Trắc nghiệm chương 16 - Quản trị tài chính doanh nghiệp NEU

Ôn tập và kiểm tra kiến thức Chương 16 môn Quản trị tài chính doanh nghiệp (NEU) với bộ câu hỏi trắc nghiệm đa dạng. Đề thi bao gồm các dạng bài tập lý thuyết, tình huống thực tế và tính toán về quản lý tiền mặt (mô hình Miller-Orr), quản lý hàng tồn kho (mô hình EOQ), và quản lý tín dụng thương mại. Luyện tập ngay để nắm vững các công thức quan trọng và tự tin bước vào kỳ thi cuối kỳ! Đáp án và giải thích chi tiết có sẵn.

Từ khoá: Trắc nghiệm Quản trị tài chính doanh nghiệp QTTCDN NEU Chương 16 QTTCDN Quản lý tiền Quản lý hàng tồn kho Quản lý tín dụng thương mại Mô hình Miller-Orr Mô hình EOQ Tiền nổi Bao thanh toán Chính sách tín dụng Chu kỳ tiền mặt Đề thi QTTCDN Bài tập QTTCDN có đáp án Ôn tập QTTCDN NEU

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

416,792 lượt xem 32,060 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp có chính sách bán hàng "3/15, net 45". Nếu một khách hàng không tận dụng khoản chiết khấu, họ thực chất đang vay một khoản tín dụng ngắn hạn trong bao nhiêu ngày?
A.  
45 ngày
B.  
30 ngày
C.  
15 ngày
D.  
60 ngày
Câu 2: 0.25 điểm
Trong mô hình Miller-Orr, khi số dư tiền mặt của doanh nghiệp chạm giới hạn dưới (Lower limit), hành động quản trị tài chính phù hợp là gì?
A.  
Bán chứng khoán để tăng số dư tiền mặt về Điểm trở lại (Return point).
B.  
Vay thêm tiền từ ngân hàng để tăng số dư tiền mặt lên mức Giới hạn trên (Upper limit).
C.  
Không làm gì và chờ dòng tiền vào tự nhiên.
D.  
Dùng tiền mặt mua thêm chứng khoán để giảm rủi ro.
Câu 3: 0.25 điểm
Công ty Z chuyên sản xuất máy bay. Loại hàng tồn kho nào sau đây có khả năng chiếm tỷ trọng giá trị lớn nhất và có tính thanh khoản thấp nhất trong tổng hàng tồn kho của công ty?
A.  
Thành phẩm (máy bay hoàn chỉnh).
B.  
Nhiên liệu và phụ tùng thay thế.
C.  
Nguyên vật liệu (nhôm, titan).
D.  
Sản phẩm dở dang (thân máy bay, cánh máy bay đang lắp ráp).
Câu 4: 0.25 điểm
Một công ty logistics muốn giảm thiểu thời gian gửi séc từ các khách hàng ở nhiều tỉnh thành xa xôi. Giải pháp quản lý thu tiền nào sau đây là hiệu quả nhất?
A.  
Yêu cầu tất cả khách hàng chuyển khoản trực tiếp.
B.  
Giảm giá sâu cho những khách hàng trả tiền mặt tại trụ sở.
C.  
Thiết lập hệ thống hộp thư (Lockbox) tại các khu vực tập trung nhiều khách hàng.
D.  
Thuê một công ty đòi nợ để thu tiền nhanh hơn.
Câu 5: 0.25 điểm
Một công ty ước tính chi phí cho mỗi lần đặt hàng là 2.000.000 đồng. Nhu cầu hàng năm là 10.000 sản phẩm. Chi phí lưu kho cho mỗi sản phẩm một năm là 40.000 đồng. Theo mô hình EOQ, quy mô đặt hàng tối ưu (Q*) là bao nhiêu?
A.  
Q=2×2.000.000×40.00010.000=4.000 sản phẩmQ^{*} = \sqrt{\frac{2 \times 2.000.000 \times 40.000}{10.000}} = 4.000 \text{ sản phẩm}
B.  
Q=2×2.000.000×10.00040.000=1.000 sản phẩmQ^{*} = \sqrt{\frac{2 \times 2.000.000 \times 10.000}{40.000}} = 1.000 \text{ sản phẩm}
C.  
Q=2.000.000×10.0002×40.000=5.000 sản phẩmQ^{*} = \sqrt{\frac{2.000.000 \times 10.000}{2 \times 40.000}} = 5.000 \text{ sản phẩm}
D.  
Q=10.000×40.0002×2.000.000=10 sản phẩmQ^{*} = \sqrt{\frac{10.000 \times 40.000}{2 \times 2.000.000}} = 10 \text{ sản phẩm}
Câu 6: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây, nếu tăng lên, sẽ làm cho khoảng cách giữa hai giới hạn (Spread) trong mô hình Miller-Orr trở nên hẹp hơn?
