Trắc nghiệm Case Study 5 - Hệ thống Thông tin Quản lý HCE Làm bài trắc nghiệm CASE STUDY 5: BARNES & NOBLE hoàn toàn miễn phí, có đáp án chi tiết kèm theo. Bài tập giúp bạn kiểm tra khả năng phân tích tình huống thực tế trong kinh doanh, phù hợp cho sinh viên kinh tế, marketing và quản trị. Thử sức ngay để củng cố kỹ năng và chuẩn bị cho kỳ thi!
Bạn chưa làm đề thi này!
Bắt đầu làm bài
Câu 1: Barnes & Noble từng đánh bật các nhà sách nhỏ bằng chiến lược gì?
A. Phát hành sách điện tử đầu tiên
B. Giảm giá bán sách xuống mức không đối thủ nào cạnh tranh nổi
C. Mở rộng toàn cầu trước đối thủ
D. Sử dụng robot tự động bán sách
Câu 2: Hiện tại, thách thức lớn nhất đối với Barnes & Noble là gì?
A. Cạnh tranh với nhà sách địa phương
B. Đối đầu với xu hướng sách điện tử và văn hóa đọc mới
C. Mở rộng quá nhanh ra nước ngoài
D. Giảm chi phí sản xuất sách giấy
Câu 3: B&N học được bài học gì từ sự sụp đổ của Borders?
A. Không mở rộng cửa hàng quá nhanh
B. Phải thích ứng nhanh chóng với thời đại Internet
C. Không nên đầu tư vào thương mại điện tử
D. Tăng sản xuất sách giấy
Câu 4: Sự thất bại của Borders chủ yếu do:
A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu
B. Chậm triển khai bán sách trực tuyến
C. Quá tập trung vào sách điện tử
D. Đầu tư sai lầm vào thị trường quốc tế
Câu 5: Thiết bị đọc sách điện tử do B&N phát triển có tên là gì?
Câu 6: NOOK chạy trên nền tảng hệ điều hành nào?
Câu 7: Đối thủ cạnh tranh chính của NOOK trên thị trường sách điện tử là ai?
Câu 8: Năm 2011, thị phần sách điện tử của B&N ước tính khoảng bao nhiêu?
Câu 9: Amazon nắm giữ khoảng bao nhiêu phần trăm thị trường sách điện tử năm 2011?
Câu 10: Vì sao bán sách điện tử không mang lại lợi nhuận cao như sách giấy cho B&N?
A. Giá bán sách điện tử thấp hơn nhiều so với sách giấy
B. Khó phân phối sách điện tử
C. Ít người mua sách điện tử hơn
D. Chi phí sản xuất sách điện tử cao hơn
Câu 11: Một nguyên nhân chính khiến Borders phá sản là gì?
A. Đầu tư sai thị trường nước ngoài
B. Không kịp thích ứng với xu hướng bán sách online
C. Bán sách điện tử quá sớm
D. Đóng cửa quá nhiều hiệu sách
Câu 12: Nỗ lực chính của B&N để tránh số phận của Borders là:
A. Giảm số lượng cửa hàng
B. Phát triển nền tảng đọc sách điện tử NOOK
D. Ngừng bán sách điện tử
Câu 13: B&N bắt đầu hợp tác phát triển ứng dụng đọc sách điện tử từ năm nào?
Câu 14: Công ty phần mềm mà B&N hợp tác để phát triển e-reader là:
Câu 15: Một khác biệt lớn giữa bán sách điện tử và bán sách giấy là:
A. Chi phí sản xuất sách điện tử cao hơn
B. Lợi nhuận từ sách điện tử thấp hơn sách giấy
C. Vận chuyển sách điện tử tốn chi phí hơn
D. Khó tiếp cận khách hàng sách điện tử
Câu 16: Số lượng hiệu sách bán lẻ hiện có của B&N ở Mỹ là:
Câu 17: B&N đã làm gì để thúc đẩy trải nghiệm khách hàng trong cửa hàng thông qua NOOK?
