Trắc nghiệm ôn tập chương 6 - Logic học đại cương HNMU
Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao ôn tập chương 6 môn Logic học đại cương HNMU. Đề thi bao quát các khái niệm về chứng minh, bác bỏ, luận đề, luận cứ, luận chứng, và các lỗi ngụy biện. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết, giúp sinh viên ôn thi cuối kỳ hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm logic học logic học đại cương chứng minh và bác bỏ hnmu đại học thủ đô hà nội ôn thi logic học câu hỏi trắc nghiệm logic luận đề luận cứ luận chứng chứng minh phản chứng ngụy biện bác bỏ luận đề logic học chương 6 đề thi logic hnmu
Câu 1: Trong một cuộc tranh luận, An nói: "Lý thuyết X là sai vì người đề xuất ra nó có đời tư không tốt". An đã mắc lỗi ngụy biện nào?
A. Dựa vào tình cảm thay cho lý trí
C. Tấn công cá nhân thay cho luận giải khoa học
D. Dựa vào số đông để lấn lướt chân lý
Câu 2: "Luận cứ phải được chứng minh độc lập đối với luận đề" là một quy tắc để tránh lỗi logic nào sau đây?
Câu 3: Việc chỉ ra rằng các luận cứ mà đối phương đưa ra không đầy đủ để rút ra kết luận thuộc loại bác bỏ nào?
Câu 4: Yêu cầu "Luận đề phải được đồng nhất trong suốt quá trình chứng minh" nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo các luận cứ là chân thực
B. Tránh việc suy luận không logic
C. Tránh sự mâu thuẫn và đánh tráo khái niệm
D. Giúp cho việc lựa chọn luận chứng dễ dàng hơn
Câu 5: Trong cấu trúc của một phép chứng minh, bộ phận nào giữ vai trò trung tâm và chi phối các bộ phận còn lại?
Câu 6: Một sinh viên chứng minh "Mọi kim loại đều dẫn điện" bằng cách lấy ví dụ về sắt, đồng, nhôm. Sau đó, giáo viên chỉ ra rằng sinh viên đã bỏ qua các hợp kim và kim loại đặc biệt khác. Lỗi của sinh viên nằm ở đâu?
C. Luận chứng không hợp lệ
D. Luận cứ không chân thực
Câu 7: Phương pháp chứng minh nào được mô tả là "lần lượt loại bỏ các khả năng khác, chỉ còn một khả năng duy nhất là luận đề"?
C. Chứng minh phân liệt (loại trừ)
Câu 8: "Bác bỏ luận chứng" có nghĩa là gì?
A. Chỉ ra rằng các luận cứ được sử dụng là sai.
B. Chỉ ra mối liên hệ không logic giữa các luận cứ với luận đề.
C. Chứng minh rằng luận đề của đối phương là giả dối.
D. Chứng minh phản luận đề của đối phương là chân thực.
Câu 9: Trong một vụ án, có 3 nghi phạm X, Y, Z. Điều tra viên chứng minh được X và Y có bằng chứng ngoại phạm chắc chắn. Từ đó, họ kết luận Z là thủ phạm. Điều tra viên đã sử dụng phương pháp chứng minh nào?
Câu 10: Khi một luật sư chỉ ra rằng các bằng chứng mà bên kia đưa ra đã được thu thập một cách bất hợp pháp và không thể được coi là căn cứ, đó là hình thức bác bỏ nào?
Câu 11: Sơ đồ logic
biểu thị cho phương pháp chứng minh nào?
C. Chứng minh bằng phương pháp loại trừ
Câu 12: "Ngộ biện" khác với "Ngụy biện" ở điểm cơ bản nào?
A. Mức độ phức tạp của lập luận
B. Tính đúng đắn của kết luận
C. Chủ đích của người lập luận
Câu 13: Việc sử dụng các sự kiện, dữ liệu khoa học thực tế để chỉ ra sự mâu thuẫn với một luận điểm là cách thức của loại bác bỏ nào?
