Trắc nghiệm kiến thức Chương 6 - Marketing Dịch Vụ HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Chương 6 Marketing Dịch Vụ HCE giúp người học ôn tập và kiểm tra mức độ hiểu biết về hệ thống phân phối và truyền thông trong dịch vụ. Nội dung bám sát lý thuyết gồm kênh phân phối trực tiếp, gián tiếp, điện tử, nhượng quyền, cùng các công cụ truyền thông như quảng cáo, marketing trực tiếp, xúc tiến bán và quan hệ công chúng. Đây là tài liệu hữu ích cho sinh viên và người quan tâm đến marketing dịch vụ củng cố kiến thức trước kỳ thi.

Từ khoá: trắc nghiệm marketing marketing dịch vụ phân phối dịch vụ kênh phân phối quảng cáo dịch vụ marketing trực tiếp xúc tiến bán quan hệ công chúng HCE ôn tập marketing

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

382,988 lượt xem 29,460 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 1 điểm
Đặc điểm nào khiến dịch vụ khó kiểm soát chất lượng khi phân phối qua trung gian?
A.  
Tính vô hình của dịch vụ
B.  
Tính không ổn định về chất lượng
C.  
Tính không thể lưu kho
D.  
Tính phụ thuộc vào khách hàng
Câu 2: 1 điểm
Trong mô hình kênh phân phối 3 cấp của ngành khách sạn, vai trò chính của “Đại lý chủ” là gì?
A.  
Đại diện thương lượng giá trực tiếp với khách hàng
B.  
Quản lý mạng lưới các đại lý địa phương
C.  
Thực hiện thanh toán trực tiếp cho khách sạn
D.  
Chỉ tập trung vào khách hàng doanh nghiệp lớn
Câu 3: 1 điểm
Vì sao liên kết kênh dọc (VMS) ngày càng phổ biến trong dịch vụ?
A.  
Do có khả năng bao phủ thị trường rộng
B.  
Do giảm chi phí xúc tiến và quảng cáo
C.  
Do tăng khả năng phối hợp và kiểm soát
D.  
Do loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong giao dịch
Câu 4: 1 điểm
Dòng chảy nào trong kênh phân phối dịch vụ thường tốn nhiều chi phí nhất?
A.  
Dòng lợi ích dịch vụ
B.  
Dòng thông tin
C.  
Dòng vận động vật chất
D.  
Dòng chứng từ & thanh toán
Câu 5: 1 điểm
Thách thức lớn nhất của kênh phân phối điện tử trong dịch vụ là gì?
A.  
Chi phí triển khai quá cao
B.  
Khó kiểm soát môi trường điện tử
C.  
Hạn chế phạm vi tiếp cận
D.  
Thiếu sự tham gia của trung gian
Câu 6: 1 điểm
Khi dịch vụ yêu cầu chuyên môn cao, nhà cung cấp thường chọn kênh phân phối nào?
A.  
Kênh gián tiếp thông qua bán lẻ đại trà
B.  
Kênh trực tiếp hoặc trung gian được đào tạo
C.  
Kênh nhượng quyền không kiểm soát
D.  
Kênh hỗn hợp kết hợp tất cả các trung gian
Câu 7: 1 điểm
Điểm mạnh của hình thức bán hàng trực tiếp đối với dịch vụ công cộng là gì?
A.  
Dễ dàng mở rộng phạm vi thị trường
B.  
Giúp giữ bí mật và yếu tố chính trị
C.  
Hoàn toàn loại bỏ chi phí vận hành
D.  
Không cần dữ liệu khách hàng
Câu 8: 1 điểm
Trong nhượng quyền kinh doanh dịch vụ, lợi ích lớn nhất của bên nhận quyền là gì?
A.  
Tự do xây dựng thương hiệu riêng
B.  
Được sử dụng thương hiệu & quy trình chuẩn
C.  
Hoàn toàn không chia sẻ lợi nhuận
D.  