A. Cung cấp sách miễn phí khi vào cửa hàng
B. Miễn phí tính năng ứng dụng hoặc trò chơi qua Wi-Fi nội bộ
D. Tặng thẻ quà tặng giấy
Câu 18: Một lợi thế mà NOOK đạt được so với đối thủ là:
A. Chi phí sản xuất thấp hơn
B. Tính năng kết nối Wi-Fi miễn phí trong cửa hàng
C. Giá bán thiết bị rẻ hơn
D. Dung lượng lưu trữ cao hơn Kindle
Câu 19: Khách hàng mua e-book trên web B&N có xác suất đặt mua sách giấy là:
Câu 20: Tổng doanh thu từ sách điện tử của B&N trong năm 2011 đạt gần:
Câu 21: Tỷ lệ phần trăm sách điện tử trong tổng doanh số sách của B&N năm 2011 là:
Câu 22: Một yếu tố giúp NOOK cạnh tranh được với Kindle là:
B. Hệ sinh thái ứng dụng phong phú hơn khi kết nối tại cửa hàng
D. Hợp tác chặt với Apple
Câu 23: Giá trị vốn hóa thị trường của B&N được nhắc đến trong case study là:
Câu 24: Một thách thức lớn cho B&N khi kinh doanh e-book là:
A. Khó vận chuyển sản phẩm
B. Lợi nhuận trên mỗi đơn vị thấp hơn sách giấy
D. Khó phân phối sản phẩm vật lý
Câu 25: Borders ra mắt website bán sách trực tuyến vào năm nào?
Câu 26: Borders thất bại chủ yếu do không kịp chuyển dịch sang:
B. Mô hình thương mại điện tử
Câu 27: Sự đầu tư vào NOOK giúp B&N:
A. Giảm sự phụ thuộc vào sách giấy truyền thống
B. Tăng số lượng cửa hàng vật lý
C. Tăng giá bán sách giấy
Câu 28: Một yếu tố quan trọng khiến B&N khác Borders là:
A. Đầu tư sớm vào công nghệ đọc sách điện tử
B. Phát triển sách in cao cấp
C. Tập trung vào sách giáo khoa
D. Tăng giá bán sách điện tử
Câu 29: Việc đọc sách điện tử ngày càng phổ biến nhờ vào sự phát triển của thiết bị nào?
B. Máy tính bảng và máy đọc sách
Câu 30: B&N sử dụng NOOK như một công cụ để:
A. Thay thế hoàn toàn sách giấy
B. Tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường sách điện tử
C. Giảm số lượng xuất bản sách
D. Tăng doanh thu từ sách cũ
Câu 31: Một trong những ưu tiên chiến lược của B&N hiện nay là gì?
A. Mở rộng hệ thống cửa hàng vật lý
B. Đầu tư mạnh vào sản phẩm và dịch vụ điện tử
D. Rút lui khỏi mảng sách điện tử
Câu 32: Barnes & Noble có lợi thế gì so với các đối thủ nhỏ hơn?
A. Có thể tự phát triển thiết bị đọc điện tử
C. Độc quyền thị trường sách điện tử
D. Không cần đầu tư công nghệ
Câu 33: Một điểm yếu cố hữu của mô hình bán sách truyền thống là:
A. Lợi nhuận thấp từ sách in
B. Lợi nhuận cao từ sách in
D. Khó cạnh tranh về giá sách
Câu 34: Mức tăng trưởng doanh thu từ e-book của B&N trong năm 2011 là:
Câu 35: Tỷ lệ phần trăm sách điện tử dự kiến sẽ như thế nào trong tương lai?
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thiết bị đọc
Câu 36: NOOK cạnh tranh chủ yếu với dòng sản phẩm nào của Amazon?
Câu 37: Một rào cản lớn khi kinh doanh e-book là gì?
B. Lợi nhuận thấp hơn sách in
D. Không phù hợp với thiết bị thông minh
Câu 38: B&N đã ứng dụng công nghệ NOOK để:
A. Hỗ trợ trải nghiệm mua hàng tại cửa hàng vật lý
B. Thay thế hoàn toàn cửa hàng
C. Chuyển toàn bộ hoạt động sang online
Câu 39: Sự sụt giảm lợi nhuận biên trong kinh doanh e-book chủ yếu do:
B. Giá bán thấp hơn sách giấy
C. Chi phí sản xuất thiết bị cao
D. Thuế nhập khẩu sách điện tử
Câu 40: Một sáng kiến sáng tạo tại cửa hàng B&N liên quan đến NOOK là:
A. Mua NOOK sẽ tặng sách giấy miễn phí
B. Sử dụng Wi-Fi trong cửa hàng để mở khóa tính năng game miễn phí
C. Giảm giá toàn bộ sách giấy
D. Tặng thẻ nạp game khi mua sách giấy
Câu 41: Để tồn tại trong kỷ nguyên số, B&N buộc phải:
A. Cắt giảm toàn bộ cửa hàng vật lý
B. Đầu tư mạnh vào công nghệ số và dịch vụ điện tử
C. Chỉ tập trung bán sách giáo khoa
Câu 42: Điều gì cho thấy B&N nhận ra nguy cơ giống Borders?
