Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Tài chính công (UEB)
Tổng hợp bộ câu hỏi trắc nghiệm Tài chính công Chương 1 mới nhất dành cho sinh viên UEB và khối kinh tế. Nội dung bám sát giáo trình, xoay quanh: Khu vực công vs Khu vực tư, Thất bại của thị trường (Độc quyền, Ngoại ứng, Hàng hóa công), Định lý Pareto và Chức năng của Nhà nước. Đề thi online có đáp án và giải thích chi tiết giúp bạn ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao.
Từ khoá: Tài chính công Trắc nghiệm Tài chính công Chương 1 Tổng quan tài chính công UEB Đại học Kinh tế ĐHQGHN Thất bại của thị trường Hàng hóa công cộng Ngoại ứng Vai trò của chính phủ Kinh tế học công cộng
Câu 1: Trong nền kinh tế hỗn hợp, sự khác biệt căn bản nhất về cơ chế phân bổ nguồn lực giữa khu vực công và khu vực tư là gì?
A. Khu vực tư dựa trên cơ chế mệnh lệnh, khu vực công dựa trên tín hiệu giá cả.
B. Khu vực tư phân bổ dựa trên quy mô vốn, khu vực công phân bổ dựa trên số lượng lao động.
C. Khu vực tư dựa trên cơ chế thị trường, khu vực công dựa trên cơ chế quyền lực và phi thị trường.
D. Cả hai khu vực đều dựa hoàn toàn vào cơ chế thị trường tự điều tiết.
Câu 2: Hiện tượng một nhà máy hóa chất xả thải chưa qua xử lý ra sông gây ô nhiễm nguồn nước của người dân hạ lưu được gọi là gì trong kinh tế học?
B. Thông tin bất cân xứng.
Câu 3: Giả sử nền kinh tế đang nằm trên đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF). Nếu Nhà nước quyết định tăng cung cấp dịch vụ công từ mức
lên
, điều gì sẽ xảy ra với khu vực tư nhân (giả định các nguồn lực đã được toàn dụng)?
A. Sản lượng của khu vực tư nhân sẽ tăng lên tương ứng.
B. Một phần nguồn lực từ khu vực tư nhân phải rút bớt, làm giảm sản lượng khu vực tư.
C. Đường giới hạn khả năng sản xuất sẽ dịch chuyển ra phía ngoài.
D. Không có sự thay đổi nào đối với khu vực tư nhân.
Câu 4: Đâu là lý do chính khiến thị trường thất bại trong việc cung cấp hàng hóa công cộng thuần túy (như quốc phòng, an ninh)?
A. Do chi phí sản xuất quá cao so với doanh thu kỳ vọng.
B. Do tính chất không loại trừ khiến các doanh nghiệp tư nhân không thể thu phí từ người hưởng lợi (vấn đề kẻ ăn không).
C. Do nhà nước cấm tư nhân tham gia vào các lĩnh vực này.
D. Do thông tin về hàng hóa công cộng luôn bị che giấu.
Câu 5: Chính phủ đánh thuế tiêu thụ đặc biệt cao đối với thuốc lá và rượu bia. Hành động này thể hiện chức năng nào của Nhà nước trong việc xử lý thất bại thị trường?
A. Cung cấp hàng hóa công cộng.
B. Khắc phục tình trạng thông tin bất cân xứng.
C. Điều tiết hàng hóa phi khuyến dụng (có ngoại ứng tiêu cực).
D. Ổn định kinh tế vĩ mô.
Câu 6: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi Nhà nước can thiệp vào nền kinh tế là gì để đảm bảo tính hiệu quả?
A. Nhà nước phải làm thay thị trường trong mọi hoạt động kinh tế quan trọng.
B. Nhà nước phải xóa bỏ hoàn toàn sở hữu tư nhân để tránh bất bình đẳng.
C. Can thiệp tối đa bằng các mệnh lệnh hành chính để kiểm soát chặt chẽ.
D. Tôn trọng thị trường, chỉ can thiệp để bù đắp khiếm khuyết và lựa chọn giải pháp ít gây méo mó nhất.
Câu 7: Trong mô hình kinh tế học phúc lợi, Định lý cơ bản thứ nhất phát biểu rằng nền kinh tế sẽ tự động đạt trạng thái hiệu quả Pareto nếu thỏa mãn điều kiện nào?