A.  
Chi phí giao dịch mỗi lần bán chứng khoán (T).
B.  
Lãi suất ngày của các khoản đầu tư ngắn hạn (r).
C.  
Mức dư tiền tối thiểu (Giới hạn dưới).
D.  
Phương sai của luồng tiền hàng ngày (v).
Câu 7: 0.25 điểm
Doanh nghiệp phát hành một tờ séc trị giá 500 triệu đồng để trả cho nhà cung cấp. Kế toán đã ghi giảm tiền trên sổ sách công ty, nhưng ngân hàng phải 5 ngày sau mới thực hiện bút toán trừ tiền. Hiện tượng này tạo ra loại "tiền nổi" nào và ảnh hưởng ra sao đến doanh nghiệp?
A.  
Tiền nổi thu vào (Collection Float), gây bất lợi cho doanh nghiệp.
B.  
Tiền nổi chi ra (Disbursement Float), có lợi cho doanh nghiệp.
C.  
Tiền nổi ròng (Net Float), không ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D.  
Tiền nổi kế toán, chỉ có ý nghĩa trên sổ sách.
Câu 8: 0.25 điểm
Đâu là sự đánh đổi cơ bản nhất trong việc quản lý hàng tồn kho?
A.  
Giữa chi phí sản xuất và chi phí marketing.
B.  
Giữa chi phí mua hàng và chi phí bán hàng.
C.  
Giữa rủi ro thiếu hàng và chi phí lưu kho.
D.  
Giữa chất lượng sản phẩm và giá bán.
Câu 9: 0.25 điểm
Trong thương mại quốc tế, để đảm bảo an toàn cho cả bên bán và bên mua, công cụ tín dụng nào sau đây thường được ưa chuộng nhất?
A.  
Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
B.  
Giấy nợ (Promissory Note).
C.  
Hối phiếu trả tiền ngay.
D.  
Tài khoản mở (Open Account).
Câu 10: 0.25 điểm
Công ty A có doanh thu hàng năm là 36.5 tỷ đồng. Kỳ chuyển đổi khoản phải thu trung bình là 30 ngày. Giả định một năm có 365 ngày, số dư khoản phải thu trung bình trên bảng cân đối kế toán của công ty là bao nhiêu?
A.  
3.65 tỷ đồng
B.  
1.0 tỷ đồng
C.  
3.0 tỷ đồng
D.  
100 triệu đồng
Câu 11: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của việc quản lý tiền tập trung (Cash Concentration) là gì?
A.  
Giảm thiểu số lượng giao dịch ngân hàng để tiết kiệm chi phí.
B.  
Gộp các khoản tiền nhỏ từ nhiều tài khoản phụ về một tài khoản chính để dễ quản lý và đầu tư hiệu quả hơn.
C.  
Trì hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp càng lâu càng tốt.
D.  
Đẩy nhanh tốc độ thu tiền từ khách hàng ở các địa điểm xa.
Câu 12: 0.25 điểm
Trong các loại chi phí liên quan đến hàng tồn kho, chi phí nào sau đây thuộc nhóm chi phí đặt hàng (Ordering Costs)?
A.  
Chi phí bảo hiểm cho hàng hóa trong kho.
B.  
Chi phí hao hụt do hàng hóa bị hỏng hoặc lỗi thời.
C.  
Chi phí cơ hội của vốn bị tồn đọng trong kho.
D.  
Chi phí hành chính và giấy tờ cho mỗi lần đặt hàng.
Câu 13: 0.25 điểm
Một công cụ quản lý nợ hiệu quả giúp theo dõi các khoản phải thu theo thời gian quá hạn được gọi là gì?
A.  
Bảng cân đối kế toán.
B.  
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C.  
Bảng phân tuổi các khoản phải thu (Aging Schedule).
D.  
Sổ cái tài khoản phải thu.
Câu 14: 0.25 điểm
Động cơ nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba động cơ chính của việc giữ tiền mặt theo lý thuyết?
A.  
Động cơ tuân thủ (Compliance motive).
B.  
Động cơ giao dịch (Transaction motive).
C.  
Động cơ đầu cơ (Speculative motive).
D.  
Động cơ dự phòng (Precautionary motive).
Câu 15: 0.25 điểm

Một công ty có nhu cầu hàng năm là 2.500 sản phẩm. Chi phí cho mỗi lần đặt hàng là 6.250.000 đồng, chi phí lưu kho cho mỗi sản phẩm một năm là 500.000 đồng. Để tối ưu hóa chi phí, doanh nghiệp nên đặt hàng bao nhiêu lần trong một năm?