Không cần tuân thủ pháp lý
Câu 9: 1 điểm
Mục tiêu nào KHÔNG thuộc quảng cáo dịch vụ?
A.  
Thu hút khách hàng từ đối thủ
B.  
Xây dựng niềm tin thương hiệu
C.  
Nhắc nhở mua hàng
D.  
Tăng cường kiểm soát trung gian
Câu 10: 1 điểm
Trong quy trình lập kế hoạch quảng cáo, bước nào cần thực hiện trước tiên?
A.  
Đặt mục tiêu quảng cáo
B.  
Đánh giá kết quả quảng cáo
C.  
Xác định hiện trạng nhận thức về dịch vụ
D.  
Lựa chọn phương tiện truyền thông
Câu 11: 1 điểm
Ưu điểm nổi bật của telemarketing so với bán hàng trực tiếp là gì?
A.  
Phạm vi tiếp cận xa và chi phí thấp
B.  
Khả năng cá nhân hóa cao hơn
C.  
Tính bảo mật tuyệt đối
D.  
Dễ dàng loại bỏ trung gian
Câu 12: 1 điểm
Trong thư trực tiếp, yếu tố nào giúp tăng tỷ lệ phản hồi của khách hàng?
A.  
Phong bì phản hồi hoặc số điện thoại miễn phí
B.  
Giảm chi phí in ấn tài liệu
C.  
Sử dụng hình ảnh thương hiệu ẩn danh
D.  
Gửi hàng loạt mà không phân loại đối tượng
Câu 13: 1 điểm
Điểm yếu chính của xúc tiến bán nếu sử dụng lâu dài là gì?
A.  
Làm khách hàng quen với việc chờ giảm giá
B.  
Tăng chi phí cố định của doanh nghiệp
C.  
Không thể triển khai cho dịch vụ mới
D.  
Giảm nhu cầu quảng cáo
Câu 14: 1 điểm
Công cụ xúc tiến bán nào giúp khách hàng trải nghiệm giá trị dịch vụ vô hình?
A.  
Phiếu giảm giá
B.  
Thử miễn phí hoặc tham quan
C.  
Khuyến mãi cho trung gian
D.  
Chiết khấu thương mại
Câu 15: 1 điểm
Vì sao PR đặc biệt quan trọng trong marketing dịch vụ?
A.  
Vì dịch vụ có tính hữu hình dễ kiểm chứng
B.  
Vì dịch vụ vô hình và phụ thuộc truyền miệng
C.  
Vì PR luôn có chi phí thấp nhất
D.  
Vì PR dễ kiểm soát nội dung đăng tải
Câu 16: 1 điểm
Nhóm công chúng nào KHÔNG thuộc đối tượng chính của hoạt động PR dịch vụ?
A.  
Nhân viên
B.  
Chính quyền và chính khách
C.  
Nhà cung cấp
D.  
Máy móc sản xuất
Câu 17: 1 điểm
Đặc điểm nào giúp PR tạo được mức độ tin cậy cao hơn quảng cáo?
A.  
Nội dung thường không mang tính thương mại
B.  
Chi phí đầu tư cao và ổn định
C.  
Được truyền thông bởi chính lực lượng bán hàng
D.  
Luôn nhắm đúng khách hàng tiềm năng
Câu 18: 1 điểm
Trong tiêu chuẩn chọn phương tiện quảng cáo, yếu tố nào thuộc đánh giá định tính?
A.  
Phạm vi hoạt động
B.  
Chi phí/1.000 lượt tiếp cận
C.  
Sự phù hợp đối tượng – thông điệp
D.  
Tần số phát sóng
Câu 19: 1 điểm
Yếu tố nào khiến chi phí thư trực tiếp được coi là hợp lý dù bề mặt cao?
A.  
Do dễ kiểm soát nội dung
B.  
Do tỷ lệ phản hồi cao làm chi phí hiệu quả thấp hơn
C.  
