Trắc nghiệm kiến thức chương 4 - Quản Trị Thương Hiệu HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 4 môn Quản trị Thương hiệu HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra hiểu biết về các nội dung như xác lập quyền bảo hộ thương hiệu, biện pháp tự bảo vệ và xử lý tranh chấp. Câu hỏi được thiết kế đa dạng, sát nội dung giảng dạy, hỗ trợ sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết và nâng cao kỹ năng phân tích tình huống thực tiễn trong bảo vệ thương hiệu.
Từ khoá: trắc nghiệm thương hiệu chương 4 HCE bảo hộ thương hiệu tranh chấp thương hiệu kiến thức thương hiệu sở hữu trí tuệ quyền bảo hộ quản trị thương hiệu câu hỏi ôn tập xử lý vi phạm doanh nghiệp luật thương hiệu xác lập quyền kiểm tra kiến thức pháp luật thương hiệu
Thời gian: 1 giờ 30 phút
380,736 lượt xem 29,287 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong chiến lược “chống sa sút thương hiệu”, yếu tố nội bộ quan trọng nhất là?
A.
Ngân sách marketing
B.
Chất lượng sản phẩm ổn định
C.
Thiết kế logo mới
D.
Khuếch trương truyền thông
Câu 2: 0.25 điểm
Đối với kiểu dáng công nghiệp, “công khai” dưới hình thức nào KHÔNG làm mất tính mới nếu trong vòng 12 tháng tại Việt Nam?
A.
Triển lãm quốc tế được Việt Nam công nhận
B.
Đăng báo khoa học
C.
Bán thử trên thị trường
D.
Đăng mạng xã hội
Câu 3: 0.25 điểm
Theo Điều 63, kiểu dáng công nghiệp mất tính sáng tạo khi?
A.
Dễ dàng suy ra đối với người am hiểu
B.
Chưa từng công bố
C.
Có màu sắc mới
D.
Có đường nét độc đáo ngẫu nhiên
Câu 4: 0.25 điểm
Cơ quan nào ở Việt Nam có thẩm quyền cấp quyết định xử phạt hành chính cao nhất đối với vi phạm nhãn hiệu?
A.
UBND cấp huyện
B.
Cục Quản lý thị trường
C.
Thanh tra Bộ KH&CN
D.
UBND cấp tỉnh
Câu 5: 0.25 điểm
Trong nhượng quyền thương mại, bên nhượng phải đảm bảo?
A.
Gia hạn nhãn hiệu 1 lần
B.
Nhãn hiệu được bảo hộ hợp lệ và còn hiệu lực
C.
Chỉ cấp phép logo
D.
Không cần hỗ trợ kỹ thuật
Câu 6: 0.25 điểm
Theo TRIPS, thời hạn bảo hộ nhãn hiệu tối thiểu ở các nước thành viên là bao nhiêu năm cho một chu kỳ?
A.
5
B.
7
C.
10
D.
15
Câu 7: 0.25 điểm
Kỹ thuật “grey market” gây tổn hại thương hiệu vì?
A.
Bán hàng chính hãng qua kênh phân phối không chính thức
B.
Sản xuất hàng giả
C.
Đăng ký nhãn hiệu nước ngoài
D.
Tạo tên miền nhái
Câu 8: 0.25 điểm
Khi chuyển nhượng nhãn hiệu, bên nhận chuyển nhượng phải làm gì trước khi sử dụng?
A.
Thay đổi logo
B.
Công bố rộng rãi trên báo chí
C.
Ghi nhận tại Cục SHTT
D.
Đăng ký lại từ đầu
Câu 9: 0.25 điểm
Thời gian “grace period” cho gia hạn nhãn hiệu ở Việt Nam là?
A.
3 tháng
B.
6 tháng
C.
9 tháng
D.
12 tháng
Câu 10: 0.25 điểm
Chiến lược “family brand” làm tăng rủi ro chính yếu nào?
A.
Tốn phí đăng ký
B.
Kéo dài thời gian xét duyệt
C.
Ảnh hưởng dây chuyền khi 1 sản phẩm lỗi
D.
Phải đổi tên thương hiệu
Câu 11: 0.25 điểm
Chiến lược “evergreening” thường dùng cho?
A.
Nhãn hiệu
B.
Sáng chế
C.
Kiểu dáng
D.
