Trắc nghiệm ôn tập chương 3 - Quan hệ công chúng (NEU)
Làm bài trắc nghiệm online ôn tập Chương 3 môn Quan Hệ Công Chúng tại NEU, kiểm tra kỹ năng xác định vấn đề, phương pháp nghiên cứu định tính & định lượng, phân tích tình hình và lập kế hoạch chiến lược PR theo mô hình RACE.
Từ khoá: trắc nghiệm PR Quan hệ công chúng ôn tập chương 3 NEU nghiên cứu PR kế hoạch PR mô hình RACE kiểm tra kiến thức
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
380,275 lượt xem 29,251 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một công ty công nghệ vừa ra mắt một ứng dụng mới nhưng tỷ lệ người dùng đăng ký thấp hơn nhiều so với dự kiến. Theo quy trình quản trị quan hệ công chúng, bước đầu tiên công ty cần làm là gì?
A.
Thiết kế lại giao diện người dùng của ứng dụng để hấp dẫn hơn.
B.
Thực hiện nghiên cứu để tìm hiểu nhận thức, thái độ và những rào cản của nhóm công chúng mục tiêu đối với ứng dụng.
C.
Tăng ngân sách quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội để tăng độ nhận diện.
D.
Tổ chức một sự kiện ra mắt hoành tráng hơn để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong phân tích SWOT, việc một công ty sở hữu một đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trung thành được xem là yếu tố nào?
A.
Cơ hội (Opportunities)
B.
Nguy cơ (Threats)
C.
Điểm yếu (Weaknesses)
D.
Điểm mạnh (Strengths)
Câu 3: 0.25 điểm
Khi một tổ chức sử dụng các cuộc phỏng vấn sâu với các chuyên gia đầu ngành, các nhà lãnh đạo cộng đồng để thu thập thông tin về một vấn đề, họ đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
A.
Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Groups)
B.
Khảo sát định lượng (Quantitative Survey)
C.
Nghiên cứu dựa vào những người đưa tin quan trọng (Key Informants)
D.
Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary Data Analysis)
Câu 4: 0.25 điểm
Một công ty thực phẩm đang đối mặt với tin đồn sản phẩm chứa chất phụ gia không an toàn lan truyền trên mạng xã hội. Công ty quyết định ngay lập tức công bố các giấy chứng nhận kiểm định chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất minh bạch trên tất cả các kênh truyền thông chính thức. "Hành động" trong trường hợp này là gì?
A.
Việc các trang tin tức khác đưa lại thông tin của công ty.
B.
Việc công khai minh bạch các giấy tờ chứng nhận và quy trình sản xuất.
C.
Việc theo dõi và phân tích các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
D.
Việc dư luận thay đổi cách nhìn về sản phẩm của công ty.
Câu 5: 0.25 điểm
Mục tiêu nào sau đây được viết theo tiêu chuẩn SMART cho một chiến dịch PR của một trường đại học?
A.
Tăng cường danh tiếng của trường trong cộng đồng.
B.
Thu hút sự quan tâm của nhiều sinh viên tiềm năng hơn.
C.
Tăng 15% lượng truy cập vào trang web tuyển sinh của trường từ nhóm đối tượng học sinh THPT trong vòng 3 tháng tới.
D.
Được nhiều báo chí uy tín nhắc đến trong mùa tuyển sinh.
Câu 6: 0.25 điểm
Trong một chiến dịch PR, việc lựa chọn kênh truyền thông (ví dụ: báo in, truyền hình, mạng xã hội) để truyền tải thông điệp được gọi là gì?
A.
Chiến lược (Strategy)
B.
Chiến thuật (Tactic)
C.
Mục tiêu (Objective)
D.
Đánh giá (Evaluation)
Câu 7: 0.25 điểm
Nguyên tắc nào KHÔNG phải là một trong "Sáu nguyên tắc của ý tưởng kết dính" (Six Principles of Sticky Ideas) được đề cập trong giáo trình?
A.