Do không cần phân loại khách hàng
D.  
Do có thể thay thế quảng cáo truyền hình
Câu 20: 1 điểm
Trong xúc tiến bán, yếu tố nào đảm bảo hiệu quả triển khai?
A.  
Phân phát 90–95% vật phẩm khuyến mãi
B.  
Tăng giá bán để tạo cảm giác cao cấp
C.  
Chỉ tập trung vào trung gian mà bỏ qua khách hàng cuối
D.  
Loại bỏ hoàn toàn quảng cáo đi kèm
Câu 21: 1 điểm
Điểm khác biệt lớn nhất giữa kênh phân phối dịch vụ và kênh phân phối hàng hóa hữu hình là gì?
A.  
Khả năng lưu kho sản phẩm
B.  
Vai trò quan trọng của trung gian
C.  
Dòng vận động vật chất không tồn tại trong dịch vụ
D.  
Sự phụ thuộc nhiều hơn vào khách hàng trong quá trình tiêu dùng
Câu 22: 1 điểm
Trong kênh phân phối khách sạn 2 cấp, Travel Operator (T.O) thường đảm nhận chức năng nào?
A.  
Quản lý tài chính và pháp lý cho khách sạn
B.  
Liên kết gói sản phẩm dịch vụ du lịch
C.  
Cung cấp dữ liệu khách hàng doanh nghiệp
D.  
Kiểm soát hoạt động của đại lý địa phương
Câu 23: 1 điểm
Khi kết hợp song song kênh trực tiếp và kênh gián tiếp, nguy cơ lớn nhất là gì?
A.  
Chi phí quảng cáo tăng đột biến
B.  
Trung gian phản đối và mâu thuẫn kênh
C.  
Khách hàng khó so sánh giá dịch vụ
D.  
Mất hoàn toàn dữ liệu khách hàng
Câu 24: 1 điểm
Trong phân phối dịch vụ, yếu tố nào có thể khiến doanh nghiệp chọn kênh trực tiếp thay vì gián tiếp?
A.  
Dịch vụ có chất lượng ổn định, dễ tiêu chuẩn hóa
B.  
Dịch vụ phức tạp, khó kiểm soát chất lượng
C.  
Trung gian có kinh nghiệm chuyên môn cao
D.  
Doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường nhanh chóng
Câu 25: 1 điểm
Ưu điểm lớn nhất của nhượng quyền trong lĩnh vực khách sạn là gì?
A.  
Tăng cường kiểm soát giá dịch vụ
B.  
Nhanh chóng mở rộng thị trường dưới thương hiệu chung
C.  
Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tài chính cho nhà cung cấp
D.  
Không cần tuân thủ các quy trình chuẩn
Câu 26: 1 điểm
Trong hoạt động quảng cáo dịch vụ, yếu tố nào thường được xem trọng nhất để xây dựng lòng tin khách hàng?
A.  
Giá dịch vụ thấp hơn đối thủ
B.  
Tính trung thực và hợp pháp trong nội dung
C.  
Sự sáng tạo nghệ thuật độc đáo
D.  
Tần suất quảng cáo dày đặc
Câu 27: 1 điểm
Yếu tố nào khiến đo lường hiệu quả quảng cáo dịch vụ thường dựa vào nhận biết hơn là doanh số?
A.  
Vì quảng cáo dịch vụ khó đo lường tần suất
B.  
Vì doanh số chịu tác động nhiều yếu tố ngoài quảng cáo
C.  
Vì khách hàng thường bỏ qua quảng cáo
D.  
Vì trung gian thường can thiệp vào bán hàng
Câu 28: 1 điểm
Công cụ marketing trực tiếp nào có khả năng chọn lọc đối tượng cao nhất?
A.  
Quảng cáo truyền hình
B.  
Thư trực tiếp
C.  
Telemarketing qua tổng đài
D.  
Quảng cáo ngoài trời
Câu 29: 1 điểm
Điểm hạn chế lớn nhất của PR trong dịch vụ là gì?