A. Có sự can thiệp mạnh mẽ của Chính phủ.
B. Nền kinh tế là cạnh tranh hoàn hảo và không có thất bại thị trường.
C. Tất cả tài sản thuộc sở hữu công cộng.
D. Thông tin trong nền kinh tế là bí mật tuyệt đối.
Câu 8: Tại sao trong hệ thống tài chính công theo quan điểm của giáo trình này, tài chính của các Doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) thường KHÔNG được xếp vào "hệ thống tài chính công" (mặc dù vẫn có mối liên hệ)?
A. Vì DNNN hoạt động hoàn toàn vì mục tiêu chính trị, không quan tâm đến kinh tế.
B. Vì DNNN hoạt động theo cơ chế thị trường, tìm kiếm lợi nhuận và có sự tự chủ tài chính giống doanh nghiệp tư nhân.
C. Vì DNNN không đóng thuế cho ngân sách nhà nước.
D. Vì quy mô của các DNNN thường quá nhỏ không đáng kể.
Câu 9: Trường hợp nào sau đây là ví dụ điển hình của "Thông tin bất cân xứng"?
A. Giá xăng dầu tăng cao do chiến tranh thế giới.
B. Một công ty độc quyền tăng giá điện.
C. Người mua bảo hiểm sức khỏe giấu bệnh lý nền của mình với công ty bảo hiểm.
D. Chính phủ xây dựng một công viên miễn phí cho người dân.
Câu 10: Nhóm nào sau đây thuộc thành phần của "Tài chính công tổng hợp"?
A. Ngân sách nhà nước, Tín dụng nhà nước, Các quỹ tài chính công ngoài ngân sách.
B. Ngân sách nhà nước, Tài chính doanh nghiệp tư nhân, Quỹ đầu tư mạo hiểm.
C. Tín dụng ngân hàng thương mại, Ngân sách hộ gia đình, Bảo hiểm xã hội.
D. Tài chính các tổ chức phi chính phủ, Ngân sách nhà nước, Quỹ từ thiện.
Câu 11: Khi Chính phủ thực hiện chương trình tiêm chủng mở rộng miễn phí cho toàn dân để ngăn ngừa dịch bệnh, Chính phủ đang giải quyết vấn đề gì của thị trường?
A. Ngoại ứng tích cực và hàng hóa khuyến dụng.
Câu 12: Một trong những hạn chế của Nhà nước (Thất bại của Nhà nước) khi can thiệp vào nền kinh tế là gì?
A. Nhà nước có quá nhiều thông tin nên không xử lý kịp.
B. Nhà nước luôn hoạt động hiệu quả hơn tư nhân nhờ quyền lực chính trị.
C. Thiếu thông tin tin cậy và hạn chế trong khả năng kiểm soát phản ứng của đối tượng bị điều chỉnh.
D. Cơ chế thị trường luôn tự điều chỉnh nhanh hơn chính sách nhà nước.
Câu 13: Thuật ngữ "Bàn tay hữu hình" dùng để chỉ vai trò của đối tượng nào trong nền kinh tế?
A. Các tập đoàn đa quốc gia.
D. Các tổ chức tài chính trung gian.
Câu 14: Công cụ nào sau đây thường được Nhà nước sử dụng để thực hiện chức năng phân phối lại thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội?
A. Thuế lũy tiến và trợ cấp xã hội.
B. Lãi suất thị trường thả nổi.
C. Xóa bỏ hàng rào thuế quan thương mại.
D. Tăng giá các dịch vụ công thiết yếu.
Câu 15: Khái niệm "Pareto tối ưu" hay "Hiệu quả Pareto" hàm ý điều gì về việc phân bổ nguồn lực?