Bất ngờ (Unexpected)
B.
Cụ thể (Concrete)
C.
Phức tạp (Complex)
D.
Đáng tin (Credible)
Câu 8: 0.25 điểm
Một nhà báo khi lựa chọn tin tức để đăng tải thường ưu tiên những sự kiện có sự tham gia của những người nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng lớn. Yếu tố giá trị tin tức nào được thể hiện ở đây?
A.
Xung đột (Conflict)
B.
Sự nổi bật (Prominence)
C.
Tính thời sự (Timeliness)
D.
Mới hoặc lạ (Novelty)
Câu 9: 0.25 điểm
Việc đo lường số lượng bài báo, bản tin đề cập đến tổ chức sau một chiến dịch PR thuộc cấp độ đánh giá nào?
A.
Đánh giá ảnh hưởng (Impact/Outcome Evaluation)
B.
Đánh giá chuẩn bị (Preparation/Input Evaluation)
C.
Đánh giá thực hiện (Implementation/Output Evaluation)
D.
Đánh giá lợi tức đầu tư (ROI Evaluation)
Câu 10: 0.25 điểm
Tuyên bố Barcelona 2010 về các nguyên tắc đo lường đã khẳng định điều gì về chỉ số "Giá trị quảng cáo tương đương" (AVEs)?
A.
AVEs là thước đo quan trọng nhất để thể hiện giá trị của PR.
B.
AVEs không phải là giá trị của Quan hệ công chúng.
C.
AVEs cần được kết hợp với số liệu mạng xã hội để tăng độ tin cậy.
D.
AVEs chỉ nên được sử dụng để đo lường các chiến dịch trên báo in.
Câu 11: 0.25 điểm
Một tổ chức muốn hiểu cách nhân viên cảm nhận về môi trường làm việc và các kênh giao tiếp nội bộ. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thông tin này một cách toàn diện?
A.
Gửi một email khảo sát ngắn gọn cho toàn thể nhân viên.
B.
Phân tích các bài đăng trên mạng xã hội của đối thủ cạnh tranh.
C.
Thực hiện một "đánh giá/kiểm định truyền thông" (communication audit).
D.
Tổ chức một buổi tiệc cuối năm và lắng nghe các cuộc trò chuyện.
Câu 12: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng trong PR là gì?
A.
Nghiên cứu định tính luôn sử dụng mẫu ngẫu nhiên, còn định lượng thì không.
B.
Nghiên cứu định lượng tạo ra dữ liệu "cứng" (số liệu) và thường có thể khái quát hóa cho tổng thể lớn, trong khi nghiên cứu định tính tạo ra dữ liệu "mềm" (sâu, chi tiết) nhưng khó khái quát hóa.
C.
Nghiên cứu định tính tốn kém và mất nhiều thời gian hơn nghiên cứu định lượng.
D.
Nghiên cứu định lượng chỉ được thực hiện ở giai đoạn đầu, còn định tính chỉ dùng ở giai đoạn cuối của chiến dịch.
Câu 13: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp đang xây dựng kế hoạch PR cho năm tới. Họ phân tích thấy rằng chính phủ sắp ban hành các chính sách ưu đãi thuế cho các sản phẩm thân thiện với môi trường, một lĩnh vực mà công ty đang có thế mạnh. Trong phân tích SWOT, yếu tố này được xếp vào đâu?
A.
Điểm mạnh (Strengths)
B.
Điểm yếu (Weaknesses)
C.
Cơ hội (Opportunities)
D.
Nguy cơ (Threats)
Câu 14: 0.25 điểm
Sự khác biệt chính giữa "chiến lược" và "chiến thuật" trong lập kế hoạch PR là gì?
A.
Chiến lược là kế hoạch dài hạn, còn chiến thuật là kế hoạch ngắn hạn.
B.
Chiến lược đề cập đến cách tiếp cận tổng thể để đạt được mục tiêu, trong khi chiến thuật là các hành động và công cụ cụ thể để thực hiện chiến lược đó.
