Trắc nghiệm ôn tập chương 3 - Tâm lý học giáo dục (HNUE)

Thử sức với 40 câu trắc nghiệm nâng cao môn Tâm lý học giáo dục (Chương 3 - ĐHSP Hà Nội). Đề thi tập trung vào các dạng bài tập tình huống thực tế về hoạt động học, quá trình hình thành khái niệm và thang đo nhận thức Bloom. Full đáp án và giải thích chi tiết.

Từ khoá: trắc nghiệm tâm lý học giáo dục câu hỏi tình huống tâm lý học đề thi thử tâm lý học ôn thi tâm lý học sư phạm hoạt động học hình thành khái niệm thang đo bloom 6 mức độ nhận thức bloom sinh viên sư phạm đại học sư phạm hà nội hnue

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

416,625 lượt xem 32,047 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về đối tượng của hoạt động học so với các hoạt động khác?
A.  
Đối tượng là các sự vật, hiện tượng cụ thể trong tự nhiên.
B.  
Đối tượng là toàn bộ kinh nghiệm lịch sử - xã hội của loài người.
C.  
Đối tượng là các mối quan hệ giữa người với người.
D.  
Đối tượng là các công cụ lao động và phương tiện sản xuất.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong giờ học Lịch sử, giáo viên yêu cầu học sinh so sánh ưu và nhược điểm của hai chiến thuật quân sự khác nhau đã được học. Hoạt động này chủ yếu nhằm đánh giá năng lực ở mức độ nào theo thang đo nhận thức Bloom?
A.  
Biết (Knowledge)
B.  
Hiểu (Comprehension)
C.  
Đánh giá (Evaluation)
D.  
Phân tích (Analysis)
Câu 3: 0.25 điểm
Theo bản chất tâm lý của quá trình hình thành khái niệm, khái niệm được "chuyển hóa" từ đâu vào đâu?
A.  
Từ ý tưởng trong đầu giáo viên thành hành động của học sinh.
B.  
Từ sách giáo khoa vào vở ghi của học sinh.
C.  
Từ sự vật, hiện tượng trong hiện thực thành cái tâm lý (ý tưởng) trong đầu chủ thể.
D.  
Từ ngôn ngữ, ký hiệu thành hình ảnh trực quan.
Câu 4: 0.25 điểm
Một học sinh có thể đọc thuộc lòng định luật Ohm nhưng không thể giải thích tại sao khi tăng hiệu điện thế thì cường độ dòng điện lại tăng. Tình trạng này cho thấy học sinh mới chỉ dừng lại ở mức độ nào của thang Bloom?
A.  
Ứng dụng (Application)
B.  
Biết (Knowledge)
C.  
Hiểu (Comprehension)
D.  
Phân tích (Analysis)
Câu 5: 0.25 điểm
"Hoạt động học là hoạt động chủ đạo của học sinh". Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Học sinh dành toàn bộ thời gian trong ngày cho việc học.
B.  
Hoạt động học chi phối mạnh mẽ sự hình thành và phát triển các chức năng tâm lí đặc trưng của lứa tuổi học sinh.
C.  
Đây là hoạt động duy nhất mà học sinh thực hiện trong nhà trường.
D.  
Mọi hoạt động khác như vui chơi, giải trí đều không quan trọng bằng hoạt động học.
Câu 6: 0.25 điểm
Để bắt đầu bài học về "Hiệu ứng nhà kính", một giáo viên cho học sinh xem một video ngắn về việc băng tan ở Bắc Cực và mực nước biển dâng cao. Hành động này của giáo viên tương ứng với giai đoạn nào trong cấu trúc quá trình hình thành khái niệm?
A.  
Luyện tập vận dụng khái niệm.
B.  
Hệ thống hóa khái niệm.
C.  
Vạch ra những nét bản chất của khái niệm.
D.  
Làm nảy sinh nhu cầu nhận thức ở học sinh.
Câu 7: 0.25 điểm
Mục đích cuối cùng của hoạt động học là gì?
