Trắc nghiệm Chương 1 - Phân tích Hoạt động Kinh doanh HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 1 môn Phân tích Hoạt động Kinh doanh tại HCE giúp sinh viên ôn tập, kiểm tra và củng cố kiến thức nền tảng. Nội dung bám sát lý thuyết về khái niệm, ý nghĩa, nhiệm vụ, đối tượng và các phương pháp phân tích như so sánh, chi tiết, loại trừ và cân đối. Thông qua việc luyện tập trắc nghiệm, người học có thể tự đánh giá mức độ hiểu bài, phát hiện điểm yếu cần bổ sung và chuẩn bị tốt cho kiểm tra cũng như kỳ thi.
Từ khoá: trắc nghiệm phân tích hoạt động kinh doanh HCE chương 1 ôn tập kiểm tra kiến thức câu hỏi trắc nghiệm phương pháp phân tích quản trị kinh doanh tài chính doanh nghiệp
Câu 1: Trong phân tích cân đối công suất, yếu tố nào thường được so sánh?
A. Giờ máy khả dụng và sản lượng kế hoạch
B. Doanh thu và lợi nhuận
C. Vốn lưu động và vốn cố định
D. Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng
Câu 2: Khi phân tích năng suất lao động, chỉ tiêu bình quân nào thường được sử dụng?
A. Năng suất lao động bình quân
Câu 3: Vì sao trong phân tích so sánh cần loại trừ ảnh hưởng lạm phát?
A. Để dữ liệu có tính đồng nhất và phản ánh chính xác biến động thực
D. Để đáp ứng quy định pháp luật
Câu 4: Cân đối nguồn – sử dụng thường áp dụng để phân tích yếu tố nào?
B. NVL, lao động, tài sản cố định, vốn
Câu 5: Trong phương pháp loại trừ, tổng mức ảnh hưởng của các nhân tố phải bằng gì?
B. Mức biến động thực tế của chỉ tiêu
C. Doanh thu kỳ phân tích
D. Chỉ tiêu trung bình ngành
Câu 6: Khi so sánh mức tiên tiến trong ngành, phương pháp áp dụng là gì?
A. So sánh theo không gian
B. So sánh theo thời gian
Câu 7: Trong quy trình 6 bước tổ chức phân tích, bước cuối cùng là gì?
A. Thu thập và chuẩn hóa dữ liệu
C. Tổ chức thực thi & phản hồi
Câu 8: Trong quy trình phân tích, bước “xử lý và tính toán” thường áp dụng phương pháp nào?
A. So sánh, chi tiết, loại trừ, cân đối
Câu 9: Thước đo giá trị thường được ưu tiên trong trường hợp nào?
A. Quản trị sản xuất kỹ thuật lớn
Câu 10: So sánh theo không gian thường được áp dụng trong trường hợp nào?
B. So sánh với doanh nghiệp điển hình, ngành
C. So sánh kỳ này với kỳ trước
D. So sánh tổng và chi tiết
Câu 11: Khi áp dụng phương pháp chi tiết, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
A. Xác định quy mô doanh nghiệp
B. Nhận diện đóng góp của từng bộ phận, yếu tố
D. Dự báo xu hướng thị trường
Câu 12: Trong phân tích HĐKD, công cụ trực quan như Power BI/Tableau có lợi ích gì?
A. Giúp trực quan hóa dữ liệu, phát hiện xu hướng nhanh hơn
B. Tăng doanh thu ngay lập tức
D. Thay thế toàn bộ kế toán
Câu 13: Khi phân tích so sánh theo thời gian, mục tiêu chính là gì?
A. Đánh giá mức tiên tiến của ngành
B. Xem xét xu hướng phát triển và biến động
C. So sánh cơ cấu chi phí
D. Dự báo nhu cầu thị trường
Câu 14: Một trong những vai trò quan trọng của phân tích HĐKD là gì?
A. Giúp doanh nghiệp tự đánh giá năng lực và thiết lập chiến lược phù hợp
C. Giảm số lượng nhân viên
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
Câu 15: Trong mô hình tổ chức phân tích tập trung, bộ phận nào thường chịu trách nhiệm chính?
Câu 16: Một trong những chức năng quan trọng của phân tích HĐKD là gì?
B. Kiểm tra – đánh giá – điều hành sản xuất kinh doanh
Câu 17: Mục tiêu chính của phân tích theo thời gian trong phương pháp chi tiết là gì?
A. Đánh giá xu hướng và nhịp độ hoạt động
C. Xác định kết cấu chi phí
Câu 18: Trong thay thế liên hoàn, nếu chỉ tiêu doanh thu D = Q × P, ảnh hưởng của giá bán được tính thế nào?
Câu 19: Đặc điểm quan trọng của hệ thống chỉ tiêu kinh tế trong phân tích HĐKD là gì?
