Trắc nghiệm Toán 7 Bài 5 (có đáp án): Lũy thừa của 1 số hữu tỉ

Chương 1: Số hữu tỉ. Số thực
Bài 5: Lũy thừa của một số hữu tỉ
Lớp 7;Toán

Bộ sưu tập: TOÁN 7

Số câu hỏi: 22 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

158,222 lượt xem 12,164 lượt làm bài

Bạn chưa làm đề thi này!

Xem trước nội dung
Câu 1: 1 điểm

Kết quả của phép tính  - 3 7 . 1 3 3

A.  
27
B.  
- 1 81
C.  
- 1 27
D.  
-81
Câu 2: 1 điểm

Kết quả của phép tính  1 7 2 . 7 2

A.  
7
B.  
1 49
C.  
1 7
D.  
1
Câu 3: 1 điểm

Chọn khẳng định đúng với số hữu tỉ x, y với m, n  * , ta có

A.  
x : y n = x n : y n
B.  
x m + x n = x m + n
C.  
x 0 = 1
D.  
x m n = x m . n
Câu 4: 1 điểm

Tính  - 1 3 4

A.  
1 27
B.  
1 81
C.  
- 1 27
D.  
- 1 81
Câu 5: 1 điểm

Chọn câu sai. Với hai số hữu tỉ a,b và các số tự nhiên m,n ta có:

A.  
a m . a n = a m + n
B.  
a . b m = a m . b m
C.  
a m n = a m + n
D.  
a m n = a m . n
Câu 6: 1 điểm

Tính  2 3 3

A.  
8 9
B.  
8 27
C.  
4 9
D.  
4 27
Câu 7: 1 điểm

Chọn câu sai.

A.  
Muốn nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ
B.  
Muốn tính lũy thừa của một lũy thừa, ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ
C.  
Lũy thừa của một thương bằng thương các lũy thừa
D.  
Lũy thừa của một tích bằng tích các lũy thừa
Câu 8: 1 điểm

Chọn câu đúng:

A.  
- 2020 0 = 0
B.  
1 3 . 1 3 . 1 3 = 1 3 2
C.  
5 4 2 = 5 6
D.  
- 5 3 . - 5 2 = - 5 5
Câu 9: 1 điểm

Số  2 24 viết dưới dạng lũy thừa có số mũ 8 là: 

A.  
8 8
B.  
9 8
C.  
6 8
D.  
Một số đáp án khác
Câu 10: 1 điểm

Số  3 27 viết dưới dạng lũy thừa có số mũ 9 là: 

A.  
27 9
B.  
25 9
C.  
9 9
D.  
Một số đáp án khác
Câu 11: 1 điểm

Số  x 12 (vớixkhác 0) không bằng số nào trong các số sau đây?

A.  
x 18   :   x 6   x 0
B.  
x 4 . x 8
C.  
x 2 . x 6
D.  
x 3 4
Câu 12: 1 điểm

Chọn câu sai:

A.  
2019 0 = 1
B.  
0 , 5 0 , 5 2 = 1 4
C.  
4 6 : 4 4 = 16
D.  
- 3 3 . - 3 2 = - 3 5
Câu 13: 1 điểm

Số  x 4  (với x khác 0) không bằng số nào trong các số sau đây?

A.  
x 12 :   x 8   x 0
B.  
x 2 . x 3
C.  
x 2 2
D.  
x 5 :   x   x 0
Câu 14: 1 điểm

Số x sao cho 2 x = 2 2 5 là:

A.  
5
B.  
7
C.  
2 7
D.  
10
Câu 15: 1 điểm

Số x sao cho - 3 x = - 3 9 : - 3 4 là:

A.  
4
B.  
13
C.  
9
D.  
5
Câu 16: 1 điểm

Số x thỏa mãn x :   1 3 4 = 1 3 3 là:

A.  
1 3
B.  
1 3 7
C.  
1 3 6
D.  
1 18
Câu 17: 1 điểm

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x + 1 3 2 + 1 100  đạt được là:

A.  
- 1 2
B.  
- 1 100
C.  
1 100
D.  
81 100
Câu 18: 1 điểm

Số x thỏa mãn x :   1 5 7 = 1 5 7 là:

A.  
1 5
B.  
1 5 14
C.  
1 5 49
D.  
1
Câu 19: 1 điểm

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 x - 0 , 5 4 + 10 11 đạt được là:

A.  
- 1 4
B.  
- 10 11
C.  
10 11
D.  
1 4
Câu 20: 1 điểm

Cho 20 n : 5 n = 4 thì

A.  
n = 0
B.  
n = 3
C.  
n = 2
D.  
n = 1
Câu 21: 1 điểm

Cho 48 n : 6 n = 64 thì

A.  
n = 0
B.  
B n = 3
C.  
n = 2
D.  
n = 1
Câu 22: 1 điểm

Cho biểu thức A = 2 7 . 9 3 6 5 . 8 2 . Chọn khẳng định đúng

A.  
A > 1
B.  
B A < 1
C.  
A > 2
D.  
A = 1