Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Văn hóa kinh doanh (NEU)

Ôn tập và kiểm tra kiến thức chương 1 môn Văn hóa kinh doanh (giáo trình NEU) với bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm chuyên sâu. Nội dung bao quát các khái niệm, đặc trưng, vai trò của văn hóa và văn hóa kinh doanh (VHKD). Bài tập giúp sinh viên củng cố kiến thức, luyện tập tư duy phản biện qua các tình huống thực tế và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết.

Từ khoá: văn hóa kinh doanh vhkd trắc nghiệm văn hóa kinh doanh ôn tập văn hóa kinh doanh neu đại học kinh tế quốc dân câu hỏi vhkd trắc nghiệm chương 1 vhkd tổng quan về văn hóa tổng quan về văn hóa kinh doanh trắc nghiệm có đáp án ôn thi vhkd

Số câu hỏi: 120 câuSố mã đề: 3 đềThời gian: 1 giờ

416,230 lượt xem 32,018 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Theo cách tiếp cận từ nguyên, "văn hóa" trong cả văn hóa phương Đông và phương Tây đều có một nghĩa chung căn bản là gì?
A.  
Sự chinh phục và biến đổi tự nhiên để phục vụ con người.
B.  
Sự sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật và văn học tinh hoa.
C.  
Sự giáo hóa, vun trồng nhân cách con người để trở nên tốt đẹp hơn.
D.  
Tổng hợp các quy tắc pháp luật và đạo đức trong xã hội.
Câu 2: 0.25 điểm
Đặc trưng nào của văn hóa thể hiện rằng nó được tích lũy và truyền lại qua các thế hệ, với mỗi thế hệ đều bổ sung thêm những nét riêng của mình?
A.  
Tính kế thừa
B.  
Tính cộng đồng
C.  
Tính khách quan
D.  
Tính tiến hóa
Câu 3: 0.25 điểm
Một doanh nhân Việt Nam khi đàm phán với đối tác Mỹ thường mời họ đi ăn uống, giải trí để xây dựng mối quan hệ thân thiết trước khi ký hợp đồng. Trong khi đó, đối tác Mỹ lại cảm thấy không cần thiết và chỉ muốn tập trung vào các điều khoản. Sự khác biệt này phản ánh rõ nhất yếu tố nào trong văn hóa?
A.  
Sự khác biệt về thẩm mỹ.
B.  
Sự khác biệt về giáo dục.
C.  
Sự khác biệt về tôn giáo.
D.  
Sự khác biệt về thói quen và cách cư xử trong kinh doanh.
Câu 4: 0.25 điểm
Khi một công ty Nhật Bản tổ chức sinh nhật cho nhân viên và chu cấp chỗ ở cho cả gia đình họ, hành động này thể hiện rõ nét giá trị văn hóa nào của Nhật Bản?
A.  
Coi trọng sự cạnh tranh cá nhân.
B.  
Coi trọng chủ nghĩa tập thể và sự hòa hợp trong nhóm.
C.  
Coi trọng sự bình đẳng tuyệt đối.
D.  
Coi trọng tự do và độc lập cá nhân.
Câu 5: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây không thuộc 8 yếu tố cấu thành văn hóa được đề cập trong giáo trình?
A.  
Thể chế chính trị.
B.  
Thẩm mỹ.
C.  
Tôn giáo và tín ngưỡng.
D.  
Ngôn ngữ.
Câu 6: 0.25 điểm
Việc một nhà đàm phán Nhật Bản sử dụng phiên dịch viên ngay cả khi họ thành thạo tiếng Anh thường nhằm mục đích chính là gì?
A.  
Để thể hiện sự tôn trọng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
B.  
Vì họ không tự tin vào khả năng ngoại ngữ của mình.
C.  
Để có thêm thời gian suy nghĩ, cân nhắc thông tin và quan sát phản ứng của đối tác.
D.  
Để giảm chi phí thuê chuyên gia đàm phán trực tiếp.
Câu 7: 0.25 điểm
Theo định nghĩa của GS.TS Trần Ngọc Thêm được giáo trình lựa chọn, yếu tố nào là cốt lõi để một sáng tạo của con người được xem là "văn hóa"?
A.  
Phải kết tinh thành giá trị.
B.  