A.  

Khoảng 5 lần

B.  
Khoảng 20 lần
C.  
Khoảng 10 lần
D.  

Khoảng 15 lần

Câu 16: 0.25 điểm
"Việc bán các khoản phải thu của doanh nghiệp cho một công ty tài chính chuyên nghiệp với một mức chiết khấu" được gọi là nghiệp vụ gì?
A.  
Tái cấp vốn (Refinancing).
B.  
Chiết khấu thương phiếu.
C.  
Bảo hiểm tín dụng.
D.  
Bao thanh toán (Factoring).
Câu 17: 0.25 điểm
Trong mô hình Miller-Orr, các biến số đầu vào để xác định "Điểm trở lại" bao gồm?
A.  
Giới hạn dưới và Khoảng cách giữa hai giới hạn (Spread).
B.  
Chi phí giao dịch, phương sai luồng tiền và lãi suất ngày.
C.  
Giới hạn trên và Giới hạn dưới.
D.  
Doanh thu và chi phí của doanh nghiệp.
Câu 18: 0.25 điểm
Nếu chi phí giữ tồn kho trên một đơn vị sản phẩm (H) trong mô hình EOQ tăng lên, trong khi các yếu tố khác không đổi, thì quy mô đặt hàng tối ưu (Q*) và tổng chi phí tồn kho sẽ thay đổi như thế nào?
A.  
Q* giảm và tổng chi phí tồn kho giảm.
B.  
Q* tăng và tổng chi phí tồn kho tăng.
C.  
Q* giảm và tổng chi phí tồn kho tăng.
D.  
Q* tăng và tổng chi phí tồn kho giảm.
Câu 19: 0.25 điểm
Điều khoản thanh toán "net 60" có nghĩa là gì?
A.  
Khách hàng được hưởng chiết khấu nếu thanh toán trong vòng 60 ngày.
B.  
Khách hàng phải thanh toán toàn bộ hóa đơn trong vòng 60 ngày và không có chiết khấu.
C.  
Khách hàng phải trả trước 60% giá trị hóa đơn.
D.  
Hóa đơn sẽ hết hạn sau 60 ngày và không cần thanh toán.
Câu 20: 0.25 điểm
Công ty GMI nhận được một tờ séc 100.000 đô la và ghi sổ tăng tiền vào ngày 8/11. Tuy nhiên, đến ngày 15/11 ngân hàng mới hoàn tất thanh toán và ghi có vào tài khoản. Trong khoảng thời gian từ 8/11 đến 14/11, số dư trên sổ sách của GMI cao hơn số dư tại ngân hàng. Chênh lệch này gọi là gì?
A.  
Chênh lệch tỷ giá
B.  
Sai sót kế toán
C.  
Tiền nổi chi ra
D.  
Tiền nổi thu vào
Câu 21: 0.25 điểm
Đâu là một lợi ích của việc sử dụng Giấy nợ (Promissory Note) so với hình thức Tài khoản mở (Open Account) trong giao dịch tín dụng?
A.  
Thủ tục đơn giản và nhanh chóng hơn.
B.  
Chi phí giao dịch thấp hơn cho cả hai bên.
C.  
Là bằng chứng pháp lý rõ ràng về khoản nợ và có thể được dùng để thế chấp.
D.  
Giúp xây dựng mối quan hệ tin cậy lâu dài với khách hàng.
Câu 22: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp nhận thấy tổng chi phí giữ tồn kho hàng năm đang lớn hơn đáng kể so với tổng chi phí đặt hàng. Theo lý thuyết của mô hình EOQ, doanh nghiệp nên điều chỉnh chính sách tồn kho của mình như thế nào?
A.  
Giảm quy mô mỗi lần đặt hàng để giảm chi phí giữ tồn kho.
B.  
Tăng quy mô mỗi lần đặt hàng để giảm số lần đặt hàng.
C.  
Giữ nguyên chính sách vì đây là trạng thái tối ưu.
D.  
Tìm nhà cung cấp mới có giá rẻ hơn.
Câu 23: 0.25 điểm
Phương pháp nào giúp doanh nghiệp đơn giản hóa việc quản lý tiền bằng cách giảm số lượng tài khoản ngân hàng phải theo dõi?
A.  
Sử dụng hệ thống hộp thư (Lockbox).
B.  
Bao thanh toán (Factoring).
C.  
Quản lý tiền tập trung (Cash Concentration).
D.  
Phát hành séc từ một ngân hàng ở xa.
Câu 24: 0.25 điểm
Chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền mặt là gì?
A.  
Rủi ro tiền bị mất giá do lạm phát.
B.  
