Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Luật hiến pháp (ULSA)
Ôn tập hiệu quả Chương 2 Luật Hiến pháp (ULSA) với 40 câu trắc nghiệm nâng cao. Đề thi bám sát giáo trình, xoáy sâu vào hoàn cảnh ra đời, nội dung cơ bản, và các điểm so sánh quan trọng giữa các bản Hiến pháp Việt Nam (1946, 1959, 1980, 1992, 2013). Thử sức ngay để kiểm tra kiến thức và chuẩn bị thi cuối kỳ!
Từ khoá: Luật Hiến pháp Trắc nghiệm Luật Hiến pháp Chương 2 Luật Hiến pháp ULSA Lịch sử lập hiến Việt Nam Hiến pháp 1946 Hiến pháp 1959 Hiến pháp 1980 Hiến pháp 1992 Hiến pháp 2013 Ôn thi Luật Hiến pháp Đề thi Luật Hiến pháp Trắc nghiệm tình huống Luật Hiến pháp
Câu 1: So với Hiến pháp 1946, vai trò của Chủ tịch nước trong Hiến pháp 1959 đã thay đổi như thế nào?
A. Chế định Chủ tịch nước bị bãi bỏ.
B. Trở thành Chủ tịch tập thể (Hội đồng Nhà nước).
C. Vẫn giữ vai trò đứng đầu Nhà nước và đứng đầu Chính phủ.
D. Không còn là người đứng đầu Chính phủ, chỉ là người đứng đầu Nhà nước.
Câu 2: Thiết chế "Hội đồng Nhà nước" trong Hiến pháp 1980 có đặc điểm gì nổi bật?
A. Là cơ quan hành chính Nhà nước cao nhất (tên gọi khác của Chính phủ).
B. Là thiết chế thay thế cả Ủy ban thường vụ Quốc hội (cơ quan thường trực) và Chủ tịch nước (Chủ tịch tập thể).
C. Là cơ quan tư pháp cao nhất, thay thế Tòa án nhân dân tối cao.
D. Là cơ quan được khôi phục lại từ mô hình của Hiến pháp 1946.
Câu 3: Một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Lời nói đầu của Hiến pháp 1946 là gì?
A. Đảm bảo quyền tự do dân chủ.
B. Thực hiện nền kinh tế hai thành phần (quốc doanh và hợp tác xã).
C. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng lao động Việt Nam.
D. Xây dựng nhà nước chuyên chính vô sản.
Câu 4: Sự thay đổi căn bản nhất về chế độ kinh tế trong Hiến pháp 1992 so với Hiến pháp 1980 là gì?
A. Quốc hữu hóa toàn bộ đất đai và tư liệu sản xuất.
B. Công nhận và phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo cơ chế thị trường.
C. Chỉ công nhận hai thành phần kinh tế là kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể.
D. Cấm hoàn toàn các tổ chức, cá nhân nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.
Câu 5: Một sinh viên cho rằng Hiến pháp 1946 không có giá trị vì không được chính thức công bố. Lập luận này chưa chính xác vì sao?
A. Vì Hiến pháp 1946 đã được công bố rộng rãi trên toàn thế giới.
B. Vì Hiến pháp 1946 đã bị Hiến pháp 1959 thay thế ngay lập tức.
C. Vì Hiến pháp 1946 chỉ là một bản dự thảo, chưa được Quốc hội thông qua.
D. Vì tuy không được công bố (do chiến tranh), Chính phủ vẫn dựa vào tinh thần và nội dung của Hiến pháp để điều hành đất nước.
Câu 6: Hiến pháp 1959 đã có sự thay đổi gì về cơ cấu tổ chức của Quốc hội so với Nghị viện (HP 1946)?
A. Bãi bỏ Quốc hội và thay bằng Nghị viện.
B. Thành lập cơ quan thường trực là Ủy ban thường vụ Quốc hội.
C. Quy định Chủ tịch nước là người đứng đầu Quốc hội.
D. Giảm nhiệm kỳ của Quốc hội xuống còn 2 năm (HP 1946 là 3 năm, HP 1959 là 4 năm).
Câu 7: Điều 4 của Hiến pháp 1980 đánh dấu sự kiện pháp lý quan trọng nào?
A. Lần đầu tiên Hiến pháp hóa vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Lần đầu tiên quy định về việc quốc hữu hóa đất đai.
C. Lần đầu tiên công nhận nền kinh tế thị trường.
D. Lần đầu tiên thành lập chế định Hội đồng Nhà nước.
Câu 8: So với Hiến pháp 1980, cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước ở cấp Trung ương của Hiến pháp 1992 đã thay đổi như thế nào?
