Trắc nghiệm kiến thức chương 4 - Hành vi tổ chức HCE
Bộ đề thi trắc nghiệm online chương 4 Hành vi tổ chức – Tạo động lực cho người lao động, bao gồm các câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao. Giúp sinh viên ôn tập hiệu quả, nắm vững học thuyết động lực, công cụ quản trị và kỹ thuật tạo động lực trong doanh nghiệp.
Từ khoá: đề thi trắc nghiệmtạo động lực cho người lao độnghành vi tổ chức HCEôn tập chương 4câu hỏi trắc nghiệm động lựchọc thuyết động lựcMaslowHerzbergVroomquản trị nhân sựbài tập trắc nghiệm online
Câu 1: Phong cách phản hồi “feedforward” tập trung vào điều gì?
B. Giải pháp hướng tới tương lai
Câu 2: Trong Self-Determination Theory, nhu cầu “tự chủ” (autonomy) có thể được tăng cường bằng cách nào?
B. Trao quyền quyết định và linh hoạt
D. Giảm giao tiếp trong nhóm
Câu 3: Trong Total Rewards, yếu tố nào KHÔNG thuộc đãi ngộ phi tài chính?
Câu 4: Cơ chế “frustration-regression” trong mô hình ERG của Alderfer có nghĩa là gì?
A. Khi nhu cầu thấp được đáp ứng, con người tự động chuyển sang nhu cầu cao hơn
B. Khi nhu cầu cao không được thoả mãn, con người quay lại nhu cầu thấp hơn
C. Con người luôn tập trung vào nhu cầu tồn tại
D. Các nhu cầu được đáp ứng đồng thời
Câu 5: Kỹ thuật phản hồi SBI gồm ba yếu tố nào?
A. Situation – Behavior – Impact
B. Skill – Behavior – Improvement
C. Situation – Benefit – Insight
D. Strategy – Behavior – Influence
Câu 6: Trong Equity Theory, “công bằng tương tác” liên quan đến điều gì?
A. Cách truyền đạt và thái độ tôn trọng
Câu 7: Khi nhân viên cảm thấy thiếu “an toàn tâm lý”, hành vi nào thường xảy ra?
B. Giấu lỗi và ngại chia sẻ ý tưởng
Câu 8: “Goodhart’s Law” trong thiết kế thưởng cảnh báo điều gì?
A. Khi chỉ số thành mục tiêu, nó ngừng là chỉ số
B. Chỉ số luôn phản ánh chính xác
C. KPI càng nhiều càng tốt
D. Thưởng không cần gắn chỉ số
Câu 9: Khi áp dụng “feedforward” trong phản hồi, điểm khác biệt chính là gì?
A. Tập trung vào lỗi trong quá khứ
B. Tập trung vào giải pháp tương lai
C. Không đưa ra hướng dẫn
Câu 10: Trong quá trình xây chương trình tạo động lực, bước nào được thực hiện đầu tiên?
B. Chẩn đoán dữ liệu và phỏng vấn
C. Truyền thông chính sách
Câu 11: Trong Self-Determination Theory, nhu cầu “gắn kết” (relatedness) có thể được thúc đẩy bằng cách nào?
B. Tăng cường quan hệ tin cậy và hợp tác
Câu 12: Một giải pháp trong call center để giảm burnout là gì?
A. Tăng khối lượng cuộc gọi
B. Thiết kế lịch nghỉ linh hoạt và coaching EI
D. Bỏ qua phản hồi khách hàng
Câu 13: Trong JCM, “đa kỹ năng” mang lại tác động gì?
A. Tạo sự đa dạng và ý nghĩa công việc
B. Giảm trách nhiệm cá nhân
C. Làm công việc đơn điệu
Câu 14: Trong Expectancy Theory, động lực bằng tích của ba yếu tố. Điều này cho thấy hệ quả nào?
A. Một yếu tố bằng 0 thì động lực vẫn tồn tại
B. Chỉ cần một yếu tố thấp là động lực suy giảm mạnh
C. Chỉ cần giá trị phần thưởng cao thì động lực tối đa
D. Công cụ có thể thay thế kỳ vọng
Câu 15: Goodhart’s Law cảnh báo điều gì?
A. Chỉ số càng nhiều càng tốt
B. Khi một chỉ số trở thành mục tiêu, nó sẽ mất giá trị đo lường
C. Chỉ số không bao giờ đáng tin
D. Không nên sử dụng KPI trong quản trị
Câu 16: Trong Self-Determination Theory, hiện tượng “crowding-out” xảy ra khi nào?
A. Khi động lực nội tại tăng nhờ thưởng ngoại tại
B. Khi thưởng ngoại tại thiết kế kém làm giảm động lực nội tại
C. Khi nhân viên không quan tâm đến thưởng ngoại tại
D. Khi tất cả động lực đều biến mất
Câu 17: Khi một tổ chức chỉ tập trung vào tiền lương mà bỏ qua yếu tố công nhận, họ dễ mắc phải hạn chế gì?
B. Thiếu động lực nội tại bền vững
C. Tăng khả năng thăng tiến
D. Giảm turnover ngay lập tức
Câu 18: Trong mô hình Hackman & Oldham, “feedback” có vai trò chính gì?
A. Tạo ra ý nghĩa công việc
B. Tạo ra kiến thức rõ ràng về kết quả công việc
Câu 19: Trong Self-Determination Theory, nhu cầu “năng lực” có thể được hỗ trợ bằng cách nào?