A.  
Chi phí trên đầu người cao
B.  
Khó kiểm soát nội dung được đăng tải
C.  
Không thể định hướng đúng nhóm công chúng
D.  
Thiếu tính thuyết phục đối với khách hàng
Câu 30: 1 điểm
Công cụ PR nào giúp doanh nghiệp tạo ra sự thấu hiểu và thiện cảm với cộng đồng?
A.  
Tổ chức ngày hội, sự kiện cộng đồng
B.  
Vận động hành lang chính trị
C.  
Quảng cáo truyền hình
D.  
Khuyến mãi ngắn hạn
Câu 31: 1 điểm
Trong xúc tiến bán, mục tiêu chủ yếu khi áp dụng cho trung gian là gì?
A.  
Tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ của khách hàng cuối
B.  
Khuyến khích trung gian tích cực tiêu thụ dịch vụ
C.  
Giúp trung gian tiết kiệm chi phí vận hành
D.  
Hạn chế trung gian tham gia phân phối
Câu 32: 1 điểm
Trong các dòng chảy kênh phân phối, “dòng chứng từ và thanh toán” đóng vai trò gì?
A.  
Xác nhận lợi ích dịch vụ chuyển giao
B.  
Ghi nhận thông tin phản hồi khách hàng
C.  
Hợp pháp hóa giao dịch và đảm bảo dòng tiền
D.  
Quản lý vận động vật chất trong phân phối
Câu 33: 1 điểm
Khi nào thư trực tiếp được xem là chi phí hiệu quả hơn so với quảng cáo truyền hình?
A.  
Khi tỷ lệ phản hồi từ khách hàng cao
B.  
Khi doanh nghiệp gửi hàng loạt mà không phân loại
C.  
Khi chỉ cần phủ sóng toàn bộ thị trường
D.  
Khi quảng cáo truyền hình không còn hợp pháp
Câu 34: 1 điểm
Lý do chính khiến dịch vụ khó tiêu chuẩn hóa trong phân phối là gì?
A.  
Phụ thuộc vào sự tham gia của khách hàng
B.  
Trung gian thường thiếu đào tạo
C.  
Chi phí xúc tiến cao
D.  
Cạnh tranh gay gắt từ đối thủ
Câu 35: 1 điểm
Trong kế hoạch xúc tiến bán, bước nào giúp doanh nghiệp giảm rủi ro trước khi triển khai rộng rãi?
A.  
Đánh giá yếu tố môi trường
B.  
Thử nghiệm quy mô nhỏ
C.  
Xác định mục tiêu thị trường
D.  
Tăng ngân sách quảng cáo
Câu 36: 1 điểm
Vai trò nào của trung gian được xem như “đồng sản xuất” dịch vụ?
A.  
Hỗ trợ lưu kho hàng hóa
B.  
Hoàn thiện dịch vụ để khách hàng tiêu dùng đúng nơi – đúng lúc
C.  
Cung cấp dữ liệu marketing cho nhà cung cấp
D.  
Kiểm soát pháp lý tại điểm bán
Câu 37: 1 điểm
Trong marketing dịch vụ, lợi ích chính của việc kết hợp quảng cáo với telemarketing là gì?
A.  
Tăng tính nghệ thuật cho thông điệp
B.  
Kết hợp truyền thông đại chúng và phản hồi trực tiếp
C.  
Loại bỏ hoàn toàn chi phí trung gian
D.  
Tránh phụ thuộc vào PR
Câu 38: 1 điểm
Trong các yếu tố lựa chọn phương tiện quảng cáo, “cơ hội tiếp thu” phản ánh điều gì?
A.  
Mức độ khách hàng có thể tiếp nhận và hiểu thông điệp
B.  
Khả năng tiết kiệm chi phí
C.  
Tần suất phát sóng và phạm vi bao phủ
D.  
