Trắc nghiệm kiến thức chương 4 - Quản Trị Thương Hiệu HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 4 môn Quản trị Thương hiệu HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra hiểu biết về các nội dung như xác lập quyền bảo hộ thương hiệu, biện pháp tự bảo vệ và xử lý tranh chấp. Câu hỏi được thiết kế đa dạng, sát nội dung giảng dạy, hỗ trợ sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết và nâng cao kỹ năng phân tích tình huống thực tiễn trong bảo vệ thương hiệu.
Từ khoá: trắc nghiệm thương hiệu chương 4 HCE bảo hộ thương hiệu tranh chấp thương hiệu kiến thức thương hiệu sở hữu trí tuệ quyền bảo hộ quản trị thương hiệu câu hỏi ôn tập xử lý vi phạm doanh nghiệp luật thương hiệu xác lập quyền kiểm tra kiến thức pháp luật thương hiệu
Câu 1: Trong chiến lược “chống sa sút thương hiệu”, yếu tố nội bộ quan trọng nhất là?
B. Chất lượng sản phẩm ổn định
D. Khuếch trương truyền thông
Câu 2: Đối với kiểu dáng công nghiệp, “công khai” dưới hình thức nào KHÔNG làm mất tính mới nếu trong vòng 12 tháng tại Việt Nam?
A. Triển lãm quốc tế được Việt Nam công nhận
C. Bán thử trên thị trường
Câu 3: Theo Điều 63, kiểu dáng công nghiệp mất tính sáng tạo khi?
A. Dễ dàng suy ra đối với người am hiểu
D. Có đường nét độc đáo ngẫu nhiên
Câu 4: Cơ quan nào ở Việt Nam có thẩm quyền cấp quyết định xử phạt hành chính cao nhất đối với vi phạm nhãn hiệu?
B. Cục Quản lý thị trường
Câu 5: Trong nhượng quyền thương mại, bên nhượng phải đảm bảo?
A. Gia hạn nhãn hiệu 1 lần
B. Nhãn hiệu được bảo hộ hợp lệ và còn hiệu lực
D. Không cần hỗ trợ kỹ thuật
Câu 6: Theo TRIPS, thời hạn bảo hộ nhãn hiệu tối thiểu ở các nước thành viên là bao nhiêu năm cho một chu kỳ?
Câu 7: Kỹ thuật “grey market” gây tổn hại thương hiệu vì?
A. Bán hàng chính hãng qua kênh phân phối không chính thức
C. Đăng ký nhãn hiệu nước ngoài
Câu 8: Khi chuyển nhượng nhãn hiệu, bên nhận chuyển nhượng phải làm gì trước khi sử dụng?
B. Công bố rộng rãi trên báo chí
Câu 9: Thời gian “grace period” cho gia hạn nhãn hiệu ở Việt Nam là?
Câu 10: Chiến lược “family brand” làm tăng rủi ro chính yếu nào?
B. Kéo dài thời gian xét duyệt
C. Ảnh hưởng dây chuyền khi 1 sản phẩm lỗi
D. Phải đổi tên thương hiệu
Câu 11: Chiến lược “evergreening” thường dùng cho?
Câu 12: Tòa án nào có thẩm quyền sơ thẩm tranh chấp nhãn hiệu giá trị trên 2 tỷ đồng?
D. Tòa Kinh tế Trung ương
Câu 13: Biện pháp “Look-for advertising” giúp?
A. Tăng nhận biết nhãn hiệu hàng chính hãng
B. Giảm lạm dụng nhãn hiệu
Câu 14: Doanh nghiệp muốn đăng ký nhãn hiệu tập thể phải nộp kèm tài liệu nào?
A. Giấy chứng nhận xuất xứ
B. Quy chế sử dụng nhãn hiệu
Câu 15: Điều kiện bảo hộ chỉ dẫn địa lý KHÔNG bao gồm?
A. Sản phẩm có nguồn gốc địa lý cụ thể
B. Danh tiếng do địa lý mang lại
D. Đăng ký chủ sở hữu cá nhân
Câu 16: Hành vi nào sau đây được coi là “fair use” không xâm phạm nhãn hiệu?
A. Sử dụng logo đối thủ trên bao bì
B. Dùng nhãn hiệu để so sánh hàng hóa trung thực
C. Dán nhãn hiệu lên sản phẩm giả
D. Đăng tên thương hiệu vào tên miền bán phá giá
Câu 17: Đối với nhãn hiệu liên kết, quyền ưu tiên đăng ký thuộc về?