C.
Chiến lược do cấp quản lý cao nhất quyết định, còn chiến thuật do nhân viên cấp thấp thực hiện.
D.
Chiến lược tập trung vào truyền thông bên ngoài, còn chiến thuật tập trung vào truyền thông nội bộ.
Câu 15: 0.25 điểm
Khi một công ty bị khủng hoảng, việc CEO của công ty ngay lập tức xuất hiện, nhận trách nhiệm và cam kết khắc phục hậu quả thể hiện nguyên tắc nào trong xử lý khủng hoảng?
A.
Hành động có giá trị hơn lời nói (Action speaks louder than words).
B.
Im lặng là vàng để tránh làm vấn đề tồi tệ hơn.
C.
Đổ lỗi cho một bên thứ ba để giảm nhẹ trách nhiệm.
D.
Chỉ giao tiếp với các bên liên quan qua văn bản pháp lý.
Câu 16: 0.25 điểm
Một chiến dịch PR trên mạng xã hội đo lường "số người đã xem một bài đăng ít nhất một lần". Chỉ số này được gọi là gì?
A.
Ấn tượng (Impressions)
B.
Tương tác (Engagement)
C.
Phạm vi/Tiếp cận (Reach)
D.
Cảm xúc (Sentiment)
Câu 17: 0.25 điểm
Khi phân tích các bài báo viết về công ty, chuyên viên PR phân loại chúng thành "tích cực", "tiêu cực", "trung lập". Họ đang đo lường chỉ số nào?
A.
Giọng điệu (Tone)
B.
Thị phần truyền thông (Share of Voice)
C.
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
D.
Phạm vi (Reach)
Câu 18: 0.25 điểm
Tại sao việc lập kế hoạch lại quan trọng ngay cả trong một môi trường kinh doanh biến đổi nhanh chóng?
A.
Bởi vì một kế hoạch đã lập ra thì không bao giờ được thay đổi.
B.
Bởi vì kế hoạch giúp tổ chức có một định hướng và cơ sở để đưa ra các điều chỉnh cần thiết khi môi trường thay đổi.
C.
Bởi vì lập kế hoạch giúp loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro và bất ổn.
D.
Bởi vì các nhà quản lý chỉ trả tiền cho các hoạt động lập kế hoạch chứ không phải kết quả.
Câu 19: 0.25 điểm
Trong chiến dịch "40 năm Vươn cao Việt Nam", Vinamilk đã thực hiện chương trình "Quỹ sữa Việt Nam tặng sữa cho 40.000 trẻ em nghèo". Hoạt động này chủ yếu thuộc loại hình nào?
A.
Quan hệ với nhà đầu tư (Investor Relations)
B.
Quảng cáo sản phẩm (Product Advertising)
C.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR - Corporate Social Responsibility)
D.
Vận động hành lang (Lobbying)
Câu 20: 0.25 điểm
Tại sao việc sử dụng nhiều KOLs (Người có sức ảnh hưởng) với các hình thức chia sẻ đa dạng trong chiến dịch của Vinamilk lại được đánh giá là hiệu quả?
A.
Vì đây là phương pháp tốn ít chi phí nhất.
B.
Vì nó tạo ra cảm giác chia sẻ tự nhiên, cá nhân, làm giảm tính chất "quảng cáo" và tăng độ tin cậy cho thông điệp.
C.
Vì nó đảm bảo thông điệp chỉ tiếp cận đến một nhóm đối tượng khách hàng duy nhất.
D.
Vì nó cho phép Vinamilk kiểm soát hoàn toàn nội dung mà các KOLs đăng tải.
Câu 21: 0.25 điểm
Một công ty dược phẩm muốn nâng cao nhận thức của cộng đồng về một căn bệnh hiếm gặp. Họ tài trợ cho một nghiên cứu khoa học và sau đó công bố kết quả nghiên cứu này trên các phương tiện truyền thông đại chúng. Hoạt động này của PR nhằm mục đích gì?