B. Phát triển NOOK ngay sau khi thấy Borders sụp đổ
C. Giảm đầu tư vào công nghệ
D. Ngừng bán sách điện tử
Câu 43: Một hạn chế lớn của NOOK so với Kindle là:
A. Ít khả năng tuỳ chỉnh nội dung
B. Độ nhận diện thương hiệu thấp hơn
C. Không hỗ trợ sách giáo khoa
D. Không kết nối Internet
Câu 44: Bài học lớn nhất từ sự sụp đổ của Borders là:
A. Luôn ưu tiên mở rộng nhanh nhất
B. Không được chậm thích ứng với Internet và sách điện tử
C. Tập trung vào sách in giá rẻ
D. Giảm chi phí cho hệ thống cửa hàng
Câu 45: Mục tiêu khi dùng Wi-Fi nội bộ cho NOOK trong cửa hàng là gì?
A. Thu phí khách truy cập
B. Tăng lượng khách vào cửa hàng
Câu 46: Một trong những lợi thế cạnh tranh lớn nhất của B&N là:
A. Khả năng sản xuất thiết bị đọc điện tử
B. Giá sách điện tử rẻ hơn Kindle
C. Ít chi phí thuê mặt bằng
D. Hệ thống giao hàng nhanh nhất
Câu 47: Điều gì mô tả chính xác tình trạng thị trường sách giấy hiện nay?
B. Suy giảm nhanh do ảnh hưởng của Internet
C. Ổn định trong 10 năm qua
D. Phụ thuộc vào sách giáo khoa
Câu 48: B&N đầu tư vào NOOK để:
A. Thay thế toàn bộ hệ thống bán lẻ
B. Bám theo xu hướng tiêu dùng đọc điện tử
C. Loại bỏ sách in khỏi thị trường
Câu 49: Một rủi ro khi đầu tư mạnh vào thiết bị đọc sách điện tử là:
A. Thị trường thiết bị điện tử cạnh tranh cực kỳ khốc liệt
B. Không thể thu hút khách hàng cũ
C. Chi phí sản xuất sách giấy cao
Câu 50: Barnes & Noble hiện đang duy trì hệ thống cửa hàng vì:
B. Cần duy trì hình ảnh thương hiệu
C. Sách in vẫn mang lại tỷ suất lợi nhuận cao hơn
D. Tăng giá trị vốn hóa thị trường
Câu 51: Một thách thức lớn cho B&N khi cạnh tranh sách điện tử là:
B. Cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn công nghệ lớn như Amazon, Apple, Google
C. Không đủ lượng sách điện tử để bán
D. Thiếu nguồn cung cấp giấy in chất lượng
Câu 52: Tính năng NOOK cung cấp miễn phí khi khách dùng Wi-Fi tại cửa hàng là:
A. Sách điện tử bản quyền
B. Trò chơi và ứng dụng miễn phí
C. Sách giáo trình đại học
Câu 53: Sự sụt giảm doanh thu sách giấy chủ yếu do:
A. Sự phát triển của sách điện tử
B. Chi phí vận chuyển sách tăng cao
C. Giá bìa sách tăng đột biến
D. Lượng giấy sản xuất giảm
Câu 54: Một lợi ích quan trọng mà NOOK đem lại cho B&N là:
A. Giảm chi phí vận hành cửa hàng
B. Giúp B&N bước vào thị trường số
C. Cắt giảm chi phí in ấn
D. Hạn chế sự phát triển của Amazon
Câu 55: Một chiến lược sai lầm của Borders là:
A. Phát triển sách điện tử từ sớm
B. Bỏ qua cơ hội kinh doanh online
C. Mở rộng quy mô bán lẻ quá nhanh
D. Tập trung quá nhiều vào sách giáo khoa
Câu 56: Đâu là điểm mấu chốt khiến NOOK có thể cạnh tranh dù Amazon chiếm 60% thị phần?