Khoản lãi suất bị mất đi do không dùng tiền đó để đầu tư vào các tài sản sinh lời.
C.  
Chi phí quản lý và bảo vệ lượng tiền mặt đó.
D.  
Phí giao dịch phải trả khi sử dụng tiền mặt.
Câu 25: 0.25 điểm
Một cửa hàng bán máy tính có nhu cầu 3.000 máy/năm. Chi phí đặt hàng mỗi lần là 1.000.000 đồng. Chi phí tồn kho ước tính là 250.000 đồng/máy/năm. Quy mô mỗi lần đặt hàng tối ưu là bao nhiêu?
A.  
2×1.000.000×3.000250.000155 maˊy\sqrt{\frac{2 \times 1.000.000 \times 3.000}{250.000}} \approx 155 \text{ máy}
B.  
2×1.000.000×250.0003.000408 maˊy\sqrt{\frac{2 \times 1.000.000 \times 250.000}{3.000}} \approx 408 \text{ máy}
C.  
1.000.000×3.000250.000110 maˊy\sqrt{\frac{1.000.000 \times 3.000}{250.000}} \approx 110 \text{ máy}
D.  
2×250.000×3.0001.000.00039 maˊy\sqrt{\frac{2 \times 250.000 \times 3.000}{1.000.000}} \approx 39 \text{ máy}
Câu 26: 0.25 điểm
Quá trình thu tiền từ khách hàng có thể được chia thành ba giai đoạn gây ra sự chậm trễ. Đâu KHÔNG phải là một trong ba giai đoạn đó?
A.  
Thời gian trì hoãn xử lý séc.
B.  
Thời gian gửi séc.
C.  
Thời gian trì hoãn sẵn có của ngân hàng.
D.  
Thời gian đàm phán hợp đồng.
Câu 27: 0.25 điểm
Mục tiêu của việc kiểm soát quá trình chi tiền là gì?
A.  
Đảm bảo thanh toán cho nhà cung cấp ngay khi nhận được hóa đơn để được hưởng uy tín tốt.
B.  
Trì hoãn các khoản thanh toán một cách có kiểm soát để tối đa hóa thời gian sử dụng tiền.
C.  
Giảm thiểu số lượng các khoản phải trả bằng cách mua hàng trả tiền ngay.
D.  
Thanh toán tất cả các hóa đơn bằng séc để dễ theo dõi.
Câu 28: 0.25 điểm
Doanh nghiệp nên áp dụng loại hối phiếu nào khi muốn người mua thanh toán ngay lập tức khi nhận được hối phiếu?
A.  
Hối phiếu thương mại.
B.  
Hối phiếu trả tiền ngay.
C.  
Hối phiếu có chấp nhận của ngân hàng.
D.  
Hối phiếu trả chậm.
Câu 29: 0.25 điểm
Trong mô hình Miller-Orr, giả sử một công ty có giới hạn dưới là 10.000 đô la và khoảng cách giữa các giới hạn (Spread) là 21.600 đô la. Giới hạn trên và điểm trở lại của công ty sẽ là bao nhiêu?
A.  
Giới hạn trên = 21.600 đô la; Điểm trở lại = 17.200 đô la.
B.  
Giới hạn trên = 31.600 đô la; Điểm trở lại = 17.200 đô la.
C.  
Giới hạn trên = 31.600 đô la; Điểm trở lại = 20.800 đô la.
D.  
Giới hạn trên = 21.600 đô la; Điểm trở lại = 10.000 đô la.
Câu 30: 0.25 điểm
Chính sách tín dụng "2/10, net 30" mang lại lợi ích gì cho người bán?
A.  
Tăng thời gian chiếm dụng vốn của khách hàng.
B.  
Đảm bảo 100% các khoản nợ sẽ được thu hồi.
C.  
Khuyến khích khách hàng thanh toán sớm, giúp đẩy nhanh vòng quay vốn và giảm rủi ro nợ xấu.
D.  
Tăng giá bán của sản phẩm một cách gián tiếp.
Câu 31: 0.25 điểm
Chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chi phí giữ tồn kho (Carrying costs)?
A.  
Chi phí vận chuyển hàng từ nhà cung cấp về kho.
B.  
Chi phí thuê kho bãi.
C.  
Phí bảo hiểm cho hàng tồn kho.
D.  
Chi phí do sản phẩm bị lỗi mốt, hết hạn sử dụng.
Câu 32: 0.25 điểm

Một nhà cung cấp đưa ra điều khoản tín dụng là "3/10, net 40". Nếu một khách hàng bỏ qua khoản chiết khấu, chi phí lãi suất hiệu dụng hàng năm mà khách hàng phải chịu là khoảng bao nhiêu? (Giả định một năm có 360 ngày).