A.
Phòng ngừa khủng hoảng truyền thông.
B.
Theo dõi hoạt động cạnh tranh.
C.
Tạo ra tin tức (generate publicity) và định vị công ty như một chuyên gia trong lĩnh vực.
D.
Đo lường sự hài lòng của khách hàng hiện tại.
Câu 22: 0.25 điểm
Việc một chuyên viên PR thường xuyên duy trì mối quan hệ tốt với các nhà báo, biên tập viên nhằm mục đích chính là gì?
A.
Để yêu cầu họ không bao giờ viết bài tiêu cực về công ty.
B.
Để có được những "người đưa tin quan trọng" và xây dựng kênh giao tiếp hiệu quả khi cần truyền tải thông tin đến công chúng qua báo chí.
C.
Để được giảm giá khi đăng quảng cáo trên các phương tiện của họ.
D.
Để nhận được thông tin nội bộ của các công ty đối thủ.
Câu 23: 0.25 điểm
"Đánh giá theo giai đoạn của chương trình" (formative evaluation) được thực hiện vào thời điểm nào?
A.
Chỉ được thực hiện một lần duy nhất khi chương trình đã kết thúc hoàn toàn.
B.
Được thực hiện trước và trong khi triển khai chương trình để điều chỉnh kế hoạch và chiến lược.
C.
Chỉ được thực hiện khi chương trình gặp thất bại.
D.
Được thực hiện 5 năm một lần để đánh giá tổng thể.
Câu 24: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc phân tích các yếu tố BÊN TRONG (internal factors) khi phân tích tình hình?
A.
Các chính sách và quy trình hiện tại của tổ chức.
B.
Nhận thức và hành động của các nhân sự chủ chốt trong tổ chức.
C.
Các hoạt động truyền thông mà đối thủ cạnh tranh đang thực hiện.
D.
Lịch sử và văn hóa của tổ chức.
Câu 25: 0.25 điểm
Khi một ý tưởng được trình bày bằng những hình ảnh, hành động cụ thể, dễ hình dung thay vì các khái niệm trừu tượng, nó đang áp dụng nguyên tắc "kết dính" nào?
A.
Gợi cảm xúc (Emotional)
B.
Bất ngờ (Unexpected)
C.
Cụ thể (Concrete)
D.
Đơn giản (Simple)
Câu 26: 0.25 điểm
Một chuỗi cửa hàng bán lẻ nhận thấy lượng khách hàng đến cửa hàng giảm sút sau khi một đối thủ mới mở cửa gần đó. Để giải quyết vấn đề, chuỗi cửa hàng quyết định cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách đào tạo lại nhân viên và tung ra chương trình khách hàng thân thiết mới. Chiến lược này thuộc loại nào trong phân tích SWOT?
A.
ST (Strengths-Threats): Dùng điểm mạnh để chống lại nguy cơ.
B.
WO (Weaknesses-Opportunities): Khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội.
C.
SO (Strengths-Opportunities): Dùng điểm mạnh để tận dụng cơ hội.
D.
WT (Weaknesses-Threats): Tối thiểu hóa điểm yếu để tránh các nguy cơ.
Câu 27: 0.25 điểm
Tại sao "truyền thông" một mình nó thường không đủ để giải quyết một vấn đề quan hệ công chúng nghiêm trọng?
A.
Vì các vấn đề của công chúng thường bắt nguồn từ hành động của tổ chức, do đó cần phải có hành động sửa chữa tương ứng.
B.
Vì ngân sách cho truyền thông luôn bị giới hạn.
C.
Vì công chúng không còn tin vào các kênh truyền thông chính thống.
D.
Vì truyền thông chỉ có tác dụng với các nhóm công chúng nội bộ.
Câu 28: 0.25 điểm
Trong lý thuyết hệ thống mở của PR, mục tiêu cuối cùng của việc điều chỉnh chính sách và hành động của tổ chức để đáp ứng nhu cầu của công chúng là gì?
A.
Để tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B.