Chỉ dẫn địa lý
Câu 12: 0.25 điểm
Tòa án nào có thẩm quyền sơ thẩm tranh chấp nhãn hiệu giá trị trên 2 tỷ đồng?
A.
TAND cấp huyện
B.
TAND cấp tỉnh
C.
TAND cấp cao
D.
Tòa Kinh tế Trung ương
Câu 13: 0.25 điểm
Biện pháp “Look-for advertising” giúp?
A.
Tăng nhận biết nhãn hiệu hàng chính hãng
B.
Giảm lạm dụng nhãn hiệu
C.
Kiếm soát giá
D.
Mở rộng phân khúc
Câu 14: 0.25 điểm
Doanh nghiệp muốn đăng ký nhãn hiệu tập thể phải nộp kèm tài liệu nào?
A.
Giấy chứng nhận xuất xứ
B.
Quy chế sử dụng nhãn hiệu
C.
Chứng thư giám định
D.
Giấy phép kinh doanh
Câu 15: 0.25 điểm
Điều kiện bảo hộ chỉ dẫn địa lý KHÔNG bao gồm?
A.
Sản phẩm có nguồn gốc địa lý cụ thể
B.
Danh tiếng do địa lý mang lại
C.
Tính phân biệt cao
D.
Đăng ký chủ sở hữu cá nhân
Câu 16: 0.25 điểm
Hành vi nào sau đây được coi là “fair use” không xâm phạm nhãn hiệu?
A.
Sử dụng logo đối thủ trên bao bì
B.
Dùng nhãn hiệu để so sánh hàng hóa trung thực
C.
Dán nhãn hiệu lên sản phẩm giả
D.
Đăng tên thương hiệu vào tên miền bán phá giá
Câu 17: 0.25 điểm
Đối với nhãn hiệu liên kết, quyền ưu tiên đăng ký thuộc về?
A.
Tổ chức mẹ
B.
Tổ chức con
C.
Cá nhân đầu tiên nộp đơn hợp lệ
D.
WIPO
Câu 18: 0.25 điểm
Một thương hiệu bị “erosion” khi?
A.
Mất tính mới
B.
Giảm giá trị do quản trị kém dài hạn
C.
Tăng cường truyền thông
D.
Đăng ký nhiều quốc gia
Câu 19: 0.25 điểm
Tranh chấp đa phương thường phức tạp hơn vì?
A.
Chỉ có 2 bên liên quan
B.
Liên quan nhiều bên, nhiều quyền đối lập
C.
Không có chủ thể vi phạm
D.
Không cần hòa giải
Câu 20: 0.25 điểm
Theo Luật SHTT Việt Nam, nhãn hiệu nổi tiếng được bảo hộ trên cơ sở nào?
A.
Thỏa ước Madrid
B.
Quyền ưu tiên Paris
C.
Quyết định cấp văn bằng
D.
Sử dụng thực tế
Câu 21: 0.25 điểm
“Brand licensing” khác “franchising” ở điểm chủ yếu nào?
A.
Chỉ chuyển quyền dùng nhãn hiệu, không chuyển mô hình kinh doanh
B.
Đòi hỏi phí bản quyền cao
C.
Bao gồm toàn bộ quy trình vận hành
D.
Không giới hạn lãnh thổ
Câu 22: 0.25 điểm
Biệt ngữ “likelihood of confusion” chủ yếu đánh giá yếu tố nào trong xét nghiệm nhãn hiệu?
A.
Tính sáng tạo
B.
Khả năng phân biệt
C.
Tính mới
D.
Tính công nghiệp
Câu 23: 0.25 điểm
Cơ chế “Madrid e-Renewal” cho phép?
A.
Đăng ký quốc tế mới
B.
Gia hạn điện tử cho tất cả nhãn hiệu Madrid
C.
Khiếu nại đơn bị từ chối
D.
Nộp bổ sung màu sắc
Câu 24: 0.25 điểm
Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam KHÔNG phụ thuộc vào?
A.
Số nhóm sản phẩm/dịch vụ
B.
Số trang tờ khai
C.
Số màu sắc bảo hộ
D.
Số yêu cầu ưu tiên
Câu 25: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải điều kiện bảo hộ sáng chế tại Việt Nam?
A.
Tính mới
B.
Trình độ sáng tạo
C.
Tính hữu ích
D.
Tính phân biệt
Câu 26: 0.25 điểm
Nguyên tắc “territoriality” trong bảo hộ nhãn hiệu chỉ ra?
A.
