Trắc nghiệm ôn tập chương 16-Hệ thống thông tin quản lý NEU
Bộ 40 câu trắc nghiệm online ôn tập Chương 16 (Hệ thống thông tin tự động hóa văn phòng) môn Hệ thống thông tin quản lý NEU. Củng cố kiến thức về xử lý tài liệu, PBX, email, OCR, hội thảo điện tử và vi đồ họa. Làm bài thi thử ngay để nắm chắc kiến thức!
Từ khoá: trắc nghiệm chương 16 trắc nghiệm httt quản lý hệ thống thông tin quản lý neu ôn tập httt quản lý hệ thống thông tin tự động hóa văn phòng office automation systems xử lý văn bản chế bản điện tử ocr pbx thư điện tử thư điện thoại hội thảo điện tử vi đồ họa đề thi httt quản lý neu neu
Câu 1: Một công ty triển khai hệ thống mới cho phép nhân viên gửi email, chia sẻ lịch làm việc chung và tổ chức hội nghị điện tử. Đây là ví dụ của việc ứng dụng...
A. Hệ thống thông tin Tự động hóa văn phòng.
B. Hệ thống thông tin Xử lý dữ liệu.
C. Hệ thống thông tin Vi đồ họa.
D. Hệ thống thông tin Kế toán.
Câu 2: Ba chức năng chính mà một văn phòng hiện đại thường thực hiện là gì?
A. In ấn, sao chụp, và gửi fax.
B. Hỗ trợ quản trị, xử lý tài liệu, và xử lý dữ liệu.
C. Lập kế hoạch chiến lược, kiểm soát chiến thuật, và vận hành.
D. Kế toán, nhân sự, và marketing.
Câu 3: Một giám đốc bán hàng thường xuyên làm việc tại sân bay và khách sạn, truy cập vào hệ thống công ty qua máy tính xách tay để gửi báo cáo và kiểm tra email. Quan điểm nào về văn phòng được thể hiện rõ nhất ở đây?
A. Văn phòng như một nơi làm việc cố định.
B. Văn phòng như một hệ thống tích hợp.
C. Văn phòng như một chức năng.
D. Văn phòng theo phương pháp tập trung hóa.
Câu 4: Một nhân viên kế toán nhập các hóa đơn thanh toán vào phần mềm kế toán để duy trì các bản ghi tài chính. Hoạt động này thuộc chức năng nào của văn phòng?
A. Xử lý tài liệu (Document Processing).
D. Xử lý dữ liệu (Data Processing).
Câu 5: Trong chu trình xử lý tài liệu, việc một nhân viên sử dụng máy photocopy để tạo 10 bản sao của một báo cáo thuộc bước nào?
Câu 6: Bước "Nhập tài liệu" trong chu trình xử lý tài liệu có thể sử dụng nhiều phương tiện khác nhau, NGOẠI TRỪ:
Câu 7: Một tập đoàn lớn quyết định thành lập một "Trung tâm Dịch vụ Văn phòng" duy nhất để xử lý toàn bộ công việc in ấn, sao chụp và thư tín cho tất cả các phòng ban. Ưu điểm chính của phương pháp tổ chức tập trung hóa này là gì?
A. Giảm thời gian chờ đợi cho các phòng ban.
B. Tăng tính liên tục của công việc.
C. Cho phép chuyên môn hóa nhân viên và mua sắm các thiết bị cỡ lớn, hiệu quả.
D. Giảm chi phí truyền thông và vận chuyển tài liệu.
Câu 8: Một công ty luật tổ chức văn phòng theo kiểu mỗi luật sư có một thư ký riêng để hỗ trợ trực tiếp và xử lý ngay lập tức các yêu cầu công việc. Ưu điểm của phương pháp tổ chức phi tập trung này là gì?
A. Cho phép mua sắm văn phòng phẩm theo khối lượng lớn để tiết kiệm chi phí.
B. Dễ dàng chuẩn hóa các thiết bị văn phòng.
C. Giúp chuyên môn hóa nhân viên ở các trung tâm dịch vụ.
D. Đảm bảo mức độ liên tục của công việc và tăng độ tin cậy.
Câu 9: Phương pháp tổ chức văn phòng nào cố gắng kết hợp ưu điểm của chuyên môn hóa (từ phương pháp tập trung) và tính liên tục, tin cậy (từ phương pháp phi tập trung)?