Để tạo ra kết quả "hai bên cùng có lợi" (win-win outcomes) cho cả tổ chức và các nhóm công chúng.
C.
Để chứng tỏ rằng tổ chức luôn đúng.
D.
Để tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật.
Câu 29: 0.25 điểm
Chỉ số "Tham gia" (Engagement) trên mạng xã hội đo lường điều gì?
A.
Số lần quảng cáo được hiển thị.
B.
Các hành động tương tác của người dùng với nội dung (ví dụ: like, comment, share) vượt ra ngoài việc chỉ xem.
C.
Tổng số người theo dõi trang.
D.
Sắc thái tích cực hay tiêu cực của các bình luận.
Câu 30: 0.25 điểm
Một tổ chức phi lợi nhuận muốn vận động cho luật bảo vệ động vật hoang dã. Họ thực hiện một cuộc khảo sát toàn quốc về thái độ của người dân đối với vấn đề này và công bố kết quả rộng rãi. Việc này thể hiện vai trò nào của thăm dò ý kiến?
A.
Chỉ để phục vụ nghiên cứu thị trường cho các sản phẩm liên quan đến thú cưng.
B.
Để làm cho các chính trị gia bối rối.
C.
Để cung cấp tiếng nói cho người dân, tác động đến các vấn đề quan trọng và đưa kết quả vào các cuộc tranh luận chính sách.
D.
Để xác định giá trị cổ phiếu của các công ty trong lĩnh vực nông nghiệp.
Câu 31: 0.25 điểm
Việc một tổ chức xây dựng một "tuyên bố sứ mệnh" (mission statement) phục vụ mục đích gì trong việc lập kế hoạch PR?
A.
Nó chỉ là một khẩu hiệu trang trí trên các ấn phẩm của công ty.
B.
Nó cung cấp một khung tham chiếu để xây dựng các mục tiêu PR, đảm bảo các hoạt động PR phù hợp với định hướng và giá trị chung của tổ chức.
C.
Nó là một tài liệu mật chỉ dành cho ban giám đốc.
D.
Nó được dùng để thay thế cho tất cả các kế hoạch chi tiết khác.
Câu 32: 0.25 điểm
Theo mô hình đánh giá thống nhất, việc xem xét "chất lượng và mức độ đầy đủ của thông tin được sử dụng để phát triển chương trình" thuộc giai đoạn đánh giá nào?
A.
Đánh giá ảnh hưởng (Impact)
B.
Đánh giá thực hiện (Implementation)
C.
Đánh giá chuẩn bị/đầu vào (Preparation/Input)
D.
Đánh giá kết quả kinh doanh (Business Results)
Câu 33: 0.25 điểm
Một thương hiệu thời trang bị chỉ trích vì sử dụng lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng. Để giải quyết khủng hoảng, hành động nào sau đây thể hiện chiến lược PR chủ động và có trách nhiệm nhất?
A.
Phớt lờ các cáo buộc và hy vọng công chúng sẽ quên đi.
B.
Ngay lập tức ngừng hợp tác với nhà cung cấp bị cáo buộc, tiến hành kiểm toán toàn bộ chuỗi cung ứng và công khai kết quả cũng như các biện pháp khắc phục.
C.
Đưa ra một thông cáo báo chí phủ nhận mọi cáo buộc mà không có bằng chứng kèm theo.
D.
Chạy một chiến dịch quảng cáo rầm rộ về các sản phẩm mới để đánh lạc hướng dư luận.
Câu 34: 0.25 điểm
"Lắng nghe một cách có hệ thống" (systematic listening) trong PR có nghĩa là gì?
A.
Chỉ lắng nghe những phản hồi tích cực từ khách hàng thân thiết.
B.
Là quá trình theo dõi và thu thập thông tin một cách có chủ đích và thường xuyên về các nhóm công chúng và các vấn đề liên quan.
C.
Chỉ trả lời các câu hỏi được gửi qua email chính thức của công ty.
D.
