Trắc nghiệm chương 1 - Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật
Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm online Chương 1 môn Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật. Kiểm tra và ôn tập kiến thức trọng tâm về nguồn gốc nhà nước (quan điểm Mác-Lênin và phi Mác-xít), bản chất, đặc trưng và chức năng của nhà nước. Bài test lý tưởng cho sinh viên luật ôn thi hiệu quả.
Từ khoá: Lý luận Nhà nước và Pháp luật Trắc nghiệm Nhà nước và Pháp luật Trắc nghiệm Chương 1 Nguồn gốc Nhà nước Bản chất Nhà nước Chức năng Nhà nước Đặc trưng Nhà nước Chủ nghĩa Mác-Lênin Ôn thi Nhà nước và Pháp luật Sinh viên Luật Trắc nghiệm online
Câu 1: Quan điểm nào lý giải sự ra đời của nhà nước bằng việc cho rằng quyền lực nhà nước là vĩnh cửu và sự phục tùng quyền lực đó là tất yếu, xuất phát từ một lực lượng siêu nhiên?
Câu 2: Học thuyết nào đồng nhất quyền lực nhà nước với quyền lực của người đứng đầu gia đình, coi nhà nước là sự phát triển ở mức độ cao hơn của gia đình?
Câu 3: Tư tưởng cho rằng nhà nước ra đời là sản phẩm của một thỏa thuận (khế ước) giữa các thành viên trong xã hội, và các thành viên có quyền lật đổ nhà nước nếu nhà nước vi phạm khế ước, thuộc về học thuyết nào?
Câu 4: Quan điểm cho rằng nhà nước xuất hiện trực tiếp từ việc thị tộc này sử dụng vũ lực để nô dịch thị tộc khác, và nhà nước là bộ máy do thị tộc chiến thắng lập ra, thuộc về học thuyết nào?
Câu 5: Đặc điểm cơ bản của cơ sở kinh tế trong xã hội cộng sản nguyên thuỷ là gì?
A. Tồn tại chế độ tư hữu và sở hữu chung song song.
B. Năng suất lao động cao nhưng phân phối bình quân.
C. Chế độ sở hữu chung về tư liệu sản xuất và sản phẩm lao động.
D. Sự xuất hiện của các ngành thủ công nghiệp chuyên biệt.
Câu 6: Trong xã hội cộng sản nguyên thuỷ, quyền lực xã hội (quyền lực thị tộc) dựa trên cơ sở nào?
A. Dựa vào uy tín cá nhân và sự tín nhiệm của các thành viên trong thị tộc.
B. Dựa vào một bộ máy cưỡng chế chuyên nghiệp (quân đội, cảnh sát).
C. Dựa vào sự giàu có và sở hữu tài sản của tù trưởng.
D. Dựa vào sức mạnh bạo lực để áp đặt ý chí lên các thành viên.
Câu 7: Lần phân công lao động xã hội đầu tiên (chăn nuôi tách khỏi trồng trọt) đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào làm thay đổi xã hội nguyên thuỷ?
A. Thương nghiệp và đồng tiền xuất hiện.
B. Thủ công nghiệp trở thành một ngành kinh tế độc lập.
C. Giai cấp chủ nô và nô lệ chính thức hình thành rõ rệt.
D. Chế độ tư hữu bắt đầu manh nha hình thành.
Câu 8: Sự kiện nào đánh dấu lần phân công lao động xã hội thứ hai, làm cho thủ công nghiệp tách khỏi nông nghiệp?
A. Việc thuần dưỡng gia súc thành vật nuôi.
B. Việc con người tìm ra kim loại (đặc biệt là sắt).
C. Sự xuất hiện của tầng lớp thương nhân.
D. Nhu cầu trao đổi sản phẩm giữa các ngành.
Câu 9: Lần phân công lao động xã hội thứ ba (sự xuất hiện của thương nghiệp) đã mang lại hệ quả gì?
A. Chăn nuôi trở thành ngành kinh tế độc lập.
B. Chế độ mẫu hệ bị thay thế hoàn toàn bởi chế độ phụ hệ.
C. Xã hội lần đầu tiên có sản phẩm dư thừa.
D. Xuất hiện một giai cấp không tham gia sản xuất nhưng chi phối sản xuất (thương nhân).
Câu 10: Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin, hai tiền đề (nguyên nhân) trực tiếp dẫn đến sự ra đời của nhà nước là gì?