Quyền chỉ có giá trị trong lãnh thổ được đăng ký
B.
Quyền có giá trị toàn cầu
C.
Quyền chuyển nhượng tự do
D.
Quyền ưu tiên vĩnh viễn
Câu 27: 0.25 điểm
Giải pháp thương lượng “royalty-free cross-licensing” thường dùng khi?
A.
Hai bên có danh mục IP ngang bằng, muốn tránh kiện tụng
B.
Một bên yếu thế
C.
Đăng ký mới
D.
Thay đổi logo
Câu 28: 0.25 điểm
“Look-alike” sản phẩm chủ yếu gây ra?
A.
Tính mới
B.
Nhầm lẫn xuất xứ thương mại
C.
Xâm phạm sáng chế
D.
Xâm phạm bản quyền
Câu 29: 0.25 điểm
“Opposition period” (thời hạn phản đối) tại Việt Nam được tính từ?
A.
Ngày nộp đơn
B.
Ngày công bố đơn trên Công báo
C.
Ngày cấp văn bằng
D.
Ngày sử dụng
Câu 30: 0.25 điểm
Sự khác biệt lớn nhất giữa nhãn hiệu chứng nhận và nhãn hiệu tập thể?
A.
Mục đích chứng thực chất lượng, nguồn gốc vs. xuất xứ liên kết hội viên
B.
Thời hạn bảo hộ
C.
Số nhóm sản phẩm
D.
Lệ phí đăng ký
Câu 31: 0.25 điểm
Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu KHÔNG bắt buộc có?
A.
Giấy ủy quyền
B.
Tờ khai
C.
Mẫu nhãn hiệu
D.
Chứng từ lệ phí
Câu 32: 0.25 điểm
Mục tiêu cao nhất của quản trị rủi ro thương hiệu là?
A.
Tăng chi phí marketing
B.
Bảo vệ giá trị & uy tín thương hiệu dài hạn
C.
Tăng giá bán
D.
Mở rộng kênh phân phối
Câu 33: 0.25 điểm
Theo WTO, biện pháp biên mậu (border measures) nhằm?
A.
Kiểm soát xuất nhập khẩu hàng hóa xâm phạm IP
B.
Hạn ngạch thuế quan
C.
Trợ cấp xuất khẩu
D.
Kiểm soát tiền tệ
Câu 34: 0.25 điểm
Bằng chứng sử dụng thực tế nhãn hiệu KHÔNG bao gồm?
A.
Hóa đơn bán hàng
B.
Video quảng cáo
C.
Biên bản họp nội bộ
D.
Mẫu bao bì lưu kho
Câu 35: 0.25 điểm
Khi nhãn hiệu gồm yếu tố địa danh, doanh nghiệp phải xuất trình giấy tờ gì?
A.
Bản đồ địa giới
B.
Giấy phép sử dụng địa danh của cơ quan có thẩm quyền
C.
Thư chấp thuận của WIPO
D.
Giấy chứng nhận môi trường
Câu 36: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải hành vi xâm phạm nhãn hiệu?
A.
Gắn nhãn hiệu trùng trên cùng loại hàng
B.
Sử dụng nhãn hiệu trong so sánh phi thương mại trung thực
C.
Nhập khẩu hàng hóa mang nhãn hiệu giả
D.
Tàng trữ hàng hóa mang nhãn hiệu giả
Câu 37: 0.25 điểm
Sau khi nhãn hiệu hết hạn 6 tháng gia hạn muộn, chủ sở hữu?
A.
Không thể phục hồi
B.
Phục hồi với phụ phí
C.
Gia hạn bình thường
D.
Gia hạn miễn phí
Câu 38: 0.25 điểm
Trong mô hình “multi-tier branding”, nhãn hiệu phụ thường dùng để?
A.
Thay thế nhãn hiệu chủ
B.
Phủ kín phân khúc giá khác
C.
Hợp pháp hóa hàng giả
D.
Tránh đăng ký nhãn hiệu
Câu 39: 0.25 điểm
Theo thông lệ, tỷ lệ bồi thường thiệt hại dân sự về nhãn hiệu tính dựa trên?
A.
Doanh thu bên vi phạm
B.
Lợi nhuận bị mất + thiệt hại tinh thần + chi phí
C.
Lệ phí đăng ký
D.
Thời gian vi phạm
Câu 40: 0.25 điểm
Công cụ “Cease & Desist letter” hiệu lực cao nhất khi?