Nghe các cuộc nói chuyện của nhân viên trong giờ nghỉ.
Câu 35: 0.25 điểm
Tại sao việc chỉ "đếm số lượng bài báo" (press clippings) lại bị coi là một cách đánh giá không đầy đủ hiệu quả của một chiến dịch PR?
A.
Vì nó không cho biết các bài báo đó được đọc bởi bao nhiêu người.
B.
Vì nó không phản ánh được tác động thực sự của các bài báo đó đến nhận thức, thái độ hay hành vi của công chúng mục tiêu.
C.
Vì số lượng bài báo không thể quy đổi ra tiền.
D.
Vì rất khó để thu thập được tất cả các bài báo.
Câu 36: 0.25 điểm
Khi một bản kế hoạch PR được xây dựng dựa trên triết lý "Quản trị bằng mục tiêu" (MBO), trọng tâm của nó là gì?
A.
Tập trung vào việc hoàn thành càng nhiều hoạt động càng tốt.
B.
Tập trung vào việc chi tiêu hết ngân sách đã được duyệt.
C.
Tập trung vào việc xác định các kết quả cụ thể, đo lường được cần đạt được và sau đó xây dựng các chiến lược để đạt được chúng.
D.
Tập trung vào việc làm hài lòng cá nhân người quản lý trực tiếp.
Câu 37: 0.25 điểm
Trong câu chuyện ngụ ngôn "Gió và Mặt Trời", tại sao Mặt Trời lại thắng? Điều này có thể liên hệ đến triết lý của PR như thế nào?
A.
Vì Mặt Trời có sức mạnh thể chất lớn hơn Gió.
B.
Vì Mặt Trời đã dùng cách tiếp cận nhẹ nhàng, thuyết phục (tỏa nắng) khiến người bộ hành tự nguyện cởi áo, tương tự như PR xây dựng mối quan hệ và sự tin tưởng để công chúng tự nguyện chấp nhận thông điệp, thay vì áp đặt như quảng cáo (Gió).
C.
Vì người bộ hành thích thời tiết nóng hơn là thời tiết gió.
D.
Vì Gió đã không thổi đủ mạnh ngay từ đầu.
Câu 38: 0.25 điểm
Một công ty đang phát triển một chiến dịch truyền thông. Họ tiến hành các cuộc phỏng vấn nhóm tập trung để thử nghiệm các thông điệp khác nhau và xem thông điệp nào gây được ấn tượng tốt nhất với khán giả. Hoạt động này là một ví dụ về việc sử dụng nghiên cứu để làm gì?
A.
Để đo lường thành công cuối cùng của chiến dịch.
B.
Để kiểm tra các thông điệp (test messages).
C.
Để phòng ngừa khủng hoảng.
D.
Để tạo ra tin tức.
Câu 39: 0.25 điểm
Khái niệm "Công chúng hữu quan" (Stakeholders) rộng hơn khái niệm "Công chúng mục tiêu" (Target Audience) như thế nào?
A.
Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là một.
B.
Công chúng hữu quan chỉ bao gồm các cổ đông, trong khi công chúng mục tiêu bao gồm khách hàng.
C.
Công chúng hữu quan là tất cả những ai bị ảnh hưởng bởi hoặc có ảnh hưởng đến tổ chức, trong khi công chúng mục tiêu là nhóm cụ thể được lựa chọn để hướng tới trong một chiến dịch truyền thông cụ thể.
D.
Công chúng hữu quan chỉ là những người bên trong tổ chức, còn công chúng mục tiêu là những người bên ngoài.
Câu 40: 0.25 điểm
Một chiến dịch PR thành công trong việc tạo ra nhiều cuộc thảo luận sôi nổi và tích cực về thương hiệu trên mạng xã hội. Điều này có thể được xem là một thành công trong việc tạo ra "kết quả" (outcome) nào sau đây?
A.
Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B.
Xây dựng và củng cố mối quan hệ (relationships) và sự tham gia (engagement) của công chúng với thương hiệu.