Trắc nghiệm chương 8 - Quản lý học (Học viện Hành chính)

Đề thi trắc nghiệm online Chương 8 về chức năng kiểm soát trong môn Quản lý học đại cương giúp sinh viên ôn luyện hiệu quả qua các câu hỏi bám sát nội dung: khái niệm kiểm soát, quy trình đo lường-so sánh-điều chỉnh, phân loại kiểm soát (trước, hiện hành, phản hồi), và hệ thống kiểm soát toàn diện. Bài thi phù hợp cho việc tự đánh giá kiến thức, củng cố lý thuyết và rèn kỹ năng trả lời nhanh, chuẩn bị cho kỳ thi chính thức.

Từ khoá: đề thi trắc nghiệm Chương 8 chức năng kiểm soát Quản lý học ôn thi online kiểm soát trước kiểm soát hiện hành kiểm soát phản hồi quy trình kiểm soát trắc nghiệm Quản lý học.

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

378,607 lượt xem 29,123 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Việc giám sát các hoạt động của một cá nhân, nhóm hay cả tổ chức nhằm bảo đảm các thành viên thực hiện nhiệm vụ theo kế hoạch và đưa ra các điều chỉnh cần thiết khi có sai lệch được gọi là gì?
A.  
Lãnh đạo
B.  
Kiểm soát
C.  
Tổ chức
D.  
Hoạch định
Câu 2: 0.25 điểm
Phương pháp kiểm soát nào đặt toàn bộ quá trình trên một tổng thể chung và thiết lập mối quan hệ giữa các tác nghiệp với nhau theo một trình tự lôgic, hợp lý?
A.  
Kiểm soát theo hệ thống
B.  
Kiểm soát lấy khách hàng làm trung tâm
C.  
Kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình (PERT)
D.  
Kiểm soát theo mục tiêu
Câu 3: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo đặt mục tiêu tăng 15% thị phần trong năm tới. Để đạt được mục tiêu này, ban giám đốc đã xây dựng kế hoạch chi tiết về marketing, sản xuất và phân phối. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng kiểm soát của nhà quản lý trong trường hợp này?
A.  
Theo dõi doanh số bán hàng hàng tháng và so sánh với mục tiêu đã đề ra.
B.  
Phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng bộ phận.
C.  
Nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm bánh kẹo mới.
D.  
Tổ chức các buổi họp nhóm để động viên tinh thần nhân viên.
Câu 4: 0.25 điểm
Cách tiếp cận kiểm soát nào căn cứ vào hệ thống các mục tiêu để tiến hành các biện pháp kiểm tra cần thiết?
A.  
Kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình (PERT).
B.  
Cách tiếp cận kiểm soát lấy khách hàng làm trung tâm.
C.  
Kiểm soát, kiểm tra theo hệ thống.
D.  
Cách tiếp cận theo mục tiêu của tổ chức.
Câu 5: 0.25 điểm
Trưởng phòng kinh doanh của công ty X nhận thấy doanh số quý II giảm 10% so với kế hoạch. Ông quyết định tổ chức một cuộc họp với đội ngũ bán hàng để tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất các giải pháp khắc phục. Hành động này của trưởng phòng thể hiện bước nào trong quy trình kiểm soát?
A.  
Đo lường thành quả thực tế.
B.  
Tiến hành các hoạt động sửa chữa, uốn nắn.
C.  
Đề ra các tiêu chuẩn.
D.  
So sánh thành quả thực tế với tiêu chuẩn đã xây dựng.
Câu 6: 0.25 điểm
Yếu tố nào KHÔNG phải là một phần của hệ thống kiểm soát toàn bộ khi tiếp cận theo hệ thống?
A.  
Sự tác động của các yếu tố môi trường bên trong.
B.  
Mục tiêu cụ thể của từng phòng ban.
C.  
Sự tác động của các yếu tố môi trường bên ngoài.
D.  