A. Sự xuất hiện của chế độ tư hữu và sự phân hoá xã hội thành giai cấp.
B. Nhu cầu trị thủy và nhu cầu chống giặc ngoại xâm.
C. Sự thỏa thuận (khế ước) của con người và ý chí của Thượng đế.
D. Sự phát triển của gia đình và việc sử dụng bạo lực.
Câu 11: (Tình huống) Trong một xã hội giả định, con người sống thành các thị tộc, cùng lao động, cùng hưởng thụ, không có của cải dư thừa và mọi người bình đẳng. Theo quan điểm Mác-Lênin, trong xã hội đó:
A. Nhà nước tồn tại dưới hình thức sơ khai.
B. Nhà nước đã hình thành để quản lý xã hội.
D. Nhà nước đang trong quá trình tan rã.
Câu 12: Ngoài nguyên nhân phổ biến (tư hữu và giai cấp), sự ra đời của các nhà nước phương Đông cổ đại còn gắn liền với nhu cầu đặc thù nào?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp và tiền tệ.
B. Nhu cầu liên kết cộng đồng để trị thủy và chống giặc ngoại xâm.
C. Yêu cầu áp đặt tư tưởng tôn giáo (thần học) lên toàn xã hội.
D. Kết quả của việc ký kết các khế ước xã hội quy mô lớn.
Câu 13: Khi nói nhà nước là "bộ máy trấn áp đặc biệt của giai cấp này đối với giai cấp khác", luận điểm này đang đề cập đến phương diện nào trong bản chất nhà nước?
Câu 14: Sự thống trị của giai cấp cầm quyền trong xã hội có giai cấp đối kháng được thể hiện trên những phương diện cơ bản nào?
A. Kinh tế, chính trị và tư tưởng.
B. Chỉ kinh tế và chính trị.
C. Chỉ chính trị và tư tưởng.
D. Văn hóa, xã hội và đối ngoại.
Câu 15: Tính giai cấp của nhà nước xã hội chủ nghĩa có điểm gì khác biệt cơ bản so với các kiểu nhà nước bóc lột (chủ nô, phong kiến, tư sản)?
A. Tính giai cấp thể hiện rõ nét và gay gắt hơn.
B. Là sự thống trị của đa số (nhân dân lao động) đối với thiểu số (phản cách mạng).
C. Hoàn toàn không còn mang tính giai cấp, chỉ còn tính xã hội.
D. Là sự thống trị của thiểu số (giai cấp tư sản) đối với đa số.
Câu 16: (Tình huống) Nhà nước X đầu tư ngân sách xây dựng hệ thống đường cao tốc, bệnh viện, trường học và ban hành chính sách bảo vệ môi trường. Những hoạt động này thể hiện phương diện nào trong bản chất của nhà nước?
Câu 17: Mối quan hệ giữa tính giai cấp và tính xã hội của nhà nước là gì?
A. Tính giai cấp quyết định hoàn toàn và triệt tiêu tính xã hội.
B. Tính xã hội là chủ yếu, tính giai cấp chỉ tồn tại trong nhà nước bóc lột.
C. Hai mặt này tồn tại song song, độc lập, không liên quan đến nhau.
D. Hai mặt thống nhất, bổ sung cho nhau, nhưng tương quan thay đổi tùy kiểu nhà nước.
Câu 18: Đặc trưng nào của nhà nước thể hiện việc nhà nước thiết lập một lớp người đặc biệt chuyên làm nhiệm vụ quản lý và một bộ máy cưỡng chế (quân đội, nhà tù...) tách rời khỏi xã hội?
A. Thiết lập quyền lực công cộng đặc biệt không còn hoà nhập với dân cư.
C. Có chủ quyền quốc gia.
D. Phân chia và quản lý dân cư theo lãnh thổ.
Câu 19: Điểm khác biệt căn bản giữa "quyền lực công cộng đặc biệt" của nhà nước và "quyền lực xã hội" thời cộng sản nguyên thuỷ là gì?
A. Quyền lực công cộng đặc biệt không cần bộ máy, quyền lực xã hội cần bộ máy.
B. Quyền lực công cộng đặc biệt dựa trên uy tín, quyền lực xã hội dựa trên bạo lực.
C. Quyền lực công cộng đặc biệt tách rời dân cư, quyền lực xã hội hoà nhập với dân cư.
D. Quyền lực công cộng đặc biệt không mang tính giai cấp, quyền lực xã hội mang tính giai cấp.
Câu 20: Nhà nước quản lý dân cư dựa trên cơ sở nào, khác với tổ chức thị tộc (quản lý theo huyết thống)?
A. Theo nghề nghiệp và giới tính.
B. Theo các đơn vị hành chính - lãnh thổ (tỉnh, huyện, xã...).
C. Theo tôn giáo và tín ngưỡng.
D. Theo mức độ tài sản và địa vị.
Câu 21: "Quyền tối cao" trong đối nội của chủ quyền quốc gia thể hiện ở đâu?