Phải có tính phổ biến rộng rãi.
C.  
Phải tồn tại lâu dài qua nhiều thế kỷ.
D.  
Phải là sản phẩm tinh thần, phi vật chất.
Câu 8: 0.25 điểm
"Kinh doanh phi văn hóa" có đặc điểm nổi bật nào?
A.  
Chú trọng đầu tư lâu dài và xây dựng chữ tín.
B.  
Có thể mang lại lợi nhuận cao, nhanh chóng trong ngắn hạn nhưng không bền vững.
C.  
Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật và chuẩn mực đạo đức.
D.  
Luôn đặt lợi ích của xã hội và người tiêu dùng lên hàng đầu.
Câu 9: 0.25 điểm
Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm "tập tục" (mores) chứ không đơn thuần là "phong tục" (customs)?
A.  
Mặc quần áo không phù hợp khi tham dự một sự kiện trang trọng.
B.  
Sử dụng sai bộ dao nĩa trong một bữa tiệc kiểu Âu.
C.  
Hành vi trộm cắp tài sản của công ty.
D.  
Không chào hỏi người lớn tuổi khi gặp mặt.
Câu 10: 0.25 điểm
Hiện tượng các ngân hàng Hồi giáo không thu và trả lãi suất cố định mà dựa trên nguyên tắc chia sẻ lợi nhuận (hoặc thua lỗ) là biểu hiện cho sự tác động mạnh mẽ của yếu tố văn hóa nào đến hoạt động kinh doanh?
A.  
Thẩm mỹ
B.  
Ngôn ngữ
C.  
Giáo dục
D.  
Tôn giáo và tín ngưỡng
Câu 11: 0.25 điểm
Quan điểm "văn hóa là mục tiêu của sự phát triển xã hội" dựa trên lập luận chính nào?
A.  
Phát triển xã hội không chỉ là tăng trưởng kinh tế (GDP) mà phải hướng đến phát triển con người toàn diện (HDI) và nâng cao chất lượng sống.
B.  
Văn hóa là công cụ hiệu quả nhất để đạt được tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
C.  
Các giá trị văn hóa truyền thống là lực cản chính đối với sự phát triển kinh tế - xã hội.
D.  
Chỉ những quốc gia có nền văn hóa lâu đời mới có thể phát triển bền vững.
Câu 12: 0.25 điểm
Trong một nền văn hóa coi trọng chủ nghĩa cá nhân như ở Mỹ, đặc điểm nào sau đây thường được thể hiện rõ trong môi trường doanh nghiệp?
A.  
Các quyết định thường được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của cả nhóm.
B.  
Thành tích cá nhân được coi trọng và nhân viên sẵn sàng chuyển việc nếu có cơ hội tốt hơn.
C.  
Nhân viên có xu hướng trung thành trọn đời với một công ty.
D.  
Công ty quan tâm sâu sắc đến đời sống riêng tư của gia đình nhân viên.
Câu 13: 0.25 điểm
Bản chất của văn hóa kinh doanh là gì?
A.  
Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách thức có thể.
B.  
Làm cho cái lợi (lợi nhuận) gắn bó chặt chẽ với cái đúng, cái tốt và cái đẹp.
C.  
Áp dụng văn hóa nghệ thuật vào hoạt động quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
D.  
Chỉ tập trung vào việc thực hiện trách nhiệm xã hội và các hoạt động từ thiện.
Câu 14: 0.25 điểm
"Văn hóa là một hệ thống hữu cơ...". Từ "hữu cơ" trong định nghĩa văn hóa của GS.TS Trần Ngọc Thêm có hàm ý gì?
A.  
Văn hóa chỉ bao gồm những yếu tố có nguồn gốc từ tự nhiên.
B.  
Các yếu tố cấu thành văn hóa có mối quan hệ chặt chẽ, tác động qua lại lẫn nhau như một cơ thể sống.
C.  
Văn hóa là một hệ thống cố định, không thay đổi theo thời gian.
D.  
Văn hóa là một sản phẩm có tổ chức, được sắp đặt một cách có chủ đích.
Câu 15: 0.25 điểm
Đặc trưng "tính chủ quan" của văn hóa được thể hiện qua việc nào sau đây?
A.  
Quan niệm "trọng nam khinh nữ" đã tồn tại lâu đời trong lịch sử Việt Nam và không dễ xóa bỏ.
