Trắc nghiệm ôn tập chương 3 - Quản trị kinh doanh NEU

Thực hành trắc nghiệm ôn tập Chương 3 Môi trường kinh doanh với các câu hỏi bám sát nội dung: khái niệm, đặc trưng môi trường vĩ mô, vi mô, nội bộ và chiến lược quản trị.

Từ khoá: trắc nghiệm ôn tập chương 3 môi trường kinh doanh quản trị kinh doanh trắc nghiệm online bài tập chương 3 đánh giá kiến thức

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

378,250 lượt xem 29,096 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp xem xét các yếu tố như lãi suất, tỷ giá hối đoái và tốc độ tăng trưởng GDP, doanh nghiệp đó đang phân tích khía cạnh nào của môi trường vĩ mô?
A.  
Pháp luật
B.  
Kinh tế
C.  
Công nghệ
D.  
Văn hóa - Xã hội
Câu 2: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm hữu cơ và ít đường. Yếu tố này thuộc về cấp độ môi trường nào?
A.  
Môi trường toàn cầu
B.  
Môi trường vi mô (Đối thủ cạnh tranh)
C.  
Môi trường vĩ mô (Nhân tố xã hội)
D.  
Môi trường nội bộ
Câu 3: 0.25 điểm
Việc chính phủ ban hành luật mới về bảo vệ dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng sẽ tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của doanh nghiệp?
A.  
Môi trường pháp lý
B.  
Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
C.  
Khách hàng
D.  
Nhà cung cấp
Câu 4: 0.25 điểm
Doanh nghiệp X đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự có tay nghề cao do sự khan hiếm trên thị trường lao động. Đây là tác động từ yếu tố nào của môi trường vi mô?
A.  
Khách hàng
B.  
Đối thủ cạnh tranh
C.  
Công chúng
D.  
Các yếu tố đầu vào (Nhà cung cấp nguồn lực lao động)
Câu 5: 0.25 điểm
"Giới hạn không gian mà ở đó doanh nghiệp tồn tại và phát triển, bao gồm các yếu tố bên ngoài và bên trong tác động đến hoạt động kinh doanh" là mô tả về?
A.  
Quản trị rủi ro
B.  
Văn hóa doanh nghiệp
C.  
Chiến lược kinh doanh
D.  
Môi trường kinh doanh
Câu 6: 0.25 điểm
Sự xuất hiện của một công nghệ mới làm thay đổi hoàn toàn cách thức sản xuất và phân phối sản phẩm trong một ngành. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
A.  
Chính trị
B.  
Công nghệ
C.  
Kinh tế
D.  
Tự nhiên
Câu 7: 0.25 điểm
Công ty A quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia khác. Việc nghiên cứu các quy định về đầu tư nước ngoài, hệ thống thuế và sự ổn định chính trị của quốc gia đó thuộc về phân tích môi trường nào?
A.  
Môi trường công nghệ
B.  
Môi trường kinh tế
C.  
Môi trường văn hóa - xã hội
D.  
Môi trường chính trị - pháp luật
Câu 8: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp sản xuất thép phải đối mặt với áp lực từ các tổ chức bảo vệ môi trường yêu cầu giảm thiểu khí thải. Đây là tác động từ nhóm nào trong môi trường kinh doanh?
A.  
Công chúng (Các nhóm lợi ích xã hội)
B.  
Khách hàng
C.  
Đối thủ cạnh tranh
D.  
Nhà cung cấp
Câu 9: 0.25 điểm
Doanh nghiệp cần phân tích môi trường kinh doanh nhằm mục đích chính là gì?
A.  
Để đảm bảo tất cả nhân viên đều hài lòng.
B.  
Để xác định cơ hội, thách thức, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
C.  
Chỉ để tuân thủ quy định pháp luật.
D.  
Để sao chép chiến lược của đối thủ.
Câu 10: 0.25 điểm
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự kiện kinh tế ở một quốc gia có thể nhanh chóng ảnh hưởng đến các quốc gia khác. Điều này thể hiện đặc tính nào của môi trường kinh doanh hiện nay?
A.  
Tính phụ thuộc và tác động lẫn nhau ngày càng tăng
B.  
Tính ổn định cao
C.  
Tính dễ dự đoán
D.  
