Trắc nghiệm chương 3 - Quản lý Nhà nước về Kinh tế - APGA
Bộ đề thi trắc nghiệm online Chương 3 môn Quản lý Nhà nước về Kinh tế (Học viện Hành chính & Quản trị công - APGA). Đề thi bao gồm các câu hỏi từ lý thuyết đến tình huống về Kinh tế đối ngoại, Xuất nhập khẩu, FDI, ODA và Chuyển giao công nghệ. Tài liệu hỗ trợ sinh viên ôn tập trọng tâm các quan điểm của Đảng và công cụ quản lý nhà nước trong hội nhập kinh tế quốc tế.
Từ khoá: Trắc nghiệm quản lý nhà nước về kinh tế Kinh tế đối ngoại Học viện Hành chính APGA Xuất nhập khẩu Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI ODA Hội nhập kinh tế
Câu 1: Một quốc gia A có diện tích rộng lớn nhưng thiếu vốn đầu tư, trong khi quốc gia B có nguồn vốn dư thừa nhưng diện tích nhỏ hẹp. Khi hai quốc gia này hợp tác để giải quyết mâu thuẫn về không gian và vốn, đây là biểu hiện của nguyên nhân khách quan nào dẫn đến kinh tế đối ngoại?
A. Sự khác biệt về chế độ chính trị xã hội.
B. Sự khác biệt về điều kiện tái sản xuất.
C. Sự phát triển không đồng đều về khoa học công nghệ.
D. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên.
Câu 2: Trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, hình thức nào sau đây cho phép người nước ngoài mua hàng tại nước sở tại và mang đi, giúp nước sở tại thu được ngoại tệ mà không cần đưa hàng qua biên giới theo cách thông thường?
A. Xuất nhập khẩu tiểu ngạch.
B. Xuất nhập khẩu chuyển khẩu.
C. Xuất nhập khẩu tại chỗ.
Câu 3: Xét về bản chất, nguyên nhân sâu xa nào buộc các quốc gia phải chuyên môn hóa sản xuất, dẫn đến tình trạng "thừa sản phẩm này, thiếu sản phẩm kia" và phải trao đổi thương mại?
A. Nhu cầu tối ưu hóa quy mô doanh nghiệp và khai thác lợi thế so sánh.
B. Sự áp đặt của các tổ chức thương mại thế giới.
C. Do thiếu hụt nguồn nhân lực trình độ cao ở mọi lĩnh vực.
D. Yêu cầu bảo vệ an ninh quốc phòng của mỗi quốc gia.
Câu 4: Giả sử một doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam dưới hình thức xây dựng một nhà máy điện. Sau khi xây dựng xong, doanh nghiệp này vận hành nhà máy trong 20 năm để thu hồi vốn và lợi nhuận, sau đó chuyển giao không bồi hoàn cho Nhà nước Việt Nam. Đây là hình thức đầu tư nào?
A. BT (Xây dựng - Chuyển giao).
B. FDI 100% vốn nước ngoài vĩnh viễn.
C. BTO (Xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh).
D. BOT (Xây dựng - Kinh doanh - Chuyển giao).
Câu 5: Trong các chức năng quản lý nhà nước về kinh tế đối ngoại, việc "bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên đất nước trước sự khai thác của doanh nhân nước ngoài" thuộc về chức năng nào?
A. Chức năng đảm bảo điều kiện phát triển.
B. Chức năng định hướng kinh tế.
C. Chức năng bảo vệ độc lập Tổ quốc và lợi ích quốc gia.
D. Chức năng tổ chức và điều hành.
Câu 6: Một công ty liên doanh X được thành lập tại Việt Nam với tổng vốn pháp định là
triệu USD. Theo quy định pháp luật hiện hành được đề cập trong giáo trình, giá trị vốn góp bằng công nghệ của bên nước ngoài trong liên doanh này tối đa là bao nhiêu?
Câu 7: Loại hình đầu tư nào sau đây được xem là "tiên trạm", thường đi trước một bước để tạo dựng kết cấu hạ tầng kinh tế, giúp đầu tư trực tiếp hoạt động thuận lợi sau này?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp (ODA, cho vay).