A. Chất lượng sách giấy cao hơn
B. Khả năng tự phát triển phần cứng và phần mềm đọc sách
C. Mức giá bán sách giấy rẻ hơn
D. Hệ thống phân phối rộng khắp châu Á
Câu 57: Một yếu tố khiến lợi nhuận từ sách điện tử thấp hơn sách in là:
B. Chi phí sản xuất e-book cao hơn sách giấy
D. Khó bảo hành sản phẩm e-book
Câu 58: B&N cần làm gì để duy trì vị thế trong tương lai?
A. Thu hẹp hoạt động sang chỉ bán sách giấy
B. Tiếp tục đầu tư mạnh vào công nghệ và trải nghiệm người dùng
C. Ngừng sản xuất thiết bị điện tử
D. Tập trung vào sách giáo khoa
Câu 59: Khi khách hàng mua sách điện tử tại B&N, họ ít có xu hướng:
B. Tải thêm ứng dụng đọc khác
C. Mua hàng hóa khác tại cửa hàng
D. Sử dụng Wi-Fi miễn phí
Câu 60: Một bài học tổng quát từ case Barnes & Noble là:
A. Cần đầu tư mạnh vào mạng lưới bán lẻ truyền thống
B. Doanh nghiệp phải chủ động thích ứng với thay đổi công nghệ
C. Luôn ưu tiên tăng giá bán sản phẩm
D. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất
Câu 61: Một trong những hậu quả của hiệu ứng "Cái roi da" là:
B. Dư thừa hàng tồn kho và chi phí lưu kho cao
C. Tăng chính xác trong dự đoán nhu cầu
D. Giảm số lượng đơn hàng
Câu 62: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hiệu ứng "Cái roi da"?
A. Dự báo nhu cầu dài hạn hơn
B. Chia sẻ thông tin thực tế theo thời gian thực giữa các đối tác
C. Tăng lượng dự trữ ở mỗi cấp độ
D. Tăng khoảng thời gian giữa các lô đặt hàng
Câu 63: Chuỗi cung ứng bắt đầu từ:
B. Thu mua nguyên liệu thô
C. Hoàn thiện sản phẩm cuối cùng
Câu 64: Trong chuỗi cung ứng của Nike, hoạt động "dịch vụ" chủ yếu liên quan đến:
A. Sản xuất giày thể thao
B. Quản lý dịch vụ khách hàng
C. Giao nhận nguyên vật liệu
D. Mở rộng thị trường quốc tế
Câu 65: Một nguyên lý quan trọng trong mô hình JIT là:
A. Sản xuất trước theo dự báo dài hạn
B. Sản xuất theo đơn đặt hàng thực tế, không dư thừa
C. Tăng kho lưu trữ nguyên vật liệu
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo
Câu 66: Thời kỳ đầu, chiến lược sản xuất JIT được sơ khai bởi công ty nào?
Câu 67: Mục tiêu cuối cùng của chiến lược "Just-In-Time" là:
B. Giảm chi phí và tồn kho không cần thiết
C. Mở rộng số lượng sản phẩm dự trữ
D. Tăng lượng sản xuất hàng hóa vượt nhu cầu
Câu 68: Một chức năng quan trọng của hệ thống SCM là:
A. Dự báo tăng trưởng GDP
B. Lập kế hoạch cung – cầu
C. Xây dựng chiến dịch truyền thông
D. Tuyển dụng nhân sự vận hành
Câu 69: Đâu là một cách giúp kiểm soát hiệu ứng "Cái roi da" trong chuỗi cung ứng?
A. Sản xuất hàng loạt để phòng ngừa
B. Đặt hàng theo nhu cầu thực tế thay vì dự báo
C. Tăng thời gian giao hàng
D. Tăng chi phí vận chuyển
Câu 70: Một lý do khiến thông tin nhu cầu trong chuỗi cung ứng bị bóp méo là:
A. Chia sẻ thông tin không kịp thời và thiếu chính xác
B. Sản phẩm kém chất lượng
C. Đối thủ giảm giá đột ngột
D. Thị trường tiêu thụ giảm mạnh