TRẮC NGHIỆM CASE STUDY 3: UPS HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ HCE Bài trắc nghiệm online miễn phí dựa trên Case Study 3: UPS cạnh tranh toàn cầu, giúp bạn củng cố kiến thức về chiến lược logistics, vận hành chuỗi cung ứng và cạnh tranh quốc tế. Có đáp án kèm giải thích chi tiết giúp bạn học hiệu quả hơn. Phù hợp cho sinh viên, học viên kinh tế, quản trị, logistics và người đi làm muốn ôn luyện nhanh, chính xác.
Từ khoá: trắc nghiệm UPS trắc nghiệm logistics trắc nghiệm quản trị chuỗi cung ứng trắc nghiệm kinh doanh quốc tế UPS case study chiến lược cạnh tranh UPS học online UPS toàn cầu logistics toàn cầu trắc nghiệm có đáp án kiến thức kinh doanh UPS SCM chuỗi cung ứng toàn cầu trắc nghiệm vận hành kinh tế vận tải
Bạn chưa làm đề thi này!
Bắt đầu làm bài
Câu 1: Dữ liệu nào sau đây KHÔNG phải là "input" của hệ thống thông tin theo dõi gói hàng tại UPS?
A. Vị trí hiện thời của xe giao hàng
B. Địa chỉ người gửi và người nhận
C. Lộ trình giao hàng tối ưu
D. Mã barcode in trên gói hàng
Câu 2: "Processing" trong hệ thống theo dõi gói hàng của UPS bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Truy xuất lịch sử đơn hàng cho khách hàng
B. Tạo và in nhãn barcode
C. Tạo lộ trình giao hàng dựa trên thời tiết và giao thông
D. Quét mã vạch tại điểm giao nhận
Câu 3: Thiết bị DIAD KHÔNG đảm nhận chức năng nào sau đây?
A. Tải thông tin giao hàng từ trung tâm
B. Thu thập chữ ký người nhận
C. Gửi tín hiệu GPS liên tục về trụ sở chính
D. Cập nhật trạng thái đơn hàng về máy chủ trong vòng 60 giây
Câu 4: Nếu hệ thống thông tin bị gián đoạn, hậu quả NGHIÊM TRỌNG NHẤT đối với hoạt động của UPS là gì?
A. Không thể in hóa đơn thanh toán
B. Tăng số lượng gói hàng giao sai địa điểm hoặc trễ hạn
C. Không thể tuyển dụng thêm tài xế giao hàng
D. Khách hàng không thể đặt hàng mới
Câu 5: Trong hệ thống UPS, yếu tố nào là thông tin đầu ra ("output") điển hình?
B. Dữ liệu từ cảm biến thiết bị DIAD
C. Báo cáo trạng thái đơn hàng hiển thị cho khách hàng trên website
Câu 6: Nền tảng kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là phần cốt lõi trong hệ thống thông tin của UPS?
A. Hệ thống định tuyến thông minh
B. Mạng điện thoại không dây
C. Blockchain để ghi nhận giao dịch vận chuyển
D. Cơ sở dữ liệu trung tâm
Câu 7: Phần mềm của UPS sử dụng thông tin từ mã barcode để thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng
B. Xác định lộ trình giao hàng tối ưu cho mỗi tài xế
C. Thiết kế lại quy trình đóng gói
D. Giao tiếp trực tiếp với máy bay vận chuyển
Câu 8: Tại sao website UPS cho phép khách hàng in nhãn trước cả khi hàng được gửi đi?
A. Giảm thời gian thao tác của nhân viên UPS
B. Đảm bảo bảo mật dữ liệu người gửi
C. Hạn chế lỗi nhập liệu bằng tay tại điểm giao nhận
D. Tăng khả năng định tuyến sớm và tối ưu lộ trình
Câu 9: Việc tích hợp chức năng dò tìm và tính giá cước ngay trên website khách hàng mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng chi phí vận hành website của UPS
B. Giảm sự phụ thuộc vào các nhân viên tổng đài
C. Hạn chế truy cập vào website chính của UPS
D. Không có ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng
Câu 10: Mục tiêu kinh doanh cốt lõi của UPS được phản ánh rõ nhất qua hoạt động nào?
A. Xây dựng thêm trụ sở mới ở châu Âu
B. Đầu tư vào hãng hàng không riêng
C. Tối ưu hóa lộ trình giao hàng và giảm chi phí nhiên liệu
D. Phát triển thiết bị DIAD thế hệ mới
Câu 11: Đâu là một đặc điểm của hệ thống thông tin UPS cho phép nó hoạt động theo thời gian thực?