C. Xuất nhập khẩu hàng hóa.
D. Xuất nhập khẩu dịch vụ.
Câu 8: Tại sao các nước phát triển (giàu có) lại có nhu cầu xuất khẩu tư bản (đầu tư ra nước ngoài) dưới góc độ công nghệ?
A. Vì họ muốn giúp đỡ các nước nghèo phát triển công nghệ miễn phí.
B. Vì họ thiếu lao động phổ thông trầm trọng.
C. Vì công nghệ trong nước chưa khấu hao hết về vật chất nhưng đã lạc hậu về tinh thần (hao mòn vô hình), cần chuyển sang nước khác để tận dụng.
D. Vì họ muốn độc quyền thị trường công nghệ cao tại chính quốc.
Câu 9: Hình thức đầu tư nào cho phép nhà đầu tư nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn, tự chủ hoàn toàn trong quản lý và giữ bí mật công nghệ tốt nhất?
A. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BBC).
B. Công ty cổ phần quốc tế.
C. Doanh nghiệp liên doanh.
D. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài (Đầu tư độc lập).
Câu 10: Trong bối cảnh quản lý nhà nước, biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để tạo dựng "kết cấu hạ tầng cứng" nhằm thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Mời thầu quốc tế xây dựng sân bay, bến cảng.
B. Đào tạo đội ngũ công nhân kỹ thuật lành nghề.
C. Nhà nước dùng ngân sách đầu tư trực tiếp vào hệ thống điện, nước.
D. Phối hợp đầu tư giữa Nhà nước và tư nhân (PPP) để xây đường cao tốc.
Câu 11: Một trong những nhược điểm lớn nhất của việc nhập khẩu hàng hóa nước ngoài mà quản lý nhà nước cần đặc biệt lưu ý phòng ngừa là gì?
A. Làm tăng tính cạnh tranh, buộc doanh nghiệp nội địa phải đổi mới.
B. Người tiêu dùng có thêm nhiều lựa chọn hàng hóa.
C. Nguy cơ "nhập khẩu" rác thải công nghệ và ô nhiễm môi trường.
D. Tăng nguồn thu thuế nhập khẩu cho ngân sách.
Câu 12: Hình thức "Gia công thương mại" thường phát triển mạnh ở các nước đang phát triển chủ yếu dựa trên lợi thế nào?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
B. Trình độ công nghệ nguồn cao.
C. Nguồn vốn tài chính dồi dào.
D. Nguồn lao động dồi dào và giá nhân công rẻ.
Câu 13: Theo quan điểm của Đảng ta, đâu là mối quan hệ biện chứng giữa nội lực và ngoại lực trong phát triển kinh tế?
A. Nội lực là quyết định, ngoại lực là quan trọng.
B. Ngoại lực là quyết định, nội lực là hỗ trợ.
C. Chỉ cần ngoại lực, nội lực không quan trọng trong thời kỳ đầu.
D. Nội lực và ngoại lực có vai trò ngang bằng nhau trong mọi giai đoạn.
Câu 14: Đối với hình thức hợp đồng BTO (Xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh), thứ tự thực hiện nào sau đây là đúng?
A. Xây dựng công trình
Chuyển giao cho Nhà nước
Nhà đầu tư được quyền kinh doanh để thu hồi vốn.
B. Xây dựng công trình
Kinh doanh thu hồi vốn
Chuyển giao cho Nhà nước.
C. Kinh doanh trên dự án có sẵn
Nâng cấp xây dựng
Chuyển giao.
D. Chuyển giao đất
Xây dựng
Bán đứt công trình.
Câu 15: Khi một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu một dây chuyền sản xuất hiện đại từ Đức để thay thế dây chuyền cũ, đây là hình thức kinh tế đối ngoại nào?
A. Xuất nhập khẩu trí tuệ dưới dạng tri thức (sách vở).
B. Xuất nhập khẩu hàng tiêu dùng.
C. Xuất nhập khẩu vật tư kỹ thuật.
D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài.
Câu 16: Trong các lợi thế của Việt Nam để thu hút đầu tư nước ngoài, lợi thế nào liên quan trực tiếp đến vị trí địa lý?