C. Cá nhân đầu tiên nộp đơn hợp lệ
Câu 18: Một thương hiệu bị “erosion” khi?
B. Giảm giá trị do quản trị kém dài hạn
C. Tăng cường truyền thông
D. Đăng ký nhiều quốc gia
Câu 19: Tranh chấp đa phương thường phức tạp hơn vì?
A. Chỉ có 2 bên liên quan
B. Liên quan nhiều bên, nhiều quyền đối lập
C. Không có chủ thể vi phạm
Câu 20: Theo Luật SHTT Việt Nam, nhãn hiệu nổi tiếng được bảo hộ trên cơ sở nào?
C. Quyết định cấp văn bằng
Câu 21: “Brand licensing” khác “franchising” ở điểm chủ yếu nào?
A. Chỉ chuyển quyền dùng nhãn hiệu, không chuyển mô hình kinh doanh
B. Đòi hỏi phí bản quyền cao
C. Bao gồm toàn bộ quy trình vận hành
D. Không giới hạn lãnh thổ
Câu 22: Biệt ngữ “likelihood of confusion” chủ yếu đánh giá yếu tố nào trong xét nghiệm nhãn hiệu?
Câu 23: Cơ chế “Madrid e-Renewal” cho phép?
B. Gia hạn điện tử cho tất cả nhãn hiệu Madrid
C. Khiếu nại đơn bị từ chối
Câu 24: Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam KHÔNG phụ thuộc vào?
A. Số nhóm sản phẩm/dịch vụ
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải điều kiện bảo hộ sáng chế tại Việt Nam?
Câu 26: Nguyên tắc “territoriality” trong bảo hộ nhãn hiệu chỉ ra?
A. Quyền chỉ có giá trị trong lãnh thổ được đăng ký
B. Quyền có giá trị toàn cầu
C. Quyền chuyển nhượng tự do
D. Quyền ưu tiên vĩnh viễn
Câu 27: Giải pháp thương lượng “royalty-free cross-licensing” thường dùng khi?
A. Hai bên có danh mục IP ngang bằng, muốn tránh kiện tụng
Câu 28: “Look-alike” sản phẩm chủ yếu gây ra?
B. Nhầm lẫn xuất xứ thương mại
Câu 29: “Opposition period” (thời hạn phản đối) tại Việt Nam được tính từ?
B. Ngày công bố đơn trên Công báo
Câu 30: Sự khác biệt lớn nhất giữa nhãn hiệu chứng nhận và nhãn hiệu tập thể?
A. Mục đích chứng thực chất lượng, nguồn gốc vs. xuất xứ liên kết hội viên
Câu 31: Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu KHÔNG bắt buộc có?
Câu 32: Mục tiêu cao nhất của quản trị rủi ro thương hiệu là?
A. Tăng chi phí marketing
B. Bảo vệ giá trị & uy tín thương hiệu dài hạn
D. Mở rộng kênh phân phối
Câu 33: Theo WTO, biện pháp biên mậu (border measures) nhằm?
A. Kiểm soát xuất nhập khẩu hàng hóa xâm phạm IP
Câu 34: Bằng chứng sử dụng thực tế nhãn hiệu KHÔNG bao gồm?
Câu 35: Khi nhãn hiệu gồm yếu tố địa danh, doanh nghiệp phải xuất trình giấy tờ gì?
B. Giấy phép sử dụng địa danh của cơ quan có thẩm quyền
C. Thư chấp thuận của WIPO
D. Giấy chứng nhận môi trường
Câu 36: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải hành vi xâm phạm nhãn hiệu?
A. Gắn nhãn hiệu trùng trên cùng loại hàng
B. Sử dụng nhãn hiệu trong so sánh phi thương mại trung thực
C. Nhập khẩu hàng hóa mang nhãn hiệu giả
D. Tàng trữ hàng hóa mang nhãn hiệu giả
Câu 37: Sau khi nhãn hiệu hết hạn 6 tháng gia hạn muộn, chủ sở hữu?
Câu 38: Trong mô hình “multi-tier branding”, nhãn hiệu phụ thường dùng để?
A. Thay thế nhãn hiệu chủ
B. Phủ kín phân khúc giá khác
D. Tránh đăng ký nhãn hiệu
Câu 39: Theo thông lệ, tỷ lệ bồi thường thiệt hại dân sự về nhãn hiệu tính dựa trên?
B. Lợi nhuận bị mất + thiệt hại tinh thần + chi phí
Câu 40: Công cụ “Cease & Desist letter” hiệu lực cao nhất khi?
B. Đưa ra kèm văn bằng bảo hộ & bằng chứng vi phạm