A. Quyền tự quyết định chính sách đối ngoại không bị can thiệp.
B. Quyền thu thuế bắt buộc đối với mọi công dân.
C. Quyền miễn trừ tư pháp cho các nhà ngoại giao nước ngoài.
D. Quyền quyết định chế độ chính trị, kinh tế và tổ chức thực hiện quyền lực nhà nước (lập pháp, hành pháp, tư pháp).
Câu 22: Sự "độc lập trong đối ngoại" của chủ quyền quốc gia có nghĩa là gì?
A. Nhà nước tự mình quyết định chính sách đối ngoại mà không chịu sự can thiệp.
B. Nhà nước có thể hành động tuyệt đối mà không cần tuân thủ cam kết quốc tế.
C. Nhà nước có quyền lực tối cao áp đặt lên các quốc gia khác.
D. Nhà nước có quyền ban hành pháp luật áp dụng cho toàn thế giới.
Câu 23: Trong quan hệ đối ngoại, chủ quyền quốc gia bị ràng buộc bởi những yếu tố cơ bản nào?
A. Chỉ bởi chủ quyền của quốc gia khác.
B. Chủ quyền của quốc gia khác, các cam kết quốc tế và quyền con người.
C. Chỉ bởi các cam kết quốc tế (điều ước).
D. Chỉ bởi các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
Câu 24: Vì sao nhà nước được xem là tổ chức duy nhất có quyền ban hành pháp luật?
A. Vì nhà nước có hệ thống nhà tù và quân đội mạnh nhất.
B. Vì nhà nước thu thuế của mọi công dân.
C. Vì nhà nước là đại diện chính thức cho toàn xã hội và có chủ quyền quốc gia.
D. Vì các tổ chức xã hội khác không có nhu cầu ban hành quy tắc.
Câu 25: (Tình huống) Một cá nhân vi phạm pháp luật sẽ bị nhà nước cưỡng chế, trong khi thời nguyên thuỷ, một người vi phạm tập quán sẽ bị cộng đồng xử lý. Điểm khác biệt này cho thấy:
A. Pháp luật là công cụ quản lý bắt buộc của riêng nhà nước.
B. Tập quán nguyên thuỷ có tính bắt buộc cao hơn pháp luật.
C. Pháp luật và tập quán nguyên thuỷ đều do nhà nước ban hành.
D. Nhà nước không sử dụng biện pháp cưỡng chế.
Câu 26: Mục đích chính của việc nhà nước quy định và thực hiện thu thuế dưới hình thức bắt buộc là gì?
A. Để phân biệt người giàu và người nghèo trong xã hội.
B. Chỉ để trả lương cho các nhà lập pháp (Quốc hội).
C. Để trừng phạt các cá nhân và tổ chức vi phạm pháp luật.
D. Để duy trì bộ máy nhà nước và thực hiện các chức năng chung của xã hội.
Câu 27: (Tình huống) Một công ty phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp cho nhà nước, đồng thời phải nộp hội phí cho Hiệp hội doanh nghiệp mà công ty tham gia. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "thuế" và "hội phí"?
B. Nộp hội phí là bắt buộc, nộp thuế là tự nguyện.
C. Chỉ nhà nước có quyền quy định và thu thuế mang tính bắt buộc chung.
D. Hội phí dùng để duy trì bộ máy nhà nước, thuế dùng để duy trì Hiệp hội.
Câu 28: Mối quan hệ giữa "nhiệm vụ" và "chức năng" của nhà nước là gì?
A. Chức năng là mục tiêu, nhiệm vụ là phương tiện.
B. Nhiệm vụ là mục tiêu, chức năng là phương tiện (hoạt động) để đạt mục tiêu.
C. Chức năng và nhiệm vụ là hai khái niệm đồng nhất, không phân biệt.
D. Mỗi nhiệm vụ chỉ được thực hiện bởi một chức năng duy nhất.
Câu 29: (Tình huống) Nhà nước Việt Nam đặt ra "nhiệm vụ" xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ tổ quốc. Để thực hiện nhiệm vụ này, nhà nước phải tiến hành đồng thời nhiều hoạt động như quản lý kinh tế, phát triển văn hóa, giáo dục, đảm bảo an ninh, quốc phòng... Các hoạt động này được gọi là gì?
A. Chức năng của nhà nước
B. Đặc trưng của nhà nước
D. Quyền lực công cộng đặc biệt
Câu 30: "Chức năng xét xử" của Tòa án và "Chức năng bảo vệ trật tự pháp luật" của Nhà nước khác nhau như thế nào?
A. Hai chức năng này hoàn toàn giống nhau.
B. "Chức năng xét xử" rộng hơn "Chức năng bảo vệ trật tự pháp luật".
C. Chỉ Tòa án có chức năng, nhà nước không có chức năng.
D. "Chức năng xét xử" là của cơ quan nhà nước, "Chức năng bảo vệ trật tự pháp luật" là của cả bộ máy nhà nước.
Câu 31: Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng đối nội của nhà nước?