A.  
Tạo ra những sản phẩm tinh thần mới cho xã hội.
B.  
Đạt được điểm số cao trong các kỳ thi.
C.  
Làm thay đổi và phát triển chính bản thân người học.
D.  
Tích lũy thật nhiều tri thức, kỹ năng.
Câu 8: 0.25 điểm
Khi một sinh viên ngành kiến trúc sử dụng các nguyên lý thiết kế đã học để tạo ra một bản vẽ cho một ngôi nhà hoàn toàn mới, sinh viên đó đang thể hiện năng lực ở mức độ nào theo thang Bloom?
A.  
Tổng hợp (Synthesis)
B.  
Đánh giá (Evaluation)
C.  
Ứng dụng (Application)
D.  
Phân tích (Analysis)
Câu 9: 0.25 điểm
Nguồn gốc xuất phát của một khái niệm khoa học nằm ở đâu?
A.  
Trong các công trình nghiên cứu của các nhà khoa học.
B.  
Trong định nghĩa được ghi ở sách giáo khoa.
C.  
Ở chính sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan.
D.  
Trong tư duy và tưởng tượng của con người.
Câu 10: 0.25 điểm
Giai đoạn nào được coi là quyết định đến tính chính xác và chất lượng của việc lĩnh hội khái niệm?
A.  
Luyện tập vận dụng khái niệm.
B.  
Làm nảy sinh nhu cầu nhận thức.
C.  
Dẫn dắt học sinh vạch ra được những nét bản chất của khái niệm.
D.  
Tổ chức cho học sinh hành động với đối tượng.
Câu 11: 0.25 điểm
Một học sinh sau khi học về các dạng năng lượng, đã tự chế tạo một chiếc pin từ khoai tây để thắp sáng bóng đèn LED nhỏ. Hành động này thể hiện mức độ nhận thức nào?
A.  
Phân tích (Analysis)
B.  
Biết (Knowledge)
C.  
Hiểu (Comprehension)
D.  
Ứng dụng (Application)
Câu 12: 0.25 điểm
Cơ chế tâm lý của hoạt động học là gì?
A.  
Ghi nhớ máy móc các thông tin do giáo viên truyền đạt.
B.  
Bắt chước hành động của người khác để hình thành kỹ năng.
C.  
Tương tác với đối tượng học để chuyển hóa tri thức bên ngoài vào trong, hình thành cấu trúc tâm lí mới.
D.  
Tiếp nhận thông tin một cách thụ động qua các giác quan.
Câu 13: 0.25 điểm
Sau khi đọc một bài báo, một người có khả năng chỉ ra những lập luận thiếu logic, những bằng chứng không xác đáng của tác giả. Năng lực này thuộc mức độ cao nhất trong thang Bloom, đó là:
A.  
Đánh giá (Evaluation)
B.  
Tổng hợp (Synthesis)
C.  
Ứng dụng (Application)
D.  
Phân tích (Analysis)
Câu 14: 0.25 điểm
"Tình huống có vấn đề" trong dạy học hình thành khái niệm được tạo ra nhằm mục đích gì?
A.  
Giúp học sinh giải trí sau những giờ học căng thẳng.
B.  
Tạo ra mâu thuẫn giữa cái đã biết và cái chưa biết, từ đó khơi dậy nhu cầu tìm tòi.
C.  
Kiểm tra kiến thức cũ của học sinh trước khi vào bài mới.
D.  
Giúp giáo viên có thêm thời gian để chuẩn bị cho bài giảng.
Câu 15: 0.25 điểm
Việc học sinh đưa khái niệm "hình vuông" vừa học vào hệ thống các khái niệm về "hình tứ giác", "hình chữ nhật" đã biết trước đó thuộc giai đoạn nào của quá trình hình thành khái niệm?
A.  
Luyện tập vận dụng khái niệm.
B.  
Hệ thống hóa khái niệm.
C.  
Vạch ra những nét bản chất.
D.  
Làm nảy sinh nhu cầu nhận thức.