Tính sáng tạo của nội dung
Câu 39: 1 điểm
Công cụ PR nào thường dùng để tác động trực tiếp đến chính sách của nhà nước?
A.  
Publicity trên báo chí
B.  
Lobbying (vận động hành lang)
C.  
Ngày mở cửa cho cộng đồng
D.  
Sự kiện tài trợ thể thao
Câu 40: 1 điểm
Trong xúc tiến bán, tại sao doanh nghiệp cần phân biệt rõ mục tiêu cho khách hàng cuối và trung gian?
A.  
Vì hai nhóm có hành vi tiêu dùng giống nhau
B.  
Vì công cụ và thông điệp hiệu quả khác nhau cho từng đối tượng
C.  
Vì ngân sách quảng cáo không đủ
D.  
Vì trung gian thường từ chối khuyến mãi
Câu 41: 1 điểm
Khi dịch vụ có tính chất nhạy cảm pháp lý, doanh nghiệp nên chọn hình thức phân phối nào?
A.  
Qua đại lý bán buôn
B.  
Qua nhượng quyền
C.  
Trực tiếp đến khách hàng
D.  
Qua trung gian môi giới
Câu 42: 1 điểm
Trong kênh phân phối, “dòng thông tin” có vai trò chủ yếu gì?
A.  
Chuyển giao lợi ích dịch vụ
B.  
Cung cấp dữ liệu về thị trường và điều kiện giao dịch
C.  
Hợp pháp hóa thanh toán
D.  
Quản lý dự trữ và điều vận
Câu 43: 1 điểm
Điểm yếu lớn nhất của kênh phân phối điện tử so với kênh trực tiếp là gì?
A.  
Không cá nhân hóa được dịch vụ
B.  
Chi phí đầu tư cao
C.  
Phạm vi bao phủ hạn chế
D.  
Không có dữ liệu khách hàng
Câu 44: 1 điểm
Khi nào nên kết hợp song song kênh trực tiếp và gián tiếp?
A.  
Khi muốn đáp ứng sở thích đa dạng của khách hàng
B.  
Khi trung gian phản đối mạnh mẽ
C.  
Khi dịch vụ đòi hỏi bí mật
D.  
Khi thị trường đã bão hòa
Câu 45: 1 điểm
Trong quảng cáo dịch vụ, yếu tố “nghệ thuật” được xem là quan trọng vì sao?
A.  
Giúp tăng khả năng thuyết phục và gây chú ý
B.  
Giúp giảm chi phí sản xuất quảng cáo
C.  
Giúp kiểm soát tính pháp lý
D.  
Giúp mở rộng kênh phân phối
Câu 46: 1 điểm
Vì sao quảng cáo dịch vụ cần nhiều thông tin hơn quảng cáo hàng hóa hữu hình?
A.  
Vì dịch vụ vô hình và khách hàng khó hình dung giá trị
B.  
Vì dịch vụ luôn rẻ hơn hàng hóa
C.  
Vì khách hàng không quan tâm đến nhãn hiệu
D.  
Vì dịch vụ không có trung gian phân phối
Câu 47: 1 điểm
Công cụ marketing trực tiếp nào được xem là xu hướng hiệu quả nhờ chi phí thấp và tầm vươn xa?
A.  
Quảng cáo ngoài trời
B.  
Website và Internet
C.  
Thư trực tiếp truyền thống
D.  
Bán hàng cá nhân
Câu 48: 1 điểm
Nhược điểm nào thường khiến doanh nghiệp phải thử nghiệm xúc tiến bán ở quy mô nhỏ?
A.  
Khó đo lường chi phí
B.  
Tính mơ hồ và mức độ chấp nhận chưa rõ ràng
C.  
Không có công cụ đánh giá hiệu quả
D.  
Trung gian từ chối hợp tác
Câu 49: 1 điểm
Trong PR, tại sao chi phí trên đầu người thường thấp?
A.  
Vì PR chỉ tập trung nhóm khách hàng nhỏ
B.  