A. Sử dụng giấy tờ truyền thống
B. Kết nối mạng cáp quang
C. Hệ thống điện toán đám mây
D. Truyền dữ liệu từ thiết bị DIAD về trung tâm trong vòng 60 giây
Câu 12: Mỗi nhãn barcode được in bởi khách hàng là ví dụ của thành phần nào trong hệ thống thông tin?
Câu 13: Đâu là đặc điểm của hệ thống thông tin MIS tại UPS?
A. Chỉ lưu trữ dữ liệu tài chính
B. Hỗ trợ phân tích và ra quyết định trong điều phối logistics
C. Chỉ dành cho giám đốc tài chính
D. Không kết nối được với các thiết bị di động
Câu 14: Dữ liệu giao thông và thời tiết được UPS sử dụng trong hệ thống định tuyến là loại dữ liệu gì?
C. Dữ liệu ngoại sinh (external data)
Câu 15: Hệ thống UPS thuộc loại hệ thống thông tin nào?
Câu 16: Thiết bị DIAD giúp người dùng UPS có thể...
A. Thay đổi nội dung đơn hàng
B. Giao tiếp với khách hàng qua video call
C. Thu thập và truyền thông tin giao hàng ngay tại hiện trường
D. Cập nhật lộ trình mới mà không cần internet
Câu 17: Phần mềm UPS phân tích các tiêu chí sau để tối ưu lộ trình, NGOẠI TRỪ:
Câu 18: Sự khác biệt lớn nhất của hệ thống UPS so với cách giao hàng truyền thống là gì?
B. Tối ưu hoá hành trình dựa trên phân tích dữ liệu
C. Đào tạo nhân viên cẩn thận
D. Dịch vụ giao hàng trong ngày
Câu 19: Hệ thống thông tin UPS có tính năng gì giúp bảo vệ thông tin khách hàng?
A. Không lưu trữ thông tin
C. Truy cập bằng mã hoá bảo mật
D. Khách hàng không thể đăng nhập
Câu 20: Hệ thống barcode giúp UPS tăng năng suất chủ yếu nhờ...
A. Làm cho gói hàng đẹp hơn
B. Hạn chế thất lạc và rút ngắn thời gian xử lý
C. Định vị gói hàng bằng vệ tinh
D. Giảm nhu cầu tuyển dụng
Câu 21: Trang web UPS cho phép khách hàng thao tác gì sau đây?
A. Theo dõi hành trình gói hàng
C. Ước lượng thời gian giao hàng
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 22: Hành động quét barcode trên gói hàng là...
Câu 23: Lập kế hoạch tuyến đường dựa vào thông tin từ nhiều nguồn được xem là...
Câu 24: Mã đơn hàng được tạo khi khách in nhãn là gì?
Câu 25: Khi khách hàng kiểm tra gói hàng trên website, đó là...
Câu 26: Dữ liệu vị trí gói hàng gửi về máy chủ qua DIAD là gì?
Câu 27: Lệnh điều chỉnh lộ trình do trung tâm phát ra là gì?
Câu 28: Định tuyến tối ưu hàng ngày là quá trình sử dụng...
B. Dữ liệu thời gian thực
Câu 29: Thông báo "đã giao hàng thành công" là...
Câu 30: Hệ thống lưu trữ mã barcode là một dạng...
Câu 31: Phản hồi khách hàng qua trang web là ví dụ của...
Câu 32: Tính năng nào giúp hệ thống UPS học hỏi và cải tiến lộ trình?
D. OCR (nhận dạng ký tự quang học)
Câu 33: Giao diện người dùng trên website UPS là...
Câu 34: Công nghệ nào cho phép nhân viên UPS nhận thông tin giao hàng ngay lập tức từ trung tâm?
B. DIAD kết nối mạng di động
D. Dữ liệu từ hộp đen xe tải
Câu 35: Lợi ích lớn nhất của hệ thống barcode tại UPS là gì?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu
B. Tạo mã số đẹp cho từng đơn hàng
C. Giảm thời gian thao tác và sai sót thủ công
Câu 36: UPS đầu tư hơn 1 tỷ USD/năm vào công nghệ với mục tiêu chính là gì?
A. Phát triển phần mềm giải trí
B. Giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ
C. Mở rộng quảng cáo toàn cầu
Câu 37: Dữ liệu nào là “real-time” trong vận hành của UPS?
A. Dữ liệu dân số vùng giao hàng
B. Vị trí xe giao hàng được gửi từ DIAD
C. Thời gian biểu làm việc của nhân viên văn phòng
D. Lịch sử thu chi quý trước
Câu 38: Thiết bị nào có khả năng xác minh danh tính khách hàng nhận hàng?
C. DIAD lấy chữ ký điện tử
Câu 39: Ứng dụng UPS Mobile cho phép người dùng...