Mối quan hệ giữa các yếu tố thành phần của tổ chức.
Câu 7: 0.25 điểm
Một nhà hàng nhận được nhiều phản hồi tiêu cực về thái độ phục vụ của nhân viên. Quản lý nhà hàng quyết định lắp đặt camera giám sát và tổ chức các buổi đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên. Đây là ví dụ về loại hình kiểm soát nào?
A.  
Kiểm soát sau khi thực hiện.
B.  
Kiểm soát tài chính.
C.  
Kiểm soát hiện hành.
D.  
Kiểm soát lường trước.
Câu 8: 0.25 điểm
Việc đảm bảo sự thống nhất của nhiều nhà quản lý trong việc điều chỉnh hoạt động của tổ chức theo hệ thống mục tiêu là ưu điểm của cách tiếp cận kiểm soát nào?
A.  
Cách tiếp cận kiểm soát lấy khách hàng làm trung tâm.
B.  
Kiểm soát, kiểm tra theo hệ thống.
C.  
Kiểm soát chi phí.
D.  
Cách tiếp cận theo mục tiêu của tổ chức.
Câu 9: 0.25 điểm
Công ty A đang triển khai một dự án phần mềm lớn. Để đảm bảo tiến độ, giám đốc dự án thường xuyên kiểm tra mức độ hoàn thành công việc của từng nhóm và so sánh với lịch trình đã đặt ra. Nếu có sự chậm trễ, ông sẽ tìm cách điều phối lại nguồn lực. Hình thức kiểm soát này tập trung vào yếu tố nào?
A.  
Chi phí dự án.
B.  
Sự hài lòng của nhân viên.
C.  
Thời gian thực hiện.
D.  
Chất lượng sản phẩm.
Câu 10: 0.25 điểm
Đánh giá hoạt động của tổ chức không chỉ dựa vào mục tiêu mà còn dựa vào mối quan hệ giữa các yếu tố hệ thống với nhau là đặc điểm của cách tiếp cận kiểm soát nào?
A.  
Kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình (PERT).
B.  
Cách tiếp cận kiểm soát lấy khách hàng làm trung tâm.
C.  
Kiểm soát, kiểm tra theo hệ thống.
D.  
Cách tiếp cận theo mục tiêu của tổ chức.
Câu 11: 0.25 điểm
Một công ty may mặc thường xuyên kiểm tra chất lượng vải đầu vào trước khi đưa vào sản xuất. Đây là hình thức kiểm soát nào?
A.  
Kiểm soát phản hồi.
B.  
Kiểm soát lường trước.
C.  
Kiểm soát hiện hành.
D.  
Kiểm soát sau khi thực hiện.
Câu 12: 0.25 điểm
Cách tiếp cận kiểm soát nào đặt "khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng" làm trung tâm của sự đánh giá?
A.  
Kiểm soát theo hệ thống.
B.  
Cách tiếp cận kiểm soát lấy khách hàng làm trung tâm.
C.  
Kiểm soát theo mục tiêu.
D.  
Kiểm soát chi phí.
Câu 13: 0.25 điểm
Một siêu thị sử dụng hệ thống mã vạch để theo dõi lượng hàng tồn kho và tự động đặt hàng khi số lượng xuống dưới mức tối thiểu. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ trong loại hình kiểm soát nào?
A.  
Kiểm soát nguồn nhân lực.
B.  
Kiểm soát ngân sách.
C.  
Kiểm soát tồn kho.
D.  
Kiểm soát chất lượng.
Câu 14: 0.25 điểm
Mục đích chính của việc "đưa ra các điều chỉnh cần thiết nhằm khắc phục các sai lệch" trong quá trình kiểm soát là gì?
A.  
Kỷ luật những cá nhân không hoàn thành nhiệm vụ.
B.  
Đảm bảo tổ chức hoạt động theo đúng quỹ đạo và đạt được mục tiêu.
C.  
Thay đổi hoàn toàn kế hoạch đã đề ra.