B.  
Một câu chuyện cười có thể rất hài hước với người phương Tây nhưng lại khó hiểu với người châu Á.
C.  
Nền văn hóa của một dân tộc được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
D.  
Con người có thể học hỏi và tiếp thu các giá trị từ những nền văn hóa khác.
Câu 16: 0.25 điểm
Việc hãng thời trang Chanel phải hủy bỏ bộ sưu tập vì sử dụng họa tiết giống trên bìa kinh Koran là một ví dụ về sự nhạy cảm của yếu tố văn hóa nào?
A.  
Tôn giáo và tín ngưỡng
B.  
Phong tục tập quán
C.  
Thẩm mỹ
D.  
Ngôn ngữ
Câu 17: 0.25 điểm
Theo nghiên cứu của AC Nielsen, người tiêu dùng ở thành phố nào có xu hướng cẩn trọng, khắt khe, bị ảnh hưởng nhiều bởi ý kiến của người khác và có mức độ trung thành với thương hiệu cao hơn?
A.  
Cần Thơ
B.  
TP.HCM
C.  
Hà Nội
D.  
Đà Nẵng
Câu 18: 0.25 điểm
Một công ty quảng cáo bột giặt đặt hình ảnh quần áo bẩn bên trái và quần áo sạch bên phải đã thất bại ở một quốc gia Trung Đông. Sai lầm này bắt nguồn từ việc không tìm hiểu kỹ yếu tố văn hóa nào của địa phương?
A.  
Thói quen về màu sắc.
B.  
Thói quen đọc từ phải qua trái.
C.  
Tín ngưỡng về sự sạch sẽ.
D.  
Quy định về quảng cáo.
Câu 19: 0.25 điểm
"Văn hóa là hệ điều tiết của sự phát triển" có nghĩa là gì?
A.  
Văn hóa chỉ có vai trò thúc đẩy, không thể kìm hãm sự phát triển.
B.  
Văn hóa là mục tiêu duy nhất mà mọi xã hội phải hướng tới.
C.  
Văn hóa trực tiếp tạo ra của cải vật chất cho xã hội.
D.  
Văn hóa tạo ra các "khuôn mẫu xã hội", gián tiếp dẫn dắt và định hướng sự phát triển của các lĩnh vực khác.
Câu 20: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là đặc trưng RIÊNG của văn hóa kinh doanh, phân biệt nó với các lĩnh vực văn hóa khác?
A.  
Tính kế thừa và tính học hỏi.
B.  
Tính dân tộc và tính cộng đồng.
C.  
Tính chủ quan và tính khách quan.
D.  
Xuất hiện cùng thị trường và phải phù hợp với trình độ kinh doanh.
Câu 21: 0.25 điểm
Chức năng nào của văn hóa được xem là bao trùm và quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định trong việc hình thành nhân cách con người?
A.  
Chức năng giáo dục
B.  
Chức năng giải trí
C.  
Chức năng nhận thức
D.  
Chức năng thẩm mỹ
Câu 22: 0.25 điểm
Khía cạnh vật chất của văn hóa KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A.  
Cơ sở hạ tầng kinh tế (giao thông, thông tin).
B.  
Các sản phẩm hàng hóa, công cụ lao động.
C.  
Các giá trị đạo đức, tín ngưỡng, niềm tin.
D.  
Cơ sở hạ tầng xã hội (nhà ở, hệ thống giáo dục).
Câu 23: 0.25 điểm
Toàn cầu hóa tác động đến văn hóa kinh doanh theo hướng nào?
A.  
Chỉ làm xói mòn bản sắc văn hóa kinh doanh của các quốc gia.
B.  
Buộc các doanh nghiệp phải tuân theo một mô hình văn hóa duy nhất của phương Tây.
C.  
Vừa thúc đẩy giao lưu, học hỏi, hình thành chuẩn mực chung, vừa đòi hỏi sự thích nghi với văn hóa địa phương.
D.  
Làm giảm mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Câu 24: 0.25 điểm
Một công ty Mỹ khi kinh doanh ở các nước có thái độ tiêu cực với hàng ngoại thường không nhấn mạnh nguồn gốc "Made in USA" của mình. Hành động này là sự thích ứng với yếu tố văn hóa nào của khách hàng?