B. Quản lý đơn hàng và kiểm tra trạng thái vận chuyển
C. Chỉnh sửa tài khoản ngân hàng
D. Truy cập mạng nội bộ UPS
Câu 40: Công nghệ nào giúp UPS giảm được 28 triệu dặm/năm trong vận hành?
B. AI định tuyến đường giao
C. Máy bay không người lái
Câu 41: Việc tích hợp công cụ UPS vào website khách hàng giúp...
B. Tiết kiệm nhân lực tư vấn
C. Làm website UPS tải nhanh hơn
Câu 42: Hệ thống theo dõi vận đơn của UPS có điểm mạnh gì vượt trội?
A. Cập nhật nhanh và có thể thay đổi tuyến giữa đường
B. Giới hạn hiển thị theo vùng
C. Không cho khách hàng xem nội dung đơn hàng
Câu 43: Thông tin “hàng đang được giao” là dữ liệu dạng...
Câu 44: Thiết bị công nghệ nào giúp UPS lưu trữ lịch sử giao hàng và chữ ký nhận hàng?
D. Dịch vụ đám mây nội bộ
Câu 45: UPS sử dụng hệ thống nào để phối hợp các nguồn dữ liệu giao thông, thời tiết?
A. DSS – Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Câu 46: Mục tiêu chiến lược chính của UPS từ khi thành lập là gì?
A. Giao hàng nhanh nhất trong ngành
B. Dịch vụ chất lượng cao với chi phí thấp
C. Mở rộng dịch vụ tài chính
D. Phát triển chuỗi siêu thị bán lẻ
Câu 47: UPS vẫn giữ vững vị thế cạnh tranh bất chấp...
A. Sự gia tăng giá nhiên liệu
B. Sự cạnh tranh từ các đối thủ như FedEx
C. Suy thoái kinh tế thế giới
Câu 48: Nếu không có hệ thống thông tin, UPS sẽ gặp vấn đề lớn nhất gì?
B. Giao hàng chậm và không chính xác
C. Không thể trả lời điện thoại khách hàng
D. Tăng số lượng nhân viên bảo vệ
Câu 49: Cạnh tranh cốt lõi của UPS dựa vào yếu tố nào?
A. Chi phí nhân công thấp
B. Mạng lưới trung chuyển rộng
C. Tối ưu hoá công nghệ trong chuỗi giá trị
Câu 50: UPS là hãng hàng không lớn thứ mấy thế giới (tính theo số lượng máy bay)?
Câu 51: Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ thông tin vào logistics?
B. Giảm khả năng tiếp cận khách hàng
D. Tăng độ chính xác và minh bạch
Câu 52: Vì sao hệ thống của UPS có thể xử lý hàng chục triệu đơn/ngày?
A. Có nhiều nhân viên kiểm tra bằng tay
C. Tự động hoá và luồng dữ liệu thống nhất
Câu 53: Điểm mạnh lớn nhất của UPS khi triển khai toàn cầu là...
A. Kết hợp công nghệ thông tin và logistics tinh gọn
B. Phát triển phần mềm kế toán
C. Mở rộng văn phòng đại diện
D. Đăng ký bản quyền thương hiệu
Câu 54: Câu nói nào phản ánh đúng nhất cách UPS sử dụng công nghệ?
A. Công nghệ chỉ là hỗ trợ, con người mới là chính
B. Công nghệ là công cụ cạnh tranh cốt lõi và tạo khác biệt
C. Chỉ dùng công nghệ khi có yêu cầu từ khách hàng
D. Không cần đầu tư công nghệ nếu dịch vụ tốt
Câu 55: UPS huấn luyện tài xế với bao nhiêu kỹ thuật tải/dỡ hàng khác nhau?
Câu 56: Mục tiêu tiết kiệm hơn 3 triệu gallon nhiên liệu/năm đạt được nhờ gì?
B. Lập kế hoạch đường đi thông minh
Câu 57: Khách hàng có thể truy cập dữ liệu từ UPS bằng thiết bị nào?
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 58: Trang web UPS cung cấp chức năng gì giúp khách hàng chủ động hơn?
C. Theo dõi trạng thái đơn hàng
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 59: Nếu UPS không có dữ liệu giao thông thời gian thực, điều gì có thể xảy ra?
C. Trễ giao hàng và lãng phí nhiên liệu
D. Khách hàng hài lòng hơn
Câu 60: Hệ thống thông tin giúp UPS kiểm soát gói hàng như thế nào?
A. Quét định kỳ và lưu dữ liệu trung tâm
B. Chụp ảnh toàn bộ hành trình
D. Giao tiếp với robot kho hàng