D.  
Tìm ra người chịu trách nhiệm cho sai sót.
Câu 15: 0.25 điểm
Trong một dự án xây dựng, việc kiểm tra độ bền của bê tông sau khi đổ móng thuộc loại hình kiểm soát nào?
A.  
Kiểm soát hiện hành.
B.  
Kiểm soát chi phí.
C.  
Kiểm soát lường trước.
D.  
Kiểm soát phản hồi.
Câu 16: 0.25 điểm
Hệ thống kiểm soát toàn bộ được sử dụng để làm gì?
A.  
Chỉ kiểm soát các vấn đề tài chính.
B.  
Thay thế hoàn toàn các hình thức kiểm soát bộ phận.
C.  
Kiểm soát toàn bộ hoạt động của tổ chức một cách tổng thể.
D.  
Chỉ kiểm soát hoạt động của từng cá nhân.
Câu 17: 0.25 điểm
Công ty An Phát áp dụng chính sách thưởng phạt dựa trên kết quả đánh giá KPI hàng quý của nhân viên. Đây là một hình thức của:
A.  
Kiểm soát đầu ra.
B.  
Kiểm soát đầu vào.
C.  
Kiểm soát hành vi.
D.  
Kiểm soát quy trình.
Câu 18: 0.25 điểm
Một trong những lý do khiến chức năng kiểm soát trở nên quan trọng trong quản lý là gì?
A.  
Giúp tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhân viên.
B.  
Tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng và áp lực.
C.  
Làm giảm tính tự chủ và sáng tạo của nhân viên.
D.  
Giúp đánh giá hoạt động đã làm và so sánh với kế hoạch đã đề ra.
Câu 19: 0.25 điểm
Quản lý một nhà máy sản xuất ô tô quyết định tạm dừng dây chuyền khi phát hiện một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến an toàn của sản phẩm. Hành động này thể hiện đặc điểm nào của một hệ thống kiểm soát hiệu quả?
A.  
Chỉ quan tâm đến chi phí sản xuất.
B.  
Khả năng phát hiện và sửa chữa sai lệch kịp thời.
C.  
Tập trung vào việc tìm lỗi cá nhân.
D.  
Tính cứng nhắc, không linh hoạt.
Câu 20: 0.25 điểm
Việc phân bổ nguồn lực cần cho sản xuất, kế hoạch hóa tổng thể, và kế hoạch kiểm soát chi phí là những nội dung liên quan đến hệ thống nào trong kiểm soát sản xuất?
A.  
Hệ thống kiểm soát tồn kho.
B.  
Hệ thống bảo trì thiết bị.
C.  
Hệ thống kiểm soát chất lượng.
D.  
Hệ thống hoạch định và kiểm soát sản xuất.
Câu 21: 0.25 điểm
"Kiểm soát gắn liền với quá trình giám sát nhưng đồng thời cũng sẽ chỉ ra những biện pháp cần thiết để khắc phục những sai lệch của kế hoạch." Nhận định này đúng hay sai?
A.  
Sai, kiểm soát chỉ bao gồm giám sát.
B.  
Sai, kiểm soát không liên quan đến kế hoạch.
C.  
Đúng.
D.  
Sai, kiểm soát chỉ bao gồm việc khắc phục sai lệch.
Câu 22: 0.25 điểm
Một công ty phần mềm áp dụng quy trình kiểm thử nghiêm ngặt ở từng giai đoạn phát triển sản phẩm. Hoạt động này nhằm mục đích gì?
A.  
Rút ngắn thời gian hoàn thành dự án.
B.  
Đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C.  
Tăng số lượng tính năng của sản phẩm.
D.  
Giảm chi phí phát triển.
Câu 23: 0.25 điểm
Khi một tổ chức thiếu quan tâm đến chức năng kiểm soát, điều gì có thể xảy ra ngay cả khi công tác kế hoạch và tổ chức được hoàn thiện?
A.  