A. Phương pháp tổ chức theo chức năng (lai).
B. Phương pháp tổ chức theo nhóm làm việc.
C. Phương pháp tập trung hóa hoàn toàn.
D. Phương pháp phi tập trung hoàn toàn.
Câu 10: Trước đây, một nhà quản trị phải yêu cầu thư ký lục tìm hồ sơ giấy để lấy số liệu. Ngày nay, nhà quản trị đó có thể tự truy vấn trực tiếp cơ sở dữ liệu trên máy tính. Điều này minh họa cho...
A. Sự gia tăng của phương pháp tổ chức tập trung hóa.
B. Sự thay đổi cách thức làm việc truyền thống của nhà quản trị do công nghệ máy tính.
C. Sự cần thiết của hệ thống vi đồ họa.
D. Sự thất bại của hệ thống thư điện tử trong quản lý.
Câu 11: Một phòng marketing cần gửi thư mời tham dự sự kiện đến 1.000 khách hàng. Họ có một file Excel chứa tên và địa chỉ khách hàng, và một mẫu thư mời soạn sẵn. Họ nên sử dụng công nghệ/tính năng nào để tự động điền tên và địa chỉ của từng khách hàng vào mẫu thư?
A. Chế bản điện tử (Desktop Publishing).
B. Hệ thống sao chụp (Reprographics).
C. Trộn thư tín (Mail Merge).
D. Nhận dạng ký tự quang học (OCR).
Câu 12: Một nhà thiết kế đang sử dụng phần mềm để tạo một tờ rơi quảng cáo, kết hợp giữa văn bản, logo công ty (ảnh quét), và các biểu đồ. Tài liệu hiển thị trên màn hình trông giống hệt như bản in sẽ ra. Đây là đặc điểm của công nghệ...
A. Vi đồ họa (Micrographics).
B. Hệ thống thư điện thoại (Voicemail).
C. Hệ thống nhận dạng quang học (OCR).
D. Chế bản điện tử (Desktop Publishing) với tính năng WYSIWYG.
Câu 13: Một "máy sao chụp thông minh" khác biệt cơ bản so với máy photocopy truyền thống ở chỗ nó...
A. có khả năng được điều khiển bằng máy tính và truyền thông với các thiết bị khác.
B. chỉ có thể in ra từ máy tính chứ không thể sao chụp từ bản gốc.
C. chỉ dùng để sao chụp tài liệu từ vi phim (microfilm).
D. có tốc độ chậm hơn nhưng chất lượng hình ảnh cao hơn.
Câu 14: Một sinh viên dùng máy quét (scanner) để quét một trang sách giáo khoa vào máy tính. Nếu kết quả là một tệp ảnh (ví dụ: .JPG) mà sinh viên không thể bôi đen để sao chép văn bản, thì đó là công nghệ...
A. Hệ thống xử lý văn bản (Word Processing).
B. Hệ thống số hóa hình ảnh (Digitizing).
C. Hệ thống nhận dạng ký tự quang học (OCR).
D. Hệ thống vi đồ họa (Micrographics).
Câu 15: Để chuyển đổi một kho lưu trữ tài liệu đánh máy cũ (dạng giấy) sang dạng tệp tin văn bản (ví dụ: .DOC) có thể tìm kiếm và chỉnh sửa được, công ty cần sử dụng...
A. Máy fax kỹ thuật số tốc độ cao.
B. Máy sao chụp thông minh có nối mạng.
C. Máy quét kết hợp phần mềm nhận dạng ký tự quang học (OCR).
D. Máy quét thông thường (chỉ thực hiện chức năng số hóa hình ảnh).
Câu 16: Về cơ bản, công nghệ Fax (Facsimile) là sự kết hợp của...