A.  
Thẩm mỹ
B.  
Giá trị và thái độ
C.  
Tôn giáo
D.  
Ngôn ngữ
Câu 25: 0.25 điểm
Việc một cử chỉ giơ ngón tay cái lên được hiểu là "mọi thứ đều ổn" ở Mỹ nhưng lại là một cử chỉ khiêu dâm ở Hy Lạp là minh họa cho yếu tố nào của văn hóa?
A.  
Giáo dục.
B.  
Ngôn ngữ không lời (non-verbal language).
C.  
Khía cạnh vật chất.
D.  
Thẩm mỹ.
Câu 26: 0.25 điểm
Nhân tố nào được xem là có vai trò chi phối hàng đầu, như "luật chơi" định hình các quan hệ và hoạt động kinh doanh trong một xã hội?
A.  
Thể chế xã hội (chính trị, kinh tế, pháp luật).
B.  
Khách hàng.
C.  
Quá trình toàn cầu hóa.
D.  
Văn hóa dân tộc.
Câu 27: 0.25 điểm
Theo giáo trình, trong các yếu tố cấu thành văn hóa kinh doanh, yếu tố nào được xem là hạt nhân, cốt lõi, định hướng sâu xa nhất cho mọi hoạt động?
A.  
Văn hóa doanh nghiệp.
B.  
Văn hóa doanh nhân.
C.  
Triết lý kinh doanh.
D.  
Đạo đức kinh doanh.
Câu 28: 0.25 điểm
Đặc trưng "tính tiến hóa" của văn hóa có nghĩa là gì?
A.  
Văn hóa được truyền lại nguyên vẹn từ đời này sang đời khác.
B.  
Văn hóa là sản phẩm của quá trình tiến hóa sinh học của loài người.
C.  
Văn hóa luôn luôn thay đổi, năng động và tự điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh mới.
D.  
Con người không thể thay đổi hay tác động đến văn hóa.
Câu 29: 0.25 điểm
Một công ty thường xuyên tổ chức các hoạt động từ thiện, tài trợ cho giáo dục và bảo vệ môi trường. Những hoạt động này thể hiện vai trò nào của văn hóa kinh doanh?
A.  
VHKD là điều kiện đẩy mạnh kinh doanh quốc tế.
B.  
VHKD là công cụ để trốn tránh các nghĩa vụ pháp lý.
C.  
VHKD là phương thức phát triển bền vững.
D.  
VHKD là nguồn lực phát triển thông qua việc thực hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 30: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa cách hiểu văn hóa theo "nghĩa hẹp" và "nghĩa rộng" là gì?
A.  
Nghĩa hẹp chỉ đề cập đến văn hóa phi vật chất, nghĩa rộng bao gồm cả vật chất.
B.  
Nghĩa hẹp giới hạn văn hóa trong các lĩnh vực tinh hoa (nghệ thuật, học thuật), trong khi nghĩa rộng bao trùm toàn bộ đời sống vật chất và tinh thần do con người tạo ra.
C.  
Nghĩa hẹp chỉ áp dụng cho văn hóa phương Đông, nghĩa rộng áp dụng cho văn hóa phương Tây.
D.  
Nghĩa hẹp là cách hiểu cổ xưa, nghĩa rộng là cách hiểu hiện đại.
Câu 31: 0.25 điểm
Một doanh nhân khi ra quyết định luôn cân nhắc giữa lợi nhuận cho công ty, sự tuân thủ pháp luật và tác động đến cộng đồng. Lối tư duy này phản ánh điều gì?
A.  
Sự mâu thuẫn giữa các mục tiêu kinh doanh.
B.  
Bản chất của văn hóa kinh doanh là hài hòa giữa "cái lợi", "cái đúng" và "cái tốt".
C.  
Doanh nhân này thiếu quyết đoán trong quản lý.
D.  
Sự yếu kém trong việc phân tích tài chính.
Câu 32: 0.25 điểm
Tại sao việc hiểu văn hóa kinh doanh của một quốc gia lại là điều kiện quan trọng để đẩy mạnh kinh doanh quốc tế?
A.  
Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các phong tục, tập quán, giá trị của đối tác để giao dịch, đàm phán thành công và tránh xung đột văn hóa.
B.  