A. Mọi người trong xã hội đều có thu nhập bằng nhau.
B. Không thể làm cho ai đó tốt lên mà không làm cho người khác bị thiệt đi.
C. Chính phủ nắm giữ toàn bộ nguồn lực của nền kinh tế.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt mức cao nhất có thể.
Câu 16: Tài chính công KHÔNG bao gồm đặc điểm nào sau đây?
A. Phục vụ lợi ích chung của cộng đồng.
B. Gắn liền với quyền lực chính trị của nhà nước.
C. Hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận tối đa.
D. Chịu sự điều chỉnh của luật công.
Câu 17: Việc Chính phủ quy định bắt buộc đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy là ví dụ về sự can thiệp vào loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa công cộng thuần túy.
C. Hàng hóa phi khuyến dụng.
Câu 18: Nguồn thu chủ yếu và quan trọng nhất của Ngân sách Nhà nước là từ đâu?
A. Lợi nhuận từ các doanh nghiệp nhà nước.
B. Viện trợ không hoàn lại từ nước ngoài.
Câu 19: Xét về mối quan hệ giữa khu vực công và khu vực tư, phát biểu nào sau đây là đúng đắn nhất?
A. Hai khu vực này triệt tiêu lẫn nhau, khu vực này phát triển thì khu vực kia phải bị xóa bỏ.
B. Khu vực công và khu vực tư tồn tại độc lập, không có mối liên hệ nào.
C. Khu vực công và khu vực tư bổ sung, tương tác và phụ thuộc lẫn nhau trong nền kinh tế hỗn hợp.
D. Khu vực tư nhân đóng vai trò quyết định mọi vấn đề, khu vực công chỉ là hình thức.
Câu 20: Tại sao độc quyền (monopoly) lại bị coi là một thất bại của thị trường cần sự can thiệp của Nhà nước?
A. Vì nhà độc quyền thường bán giá thấp hơn chi phí biên để cạnh tranh.
B. Vì nhà độc quyền có xu hướng định giá cao hơn và sản xuất ít hơn mức hiệu quả xã hội, gây tổn thất phúc lợi.
C. Vì độc quyền luôn dẫn đến sự sụp đổ của thị trường chứng khoán.
D. Vì các doanh nghiệp độc quyền không bao giờ đóng thuế.
Câu 21: "Tín dụng nhà nước" có đặc điểm gì khác biệt so với "Ngân sách nhà nước"?
A. Mang tính chất cưỡng chế và không hoàn trả trực tiếp.
B. Mang tính chất vay mượn, thỏa thuận và có hoàn trả.
C. Chỉ được sử dụng cho mục đích chi thường xuyên (trả lương).
D. Không chịu sự quản lý của nhà nước.
Câu 22: Một chính sách hỗ trợ người nghèo nhưng do thống kê sai nên tiền hỗ trợ lại rơi vào tay người giàu. Đây là ví dụ về hạn chế nào của Nhà nước?
A. Hạn chế do thiếu thông tin tin cậy.
B. Hạn chế do chu kỳ kinh tế.
C. Hạn chế do tính chất độc quyền của nhà nước.
D. Hạn chế do ngoại ứng tích cực.
Câu 23: Chức năng "Ổn định kinh tế vĩ mô" của Nhà nước thường bao gồm các hoạt động nào?
A. Quyết định giá bán lẻ của tất cả các mặt hàng trên thị trường.
B. Sử dụng chính sách tài khóa và tiền tệ để kiểm soát lạm phát, thất nghiệp và duy trì tăng trưởng.
C. Trực tiếp quản lý hoạt động kinh doanh của từng doanh nghiệp tư nhân.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong đầu tư chứng khoán.
Câu 24: Tài chính của "Các đơn vị sự nghiệp công" (như trường học công, bệnh viện công) có đặc điểm gì?