Vì PR bao quát đông đảo công chúng tiềm ẩn
C.  
Vì PR không cần đầu tư nội dung
D.  
Vì PR thay thế hoàn toàn quảng cáo
Câu 50: 1 điểm
Trong kế hoạch quảng cáo, “tìm nguyên nhân vị thế hiện tại” có ý nghĩa gì?
A.  
Giúp xác định mức ngân sách cần thiết
B.  
Giúp lựa chọn phương tiện phù hợp
C.  
Giúp hiểu vì sao dịch vụ có nhận thức hiện tại trên thị trường
D.  
Giúp xác định trung gian tham gia
Câu 51: 1 điểm
Công cụ PR nào phù hợp để nâng cao hiểu biết của cộng đồng về dịch vụ?
A.  
Ngày mở cửa và chương trình giáo dục
B.  
Quảng cáo truyền hình
C.  
Giảm giá ngắn hạn
D.  
Telemarketing
Câu 52: 1 điểm
Trong phân phối dịch vụ, yếu tố nào làm tăng tính rủi ro cho trung gian?
A.  
Khó dự trữ và lưu kho dịch vụ
B.  
Giá dịch vụ ổn định
C.  
Sự tiêu chuẩn hóa dễ dàng
D.  
Chi phí vận chuyển thấp
Câu 53: 1 điểm
Trong quảng cáo dịch vụ, “hiệu quả tần số tích lũy” phản ánh điều gì?
A.  
Tác động lặp lại giúp khách hàng ghi nhớ tốt hơn
B.  
Khả năng mở rộng địa lý
C.  
Chi phí trung bình mỗi lần phát sóng
D.  
Số lượng phương tiện được sử dụng
Câu 54: 1 điểm
Khi sử dụng kênh phân phối điện tử, yếu tố nào làm giảm sự hài lòng khách hàng?
A.  
Thiếu cá nhân hóa và tương tác người – người
B.  
Phạm vi bao phủ hẹp
C.  
Giá dịch vụ cao hơn
D.  
Chi phí vận hành lớn
Câu 55: 1 điểm
Lý do chính khiến xúc tiến bán cần phân phát 90–95% vật phẩm đúng kế hoạch?
A.  
Đảm bảo hiệu quả tiếp cận và kích thích hành động mua
B.  
Giúp giảm chi phí tồn kho
C.  
Giúp tăng độ trung thực quảng cáo
D.  
Để đáp ứng yêu cầu pháp lý
Câu 56: 1 điểm
Trong kênh phân phối 3 cấp, vai trò chính của “Đại lý địa phương” là gì?
A.  
Kết nối trực tiếp với khách hàng cuối
B.  
Quản lý toàn bộ mạng lưới đại lý chủ
C.  
Đàm phán hợp đồng với khách sạn
D.  
Thiết kế gói sản phẩm du lịch
Câu 57: 1 điểm
Yếu tố nào khiến quảng cáo ngoài trời ít phù hợp với dịch vụ phức tạp?
A.  
Thông điệp đơn giản, khó truyền tải nhiều thông tin
B.  
Chi phí cao
C.  
Không thể đo lường hiệu quả
D.  
Khó tiếp cận khách hàng mục tiêu
Câu 58: 1 điểm
Trong marketing trực tiếp, nhược điểm nào làm thư không địa chỉ kém hiệu quả?
A.  
Khó đo lường phản hồi
B.  
Không cá nhân hóa đối tượng nhận
C.  
Chi phí cao hơn telemarketing
D.  
Thiếu yếu tố pháp lý
Câu 59: 1 điểm
Trong hoạt động PR, vì sao tính thuyết phục được đánh giá cao?
A.  
Do thông tin đến từ nguồn không mang tính thương mại
B.  
Do PR luôn đi kèm chiết khấu
C.  
Do PR có chi phí cao hơn quảng cáo
D.  