A. Nguồn lao động thông minh, cần cù.
B. Sự ổn định về chính trị.
C. Nằm trên các tuyến giao thông quốc tế (biển, hàng không) huyết mạch.
D. Hệ thống pháp luật hoàn thiện.
Câu 17: Một hợp đồng chuyển giao công nghệ được ký kết, trong đó bên bán cho phép bên mua sử dụng nhãn hiệu hàng hóa và bí quyết kỹ thuật của mình để sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trong một thời hạn nhất định. Đây được gọi là gì?
A. Hợp đồng chìa khóa trao tay.
B. Hợp đồng Li-xăng (License).
D. Hợp đồng nhập khẩu máy móc.
Câu 18: "Đất lành chim đậu" là câu tục ngữ được dùng để ví von về vai trò của yếu tố nào trong thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Kết cấu hạ tầng và môi trường đầu tư thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Số lượng dân số đông đảo.
D. Mức thuế suất cao để bảo hộ sản xuất.
Câu 19: Việc Nhà nước quy định danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu là thể hiện nội dung quản lý nhà nước trong lĩnh vực nào?
A. Lĩnh vực xuất nhập khẩu tư bản.
B. Lĩnh vực hợp tác khoa học kỹ thuật.
C. Lĩnh vực ngoại thương (Xuất nhập khẩu hàng hóa).
D. Lĩnh vực dịch vụ thu ngoại tệ.
Câu 20: Tại sao nói xuất khẩu chuyên gia (xuất khẩu chất xám/lao động trí óc) là một hình thức "đầu tư vào máy cái" của khoa học công nghệ?
A. Vì chuyên gia mang theo máy móc sang nước ngoài.
B. Vì chuyên gia tạo ra nguồn ngoại tệ ngay lập tức như bán hàng hóa.
C. Vì việc đào tạo con người tạo ra nguồn gốc sâu xa của trí tuệ, có hiệu quả lâu dài và nhân rộng tri thức.
D. Vì chuyên gia giúp tiêu thụ hàng hóa tồn kho của nước sở tại.
Câu 21: Một quốc gia quyết định phá giá đồng nội tệ của mình so với ngoại tệ mạnh. Xét về lý thuyết kinh tế đối ngoại, hành động này thường nhằm mục đích trực tiếp gì?
A. Khuyến khích nhập khẩu và hạn chế xuất khẩu.
B. Khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
C. Tăng giá trị tài sản quốc gia ở nước ngoài.
D. Giảm lạm phát trong nước ngay lập tức.
Câu 22: Quan điểm "Đa phương hóa, đa dạng hóa các quan hệ kinh tế đối ngoại" của Đảng ta nhằm mục đích chính là gì?
A. Chỉ tập trung vào các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
B. Để phụ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc kinh tế.
C. Tránh bị lệ thuộc vào một đối tác, tận dụng lợi thế của nhiều nền kinh tế khác nhau.
D. Để xóa bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan.
Câu 23: Nếu một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam nhưng e ngại về hệ thống phân phối và sự am hiểu thị trường địa phương, họ nên chọn hình thức đầu tư nào để tận dụng kinh nghiệm của đối tác Việt Nam?
A. Đầu tư 100% vốn nước ngoài.
D. Mở văn phòng đại diện phi thương mại.
Câu 24: Biện pháp "xây dựng kết cấu hạ tầng tập trung thành các biệt khu kinh tế (khu công nghiệp, khu chế xuất)" thường phù hợp nhất với các quốc gia nào?
A. Các quốc gia có trình độ phát triển rất cao, hạ tầng đã đồng bộ toàn quốc.
B. Các quốc gia nghèo, cơ sở vật chất chung còn thấp kém, nguồn lực hạn chế.
C. Các quốc gia không có nhu cầu thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Các quốc gia chỉ phát triển nông nghiệp.
Câu 25: Trong quản lý nhà nước về chuyển giao công nghệ, tại sao cần phải kiểm soát "phần cứng" (thiết bị, máy móc) nhập khẩu?