A. Hoạt động hoàn toàn bằng lợi nhuận kinh doanh và nộp thuế như doanh nghiệp.
B. Không được phép có bất kỳ nguồn thu nào ngoài ngân sách cấp.
C. Có nguồn thu sự nghiệp, nhưng hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận và nhận hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
D. Hoạt động độc lập hoàn toàn với nhà nước và không chịu sự kiểm soát nào.
Câu 25: "Vấn đề người đại diện" (Agency problem) trong khu vực công đề cập đến rủi ro gì?
A. Người dân không đi bầu cử đầy đủ.
B. Các công chức (người được ủy quyền) hành động vì lợi ích cá nhân hoặc nhóm lợi ích thay vì lợi ích chung của cộng đồng.
C. Nhà nước không đủ kinh phí để trả lương cho công chức.
D. Doanh nghiệp tư nhân không chịu hợp tác với chính phủ.
Câu 26: Trong các loại thị trường sau, thị trường nào thường xảy ra hiện tượng "Thông tin bất cân xứng" rõ rệt nhất gây thiệt hại cho người mua?
B. Thị trường rau xanh tại chợ truyền thống.
C. Thị trường dịch vụ khám chữa bệnh.
D. Thị trường quần áo may sẵn bình dân.
Câu 27: Theo quan điểm về "Hàng hóa khuyến dụng", tại sao Nhà nước lại quan tâm đến giáo dục bắt buộc?
A. Vì giáo dục mang lại lợi nhuận cao nhất cho ngân sách.
B. Vì cá nhân có thể không nhận thức đầy đủ lợi ích dài hạn của giáo dục, dẫn đến đầu tư dưới mức tối ưu xã hội.
C. Vì giáo dục không tiêu tốn nguồn lực của xã hội.
D. Vì tư nhân không có khả năng mở trường học.
Câu 28: Các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách (như Quỹ Bảo hiểm xã hội) có đặc điểm hoạt động như thế nào so với Ngân sách Nhà nước?
A. Hoạt động hoàn toàn giống hệt Ngân sách Nhà nước, chỉ khác tên gọi.
B. Có tính độc lập tương đối, có nguồn thu - nhiệm vụ chi riêng biệt cho các mục tiêu cụ thể.
C. Chỉ sử dụng tiền để đầu tư vào thị trường chứng khoán kiếm lời.
D. Không chịu sự kiểm toán hay giám sát của cơ quan nhà nước.
Câu 29: Khi phân tích về chi phí cơ hội trên đường giới hạn khả năng sản xuất, việc mở rộng khu vực công quá mức cần thiết (vượt quá điểm tối ưu) sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng hiệu quả tổng thể của nền kinh tế nhờ vai trò của nhà nước.
B. Không ảnh hưởng gì vì nguồn lực là vô tận.
C. Gây suy giảm hiệu quả kinh tế do lấn át khu vực tư nhân, lợi ích thu được không bù đắp được thiệt hại của khu vực tư.
D. Làm cho khu vực tư nhân phát triển mạnh mẽ hơn nhờ sự hỗ trợ.
Câu 30: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách thức can thiệp của Chính phủ để giải quyết ngoại ứng tiêu cực (như ô nhiễm môi trường)?
A. Đánh thuế ô nhiễm (thuế Pigou).
B. Ban hành quy định về tiêu chuẩn khí thải.
C. Trợ cấp cho doanh nghiệp xả thải nhiều hơn.
D. Bán giấy phép xả thải có thể chuyển nhượng.
Câu 31: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chức năng "Giải quyết các mối quan hệ kinh tế quốc tế" của Nhà nước thể hiện qua hoạt động nào?
A. Đóng cửa biên giới, cấm hoàn toàn xuất nhập khẩu.
B. Đàm phán, ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) và bảo vệ lợi ích quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất trong nước, phớt lờ thế giới.
D. Cho phép nước ngoài kiểm soát toàn bộ hệ thống tài chính nội địa.
Câu 32: Khái niệm "Kẻ ăn không" (Free-rider) thường gắn liền với loại hàng hóa nào?