Do PR chỉ hướng đến khách hàng trung thành
Câu 60: 1 điểm
Trong hệ thống phân phối dịch vụ, yếu tố nào vừa mang lại lợi ích vừa tạo ra rủi ro cho doanh nghiệp?
A.  
Trung gian tham gia lưu thông dịch vụ
B.  
Quảng cáo truyền hình
C.  
PR cộng đồng
D.  
Telemarketing qua Internet
Câu 61: 1 điểm
Trong kênh phân phối dịch vụ, dòng “xúc tiến” chủ yếu có mục đích gì?
A.  
Thúc đẩy trao đổi giữa các bên
B.  
Giảm chi phí vận chuyển dịch vụ
C.  
Chuẩn hóa chất lượng dịch vụ
D.  
Giảm rủi ro tài chính cho trung gian
Câu 62: 1 điểm
Khi áp dụng kênh phân phối điện tử, doanh nghiệp gặp khó khăn nhất ở điểm nào?
A.  
Quản lý vận động vật chất
B.  
Kiểm soát môi trường và tính an toàn
C.  
Đào tạo nhân viên bán hàng
D.  
Duy trì tính độc quyền nhãn hiệu
Câu 63: 1 điểm
Vì sao trong dịch vụ, việc sử dụng trung gian môi giới thường xuất hiện ở thị trường mới?
A.  
Vì môi giới luôn có chi phí thấp
B.  
Vì môi giới giúp đại diện hợp pháp cho nhà cung cấp
C.  
Vì môi giới trực tiếp sản xuất dịch vụ
D.  
Vì môi giới thay thế hoàn toàn nhà bán buôn
Câu 64: 1 điểm
Trong các lợi ích của bán hàng trực tiếp, yếu tố nào hỗ trợ phát triển dịch vụ mới?
A.  
Thu phản hồi nhanh từ khách hàng
B.  
Giảm chi phí vận tải
C.  
Tăng tần suất quảng cáo
D.  
Loại bỏ nhu cầu trung gian
Câu 65: 1 điểm
Lợi thế lớn nhất của franchise trong dịch vụ công cộng là gì?
A.  
Nhà nước có thể bán quyền khai thác hoặc bù lỗ qua đấu thầu
B.  
Giúp giảm chi phí quảng cáo
C.  
Không cần tuân thủ quy trình chuẩn
D.  
Đảm bảo không có rủi ro cạnh tranh
Câu 66: 1 điểm
Trong quảng cáo dịch vụ, yếu tố nào làm tăng tính thuyết phục nhất?
A.  
Thông tin chi tiết về lợi ích dịch vụ
B.  
Hình ảnh minh họa hấp dẫn
C.  
Thông điệp ngắn gọn và lặp lại
D.  
Quảng cáo ngoài trời với quy mô lớn
Câu 67: 1 điểm
Mục tiêu nào thường thuộc giai đoạn “thuyết phục” trong quảng cáo?
A.  
Hình thành nhận thức nhãn hiệu
B.  
Cung cấp lợi ích dịch vụ
C.  
Tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng
D.  
Sửa sai ấn tượng về doanh nghiệp
Câu 68: 1 điểm
Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào khiến telemarketing hiệu quả hơn thư trực tiếp ở quy mô lớn?
A.  
Tính bí mật cao hơn
B.  
Khả năng phản hồi nhanh
C.  
Chi phí thấp hơn thư trực tiếp
D.  
Loại bỏ hoàn toàn quảng cáo truyền thống
Câu 69: 1 điểm
Nhược điểm lớn nhất của thư trực tiếp so với telemarketing là gì?
A.  
Không thể chọn lọc đối tượng
B.  
Chi phí bề mặt cao
C.  
Không thể đo lường phản hồi
D.  
Thiếu khả năng cá nhân hóa
Câu 70: 1 điểm
Khi triển khai xúc tiến bán, yếu tố nào được coi là điều kiện thành công cơ bản?
A.  