Tính biệt lập giữa các thị trường
Câu 11: 0.25 điểm
Công ty An Phát chuyên sản xuất bánh kẹo. Gần đây, giá đường tăng mạnh do biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mùa màng. Đây là tác động từ yếu tố nào?
A.  
Yếu tố công nghệ trong môi trường vĩ mô
B.  
Khách hàng trong môi trường vi mô
C.  
Yếu tố tự nhiên trong môi trường vĩ mô và nhà cung cấp trong môi trường vi mô
D.  
Yếu tố chính trị trong môi trường vĩ mô
Câu 12: 0.25 điểm
Một siêu thị bán lẻ quyết định lắp đặt hệ thống thanh toán tự động để giảm thời gian chờ đợi cho khách hàng và cắt giảm chi phí nhân công. Quyết định này chịu ảnh hưởng chủ yếu từ yếu tố nào của môi trường vĩ mô?
A.  
Công nghệ
B.  
Tự nhiên
C.  
Kinh tế
D.  
Văn hóa - xã hội
Câu 13: 0.25 điểm
"Áp lực từ sản phẩm thay thế" trong mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter thuộc về cấp độ môi trường nào?
A.  
Môi trường nội bộ
B.  
Môi trường vi mô (ngành)
C.  
Môi trường vĩ mô
D.  
Môi trường toàn cầu
Câu 14: 0.25 điểm
Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương nhằm kiềm chế lạm phát sẽ có khả năng dẫn đến điều gì sau đây cho doanh nghiệp?
A.  
Tỷ giá hối đoái giảm, thuận lợi cho xuất khẩu.
B.  
Chi phí vay vốn giảm, khuyến khích đầu tư.
C.  
Sức mua của người tiêu dùng tăng mạnh.
D.  
Chi phí vay vốn tăng, hạn chế đầu tư và mở rộng.
Câu 15: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp hoạt động trong ngành thực phẩm phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm. Đây là ví dụ về sự tác động của yếu tố nào?
A.  
Môi trường công nghệ
B.  
Môi trường văn hóa
C.  
Môi trường pháp luật
D.  
Môi trường kinh tế
Câu 16: 0.25 điểm
Doanh nghiệp Z nhận thấy một đối thủ cạnh tranh lớn vừa tung ra một chiến dịch quảng cáo rầm rộ với ngân sách lớn. Doanh nghiệp Z cần đánh giá đây là một phần của yếu tố nào?
A.  
Đối thủ cạnh tranh (môi trường vi mô)
B.  
Khách hàng
C.  
Môi trường vĩ mô
D.  
Nhà cung cấp
Câu 17: 0.25 điểm
Sự thay đổi trong cơ cấu dân số, ví dụ như tỷ lệ người già tăng lên, có thể tạo ra cơ hội kinh doanh cho các ngành nào sau đây?
A.  
Thời trang nhanh
B.  
Sản phẩm công nghệ cao cho giới trẻ
C.  
Đồ chơi trẻ em
D.  
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe, du lịch nghỉ dưỡng cho người cao tuổi
Câu 18: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp phân tích "điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức", họ đang sử dụng công cụ nào và các yếu tố "cơ hội", "thách thức" thường xuất phát từ đâu?
A.  
Chuỗi giá trị; từ nhà cung cấp
B.  
Phân tích SWOT; từ môi trường bên ngoài (vĩ mô và vi mô)
C.  
Ma trận BCG; từ thị phần tương đối
D.  
Phân tích PESTEL; từ môi trường nội bộ
Câu 19: 0.25 điểm
Một công ty đa quốc gia khi thâm nhập vào thị trường Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến các yếu tố như phong tục tập quán, lối sống, và các giá trị văn hóa của người Việt. Đây là việc xem xét yếu tố nào của môi trường vĩ mô?
A.  
Tự nhiên
B.  
Pháp luật
C.  
Văn hóa - Xã hội
D.  
Công nghệ
Câu 20: 0.25 điểm
"Môi trường nội bộ doanh nghiệp" bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A.  
Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội
B.  
Nguồn nhân lực, văn hóa doanh nghiệp, cơ sở vật chất, năng lực quản trị
C.  
Đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp
D.  