Vì luật pháp quốc tế yêu cầu mọi công ty phải có chứng chỉ về am hiểu văn hóa.
C.  
Để sao chép hoàn toàn mô hình kinh doanh của các công ty địa phương.
D.  
Chỉ để bán được các sản phẩm mang đậm bản sắc văn hóa của riêng mình.
Câu 33: 0.25 điểm
"Văn hóa là bộ gen của xã hội". Cách ví von này nhấn mạnh chức năng nào của văn hóa?
A.  
Chức năng giải trí.
B.  
Chức năng giáo dục và kế thừa.
C.  
Chức năng thẩm mỹ.
D.  
Chức năng nhận thức.
Câu 34: 0.25 điểm
Một người quản lý cấp cao của Trung Quốc cho rằng một người quá trẻ khó có thể đảm nhận công việc kinh doanh quan trọng. Quan điểm này phản ánh sự coi trọng giá trị nào trong văn hóa Trung Quốc?
A.  
Sự cạnh tranh và thành tích cá nhân.
B.  
Sự sáng tạo và đột phá.
C.  
Bình đẳng về cơ hội.
D.  
Tuổi tác và kinh nghiệm.
Câu 35: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc về văn hóa doanh nhân, một thành phần của văn hóa kinh doanh?
A.  
Phong cách lãnh đạo, hệ giá trị và tầm nhìn của người đứng đầu doanh nghiệp.
B.  
Hệ thống các quy định, nội quy chính thức của công ty.
C.  
Cơ sở vật chất, trang thiết bị làm việc của doanh nghiệp.
D.  
Các báo cáo tài chính hàng quý của công ty.
Câu 36: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa "kinh doanh có văn hóa" và hiệu quả kinh doanh?
A.  
Luôn mang lại hiệu quả kinh doanh thấp hơn so với kinh doanh phi văn hóa.
B.  
Chỉ tập trung vào các giá trị văn hóa mà không quan tâm đến lợi nhuận.
C.  
Không thể giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả ngay lập tức nhưng là nền tảng cho sự phát triển lâu dài và bền vững.
D.  
Mang lại lợi nhuận siêu ngạch ngay từ giai đoạn đầu.
Câu 37: 0.25 điểm
Theo nghiên cứu của FTA, phong cách quảng cáo nào có xu hướng được ưa thích hơn ở thị trường miền Nam (TP.HCM) so với miền Bắc (Hà Nội)?
A.  
Các mẫu quảng cáo hài hước.
B.  
Các mẫu quảng cáo có nội dung ẩn ý sâu sắc.
C.  
Các mẫu quảng cáo mang phong cách "đao to búa lớn", trang trọng.
D.  
Các mẫu quảng cáo có sự tham gia của người nổi tiếng.
Câu 38: 0.25 điểm
Một công ty có thể xây dựng được một môi trường làm việc mà ở đó nhân viên cảm thấy gắn bó, tin tưởng và tự nguyện cống hiến. Đây là vai trò của văn hóa kinh doanh với tư cách là gì?
A.  
Một rào cản cho sự thay đổi.
B.  
Một nguồn lực phát triển nội tại của doanh nghiệp.
C.  
Một công cụ để kiểm soát nhân viên.
D.  
Một chi phí không cần thiết.
Câu 39: 0.25 điểm
"Toàn bộ những sáng tạo và phát minh đó tức là văn hóa". Đây là định nghĩa về văn hóa của ai?
A.  
Edward Burnett Tylor.
B.  
Trần Ngọc Thêm.
C.  
Chủ tịch Hồ Chí Minh.
D.  
UNESCO.
Câu 40: 0.25 điểm
Vì sao văn hóa kinh doanh luôn phải phù hợp với trình độ kinh doanh của chủ thể?
A.  
Vì các đối thủ cạnh tranh luôn có cùng một trình độ văn hóa.
B.  
Vì luật pháp quy định mức độ văn hóa kinh doanh cho từng loại hình doanh nghiệp.
C.  
Vì khách hàng chỉ chấp nhận những doanh nghiệp có văn hóa kinh doanh ở trình độ cao.
D.  
Vì văn hóa kinh doanh là sự thể hiện tài năng, phong cách của nhà kinh doanh, nó phản ánh và tương xứng với năng lực thực tế của họ.