Phân phát nhanh và đúng số lượng vật phẩm
B.  
Duy trì chiết khấu dài hạn
C.  
Giảm hoàn toàn chi phí quảng cáo
D.  
Loại bỏ kênh phân phối gián tiếp
Câu 71: 1 điểm
Công cụ xúc tiến nào thường dùng để thúc đẩy khách hàng thử dịch vụ mới?
A.  
Giảm giá dài hạn
B.  
Phiếu giảm giá lần mua sau
C.  
Thử miễn phí và tham quan
D.  
Khuyến mãi cho trung gian
Câu 72: 1 điểm
Trong PR, yếu tố nào giúp doanh nghiệp tiếp cận nhóm khách hàng tiềm năng tránh né quảng cáo?
A.  
Tài trợ sự kiện cộng đồng
B.  
Quảng cáo truyền hình
C.  
Chiết khấu cho khách hàng trung thành
D.  
Phiếu giảm giá kèm hóa đơn
Câu 73: 1 điểm
Lợi ích lớn nhất của publicity so với quảng cáo trả phí là gì?
A.  
Phạm vi tiếp cận rộng hơn
B.  
Tính thuyết phục và tin cậy cao hơn
C.  
Dễ dàng kiểm soát nội dung hơn
D.  
Chi phí thấp và ổn định hơn quảng cáo
Câu 74: 1 điểm
Khi chọn phương tiện quảng cáo, yếu tố “chi phí/1.000 tiếp cận” phản ánh điều gì?
A.  
Khả năng tác động đến nhận thức
B.  
Hiệu quả chi phí định lượng
C.  
Tính phù hợp thông điệp
D.  
Cơ hội tiếp thu khách hàng
Câu 75: 1 điểm
Trong mô hình kênh phân phối 1 cấp, nhược điểm lớn nhất của khách sạn khi làm việc trực tiếp với đại lý là gì?
A.  
Khó mở rộng thị trường toàn cầu
B.  
Khó kiểm soát giá bán lẻ cuối cùng
C.  
Tăng chi phí quảng cáo trực tiếp
D.  
Giảm khả năng cá nhân hóa dịch vụ
Câu 76: 1 điểm
Trong hoạt động nhượng quyền, yếu tố nào có thể làm tăng rủi ro cho bên nhượng quyền?
A.  
Franchisee không tuân thủ quy trình chuẩn
B.  
Franchisee quảng cáo quá mức
C.  
Franchisee mở rộng dịch vụ nhanh
D.  
Franchisee có dữ liệu khách hàng riêng
Câu 77: 1 điểm
Vì sao xúc tiến bán không thể thay thế chiến lược sản phẩm – giá – phân phối?
A.  
Vì xúc tiến chỉ có tác dụng ngắn hạn
B.  
Vì xúc tiến luôn có chi phí cao
C.  
Vì khách hàng không phản hồi với xúc tiến
D.  
Vì trung gian không chấp nhận xúc tiến
Câu 78: 1 điểm
Trong quan hệ công chúng, nhóm nào thường được ưu tiên để duy trì sự đồng thuận nội bộ?
A.  
Chính quyền
B.  
Nhân viên
C.  
Khách hàng trung thành
D.  
Đại lý địa phương
Câu 79: 1 điểm
Mục tiêu chính của việc vận động hành lang (lobbying) trong PR là gì?
A.  
Tác động đến các quyết sách chính sách
B.  
Quảng bá dịch vụ ra cộng đồng
C.  
Giảm chi phí quảng cáo
D.  
Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
Câu 80: 1 điểm
Trong phân phối dịch vụ, yếu tố nào giúp khách hàng có thêm cơ hội so sánh – lựa chọn?
A.  
Trung gian tập hợp nhiều dịch vụ cùng loại
B.  
Nhà cung cấp quảng cáo trực tiếp
C.  
PR tạo ấn tượng thương hiệu
D.  
Telemarketing cá nhân hóa thông tin