Các hiệp định thương mại quốc tế, xu hướng toàn cầu hóa
Câu 21: 0.25 điểm
Doanh nghiệp A có tổng doanh thu năm 2023 là 500 tỷ đồng. Tổng chi phí kế toán là 350 tỷ đồng. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư và thời gian của chủ sở hữu ước tính là 50 tỷ đồng. Lợi nhuận kinh tế của doanh nghiệp A là bao nhiêu?
A.  
50 tỷ đồng
B.  
200 tỷ đồng
C.  
150 tỷ đồng
D.  
100 tỷ đồng
Câu 22: 0.25 điểm
Một công ty du lịch nhận thấy xu hướng khách hàng ngày càng quan tâm đến du lịch bền vững và trải nghiệm văn hóa địa phương. Để thích ứng, công ty nên tập trung vào chiến lược nào?
A.  
Tăng cường quảng cáo các điểm đến nổi tiếng quen thuộc.
B.  
Giảm giá mạnh các tour truyền thống.
C.  
Cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng các dịch vụ kém chất lượng.
D.  
Phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng.
Câu 23: 0.25 điểm
Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu tại Việt Nam có thể được xem là một:
A.  
Áp lực từ nhà cung cấp.
B.  
Thách thức từ môi trường công nghệ.
C.  
Cơ hội từ môi trường văn hóa - xã hội.
D.  
Rủi ro từ môi trường pháp lý.
Câu 24: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vi mô của một doanh nghiệp sản xuất ô tô?
A.  
Tỷ lệ lạm phát của quốc gia.
B.  
Các hãng xe cạnh tranh trực tiếp.
C.  
Mạng lưới các đại lý phân phối xe.
D.  
Các nhà cung cấp linh kiện ô tô.
Câu 25: 0.25 điểm
Tổng chi phí cố định (TFC) của một doanh nghiệp là 200 triệu đồng. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm (AVC) là 50.000 đồng. Giá bán một đơn vị sản phẩm (P) là 100.000 đồng. Doanh nghiệp cần bán bao nhiêu sản phẩm để đạt điểm hòa vốn?
A.  
1.000 sản phẩm
B.  
5.000 sản phẩm
C.  
2.000 sản phẩm
D.  
4.000 sản phẩm
Câu 26: 0.25 điểm
Việc nghiên cứu "hành vi mua của người tiêu dùng" giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?
A.  
Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
B.  
Các quy định của chính phủ
C.  
Nhà cung cấp
D.  
Khách hàng
Câu 27: 0.25 điểm
Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và thu nhập bình quân đầu người thấp thường dẫn đến điều gì cho các doanh nghiệp bán lẻ hàng xa xỉ?
A.  
Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
B.  
Thị trường tiềm năng lớn, doanh số tăng mạnh.
C.  
Sức mua yếu, thị trường bị thu hẹp.
D.  
Chi phí nhân công giảm đáng kể.
Câu 28: 0.25 điểm
"Chiến lược chính trị" của doanh nghiệp thường nhằm mục đích:
A.  
Cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí.
B.  
Tác động đến các quyết định của chính phủ hoặc các quy định pháp luật theo hướng có lợi.
C.  
Xây dựng hình ảnh thương hiệu thông qua quảng cáo.
D.  
Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
Câu 29: 0.25 điểm
Khi đánh giá môi trường kinh doanh toàn cầu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng khi doanh nghiệp muốn xuất khẩu sản phẩm?
A.  
Số lượng nhân viên hiện có.
B.  
Mức độ tự động hóa trong nhà máy.
C.  
Văn hóa doanh nghiệp của chính công ty.
D.  
Tỷ giá hối đoái và các hàng rào thuế quan.
Câu 30: 0.25 điểm
Một công ty phát hiện ra rằng đối thủ cạnh tranh chính của họ đang gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm. Đây có thể được xem là một:
A.  
Yếu tố không liên quan đến hoạt động kinh doanh.
B.  
Thách thức từ môi trường vĩ mô.
C.  
Điểm yếu của chính công ty.
D.  
Cơ hội cho công ty để thu hút khách hàng của đối thủ.
Câu 31: 0.25 điểm
Nếu tỷ lệ lạm phát dự kiến tăng cao, doanh nghiệp nên có hành động nào sau đây để giảm thiểu rủi ro?
A.  
Ký các hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp với giá cố định nếu có thể.
B.  
Trì hoãn việc tăng giá bán sản phẩm.
C.  
Tăng cường nắm giữ tiền mặt.
D.  
Mở rộng các khoản vay với lãi suất thả nổi.