A. Bác bỏ luận đề trực tiếp
B. Bác bỏ luận đề gián tiếp
Câu 14: Phép chứng minh gián tiếp được sử dụng khi nào?
A. Khi luận đề là một mệnh đề phủ định.
B. Khi không tìm được các luận cứ để trực tiếp rút ra luận đề.
C. Khi luận cứ có số lượng ít nhưng rất mạnh.
D. Khi muốn phép chứng minh ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Câu 15: Luận đề, luận cứ và luận chứng có mối quan hệ như thế nào?
A. Luận đề quyết định luận cứ, luận cứ quyết định luận chứng.
B. Chúng độc lập với nhau, mỗi bộ phận có một vai trò riêng.
C. Chúng có quan hệ chặt chẽ, tác động qua lại lẫn nhau.
D. Luận chứng là quan trọng nhất, quyết định luận đề và luận cứ.
Câu 16: Một người lập luận: "Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường ướt, vậy chắc chắn trời đã mưa". Lập luận này vi phạm quy tắc nào của luận chứng?
A. Luận đề không được rút ra một cách tất yếu từ luận cứ.
B. Không tuân theo quy luật mâu thuẫn của tư duy.
C. Các luận cứ không chân thực.
D. Luận đề không được xác định rõ ràng.
Câu 17: "Phản luận đề" là gì?
A. Một luận điểm được dùng để bác bỏ luận cứ.
B. Một luận điểm có nội dung và giá trị đối lập với luận đề.
C. Một luận điểm có nội dung giống hệt luận đề nhưng diễn đạt khác.
D. Một luận điểm phụ, bổ sung ý nghĩa cho luận đề chính.
Câu 18: Bác bỏ được coi là một loại chứng minh đặc biệt vì sao?
A. Nó không cần tuân thủ các quy tắc logic như chứng minh.
B. Nó chỉ áp dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội.
C. Nó cũng sử dụng luận cứ và luận chứng nhưng để xác định tính giả dối của luận điểm.
D. Nó có cấu trúc phức tạp hơn chứng minh thông thường.
Câu 19: Trong chứng minh phản chứng, sau khi giả định phản luận đề là đúng và suy ra một điều vô lý, ta kết luận luận đề là đúng. Cơ sở của kết luận này là quy luật logic nào?
C. Quy luật loại trừ cái thứ ba (bài trung)
D. Quy luật phi mâu thuẫn
Câu 20: Trong các loại bác bỏ, loại nào được xem là có sức thuyết phục nhất và triệt để nhất?
Câu 21: Sơ đồ
biểu diễn cho phương pháp nào?
C. Chứng minh bằng phương pháp loại trừ
Câu 22: "Chứng minh cái gì?" là câu hỏi mà bộ phận nào trong cấu trúc chứng minh phải trả lời?
Câu 23: Một chính trị gia, thay vì trả lời chất vấn về chính sách kinh tế, lại chuyển sang nói về những thành tựu trong giáo dục. Vị chính trị gia này đã vi phạm quy tắc nào đối với luận đề?
A. Luận đề không được rút ra một cách tất yếu
B. Luận đề phải được chứng minh độc lập
C. Luận đề phải được đồng nhất
D. Luận đề phải chân thực
Câu 24: Việc chỉ ra các lỗi logic như "khẳng định hậu kiện", "phủ định tiền kiện" trong lập luận của đối phương thuộc hình thức bác bỏ nào?
Câu 25: Để chứng minh "Từ một điểm ngoài đường thẳng chỉ kẻ được một đường thẳng vuông góc duy nhất", sách giáo khoa thường giả sử có thể kẻ được hai đường thẳng vuông góc, từ đó suy ra tổng ba góc trong một tam giác lớn hơn 180 độ (vô lý). Đây là ví dụ của phương pháp nào?