A.  

44.6%

B.  

37.1%

C.  

3.0%

D.  

27.8%

Câu 33: 0.25 điểm
Đối với một doanh nghiệp bán lẻ, hàng tồn kho chủ yếu bao gồm loại nào?
A.  
Nguyên vật liệu.
B.  
Sản phẩm dở dang.
C.  
Hàng hóa mua về để bán.
D.  
Thành phẩm do doanh nghiệp tự sản xuất.
Câu 34: 0.25 điểm
Nếu một công ty quyết định tăng mức độ an toàn (tăng giới hạn dưới) trong mô hình Miller-Orr, trong khi các yếu tố khác không đổi, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến mức tồn quỹ trung bình của công ty?
A.  
Mức tồn quỹ trung bình sẽ giảm.
B.  
Không có đủ thông tin để kết luận.
C.  
Mức tồn quỹ trung bình sẽ tăng.
D.  
Mức tồn quỹ trung bình sẽ không thay đổi.
Câu 35: 0.25 điểm
Việc phân tích tín dụng khách hàng nhằm mục đích chính là gì?
A.  
Xác định giá bán sản phẩm cho từng khách hàng.
B.  
Đánh giá khả năng và sự sẵn sàng trả nợ của khách hàng để ra quyết định có cấp tín dụng hay không.
C.  
Tìm hiểu về các đối thủ cạnh tranh của khách hàng.
D.  
Xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm.
Câu 36: 0.25 điểm
Tổng chi phí tồn kho trong mô hình EOQ được tính bằng công thức nào?
A.  
(Chi phí đặt hàng/lần x Số lần đặt) + (Chi phí giữ/sp x Lượng tồn kho trung bình)
B.  
(Chi phí đặt hàng/lần x Lượng đặt hàng) + (Chi phí giữ/sp x Tổng nhu cầu)
C.  
Chi phí mua hàng + Chi phí vận chuyển.
D.  
Giá bán x Số lượng bán.
Câu 37: 0.25 điểm
Khi nào một công ty nên xem xét việc sử dụng nghiệp vụ bao thanh toán (Factoring)?
A.  
Khi công ty có quá nhiều tiền mặt nhàn rỗi.
B.  
Khi công ty cần tiền mặt ngay lập tức và muốn chuyển giao rủi ro từ các khoản phải thu.
C.  
Khi công ty muốn mở rộng hoạt động sản xuất sang một lĩnh vực mới.
D.  
Khi công ty muốn trì hoãn việc trả nợ cho các nhà cung cấp.
Câu 38: 0.25 điểm
Trong mô hình EOQ, nếu nhu cầu hàng năm (S) tăng gấp đôi, các yếu tố khác không đổi, thì quy mô đặt hàng tối ưu (Q*) sẽ thay đổi như thế nào?
A.  
Tăng gấp đôi.
B.  
Tăng lên 2\sqrt{2} lần (khoảng 1.41 lần).
C.  
Không thay đổi.
D.  
Giảm một nửa.
Câu 39: 0.25 điểm
Công ty bạn vừa nhận được một đơn hàng lớn từ một khách hàng mới ở nước ngoài và chưa có lịch sử giao dịch. Để giảm thiểu rủi ro thanh toán, bạn nên đề xuất công cụ tín dụng nào?
A.  
Yêu cầu ký Giấy nợ (Promissory Note) sau khi giao hàng.
B.  
Mở một Tài khoản mở (Open Account) để xây dựng lòng tin.
C.  
Yêu cầu thanh toán qua Thư tín dụng không thể hủy ngang (Irrevocable L/C).
D.  
Chấp nhận thanh toán bằng hối phiếu trả chậm.
Câu 40: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây giúp làm giảm "tiền nổi thu vào" (collection float)?
A.  
Gửi hóa đơn cho khách hàng muộn hơn.
B.  
Tăng thời hạn thanh toán cho khách hàng từ 30 ngày lên 60 ngày.
C.  
Sử dụng dịch vụ chuyển tiền điện tử thay vì nhận séc.
D.  
Yêu cầu khách hàng gửi séc về trụ sở chính thay vì các chi nhánh.