Câu 32: 0.25 điểm
Doanh nghiệp B có thị phần là 15% trong một thị trường có tổng quy mô là 2.000 tỷ đồng. Năm sau, dự kiến thị trường tăng trưởng 10% và doanh nghiệp B đặt mục tiêu tăng thị phần lên 18%. Doanh thu dự kiến của doanh nghiệp B năm sau là bao nhiêu?
A.  
300 tỷ đồng
B.  
396 tỷ đồng
C.  
360 tỷ đồng
D.  
330 tỷ đồng
Câu 33: 0.25 điểm
Việc các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về vai trò của doanh nghiệp đối với yếu tố nào?
A.  
Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước
B.  
Chỉ riêng cổ đông
C.  
Cộng đồng và xã hội rộng lớn hơn
D.  
Chỉ đối thủ cạnh tranh
Câu 34: 0.25 điểm
Sự phát triển của Internet và thương mại điện tử đã tác động mạnh mẽ nhất đến yếu tố nào trong môi trường vi mô của các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống?
A.  
Nguồn cung lao động giá rẻ.
B.  
Quan hệ với các tổ chức công đoàn.
C.  
Sức mạnh của nhà cung cấp.
D.  
Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới và sản phẩm/dịch vụ thay thế.
Câu 35: 0.25 điểm
Một công ty đang xem xét việc đầu tư vào một dây chuyền sản xuất mới trị giá 5 tỷ đồng. Dự kiến dây chuyền này sẽ hoạt động trong 5 năm và tạo ra dòng tiền ròng hàng năm là 1,5 tỷ đồng. Nếu bỏ qua giá trị thời gian của tiền, thời gian hoàn vốn của dự án này là bao lâu?
A.  
3,33 năm
B.  
2,5 năm
C.  
4 năm
D.  
3 năm
Câu 36: 0.25 điểm
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại điều gì cho các doanh nghiệp trong nước?
A.  
Vừa tạo ra cơ hội mở rộng thị trường, vừa đặt ra thách thức về năng lực cạnh tranh.
B.  
Chỉ toàn là thách thức và khó khăn.
C.  
Không có tác động đáng kể nào.
D.  
Chỉ toàn là cơ hội và thuận lợi.
Câu 37: 0.25 điểm
Yếu tố "văn hóa doanh nghiệp" mạnh và tích cực có thể giúp doanh nghiệp:
A.  
Giảm thiểu hoàn toàn sự cần thiết phải phân tích đối thủ cạnh tranh.
B.  
Luôn luôn tránh được mọi rủi ro từ môi trường bên ngoài.
C.  
Tăng cường sự gắn kết của nhân viên và nâng cao hiệu suất làm việc.
D.  
Dễ dàng vi phạm pháp luật hơn.
Câu 38: 0.25 điểm
Khi một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ phát triển một ứng dụng đột phá chưa từng có trên thị trường, họ đang cố gắng tạo ra lợi thế cạnh tranh dựa trên yếu tố nào?
A.  
Mạng lưới phân phối rộng khắp.
B.  
Sự khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ (đổi mới).
C.  
Chi phí thấp nhất.
D.  
Quy mô sản xuất lớn.
Câu 39: 0.25 điểm
Doanh nghiệp An Bình có chi phí cố định là 150 triệu đồng/tháng. Giá bán sản phẩm là 250.000 đồng/sản phẩm, chi phí biến đổi là 100.000 đồng/sản phẩm. Tháng này, An Bình muốn đạt lợi nhuận 60 triệu đồng thì cần bán bao nhiêu sản phẩm?
A.  
1.200 sản phẩm
B.  
600 sản phẩm
C.  
1.000 sản phẩm
D.  
1.400 sản phẩm
Câu 40: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa "chiến lược thương mại" và "chiến lược chính trị" của doanh nghiệp là gì?
A.  
Chiến lược thương mại luôn mang tính ngắn hạn, chiến lược chính trị luôn mang tính dài hạn.
B.  
Chiến lược thương mại nhằm vào khách hàng và đối thủ, chiến lược chính trị nhằm vào các cơ quan quản lý nhà nước và dư luận.
C.  
Không có sự khác biệt nào đáng kể, chúng là một.
D.  
Chiến lược thương mại tập trung vào thị trường, chiến lược chính trị tập trung vào sản xuất.