Hoạt động của tổ chức vẫn sẽ hoàn thiện.
B.  
Nhân viên sẽ làm việc năng suất hơn.
C.  
Mục tiêu của tổ chức sẽ dễ dàng đạt được hơn.
D.  
Hoạt động của tổ chức có thể không hoàn thiện.
Câu 24: 0.25 điểm
Trong một nhà hàng, đầu bếp trưởng thường xuyên kiểm tra chất lượng món ăn trước khi phục vụ cho khách. Đây là ví dụ về:
A.  
Kiểm soát tài chính.
B.  
Kiểm soát nhân sự.
C.  
Kiểm soát chiến lược.
D.  
Kiểm soát tác nghiệp.
Câu 25: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các cách tiếp cận kiểm soát theo hình thức tổng thể?
A.  
Kiểm soát chi tiết từng hoạt động của nhân viên.
B.  
Cách tiếp cận theo mục tiêu của tổ chức.
C.  
Cách tiếp cận kiểm soát lấy khách hàng làm trung tâm.
D.  
Kiểm soát, kiểm tra theo hệ thống.
Câu 26: 0.25 điểm
Một công ty du lịch khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng sau mỗi tour để cải thiện chất lượng dịch vụ. Đây là hình thức kiểm soát nào?
A.  
Kiểm soát hiện hành.
B.  
Kiểm soát phản hồi.
C.  
Kiểm soát lường trước.
D.  
Kiểm soát quy trình.
Câu 27: 0.25 điểm
"Thực tế ở nhiều tổ chức, do thiếu quan tâm đến chức năng này nên dù tập trung để hoàn thiện công tác kế hoạch, tổ chức nhưng vẫn không làm cho hoạt động của tổ chức hoàn thiện." Chức năng được nói đến ở đây là gì?
A.  
Chức năng hoạch định
B.  
Chức năng tổ chức
C.  
Chức năng kiểm soát
D.  
Chức năng lãnh đạo
Câu 28: 0.25 điểm
Việc một công ty thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) cho từng bộ phận và nhân viên là một phần của bước nào trong quy trình kiểm soát?
A.  
Xây dựng các tiêu chuẩn.
B.  
So sánh thành quả với tiêu chuẩn.
C.  
Tiến hành các hoạt động sửa chữa.
D.  
Đo lường thành quả thực tế.
Câu 29: 0.25 điểm
Một nhà quản lý nhận thấy chi phí nguyên vật liệu của xưởng sản xuất vượt quá ngân sách cho phép. Nhà quản lý này cần áp dụng biện pháp kiểm soát nào sau đây?
A.  
Kiểm soát tiến độ sản xuất.
B.  
Kiểm soát hoạt động marketing.
C.  
Kiểm soát chi phí.
D.  
Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Câu 30: 0.25 điểm
Đảm bảo cho các thành viên thực hiện tất cả các nhiệm vụ đã được thông qua trong kế hoạch là một trong những mục tiêu của:
A.  
Quá trình đào tạo.
B.  
Quá trình kiểm soát.
C.  
Quá trình xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
D.  
Quá trình tuyển dụng.
Câu 31: 0.25 điểm
Giám đốc một công ty xây dựng quyết định đầu tư vào các thiết bị an toàn lao động mới sau khi xảy ra một vài tai nạn nhỏ tại công trường. Đây là một ví dụ về hành động khắc phục dựa trên kết quả của:
A.  
Kiểm soát lường trước.
B.  
Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C.  
Kiểm soát hiện hành.
D.  
Kiểm soát sau thực hiện (phản hồi).
Câu 32: 0.25 điểm
"Kiểm soát, kiểm tra, đánh giá hoạt động của tổ chức không chỉ dựa vào mục tiêu mà còn dựa vào mối quan hệ giữa các yếu tố hệ thống với nhau." Đây là đặc điểm của cách tiếp cận kiểm soát nào?
A.  
Kiểm soát theo hệ thống.