Câu 33: Một hệ thống thuế được coi là đảm bảo công bằng theo chiều dọc khi nào?
A. Tất cả mọi người nộp cùng một số tiền thuế như nhau.
B. Người có thu nhập cao hơn phải nộp tỷ lệ thuế cao hơn người có thu nhập thấp.
C. Người có thu nhập thấp phải nộp thuế cao hơn để bù đắp ngân sách.
D. Chỉ doanh nghiệp mới phải nộp thuế, cá nhân được miễn hoàn toàn.
Câu 34: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa tài chính công và tài chính tư?
A. Tài chính công phát triển dựa trên sự đóng góp từ sự phát triển của tài chính tư.
B. Tài chính công là nguồn gốc duy nhất tạo ra tài chính tư.
C. Tài chính tư nhân luôn phụ thuộc hoàn toàn vào vốn cấp từ tài chính công.
D. Hai hệ thống này hoạt động song song và không bao giờ chuyển hóa nguồn lực cho nhau.
Câu 35: Tại sao việc ra quyết định công cộng (Public choice) thông qua bỏ phiếu theo đa số đôi khi không đạt hiệu quả tối ưu?
A. Vì thiểu số luôn đúng còn đa số luôn sai.
B. Vì có thể xảy ra nghịch lý bầu cử hoặc lợi ích của nhóm thiểu số bị bỏ qua, dẫn đến kết quả không phản ánh đúng tổng phúc lợi xã hội.
C. Vì chi phí tổ chức bỏ phiếu quá thấp.
D. Vì tất cả cử tri đều có đầy đủ thông tin và hành động lý trí.
Câu 36: Một bác sĩ kê đơn thuốc đắt tiền không cần thiết cho bệnh nhân để hưởng hoa hồng từ hãng dược. Đây là biểu hiện của:
A. Rủi ro đạo đức (Moral hazard) trong điều kiện thông tin bất cân xứng.
B. Ngoại ứng tích cực của ngành y tế.
C. Cạnh tranh hoàn hảo trong cung cấp dịch vụ.
D. Phân bổ nguồn lực hiệu quả Pareto.
Câu 37: Nếu Chính phủ in tiền quá mức để chi tiêu cho các dự án công kém hiệu quả, nền kinh tế sẽ đối mặt với rủi ro vĩ mô nào?
A. Giảm phát và thất nghiệp tăng.
B. Lạm phát cao và mất ổn định kinh tế.
C. Tăng trưởng bền vững và thặng dư ngân sách.
D. Cân bằng cán cân thương mại tuyệt đối.
Câu 38: Vai trò "dẫn dắt" của đầu tư công đối với đầu tư tư nhân được hiểu như thế nào là đúng đắn?
A. Đầu tư công chèn ép và loại bỏ hoàn toàn đầu tư tư nhân.
B. Đầu tư công vào kết cấu hạ tầng tạo điều kiện thuận lợi để thu hút và thúc đẩy đầu tư tư nhân phát triển.
C. Nhà nước ra lệnh cho tư nhân phải đầu tư vào đâu.
D. Đầu tư công chỉ tập trung vào kinh doanh bất động sản để cạnh tranh với tư nhân.
Câu 39: Trong cấu trúc hệ thống tài chính công, "Tài chính công bộ phận" bao gồm những thành phần nào?
A. Ngân sách trung ương và Ngân sách địa phương.
B. Tài chính các cơ quan hành chính nhà nước và Tài chính các đơn vị sự nghiệp công.
C. Các quỹ đầu tư phát triển và Quỹ dự trữ ngoại hối.
D. Tài chính của các tập đoàn kinh tế tư nhân lớn.
Câu 40: Mục tiêu cao nhất mà Tài chính công hướng tới là gì?
A. Tối đa hóa số tiền thu được từ thuế.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của các doanh nghiệp nhà nước.
C. Phục vụ các chức năng của nhà nước và đáp ứng nhu cầu, lợi ích chung của xã hội.
D. Cạnh tranh và loại bỏ khu vực tài chính tư nhân.