A. Giữ nguyên mô hình Hội đồng Nhà nước và Hội đồng Bộ trưởng.
B. Bãi bỏ Hội đồng Nhà nước, khôi phục lại chế định Chủ tịch nước (cá nhân) và Ủy ban thường vụ Quốc hội.
C. Hợp nhất Hội đồng Nhà nước và Hội đồng Bộ trưởng thành một cơ quan.
D. Lần đầu tiên thành lập Hội đồng Nhà nước để thay thế Chủ tịch nước.
Câu 9: Điểm tiến bộ vượt bậc và là điểm mới cốt lõi của Hiến pháp 2013 về quyền con người là gì?
A. Lần đầu tiên trong lịch sử lập hiến Việt Nam nhắc đến "quyền con người".
B. Bãi bỏ tất cả các nghĩa vụ, chỉ còn quy định về quyền của công dân.
C. Tách bạch và phân biệt rõ "Quyền con người" (dành cho mọi người) và "Quyền công dân" (dành cho người có quốc tịch).
D. Chuyển chương Quyền con người xuống cuối cùng của Hiến pháp.
Câu 10: Một trong những yêu sách của Nguyễn Ái Quốc gửi Hội nghị Versailles năm 1919 có nội dung liên quan đến tư tưởng lập hiến là gì?
A. Yêu cầu thành lập ngay một nhà nước XHCN tại Việt Nam.
B. Thể hiện mong muốn, khát khao về quyền lập hiến và lập pháp cho một nước Việt Nam độc lập.
C. Yêu cầu Vua Bảo Đại ban hành Hiến pháp.
D. Yêu cầu sáp nhập Việt Nam vào Pháp và hưởng Hiến pháp Pháp.
Câu 11: Chế định công dân trong Hiến pháp 1946 được đánh giá là rất hiện đại vì:
A. Lần đầu tiên ghi nhận quyền bình đẳng trước pháp luật và phụ nữ ngang quyền với nam giới.
B. Quy định chỉ nam giới mới có quyền bầu cử.
C. Yêu cầu mọi công dân phải gia nhập quân đội.
D. Cho phép công dân có nhiều quốc tịch.
Câu 12: Hệ thống Viện kiểm sát nhân dân lần đầu tiên được quy định trong Hiến pháp nào?
Câu 13: Vào năm 1985, một người muốn thành lập doanh nghiệp tư nhân. Hiến pháp đang có hiệu lực lúc bấy giờ (HP 1980) quy định về vấn đề này như thế nào?
A. Khuyến khích mạnh mẽ kinh tế tư bản tư nhân.
B. Nền kinh tế chủ yếu chỉ có hai thành phần (quốc doanh, hợp tác xã), không có cơ sở pháp lý cho kinh doanh tư nhân.
C. Cho phép kinh doanh tư nhân nhưng phải liên doanh với nhà nước.
D. Quyền tự do kinh doanh được bảo hộ (như HP 1992).
Câu 14: Hiến pháp 1992 quy định về đất đai có điểm gì mới so với Hiến pháp 1980?
A. Cho phép sở hữu tư nhân về đất đai.
B. Bổ sung quyền được chuyển quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.
C. Lần đầu tiên quy định đất đai thuộc sở hữu toàn dân (HP 1980 đã quy định).
D. Bãi bỏ hoàn toàn thuế đất.
Câu 15: Hiến pháp 2013 đã bổ sung hai cơ quan hiến định độc lập mới nào vào Chương X?
A. Tòa án Hiến pháp và Hội đồng Tư pháp Quốc gia.
B. Ủy ban Kiểm tra Trung ương và Ban Nội chính Trung ương.
C. Hội đồng bầu cử quốc gia và Kiểm toán Nhà nước.
D. Bộ Công an và Bộ Quốc phòng.
Câu 16: Mô hình tổ chức nhà nước độc đáo của Hiến pháp 1946 là sự kết hợp giữa Cộng hòa Tổng thống và Cộng hòa Nghị viện, thể hiện qua việc:
A. Chủ tịch nước chỉ là người đứng đầu Nhà nước mang tính tượng trưng.
B. Thủ tướng do dân bầu trực tiếp và đứng đầu cơ quan hành pháp.
C. Chủ tịch nước không có quyền biểu quyết trong các phiên họp Chính phủ.
D. Chủ tịch nước vừa là người đứng đầu Nhà nước, vừa là người đứng đầu Chính phủ.
Câu 17: Cụm từ "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa" lần đầu tiên được chính thức ghi nhận trong văn bản Hiến pháp nào?