A. Thiết lập quan hệ ngoại giao với quốc gia khác.
B. Quản lý kinh tế, đảm bảo trật tự xã hội, trấn áp tội phạm.
C. Ký kết điều ước quốc tế về thương mại.
D. Phòng thủ đất nước, chống chiến tranh xâm lược.
Câu 32: Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng đối ngoại của nhà nước?
A. Xây dựng hệ thống trường học và bệnh viện.
B. Ban hành chính sách thuế và thu thuế.
C. Phòng thủ đất nước và thiết lập quan hệ hợp tác với các quốc gia khác.
D. Tổ chức bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
Câu 33: Mối quan hệ giữa chức năng đối nội và chức năng đối ngoại được xác định như thế nào?
A. Đối nội là cơ sở, đối ngoại phục vụ đối nội và tác động trở lại đối nội.
B. Đối ngoại quan trọng hơn, quyết định toàn bộ hoạt động đối nội.
C. Đối nội và đối ngoại là hai chức năng độc lập, không liên quan.
D. Chỉ cần làm tốt đối nội, không cần quan tâm đến đối ngoại.
Câu 34: (Tình huống) Nhà nước A đẩy mạnh chức năng đối ngoại (mở rộng hợp tác kinh tế quốc tế) nhằm thu hút đầu tư, tiếp thu công nghệ... để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong nước (thực hiện chức năng đối nội). Điều này thể hiện:
A. Sự mâu thuẫn giữa đối nội và đối ngoại.
B. Chức năng đối nội hoàn toàn phụ thuộc vào đối ngoại.
C. Sự thất bại của chức năng đối nội.
D. Mối quan hệ mật thiết, tác động qua lại giữa đối nội và đối ngoại.
Câu 35: Điểm chung của "Thuyết thần học" và "Thuyết gia trưởng" khi lý giải về nguồn gốc nhà nước là gì?
A. Đều cho rằng nhà nước ra đời từ một khế ước xã hội.
B. Đều nhằm mục đích bảo vệ và duy trì trật tự của chế độ phong kiến, quân chủ chuyên chế.
C. Đều cho rằng nhà nước là kết quả của bạo lực và chiến tranh.
D. Đều là cơ sở tư tưởng cho các cuộc cách mạng tư sản.
Câu 36: Vì sao "Thuyết khế ước xã hội" được đánh giá là học thuyết tiến bộ nhất trong các học thuyết phi Mác-xít về nguồn gốc nhà nước?
A. Vì nó là cơ sở tư tưởng cho cách mạng tư sản lật đổ chế độ phong kiến.
B. Vì nó giải thích đúng nhất về cội nguồn vật chất của nhà nước.
C. Vì nó thừa nhận nhà nước là do Thượng đế sáng tạo ra.
D. Vì nó bảo vệ chế độ quân chủ chuyên chế một cách hiệu quả.
Câu 37: (Tình huống) Một tổ chức X được thành lập, có hệ thống quản lý, có thành viên, cũng đặt ra các quy tắc nội bộ và thu hội phí. Tuy nhiên, tổ chức X không phải là nhà nước vì X thiếu những đặc trưng cơ bản nào?
A. X không có trụ sở làm việc.
B. X không có khả năng trấn áp các thành viên.
C. X không có chủ quyền quốc gia, không có lãnh thổ riêng, không ban hành được pháp luật và không thu được thuế.
D. X không có người đứng đầu được bầu ra.
Câu 38: (Tình huống) Nhà nước ban hành luật thuế thu nhập đặc biệt (đánh thuế cao vào hàng xa xỉ) (1) và đồng thời dùng ngân sách đó để trợ cấp cho người nghèo (2). Hoạt động (1) và (2) thể hiện bản chất nào của nhà nước?
A. (1) là tính xã hội, (2) là tính giai cấp.
B. Cả (1) và (2) đều chỉ thể hiện tính giai cấp.
C. Cả (1) và (2) đều chỉ thể hiện tính xã hội.
D. Cả hai đều là biểu hiện của sự thống nhất giữa tính giai cấp (điều tiết lợi ích) và tính xã hội (phúc lợi).
Câu 39: Cơ quan quyền lực cao nhất trong tổ chức thị tộc thời cộng sản nguyên thuỷ là gì?
A. Tù trưởng hoặc thủ lĩnh quân sự.
C. Hội đồng các chiến binh.
Câu 40: Yếu tố nào sau đây được coi là "lực lượng đe dọa thị tộc" và là mầm mống làm tan rã chế độ cộng sản nguyên thuỷ từ bên trong?
B. Việc sử dụng công cụ bằng đá.
C. Gia đình cá thể và chế độ tư hữu.
D. Các tập quán và tín điều tôn giáo.