A. Đơn giản và ít thay đổi
B. Đa dạng, phản ánh quá trình và kết quả
C. Chỉ tập trung vào doanh thu
D. Dựa hoàn toàn vào số tuyệt đối
Câu 20: Trong phân tích HĐKD, việc dự báo biến động thị trường có ý nghĩa gì?
A. Phòng ngừa rủi ro và lập phương án ứng phó
B. Giảm chi phí nhân công
C. Thay đổi chính sách kế toán
Câu 21: “Khả năng phòng ngừa rủi ro” trong phân tích HĐKD chủ yếu dựa vào?
A. Đối chiếu báo cáo tài chính
B. Dự báo biến động và xác định ngưỡng an toàn
Câu 22: Trong phương pháp loại trừ, khi thay thế liên hoàn, thứ tự thay thế thường theo trình tự nào?
A. Chất lượng → cơ cấu → số lượng
B. Số lượng → chất lượng → cơ cấu
C. Cơ cấu → số lượng → chất lượng
Câu 23: Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối giúp xác định điều gì?
B. Quy mô tăng/giảm tuyệt đối
Câu 24: Chỉ tiêu tốc độ tăng trưởng là dạng số nào?
Câu 25: Một trong những yêu cầu quan trọng của quản trị dữ liệu phân tích là gì?
A. Quyền truy cập, phiên bản, lưu trữ rõ ràng
C. Sử dụng dữ liệu ngoài ngành
Câu 26: Trong phân loại nhân tố ảnh hưởng, tiến bộ khoa học – công nghệ thuộc loại nào?
Câu 27: Tại sao phân tích HĐKD được coi là công cụ quản trị?
B. Nó là nền tảng cho kiểm tra – đánh giá – điều hành
C. Nó chỉ tập trung vào chi phí
D. Nó chỉ dựa trên dự báo
Câu 28: Khi sử dụng phương pháp so sánh, điều kiện quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác là gì?
B. Tính đồng nhất về nội dung, phương pháp và đơn vị đo
C. Sử dụng báo cáo tài chính đã kiểm toán
D. So sánh theo giá cố định
Câu 29: Khi xây dựng báo cáo phân tích, yếu tố nào cần được nhấn mạnh?
A. Nguyên nhân cốt lõi và giải pháp đề xuất
B. Trình bày hình thức đẹp
C. Báo cáo càng dài càng tốt
D. Thông tin bên ngoài nhiều hơn nội bộ
Câu 30: Khi áp dụng phương pháp cân đối tài chính, công cụ quan trọng nhất là gì?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Phương trình bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo kết quả kinh doanh
Câu 31: Để đánh giá mức độ hoàn thành kế hoạch, phương pháp so sánh sử dụng hình thức nào?
A. So sánh thực hiện kỳ này với kỳ trước
B. So sánh số tương đối kế hoạch
Câu 32: Khi sử dụng phương pháp chỉ số, “chỉ số tổng hợp” có ý nghĩa gì?
A. Đo lường ảnh hưởng tổng hợp của nhiều nhân tố
B. Đo mức biến động tuyệt đối
Câu 33: Hệ thống chỉ tiêu bình quân dùng để phản ánh điều gì?
C. Hiệu suất hoặc mức phổ biến
Câu 34: Ứng dụng CNTT/BI trong phân tích doanh nghiệp thường bao gồm công cụ nào?
A. ERP, DWH, Power BI/Tableau
Câu 35: Trong phương pháp cân đối, cân đối công suất dùng để làm gì?
A. Đảm bảo đủ vốn lưu động
B. Kiểm tra năng lực thiết bị đáp ứng sản lượng kế hoạch
C. So sánh chi phí sản xuất giữa các năm
D. Xác định tỷ suất lợi nhuận
Câu 36: Trong phân tích chi tiết theo yếu tố, tổng giá trị sản xuất có thể tách thành?
A. Thành phẩm bằng NVL nội bộ, NVL bên ngoài, sản phẩm dở dang…
B. Doanh thu, chi phí, lợi nhuận
Câu 37: Phân loại nhân tố ảnh hưởng theo tính tất yếu gồm?
B. Chủ quan và khách quan
C. Trực tiếp và gián tiếp
D. Định tính và định lượng
Câu 38: Trong phân tích loại trừ, nguyên tắc “ceteris paribus” có nghĩa là gì?
A. Giữ nguyên các nhân tố khác khi xét ảnh hưởng một nhân tố
B. Xem xét đồng thời tất cả nhân tố
D. Quy đổi kết quả sang giá trị tuyệt đối
Câu 39: Đặc điểm của nhân tố khách quan trong phân tích HĐKD là gì?
A. Doanh nghiệp có thể kiểm soát trực tiếp
B. Xuất phát từ môi trường bên ngoài, khó kiểm soát
C. Phụ thuộc vào chiến lược quản trị
D. Chỉ tác động đến chi phí
Câu 40: Trong phân tích so sánh, tỷ trọng cơ cấu được tính bằng công thức nào?