhẹ những đau buồn" mà còn là gì?
A. Đưa ra giải pháp thay cho thân chủ.
B. Chuyển thân chủ đến một cơ quan khác.
C. Phòng ngừa và sử dụng các nguồn tài nguyên.
D. Chờ đợi chính sách của nhà nước thay đổi.
Câu 28: Một NVCTXH từ chối cung cấp thông tin về địa chỉ mới của một người phụ nữ cho người chồng vũ phu của cô, mặc dù anh ta nài nỉ. NVCTXH đang tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc cá biệt hóa.
B. Nguyên tắc trao quyền.
D. Nguyên tắc kín đáo (bảo mật).
Câu 29: Vai trò người "môi giới" (broker) của NVCTXH được thể hiện rõ nhất trong hành động nào?
A. Tổ chức một nhóm hỗ trợ cho các bà mẹ đơn thân.
B. Giới thiệu một gia đình có con khuyết tật đến một trung tâm phục hồi chức năng phù hợp.
C. Tham gia vận động chính sách về nhà ở xã hội.
D. Tự mình dạy kỹ năng sống cho một nhóm trẻ vị thành niên.
Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan điểm cơ bản của CTXH?
A. Mọi vấn đề của cá nhân đều do lỗi của chính họ và họ phải tự giải quyết.
B. Xã hội có trách nhiệm tạo cơ hội để mọi người phát triển.
C. Giữa cá nhân và xã hội có sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau.
D. Mỗi cá nhân đều có giá trị và tiềm năng riêng cần được phát huy.
Câu 31: Sự "liêm chính" trong quy chuẩn đạo đức của NVCTXH có nghĩa là:
A. Luôn hành động một cách trung thực, đáng tin cậy và có trách nhiệm.
B. Luôn làm theo mọi yêu cầu của thân chủ.
C. Chỉ làm những gì được quy định trong hợp đồng lao động.
D. Có kiến thức chuyên môn sâu rộng.
Câu 32: Mục đích cuối cùng của việc "trao quyền" (empowerment) cho thân chủ là gì?
A. Để NVCTXH không còn trách nhiệm với thân chủ.
B. Để thân chủ phụ thuộc vào NVCTXH.
C. Để thân chủ có thể tự giải quyết vấn đề của họ một cách bền vững.
D. Để chứng minh phương pháp của NVCTXH là hiệu quả.
Câu 33: Tại sao việc xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp lại là một nguyên tắc quan trọng trong CTXH?
A. Vì nó tạo ra một môi trường an toàn, tin cậy để thân chủ có thể cởi mở và hợp tác trong tiến trình giúp đỡ.
B. Vì nó giúp NVCTXH có thể kiểm soát thân chủ tốt hơn.
C. Vì nó cho phép NVCTXH trở thành bạn thân của thân chủ.
D. Vì nó là yêu cầu bắt buộc của mọi cơ quan, tổ chức.
Câu 34: Khi làm việc với một cộng đồng có tỷ lệ thất nghiệp cao, NVCTXH không chỉ giúp từng người tìm việc mà còn nghiên cứu và đề xuất các mô hình kinh tế hợp tác xã. Hành động này phản ánh sự kết hợp giữa mục đích nào?
A. Phục hồi chức năng xã hội của cá nhân và hoạch định chính sách/chương trình.
B. Phát triển kiến thức nghề nghiệp và kết nối nguồn lực.
C. Chỉ phục hồi chức năng xã hội của cá nhân.
D. Chỉ hoạch định chính sách, chương trình.
Câu 35: "Giá trị của công tác xã hội là nói đến niềm tin về những quyền của con người được có cơ hội và tự do chọn lựa." Phát biểu này liên quan trực tiếp nhất đến giá trị nào?
C. Tôn trọng quyền tự quyết.
Câu 36: NVCTXH nhận thấy nhiều trẻ em trong khu phố bỏ học do gia đình không đủ tiền mua sách vở. NVCTXH liền vận động các nhà hảo tâm và tổ chức một "tủ sách dùng chung" miễn phí. Đây là ví dụ về vai trò gì của NVCTXH trong việc thực hiện mục đích nghề nghiệp?
A. Vai trò người quản lý ca (case manager).
B. Vai trò người biện hộ (advocate).
C. Vai trò người tham vấn (counselor).
D. Vai trò người triển khai chương trình (program developer).
Câu 37: Quan điểm "Xã hội có trách nhiệm tạo điều kiện để khắc phục những trở ngại đối với sự phát huy của cá nhân" có nghĩa là:
A. Trách nhiệm giải quyết vấn đề không chỉ thuộc về cá nhân mà còn thuộc về hệ thống xã hội.
B. Mọi thất bại của cá nhân đều là do lỗi của xã hội.
C. Cá nhân không cần nỗ lực vì xã hội sẽ lo tất cả.
D. Xã hội chỉ cần cung cấp hỗ trợ tài chính cho người gặp khó khăn.
Câu 38: Trong buổi làm việc nhóm, một thành viên liên tục có những phát biểu gây tổn thương các thành viên khác. Với vai trò điều phối, NVCTXH can thiệp để giúp người đó nhận ra tác động của lời nói và thiết lập lại quy tắc tôn trọng lẫn nhau cho nhóm. Hành động này thể hiện rõ nhất giá trị nào?
B. Tôn trọng nhân phẩm và giá trị của TẤT CẢ mọi người.
C. Tôn trọng quyền tự quyết.
Câu 39: Hành vi nào sau đây của NVCTXH thể hiện đúng nhất trách nhiệm đạo đức "luôn học hỏi để đổi mới chính mình"?
A. Chỉ làm việc theo những phương pháp đã học ở trường đại học.
B. Từ chối làm việc với những nhóm thân chủ mà mình chưa có kinh nghiệm.
C. Cho rằng kinh nghiệm làm việc lâu năm là đủ và không cần học thêm.
D. Thường xuyên đọc các nghiên cứu mới, tham gia hội thảo chuyên ngành để cập nhật các phương pháp can thiệp hiệu quả.
Câu 40: Một người cao tuổi neo đơn muốn sống những năm cuối đời tại nhà thay vì vào viện dưỡng lão. Con cái ông lại muốn đưa ông vào viện vì cho rằng như vậy an toàn hơn. NVCTXH sẽ làm gì để tôn trọng quyền tự quyết của người cao tuổi?
A. Hoàn toàn ủng hộ ý kiến của con cái vì họ có lý.
B. Quyết định thay cho người cao tuổi rằng ở nhà là tốt nhất.
C. Tổ chức một cuộc đối thoại giữa người cha và con cái, giúp họ hiểu mong muốn của nhau và tìm kiếm các giải pháp hỗ trợ tại nhà an toàn.
D. Báo cáo với chính quyền rằng con cái đang ép buộc cha mẹ.