Câu 16: 0.25 điểm
Ba mức độ nhận thức nào được xếp vào nhóm tư duy bậc thấp (cơ bản) theo thang phân loại của Bloom?
A.  
Biết, Hiểu, Ứng dụng.
B.  
Phân tích, Tổng hợp, Đánh giá.
C.  
Hiểu, Ứng dụng, Phân tích.
D.  
Biết, Ứng dụng, Đánh giá.
Câu 17: 0.25 điểm
Theo quan điểm được trình bày trong giáo trình, để một người có được khái niệm về "cái búa", người đó cần phải làm gì?
A.  
Quan sát cái búa thật kỹ và ghi nhớ hình dáng của nó.
B.  
Đọc định nghĩa về "cái búa" trong từ điển.
C.  
Thực hiện hành động đóng đinh bằng cái búa để nắm được logic tồn tại (công dụng) của nó.
D.  
Được người khác kể cho nghe về công dụng của cái búa.
Câu 18: 0.25 điểm
Yêu cầu học sinh "phát biểu lại định nghĩa theo cách diễn đạt của riêng em" là một cách để kiểm tra mức độ nào?
A.  
Biết (Knowledge)
B.  
Ứng dụng (Application)
C.  
Hiểu (Comprehension)
D.  
Phân tích (Analysis)
Câu 19: 0.25 điểm
Mục tiêu giáo dục ở bậc đại học thường yêu cầu sinh viên phải đạt được thêm các mức độ nào so với bậc phổ thông?
A.  
Biết và Hiểu.
B.  
Tổng hợp và Đánh giá.
C.  
Phân tích và có thể có Tổng hợp, Đánh giá.
D.  
Ứng dụng và Phân tích.
Câu 20: 0.25 điểm
"Một tình huống có vấn đề có tính chất chủ quan". Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Cùng một tình huống, có thể gây ra mâu thuẫn nhận thức ở người này nhưng không gây ra ở người khác.
B.  
Vấn đề trong tình huống chỉ do giáo viên chủ quan đặt ra.
C.  
Lời giải cho tình huống hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của học sinh.
D.  
Tình huống chỉ tồn tại trong suy nghĩ của học sinh chứ không có thật.
Câu 21: 0.25 điểm
Hoạt động học không chỉ giúp người học tiếp thu tri thức, kỹ năng mới mà còn giúp họ tiếp thu được điều gì quan trọng khác?
A.  
Các mối quan hệ xã hội trong lớp học.
B.  
Phương thức giành lấy tri thức đó (cách học).
C.  
Những quy định, nội quy của nhà trường.
D.  
Năng lực sử dụng các thiết bị công nghệ.
Câu 22: 0.25 điểm
Trong một buổi thảo luận về một tác phẩm văn học, một sinh viên đã đưa ra những nhận định, phán xét về giá trị nghệ thuật và giá trị nhân đạo của tác phẩm. Sinh viên này đang thể hiện năng lực ở mức độ nào?
A.  
Tổng hợp (Synthesis)
B.  
Đánh giá (Evaluation)
C.  
Ứng dụng (Application)
D.  
Phân tích (Analysis)
Câu 23: 0.25 điểm
Yếu tố nào là nguồn động lực và là nơi xuất phát của hoạt động học?
A.  
Sự ép buộc từ gia đình và nhà trường.
B.  
Mục tiêu đạt điểm cao.
C.  
Nhu cầu nhận thức, lòng khao khát muốn hiểu biết.
D.  
Hệ thống sách giáo khoa và tài liệu.
Câu 24: 0.25 điểm
Một lập trình viên xem xét một đoạn mã nguồn phức tạp, tìm ra các module con, xác định mối liên hệ giữa chúng và phát hiện ra một lỗi logic. Hành động này thể hiện rõ nhất năng lực ở mức độ nào?
A.  
Hiểu (Comprehension)
B.  
Ứng dụng (Application)
C.  
Tổng hợp (Synthesis)
D.  