A. Máy in Laser và Hệ thống thư điện thoại.
B. Phần mềm OCR và Phần mềm chế bản điện tử.
C. PBX (Tổng đài) và Cầu truyền hình.
D. Thiết bị quét quang học (số hóa) và công nghệ modem.
Câu 17: Tại sao máy fax kỹ thuật số (digital) hiện đại lại truyền tài liệu nhanh hơn máy fax tương tự (analog) cũ?
A. Vì chúng có khả năng nén tài liệu (ví dụ: bỏ qua việc truyền các phần trắng của tài liệu).
B. Vì chúng chỉ truyền văn bản (text), không truyền hình ảnh.
C. Vì chúng luôn sử dụng kết nối vệ tinh thay vì đường điện thoại.
D. Vì chúng in ở đầu nhận chậm hơn để đảm bảo chất lượng.
Câu 18: Một nhân viên thu ngân siêu thị sử dụng thiết bị cầm tay để đọc mã vạch trên các sản phẩm. Đây là một ứng dụng của...
A. Hệ thống thư điện thoại.
B. Hệ thống nhận dạng quang học (OCR).
D. Hệ thống chế bản điện tử.
Câu 19: Văn phòng của một công ty nhỏ có một thiết bị duy nhất có thể vừa dùng để in tài liệu từ máy tính, vừa dùng để photocopy tài liệu, vừa dùng để gửi và nhận fax. Đây được gọi là...
A. Một thiết bị vi đồ họa.
B. Một hệ thống PBX (Tổng đài).
C. Một thiết bị đa chức năng (đa năng).
D. Một máy sao chụp thông minh (chỉ có chức năng sao chụp).
Câu 20: Một quản lý dự án cần gửi thông báo cập nhật tiến độ cho 10 thành viên nhóm. Anh ta biết các thành viên đều đang bận họp và không thể nghe điện thoại. Lợi ích chính của việc sử dụng thư điện tử (E-mail) trong trường hợp này là gì?
A. Đảm bảo thông tin được bảo mật tuyệt đối.
B. Cho phép truyền tải cảm xúc tốt hơn là gọi điện thoại.
C. Không yêu cầu người dùng phải có máy tính hoặc mạng.
D. Tránh được tình huống "chơi đuổi" (phone tag) khi người nhận bận máy hoặc không có mặt.
Câu 21: Hệ thống thư điện thoại (Voicemail) về cơ bản là một phiên bản...
A. của thư điện tử, nhưng thông báo ở dạng âm thanh đã số hóa thay vì văn bản.
B. của máy fax, nhưng chỉ gửi văn bản và không gửi hình ảnh.
C. của OCR, nhưng dùng để nhận dạng giọng nói và chuyển sang văn bản.
D. của cầu truyền hình, nhưng đã loại bỏ phần hình ảnh.
Câu 22: PBX (Private Branch Exchange) là một hệ thống máy tính chuyên dụng dùng để...
A. Chuyển đổi tài liệu giấy sang văn bản điện tử (chức năng của OCR).
B. Chuyển mạch các tín hiệu điện thoại (cả âm thanh và dữ liệu) trong nội bộ tổ chức.
C. Quản lý việc in ấn và sao chụp tập trung trong tổ chức.
D. Lưu trữ tài liệu dưới dạng vi phim (chức năng của Vi đồ họa).
Câu 23: Một nhân viên bán hàng gọi điện về tổng đài của công ty và nhập số liệu đơn hàng bằng cách bấm các phím số trên điện thoại của mình. Chức năng này có thể được cung cấp bởi...
B. Hệ thống chế bản điện tử.
C. Hệ thống PBX (Tổng đài) hiện đại.
Câu 24: Ban lãnh đạo của một công ty đa quốc gia cần tổ chức một cuộc họp gấp giữa văn phòng Hà Nội và văn phòng TP. Hồ Chí Minh. Họ yêu cầu phải nhìn thấy biểu cảm của nhau khi thảo luận các vấn đề nhạy cảm. Họ nên sử dụng...