C. Chứng minh bằng phương pháp loại trừ
Câu 26: "Dựa vào đâu để chứng minh?" là câu hỏi mà bộ phận nào trong cấu trúc chứng minh phải trả lời?
Câu 27: Điều kiện quan trọng nhất đối với các luận cứ được sử dụng trong một phép chứng minh là gì?
A. Phải có số lượng nhiều
B. Phải được đa số chấp nhận
Câu 28: "Quy về sự vô lý" là một tên gọi khác của phương pháp nào?
A. Bác bỏ luận đề thông qua chứng minh hệ quả là giả dối
Câu 29: Một người do không hiểu rõ quy tắc logic đã vội vàng kết luận sau khi chỉ thấy một vài trường hợp. Sai lầm này được gọi là gì?
Câu 30: Quy tắc "Luận cứ phải là cơ sở đầy đủ" có nghĩa là gì?
A. Các luận cứ phải được tất cả mọi người công nhận là đúng.
B. Phải có đủ số lượng và chất lượng luận cứ để kết luận có thể được rút ra một cách chắc chắn.
C. Các luận cứ phải được trình bày một cách chi tiết và rõ ràng.
D. Các luận cứ không được mâu thuẫn với nhau.
Câu 31: "Chứng minh bằng cách nào?" là câu hỏi mà bộ phận nào trong cấu trúc chứng minh phải trả lời?
Câu 32: Lỗi logic "sai lầm ở cơ sở" xảy ra khi nào?
A. Khi luận chứng vi phạm quy tắc suy luận.
B. Khi các luận cứ được sử dụng không chân thực.
C. Khi luận đề được xác định một cách mơ hồ.
D. Khi luận đề bị đánh tráo trong quá trình chứng minh.
Câu 33: Để bác bỏ luận đề "Toàn cầu hoá không phải là xu thế của thời đại", một người đã chứng minh rằng "Toàn cầu hoá LÀ xu thế của thời đại" là đúng. Đây là cách bác bỏ nào?
C. Bác bỏ luận đề thông qua chứng minh phản luận đề là chân thực
D. Bác bỏ luận đề trực tiếp bằng sự kiện
Câu 34: Thao tác logic xác định tính chân thực của một luận điểm nhờ sử dụng các luận điểm chân thực khác có quan hệ hữu cơ với nó được gọi là gì?
Câu 35: Khi bác bỏ luận chứng, chúng ta có thể kết luận ngay rằng luận đề của đối phương là sai không?
A. Có, vì luận chứng sai thì luận đề không thể đúng.
B. Có, nhưng chỉ trong trường hợp đối phương không đưa ra được luận chứng khác.
C. Không, chỉ có thể kết luận rằng phép chứng minh đó chưa có cơ sở vững chắc.
D. Tùy thuộc vào tính chân thực của các luận cứ.
Câu 36: Trong khoa học, việc kiểm tra lại các định lý, định luật đã được công nhận nhằm mục đích thuyết phục và đào tạo thuộc loại chứng minh nào?
B. Chứng minh các luận điểm đã được nêu ra trước
C. Chứng minh các luận điểm chưa được nêu ra trước
Câu 37: Yêu cầu nào sau đây KHÔNG phải là quy tắc đối với luận cứ?
A. Luận cứ phải chân thực.
B. Luận cứ phải được đa số mọi người đồng tình.
C. Luận cứ phải là cơ sở đầy đủ cho luận đề.
D. Luận cứ phải được chứng minh độc lập với luận đề.
Câu 38: "Bác bỏ cái gì?" là câu hỏi mà bộ phận nào trong cấu trúc bác bỏ phải trả lời?
D. Phản luận đề của bác bỏ
Câu 39: Khi một người cố tình sử dụng các từ ngữ đa nghĩa để làm người nghe nhầm lẫn, đó là một biểu hiện của...
Câu 40: Thao tác logic nhằm xác định tính giả dối hay tính không có căn cứ của một luận điểm được gọi là gì?