Phân tích (Analysis)
Câu 25: 0.25 điểm
Khâu cuối cùng và có vai trò quan trọng trong việc củng cố và đưa khái niệm vào đời sống thực tế là gì?
A.  
Luyện tập vận dụng khái niệm.
B.  
Hệ thống hóa khái niệm.
C.  
Vạch ra những nét bản chất.
D.  
Làm nảy sinh nhu cầu nhận thức.
Câu 26: 0.25 điểm
Khả năng giải quyết vấn đề (problem-solving) phức tạp đòi hỏi người học phải có những năng lực ở mức độ cao nào theo thang Bloom?
A.  
Biết và Hiểu.
B.  
Chỉ cần mức độ Ứng dụng.
C.  
Phân tích sắc bén, tổng hợp hệ thống, và đánh giá phản biện.
D.  
Hiểu và Ứng dụng.
Câu 27: 0.25 điểm
Quá trình học tập được định nghĩa là "quá trình biến những kinh nghiệm của xã hội thành kinh nghiệm của cá nhân". Vế "kinh nghiệm của xã hội" ám chỉ điều gì?
A.  
Những trải nghiệm sống của những người lớn tuổi.
B.  
Những sai lầm mà các thế hệ trước đã mắc phải.
C.  
Toàn bộ tri thức, kỹ năng, kỹ xảo, giá trị... mà loài người đã tích lũy.
D.  
Những câu chuyện được ghi lại trong sách lịch sử.
Câu 28: 0.25 điểm
Một học sinh đọc một văn bản và có thể tóm tắt lại các ý chính của văn bản đó. Đây là biểu hiện của mức độ nhận thức nào?
A.  
Biết (Knowledge)
B.  
Hiểu (Comprehension)
C.  
Ứng dụng (Application)
D.  
Phân tích (Analysis)
Câu 29: 0.25 điểm
Tại sao nói khái niệm là một "năng lực thực tiễn được kết tinh lại"?
A.  
Vì chỉ những người có năng lực thực tiễn mới có thể tạo ra khái niệm.
B.  
Vì khi nắm được khái niệm, chủ thể có thêm một năng lực hành động mới tương ứng với đối tượng.
C.  
Vì khái niệm chỉ có thể được học thông qua thực hành.
D.  
Vì khái niệm rất khó hiểu và trừu tượng như một viên pha lê.
Câu 30: 0.25 điểm
Trong dạy học, việc "xác định chính xác đối tượng cần chiếm lĩnh" và "xác định phương tiện, công cụ" thuộc về nguyên tắc nào của việc điều khiển sự hình thành khái niệm?
A.  
Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa cái tổng quát và cái cụ thể.
B.  
Nguyên tắc dẫn dắt học sinh qua tất cả các giai đoạn của hành động.
C.  
Nguyên tắc chuẩn bị và xác định logic của đối tượng.
D.  
Nguyên tắc kiểm tra và đánh giá kết quả.
Câu 31: 0.25 điểm
Sau khi học xong chương "Động vật có xương sống", giáo viên yêu cầu học sinh vẽ một sơ đồ tư duy thể hiện mối quan hệ phân loại giữa các lớp (Cá, Lưỡng cư, Bò sát, Chim, Thú). Hoạt động này đang ở mức độ nào?
A.  
Tổng hợp (Synthesis)
B.  
Đánh giá (Evaluation)
C.  
Ứng dụng (Application)
D.  
Phân tích (Analysis)
Câu 32: 0.25 điểm
Mâu thuẫn cơ bản trong "tình huống có vấn đề" là mâu thuẫn giữa yếu tố nào?
A.  
Giữa giáo viên và học sinh.
B.  
Giữa lý thuyết và thực tiễn.
C.  
Giữa cái đã biết (vốn hiểu biết cũ) và cái chưa biết (yêu cầu mới của nhiệm vụ).
D.  
Giữa nội dung bài học và phương pháp giảng dạy.