A. Cầu điện thoại (Audio bridge).
B. Cầu máy tính (Computer bridge).
C. Thư điện thoại (Voicemail).
D. Cầu truyền hình (Video bridge).
Câu 25: Một nhóm 5 nhà quản lý ở 5 thành phố khác nhau cần thảo luận nhanh một vấn đề công việc và chỉ cần trao đổi bằng giọng nói. Họ nên sử dụng hình thức hội thảo điện tử nào?
A. Cầu điện thoại (Audio bridge).
B. Cầu truyền hình (Video bridge).
C. Cầu máy tính (Computer bridge).
D. Hệ thống nhận dạng quang học (OCR).
Câu 26: Điểm khác biệt chính giữa hình thức "Cầu máy tính" và "Thư điện tử" là gì?
A. Cầu máy tính chỉ truyền âm thanh, E-mail chỉ truyền văn bản.
B. Cầu máy tính cho phép đối thoại nhiều-nhiều (many-to-many), E-mail thường là một-một hoặc một-nhiều.
C. Cầu máy tính không cần máy tính, E-mail bắt buộc phải có máy tính.
D. Cầu máy tính chỉ dùng để lưu trữ, E-mail dùng để gửi và nhận.
Câu 27: Một thư viện quốc gia muốn lưu trữ các bản thảo báo giấy cũ từ 50 năm trước để bảo tồn và tiết kiệm diện tích kho. Các tài liệu này rất hiếm khi được mượn đọc. Công nghệ nào phù hợp nhất cho mục đích lưu trữ lâu dài và tiết kiệm không gian này?
A. Hệ thống thư điện tử (Email).
B. Hệ thống chế bản điện tử (Desktop Publishing).
C. Hệ thống vi đồ họa (Micrographics).
D. Hệ thống cầu truyền hình (Video bridge).
Câu 28: Khái niệm "văn phòng không giấy tờ" (paperless office) đề cập đến một môi trường nơi...
A. Mọi tài liệu đều bắt buộc phải được lưu trữ trên vi phim.
B. Việc sử dụng máy in và giấy bị cấm hoàn toàn.
C. Tất cả nhân viên phải làm việc từ xa (văn phòng trên mạng).
D. Tài liệu được xử lý, lưu trữ và phân phối chủ yếu ở dạng điện tử.
Câu 29: Tiền đề quan trọng nhất cho việc phát triển và tích hợp các công nghệ văn phòng hiện đại, hướng tới "văn phòng của tương lai" là gì?
A. Việc xây dựng các mạng truyền thông (LAN và WAN).
B. Sự phổ biến của máy fax analog (tương tự).
C. Việc sử dụng rộng rãi công nghệ vi đồ họa.
D. Phương pháp tổ chức văn phòng kiểu tập trung hóa.
Câu 30: Một quy trình làm việc như sau: (1) Máy quét được dùng để số hóa một hợp đồng giấy -> (2) Máy tính chạy phần mềm chế bản điện tử để chèn chữ ký số -> (3) Hợp đồng được gửi đi xa qua máy Fax. Đây là một ví dụ về...
A. Một hệ thống vi đồ họa đơn lẻ.
B. Tích hợp các công nghệ văn phòng.
C. Một hệ thống cầu máy tính.
D. Một hệ thống thư điện thoại.
Câu 31: Bước "Đưa ra" (Output) trong chu trình xử lý tài liệu có thể tạo ra kết quả nào sau đây?
A. Chỉ là việc quét tài liệu bằng công nghệ OCR.
B. Chỉ là việc lưu trữ tài liệu lên băng từ (Lưu trữ).
C. Tạo ra tài liệu ở dạng dùng được, như in ra máy in hoặc hiển thị lên màn hình.
D. Chỉ là việc phân phối tài liệu qua hệ thống thư tín bưu điện.
Câu 32: Một nhân viên hoàn thành một tệp báo cáo và gửi tệp đó qua mạng viễn thông (email) cho các trưởng bộ phận liên quan. Đây là bước nào trong chu trình xử lý tài liệu?
Câu 33: Một dự án phát triển phần mềm có 5 lập trình viên. Họ cần một hệ thống cho phép chia sẻ các tệp mã nguồn, tài liệu đặc tả chung, và một lịch làm việc chung của cả nhóm. Phương pháp tổ chức dịch vụ văn phòng nào phù hợp nhất với nhu cầu này?