B. Hiến pháp 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001).
C. Hiến pháp 1992 (bản gốc).
Câu 18: Dưới thời Hiến pháp 1959, nếu Quốc hội không họp, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước?
A. Ủy ban thường vụ Quốc hội.
D. Hội đồng Nhà nước (chưa tồn tại).
Câu 19: Hiến pháp 1992 đã thay đổi chế độ "thẩm phán bầu" (theo HP 1959 và 1980) thành chế độ nào?
A. Thẩm phán được bầu cử trực tiếp bởi nhân dân địa phương.
B. Thẩm phán do Chủ tịch nước bổ nhiệm và có nhiệm kỳ 5 năm.
C. Giữ nguyên chế độ thẩm phán bầu.
D. Bãi bỏ hoàn toàn chế định thẩm phán.
Câu 20: Chính sách đối ngoại được nêu trong Hiến pháp 1992 thể hiện tư duy Đổi Mới rõ rệt, đó là:
A. Chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Thực hiện chính sách "tự cung tự cấp", đóng cửa với thế giới.
C. Hợp tác với tất cả các nước, không phân biệt chế độ chính trị - xã hội.
D. Chỉ hợp tác với các nước trong khu vực Đông Nam Á.
Câu 21: Vào năm 1970 (miền Bắc), hệ thống cơ quan tư pháp được tổ chức theo Hiến pháp 1959. Nếu một người bị xét xử, họ sẽ tham gia phiên tòa theo chế độ nào?
A. Chế độ thẩm phán bổ nhiệm và không có Hội thẩm nhân dân.
B. Chế độ thẩm phán bầu và có sự tham gia của Hội thẩm nhân dân.
C. Chế độ Thẩm phán do Chủ tịch nước trực tiếp xét xử.
D. Chế độ xét xử của Hội đồng Nhà nước.
Câu 22: Hiến pháp 1992 (sửa đổi 2001) đã thu hẹp thẩm quyền của Viện kiểm sát (so với HP 1980), chỉ tập trung vào:
A. Kiểm sát chung mọi hoạt động của cơ quan nhà nước và hành chính.
B. Thực hành quyền công tố và kiểm sát các hoạt động tư pháp.
C. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
D. Xét xử các vụ án hình sự (thay Tòa án).
Câu 23: Tên gọi của cơ quan hành chính nhà nước cao nhất (Chính phủ) theo Hiến pháp 1980 là gì?
Câu 24: Lần đầu tiên, quyền tự do kinh doanh của công dân được chính thức xác lập trong Hiến pháp nào?
Câu 25: Một trong những chương mới, lần đầu tiên xuất hiện trong Hiến pháp 1980 (so với HP 1959) là:
A. Chương 4 - Bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.
B. Chương 2 - Chế độ kinh tế và xã hội.
C. Chương 5 - Quyền lợi và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
D. Chương 8 - Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân.
Câu 26: Hiến pháp 2013 có sự sắp xếp lại cấu trúc chương mục, thể hiện sự ưu tiên và đề cao quyền con người, bằng cách:
A. Đưa chương "Chính quyền địa phương" lên Chương II.
B. Đưa chương "Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân" lên Chương II.
D. Gộp tất cả các cơ quan nhà nước vào chung 1 chương.
Câu 27: Nguyên tắc tổ chức Viện kiểm sát nhân dân theo Hiến pháp 1959 là gì?
A. Hoạt động độc lập, không chịu sự lãnh đạo của cấp trên.
B. Chịu sự lãnh đạo song song của Hội đồng nhân dân cùng cấp và Viện kiểm sát cấp trên.
C. Chế độ thủ trưởng trực thuộc một chiều, chịu sự lãnh đạo của Viện kiểm sát cấp trên và VKSND tối cao.
D. Chỉ chịu sự lãnh đạo của Quốc hội.
Câu 28: Một người nước ngoài sống tại Việt Nam năm 2015, cho rằng mình có "quyền bầu cử" vì HP 2013 quy định "Quyền con người" được tôn trọng. Lập luận này sai vì:
A. HP 2013 đã bãi bỏ quyền bầu cử.
B. Chỉ Đảng viên mới có quyền bầu cử.
C. Quyền bầu cử là "Quyền công dân" (chỉ dành cho người có quốc tịch Việt Nam), không phải "Quyền con người".
D. Người nước ngoài không có bất kỳ quyền nào tại Việt Nam.
Câu 29: Cụm từ "giáo dục và đào tạo là quốc sách hàng đầu" được quy định trong Hiến pháp nào?
Câu 30: Hiến pháp 2013 bổ sung nguyên tắc mới nào trong tổ chức quyền lực nhà nước (lập pháp, hành pháp, tư pháp)?