Câu 33: 0.25 điểm
Một học sinh lớp 5 được học về công thức tính diện tích hình tam giác S = (a x h)/2. Sau đó, cô giáo đưa ra một bài toán đo đạc mảnh vườn hình tam giác và yêu cầu tính diện tích. Việc giải bài toán này là biểu hiện của mức độ:
A.  
Biết (Knowledge)
B.  
Hiểu (Comprehension)
C.  
Phân tích (Analysis)
D.  
Ứng dụng (Application)
Câu 34: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của hoạt động học?
A.  
Mục đích là làm thay đổi chính bản thân người học.
B.  
Đối tượng là kinh nghiệm lịch sử-xã hội.
C.  
Luôn tạo ra sản phẩm vật chất hoặc tinh thần mới cho xã hội.
D.  
Là hoạt động chủ đạo của lứa tuổi học sinh.
Câu 35: 0.25 điểm
Vì sao các khóa học sau đại học lại chủ yếu đặt mục tiêu thuộc hai mức cuối cùng trong thang Bloom?
A.  
Vì ở trình độ này, học viên đã nắm vững các kiến thức cơ bản.
B.  
Vì nghiên cứu khoa học đòi hỏi khả năng tạo ra tri thức mới (Tổng hợp) và phán xét, phản biện các tri thức đã có (Đánh giá).
C.  
Vì các học viên sau đại học không cần đến khả năng ứng dụng thực tế.
D.  
Vì đây là hai mức độ dễ dạy và dễ học nhất.
Câu 36: 0.25 điểm
"Khái niệm có hai nơi trú ngụ". Đó là những nơi nào?
A.  
Trong sách giáo khoa và trong bài giảng của giáo viên.
B.  
Ở đối tượng (sự vật) và ở trong đầu chủ thể (tâm lý).
C.  
Trong ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
D.  
Trong phòng thí nghiệm và trong thực tế.
Câu 37: 0.25 điểm
Giai đoạn "tổ chức cho học sinh hành động nhằm qua đó tìm ra những dấu hiệu, thuộc tính" trong quá trình hình thành khái niệm có vai trò gì?
A.  
Giúp học sinh củng cố lại kiến thức đã học.
B.  
Giúp học sinh làm quen với nhau trong giờ học.
C.  
Là con đường cơ bản để học sinh "thâm nhập" vào đối tượng, "bóc tách" các thuộc tính của nó.
D.  
Giúp giáo viên đánh giá kết quả cuối cùng của học sinh.
Câu 38: 0.25 điểm
Một nhà phê bình ẩm thực thử một món ăn mới và viết một bài review chi tiết, chỉ ra những điểm thành công, những điểm còn thiếu sót và đưa ra gợi ý cải tiến. Năng lực của nhà phê bình thể hiện ở mức độ nào là chủ yếu?
A.  
Biết (Knowledge)
B.  
Ứng dụng (Application)
C.  
Đánh giá (Evaluation)
D.  
Hiểu (Comprehension)
Câu 39: 0.25 điểm
Nguyên tắc "thống nhất giữa cái tổng quát và cái cụ thể" trong lĩnh hội khái niệm có nghĩa là:
A.  
Phải tổ chức tốt cả hai quá trình: chiếm lĩnh cái tổng quát (lý thuyết) và chuyển cái tổng quát vào các trường hợp cụ thể (vận dụng).
B.  
Giáo viên chỉ cần dạy những kiến thức tổng quát, học sinh tự tìm hiểu trường hợp cụ thể.
C.  
Bài giảng phải vừa có nội dung tổng quát, vừa có nội dung cụ thể.
D.  
Học sinh phải học từ cái cụ thể rồi mới đến cái tổng quát.
Câu 40: 0.25 điểm
Việc một học sinh có thể liệt kê tên tất cả các hành tinh trong Hệ Mặt Trời theo đúng thứ tự là biểu hiện của mức độ nào theo thang Bloom?
A.  
Hiểu (Comprehension)
B.  
Ứng dụng (Application)
C.  
Phân tích (Analysis)
D.  
Biết (Knowledge)