B.  
Kiểm soát lấy khách hàng làm trung tâm.
C.  
Kiểm soát ngẫu nhiên.
D.  
Kiểm soát theo mục tiêu.
Câu 33: 0.25 điểm
Một trường đại học thiết lập quy định về tỷ lệ sinh viên/giảng viên tối đa cho mỗi lớp học để đảm bảo chất lượng giảng dạy. Đây là một hình thức của:
A.  
Kiểm soát tài chính.
B.  
Kiểm soát hành chính (quy tắc, thủ tục).
C.  
Kiểm soát đầu ra.
D.  
Kiểm soát marketing.
Câu 34: 0.25 điểm
"Thực hiện chức năng này cũng có nghĩa là phải đánh giá hoạt động đã làm và so sánh với kế hoạch đã đề ra và điều chỉnh để hoạt động đi vào đúng quỹ đạo." Chức năng được nói đến là gì?
A.  
Tổ chức
B.  
Hoạch định
C.  
Kiểm soát
D.  
Lãnh đạo
Câu 35: 0.25 điểm
Một ngân hàng yêu cầu nhân viên giao dịch phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình xác minh thông tin khách hàng trước khi thực hiện giao dịch. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì?
A.  
Tăng tốc độ giao dịch.
B.  
Giảm chi phí hoạt động.
C.  
Giảm thiểu rủi ro và gian lận.
D.  
Tăng sự hài lòng của nhân viên.
Câu 36: 0.25 điểm
Kỹ thuật PERT (Program Evaluation and Review Technique) hữu ích nhất trong việc kiểm soát loại dự án nào?
A.  
Việc kiểm soát ngân sách hàng năm.
B.  
Các dự án phức tạp với nhiều công việc phụ thuộc lẫn nhau.
C.  
Các hoạt động sản xuất hàng ngày.
D.  
Các dự án đơn giản, lặp đi lặp lại.
Câu 37: 0.25 điểm
Việc "mua bán các sản phẩm" và "mối quan hệ với khách hàng" là những khía cạnh được quan tâm trong hệ thống kiểm soát nào?
A.  
Chỉ trong hệ thống kiểm soát tài chính.
B.  
Trong hệ thống kiểm soát toàn bộ, đặc biệt khi lấy khách hàng làm trung tâm.
C.  
Chỉ trong hệ thống kiểm soát nhân sự.
D.  
Chỉ trong hệ thống kiểm soát sản xuất.
Câu 38: 0.25 điểm
Một nhà quản lý so sánh báo cáo tài chính cuối năm với kế hoạch ngân sách đã được duyệt để xác định các khoản chi vượt mức. Đây là hoạt động thuộc giai đoạn nào của quá trình kiểm soát?
A.  
Xây dựng tiêu chuẩn.
B.  
Thực hiện hành động khắc phục.
C.  
Đo lường kết quả.
D.  
So sánh kết quả với tiêu chuẩn.
Câu 39: 0.25 điểm
Khi thực hiện kiểm soát, nếu phát hiện hoạt động của tổ chức có những sai lệch so với kế hoạch, nhà quản lý cần làm gì?
A.  
Tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra các điều chỉnh cần thiết.
B.  
Đổ lỗi cho nhân viên cấp dưới.
C.  
Bỏ qua những sai lệch nhỏ.
D.  
Ngay lập tức thay đổi toàn bộ kế hoạch.
Câu 40: 0.25 điểm
"Kiểm soát được coi như là một cách thức để tổ chức có thể hoàn thiện họ tốt hơn" mang ý nghĩa nào sau đây?
A.  
Kiểm soát làm tăng sự phức tạp trong quản lý.
B.  
Kiểm soát chỉ mang tính răn đe, kỷ luật.
C.  
Kiểm soát giúp tổ chức học hỏi từ sai sót và cải tiến hoạt động.
D.  
Kiểm soát là một công cụ tiêu cực, kìm hãm sự phát triển.