A. Phương pháp tổ chức theo nhóm làm việc.
B. Phương pháp tập trung hóa (gửi yêu cầu lên trung tâm).
C. Phương pháp vi đồ họa.
D. Phương pháp phi tập trung (mỗi người một trợ lý riêng).
Câu 34: Phòng Marketing của công ty A phàn nàn rằng họ phải đợi 2 ngày mới nhận được bản in tài liệu quảng cáo từ Trung tâm In ấn tập trung của công ty. Đây là nhược điểm nào của phương pháp tập trung hóa?
A. Khó chuyên môn hóa nhân viên.
B. Tăng thời gian chờ đợi đối với các công việc cần thực hiện.
C. Ít chi phí truyền và giao nhận tài liệu.
D. Tăng độ tin cậy của công việc cho từng bộ phận.
Câu 35: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Hỗ trợ quản trị" của văn phòng?
A. Duy trì các bản ghi dữ liệu tài chính (thuộc Xử lý dữ liệu).
B. Tạo, lưu giữ, sửa chữa các báo cáo (thuộc Xử lý tài liệu).
C. Sắp xếp các chuyến công tác và cuộc họp cho các nhà quản trị.
D. Quét ảnh và đồ họa vào máy tính (công nghệ).
Câu 36: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Xử lý tài liệu" của văn phòng?
A. Lập lịch hẹn cho giám đốc (thuộc Hỗ trợ quản trị).
B. Tạo và duy trì các bản ghi dữ liệu tài chính (thuộc Xử lý dữ liệu).
C. Sắp xếp các chuyến công tác cho quản trị viên (thuộc Hỗ trợ quản trị).
D. Tạo, lưu giữ, sửa chữa, phân phối các bức thư, báo cáo, đề nghị.
Câu 37: Một hệ thống CSDL của công ty lưu trữ hồ sơ nhân viên, bao gồm cả dữ liệu (tên, lương) và hình ảnh (ảnh thẻ). Một phần mềm soạn thảo văn bản có thể truy cập CSDL này để lấy cả dữ liệu và ảnh chèn vào một tài liệu báo cáo. Đây là ví dụ về...
A. Tích hợp công nghệ văn phòng (CSDL và soạn thảo văn bản).
B. Hệ thống vi đồ họa (Micrographics).
C. Cầu điện thoại (Audio bridge).
D. Phương pháp tổ chức văn phòng tập trung hóa.
Câu 38: Một khách hàng gọi đến công ty và nghe thông báo: "Tất cả nhân viên đang bận, vui lòng để lại lời nhắn sau tiếng bíp". Lời nhắn này sau đó được lưu trữ dưới dạng một tệp âm thanh để nhân viên nghe lại sau. Công nghệ này được gọi là...
B. Thư điện thoại (Voicemail).
C. Cầu máy tính (Computer bridge).
D. Nhận dạng ký tự quang học (OCR).
Câu 39: Trong một "văn phòng không giấy tờ" (paperless office) lý tưởng, nhu cầu tạo bản sao cứng (in ra giấy) sẽ...
A. Tăng lên đáng kể do nhu cầu sao lưu.
B. Chỉ được thực hiện bằng máy sao chụp thông minh.
C. Gần như không có, vì tài liệu được hiển thị, lưu trữ và truyền tải điện tử.
D. Được thay thế hoàn toàn bằng công nghệ vi đồ họa.
Câu 40: Một người nhận được một bản fax tài liệu. Họ muốn chỉnh sửa nội dung văn bản trong bản fax đó bằng MS Word nhưng không thể (chỉ thấy một tệp ảnh). Lý do là gì?
A. Vì máy fax đã làm hỏng tệp tin gốc trong quá trình gửi.
B. Vì tài liệu đó được gửi từ một máy fax tương tự (analog) thay vì kỹ thuật số (digital).
C. Vì họ cần một máy in laser để mở tệp fax.
D. Vì hệ thống fax truyền tài liệu dưới dạng hình ảnh (một chuỗi các chấm), không phải dạng ký tự có thể chỉnh sửa.