A. Nguyên tắc phân chia quyền lực (tam quyền phân lập) tuyệt đối.
B. Nguyên tắc kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
C. Nguyên tắc tập trung toàn bộ quyền lực vào cơ quan hành pháp.
D. Nguyên tắc bãi bỏ cơ quan tư pháp.
Câu 31: Theo Hiến pháp 1946, quy trình chọn Bộ trưởng diễn ra như thế nào?
A. Chủ tịch nước trực tiếp bổ nhiệm và miễn nhiệm Bộ trưởng.
B. Toàn dân trực tiếp bầu ra các Bộ trưởng.
C. Thủ tướng chọn Bộ trưởng trong Nghị viện và đưa ra Nghị viện biểu quyết.
D. Nghị viện tự bầu các Bộ trưởng mà không cần Thủ tướng.
Câu 32: Thuật ngữ "Nghị viện nhân dân" (cơ quan quyền lực cao nhất) được sử dụng trong Hiến pháp nào?
A. Hiến pháp 1959 (dùng "Quốc hội").
B. Hiến pháp 1980 (dùng "Quốc hội").
C. Hiến pháp 1992 (dùng "Quốc hội").
Câu 33: Một công dân (năm 1983) yêu cầu nhà nước cung cấp nhà ở miễn phí, viện dẫn Hiến pháp 1980. Yêu cầu này có cơ sở pháp lý không?
A. Có, HP 1980 có quy định quyền có nhà ở (dù trên thực tế khó thực hiện).
B. Không, HP 1980 chỉ quy định về nghĩa vụ, không có quyền.
C. Không, quyền có nhà ở chỉ có trong Hiến pháp 1992.
D. Không, HP 1980 cấm công dân sở hữu hoặc sử dụng nhà ở.
Câu 34: Hiến pháp 2013 đã bổ sung vai trò mới nào cho Mặt trận Tổ quốc Việt Nam?
A. Vai trò quản lý kinh tế đất nước.
B. Vai trò phản biện xã hội.
C. Vai trò lãnh đạo Nhà nước và xã hội (vai trò của Đảng).
D. Vai trò xét xử các vụ án.
Câu 35: Một điểm mới của Hiến pháp 2013 về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam (Điều 4) là:
A. Bỏ quy định Đảng là lực lượng lãnh đạo.
B. Quy định Đảng hoạt động độc lập, đứng trên Hiến pháp.
C. Bổ sung quy định "Các Đảng viên... hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật".
D. Lần đầu tiên đưa vai trò của Đảng vào Hiến pháp (HP 1980 đã làm).
Câu 36: Hiến pháp 1992 (sửa đổi 2001) đã thay đổi cụm từ "giáo dục và đào tạo là quốc sách hàng đầu" thành:
A. "Khoa học và công nghệ là quốc sách hàng đầu".
B. "Kinh tế là quốc sách hàng đầu".
D. "Phát triển giáo dục là quốc sách hàng đầu".
Câu 37: Để sửa đổi Hiến pháp 1959, cần có sự đồng ý của:
A. Ít nhất
(hai phần ba) tổng số Đại biểu Quốc hội.
B. 100% (tuyệt đối) Đại biểu Quốc hội.
C. Đa số (trên 50%) Đại biểu Quốc hội.
D. Chủ tịch nước và Thủ tướng Chính phủ.
Câu 38: Tiêu chuẩn để trở thành Chủ tịch nước theo Hiến pháp 1959 khác với Hiến pháp 1992 ở điểm nào?
A. HP 1959 yêu cầu phải là Đại biểu Quốc hội (HP 1992 không yêu cầu).
B. HP 1959 yêu cầu phải từ 50 tuổi trở lên (HP 1992 là 35).
C. HP 1959 không yêu cầu phải là Đại biểu Quốc hội (HP 1992 yêu cầu).
D. HP 1959 yêu cầu phải là người đứng đầu Chính phủ.
Câu 39: Về kỹ thuật lập pháp, Hiến pháp 1946 được đánh giá cao vì:
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, học thuật.
B. Ngôn ngữ mạch lạc, dễ hiểu, khúc chiết với mọi tầng lớp.
C. Sao chép hoàn toàn Hiến pháp của Pháp.
D. Rất dài và chi tiết hóa mọi vấn đề.
Câu 40: Một trong những điểm mới của Hiến pháp 2013 về quyền của công dân là:
A. Bãi bỏ quyền tự do kinh doanh.
B. Bổ sung quyền được sống trong môi trường trong lành.
C. Bãi bỏ quyền bí mật thư tín, điện thoại.
D. Lần đầu tiên quy định quyền bình đẳng của phụ nữ (HP 1946 đã có).