B. Đào tạo, huấn luyện nâng kỹ năng
Câu 20: Nguyên tắc SMART trong học thuyết Goal-Setting nhấn mạnh điều gì?
B. Mục tiêu phải cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế, có thời hạn
C. Mục tiêu phải chung chung để linh hoạt
D. Mục tiêu phải dựa vào cảm hứng
Câu 21: “Frustration-regression” trong ERG nghĩa là gì?
A. Khi nhu cầu cao không thỏa mãn, cá nhân quay lại bù đắp nhu cầu thấp hơn
B. Khi nhu cầu thấp được thay thế bằng nhu cầu cao
C. Khi tất cả nhu cầu biến mất
D. Khi động lực chỉ còn nội tại
Câu 22: Trong Self-Determination Theory, ba nhu cầu tâm lý cốt lõi là gì?
A. An toàn – Thăng tiến – Công bằng
B. Tự chủ – Năng lực – Gắn kết
C. Tiền bạc – Quyền lực – Vị trí
D. Học hỏi – Giao tiếp – Phát triển
Câu 23: Theo McClelland, nhân viên có nhu cầu thành tích (nAch) trội sẽ phù hợp nhất với loại công việc nào?
A. Công việc đòi hỏi sáng tạo nghệ thuật
B. Công việc có tiêu chuẩn rõ ràng và thử thách vừa phải
C. Công việc quản lý nhiều cấp dưới
D. Công việc thiên về quan hệ xã hội
Câu 24: Trong Equity Theory, sự bất công bằng dẫn đến kết quả nào sau đây?
B. Giảm động lực, thay đổi hành vi hoặc nghỉ việc
Câu 25: Theo Herzberg, yếu tố “Hygiene” có đặc điểm nào sau đây?
A. Tạo động lực nội tại mạnh mẽ
B. Nếu thiếu sẽ gây bất mãn nhưng nếu có thì không tạo hài lòng lâu dài
C. Luôn đảm bảo sự cam kết dài hạn
D. Chủ yếu liên quan đến thành tựu cá nhân
Câu 26: “Equity theory” liên quan nhiều nhất đến loại động lực nào?
C. Cả nội tại và ngoại tại
Câu 27: Khi áp dụng OKRs, yếu tố nào quyết định để mục tiêu tạo động lực?
A. Mục tiêu mơ hồ và dễ đạt
B. Mục tiêu cụ thể, thách thức và khả thi
D. Không cần gắn với hành vi
Câu 28: Trong Expectancy Theory, nếu “expectancy = 0”, điều gì xảy ra?
Câu 29: Chỉ số eNPS trong đo lường động lực phản ánh điều gì?
A. Mức độ gắn kết và sẵn sàng giới thiệu công ty
C. Năng suất trên mỗi nhân viên
D. Số giờ làm việc trung bình
Câu 30: Trong mô hình JCM, đặc điểm “tự chủ” tạo ra trạng thái tâm lý nào?
B. Trách nhiệm cá nhân với kết quả
Câu 31: Trong Reinforcement, “extinction” nghĩa là gì?
A. Xóa bỏ hành vi bằng cách ngừng củng cố
D. Bắt buộc thay đổi công việc
Câu 32: Trong Reinforcement Theory, lịch tăng cường nào tạo hành vi bền nhất?
Câu 33: Trong quá trình thiết kế công việc, “job rotation” có mục đích chính là gì?
B. Giúp nhân viên học hỏi đa kỹ năng và tránh mòn mỏi
C. Tăng thêm lương thưởng
Câu 34: Trong học thuyết kỳ vọng, “công cụ” (Instrumentality) nghĩa là gì?
A. Niềm tin rằng nỗ lực dẫn đến thành tích
B. Niềm tin rằng thành tích dẫn đến phần thưởng
C. Giá trị phần thưởng đối với cá nhân
D. Mức độ cụ thể của mục tiêu
Câu 35: Một lỗi phổ biến trong quản lý động lực là gì?
A. Chỉ dùng tiền để tạo động lực
B. Thiết kế tổng đãi ngộ cân bằng
Câu 36: Trong quản trị động lực, yếu tố nào thuộc về “công bằng tương tác”?
A. Minh bạch tiêu chí thăng tiến
B. Thái độ tôn trọng và cách truyền đạt
Câu 37: Khi nhân viên có nhu cầu thành tích (nAch) cao, yếu tố nào sẽ thúc đẩy họ nhất?
A. Môi trường an toàn, ít rủi ro
B. Công việc thách thức với phản hồi rõ ràng
C. Các mối quan hệ thân thiện
Câu 38: Trong JCM, công thức MPS có thành phần nào bắt buộc?
A. Đa kỹ năng, Nhận diện, Ý nghĩa, Tự chủ, Phản hồi
B. Lương, Thưởng, Phúc lợi
C. Quyền lực, Thành tích, Quan hệ
D. An toàn, Tôn trọng, Tự hiện thực
Câu 39: Trong quản trị, “gamification” được áp dụng lành mạnh khi nào?
A. Khi chỉ tập trung vào cạnh tranh cá nhân
B. Khi sử dụng huy hiệu, thử thách nhóm và tránh cạnh tranh độc hại
C. Khi công khai xếp hạng cá nhân để phê bình
D. Khi chỉ dựa vào tiền thưởng
Câu 40: Trong mô hình Goal-Setting, mục tiêu cần phải như thế nào để tạo động lực cao?
C. Ngắn hạn và thay đổi liên tục
D. Do quản lý đặt hoàn toàn