A. Để đảm bảo máy móc phải là loại đắt tiền nhất.
B. Để ngăn chặn việc nhập khẩu công nghệ lạc hậu, tiêu tốn năng lượng hoặc gây ô nhiễm môi trường.
C. Để bảo vệ ngành cơ khí chế tạo trong nước tuyệt đối không cho nhập khẩu.
D. Để thu phí thẩm định giá máy móc.
Câu 26: Nguyên tắc "bình đẳng, cùng có lợi" trong kinh tế đối ngoại đòi hỏi điều gì?
A. Các bên tham gia phải có trình độ kinh tế ngang bằng nhau tuyệt đối.
B. Phải chia đều lợi nhuận 50/50 trong mọi trường hợp.
C. Tôn trọng chủ quyền của nhau, không can thiệp nội bộ và giải quyết tranh chấp qua thương lượng.
D. Bên mạnh hơn có quyền áp đặt luật chơi cho bên yếu hơn.
Câu 27: Một nhà máy dệt tại Việt Nam nhập bông từ Ấn Độ để dệt vải, sau đó xuất khẩu vải sang Nhật Bản. Hành động nhập bông là biểu hiện của việc giải quyết vấn đề gì trong kinh tế đối ngoại?
A. Giải quyết đầu ra cho sản phẩm.
B. Khắc phục sự thiếu hụt tài nguyên/nguyên liệu trong nước.
C. Chuyển giao công nghệ dệt.
Câu 28: "Chảy máu chất xám" là thuật ngữ thường dùng để chỉ rủi ro của hình thức kinh tế đối ngoại nào đối với nước đang phát triển?
A. Xuất nhập khẩu hàng hóa.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
C. Xuất nhập khẩu trí thức (xuất khẩu chuyên gia/lao động trí óc ra nước ngoài).
Câu 29: Hiệp định Thương mại Việt - Mỹ (BTA) ký kết năm 2000 có nội dung quan trọng nào liên quan đến sở hữu trí tuệ?
A. Miễn trừ hoàn toàn việc bảo hộ bản quyền cho Việt Nam trong 20 năm.
B. Quy định các tiêu chuẩn bảo hộ tối thiểu và biện pháp thực thi quyền sở hữu trí tuệ tại biên giới.
C. Chỉ bảo hộ nhãn hiệu hàng hóa, không bảo hộ phần mềm máy tính.
D. Cho phép sao chép tự do các tác phẩm của Mỹ tại Việt Nam.
Câu 30: Để quản lý tốt hoạt động kinh tế đối ngoại, Nhà nước cần cải cách hành chính theo hướng nào?
A. Tăng thêm nhiều tầng nấc trung gian để kiểm soát chặt chẽ.
B. Giữ nguyên thủ tục cũ để đảm bảo tính ổn định.
C. Đơn giản hóa, thực hiện cơ chế "một cửa, một dấu", công khai và minh bạch.
D. Phân tán quyền lực cho nhiều cơ quan khác nhau cùng cấp phép một vấn đề.
Câu 31: Công ty A của Nhật Bản cung cấp bản thiết kế và quy trình sản xuất xe máy cho công ty B của Việt Nam. Đổi lại, công ty B phải trả phí bản quyền trên mỗi chiếc xe bán ra. Đây là ví dụ của:
A. Chuyển giao phần cứng.
B. Xuất nhập khẩu tri thức dưới dạng Hợp đồng Li-xăng (License).
C. Viện trợ không hoàn lại.
Câu 32: Trong cơ cấu vốn của một dự án đầu tư nước ngoài, nếu nhà đầu tư vay vốn từ các ngân hàng thương mại quốc tế để thực hiện dự án tại Việt Nam, phần vốn vay đó có được coi là vốn pháp định của doanh nghiệp không?
A. Có, được tính hết vào vốn pháp định.
B. Tùy thuộc vào quyết định của UBND tỉnh.
C. Không, vốn pháp định là vốn chủ sở hữu góp vào, không bao gồm vốn vay.
D. Chỉ được tính 50% vốn vay vào vốn pháp định.
Câu 33: Chức năng "định hướng" của Nhà nước trong kinh tế đối ngoại thể hiện rõ nhất qua công cụ nào sau đây?
A. Việc bắt giữ các tàu buôn lậu.
B. Việc ban hành Quy hoạch phát triển ngành và Danh mục dự án gọi vốn đầu tư quốc gia.
C. Việc tổ chức các hội chợ triển lãm hàng tiêu dùng.
D. Việc cấp hộ chiếu cho công dân.
Câu 34: Tại sao nói kinh tế đối ngoại giúp "giải quyết việc làm" cho nước sở tại một cách hiệu quả?
A. Vì các doanh nghiệp nước ngoài chỉ tuyển dụng lao động nước ngoài.
B. Vì nó tạo ra các doanh nghiệp mới (FDI) và mở rộng thị trường xuất khẩu, từ đó tăng nhu cầu lao động.
C. Vì nó cho phép người lao động nghỉ việc sớm để hưởng trợ cấp quốc tế.
D. Vì nó giảm số lượng doanh nghiệp trong nước.
Câu 35: Một rủi ro về "chuyển giá" trong các doanh nghiệp FDI thường biểu hiện qua hành vi nào?
A. Kê khai giá nhập khẩu nguyên liệu từ công ty mẹ cao hơn giá thị trường để giảm lãi (và thuế) tại nước sở tại.
B. Bán sản phẩm với giá rất cao cho người tiêu dùng trong nước.
C. Tăng lương quá cao cho người lao động địa phương.
D. Công khai minh bạch toàn bộ chi phí đầu vào.
Câu 36: Theo giáo trình, yếu tố nào được coi là "cầu nối" quan trọng nhất để biến các tiềm năng (nội lực) thành của cải vật chất hiện thực thông qua kinh tế đối ngoại?
A. Sức lao động thủ công.
B. Khoa học và công nghệ hiện đại cùng với vốn.
C. Tài nguyên thiên nhiên thô.
Câu 37: Khi tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế (như WTO, ASEAN), Việt Nam phải tuân thủ nguyên tắc nào về pháp luật?
A. Giữ nguyên hệ thống pháp luật cũ, không cần sửa đổi.
B. Chỉ tuân thủ luật quốc tế khi có lợi cho mình.
C. Điều chỉnh hệ thống pháp luật trong nước tương thích với luật pháp và thông lệ quốc tế.
D. Yêu cầu các nước khác phải sửa luật theo Việt Nam.
Câu 39: Một dự án liên doanh sản xuất phần mềm tại Khu công nghệ cao Hòa Lạc có tổng vốn đầu tư là 20 triệu USD, trong đó vốn pháp định là 10 triệu USD. Bên đối tác nước ngoài đề nghị góp vốn bằng bí quyết công nghệ định giá là 3,5 triệu USD. Theo quy định pháp luật Việt Nam được đề cập trong giáo trình, đề nghị này có hợp lệ không và tại sao?
A. Hợp lệ, vì công nghệ cao được khuyến khích không giới hạn tỷ lệ.
B. Không hợp lệ, vì giá trị công nghệ vượt quá 30% vốn pháp định.
C. Hợp lệ, vì giá trị này nhỏ hơn 50% tổng vốn đầu tư.
D. Không hợp lệ, vì vốn góp bằng công nghệ không được vượt quá 20% vốn pháp định.
Câu 38: Trong quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, việc "chống độc quyền" nhằm mục đích kinh tế - xã hội gì?
A. Để bảo vệ quyền lợi của riêng doanh nghiệp nhà nước.
B. Để ngăn chặn doanh nghiệp nước ngoài thôn tính thị trường, thao túng giá cả gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
C. Để giảm thu ngân sách nhà nước.
D. Để hạn chế số lượng hàng hóa sản xuất ra.
Câu 40: Công ty A (nước ngoài) ký hợp đồng với UBND tỉnh B để xây dựng một nhà máy xử lý nước thải. Sau khi xây dựng xong, Công ty A chuyển giao ngay quyền sở hữu cho tỉnh B. Đổi lại, tỉnh B cấp cho Công ty A quyền khai thác một khu đất khác để kinh doanh thu hồi vốn. Đây là biến thể của hình thức đầu tư nào?
A. BOT (Xây dựng - Kinh doanh - Chuyển giao).
B. BTO (Xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh).
C. BT (Xây dựng - Chuyển giao).
D. FDI 100% vốn nước ngoài.