Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Tâm lý học giáo dục (HNUE)

Luyện tập 40 câu hỏi trắc nghiệm tình huống nâng cao Chương 7 - Tâm lý học giáo dục (HNUE). Kiểm tra sâu kiến thức về nhân cách, năng lực, hành vi đạo đức, sự hình thành thái độ và các chiến lược giáo dục giá trị.

Từ khoá: Trắc nghiệm ôn tập chương 7 Tâm lý học giáo dục HNUE trắc nghiệm nhân cách trắc nghiệm thái độ trắc nghiệm giá trị hành vi đạo đức các yếu tố chi phối nhân cách năng lực và tư chất câu hỏi tình huống tâm lý học giáo dục ôn thi TLH giáo dục HNUE

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

416,951 lượt xem 32,072 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi nói "nhân cách là một cấu trúc trọn vẹn, tương đối ổn định", nhưng "không phải là bất biến, không thể thay đổi", điều này nhấn mạnh đặc điểm nào?
A.  
Tính ổn định (tương đối, là cơ sở cho giáo dục lại).
B.  
Tính thống nhất (giữa đức và tài).
C.  
Tính tích cực (là chủ thể).
D.  
Tính giao lưu (hình thành trong tập thể).
Câu 2: 0.25 điểm
Một học sinh có tư chất bẩm sinh về âm nhạc, nhưng gia đình không cho em học đàn mà bắt em học Toán. Kết quả là em không phát triển được năng lực âm nhạc. Tình huống này minh họa rõ nhất điều gì?
A.  
Năng lực hoàn toàn do tư chất quyết định.
B.  
Tư chất là tiền đề, nhưng năng lực cần có hoạt động và giáo dục mới hình thành được.
C.  
Giáo dục là vạn năng, có thể biến mọi tư chất thành năng lực.
D.  
Thiên hướng và năng lực không liên quan đến nhau.
Câu 3: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây KHÔNG chính xác khi mô tả mối quan hệ giữa các khái niệm?
A.  
Năng lực được hình thành và phát triển trên cơ sở những tư chất nhất định.
B.  
Thiên hướng mãnh liệt về một hoạt động có thể là dấu hiệu của năng lực đang hình thành.
C.  
Một người có kỹ năng, kỹ xảo tốt về một lĩnh vực chắc chắn sẽ có năng lực về lĩnh vực đó.
D.  
Một người có năng lực về một lĩnh vực chắc chắn đã có tri thức, kỹ năng, kỹ xảo về lĩnh vực đó.
Câu 4: 0.25 điểm
Trong các yếu tố chi phối sự hình thành nhân cách, yếu tố nào giữ vai trò *chủ đạo*, vạch ra chiều hướng, tổ chức và dẫn dắt sự phát triển?
A.  
Tư chất (bẩm sinh di truyền).
B.  
Hoạt động và giao tiếp.
C.  
Môi trường xã hội.
D.  
Giáo dục và tự giáo dục.
Câu 5: 0.25 điểm
Cơ chế "chủ thể hóa" (lĩnh hội kinh nghiệm xã hội) và "đối tượng hóa" (xuất tâm lực lượng bản chất vào sản phẩm) là cơ chế hình thành nhân cách của yếu tố nào?
A.  
Giáo dục và tự giáo dục.
B.  
Hoạt động.
C.  
Tư chất bẩm sinh.
D.  
Giao tiếp.
Câu 6: 0.25 điểm
Học sinh A nhặt được ví và trả lại cho người mất vì em sợ nếu bị phát hiện giữ lại sẽ bị phạt. Hành vi này chưa được xem là hành vi đạo đức đầy đủ vì nó thiếu tiêu chí nào?
A.  
Tính tự giác (hành động vì sợ bị phạt, không phải do động cơ đạo đức).
B.  
Tính có ích (hành vi này vẫn có ích).
C.  
Tính không vụ lợi.
D.  
Tính ổn định (thuộc về nhân cách).
Câu 7: 0.25 điểm
Một doanh nhân quyên góp tiền từ thiện với mục đích chính là để được truyền thông ca ngợi, đánh bóng tên tuổi ("làm lành mong chúng biết danh"). Hành vi này chưa được coi là hành vi đạo đức vì vi phạm tiêu chí nào?
A.  
Tính tự giác (họ vẫn tự giác làm).
B.  
Tính có ích (vẫn có ích cho người nhận).
C.  
Tính ổn định.
D.  
Tính không vụ lợi (vì làm vì lợi ích cá nhân, vì "tiếng").
Câu 8: 0.25 điểm
Khi một người có thái độ thật sự tiêu cực về một vấn đề, nhưng bên ngoài lại tỏ ra đồng tình để tránh xung đột, điều này minh họa cho lưu ý nào về thái độ?
A.  
Thái độ luôn ổn định và không thể che giấu.
B.  
Thái độ chỉ bao gồm nhận thức, không có xúc cảm.
C.  
Thái độ thật có thể bị che giấu bởi các dấu hiệu "mặt nạ".
D.  
Thái độ là bẩm sinh, không thể thay đổi.
Câu 9: 0.25 điểm
Thái độ được hình thành từ hai thành tố cơ bản nào?
A.  
Tư chất bẩm sinh và thiên hướng.
B.  
Năng lực và tài năng.
C.  
Nhận thức của cá nhân về đối tượng và các rung cảm (xúc cảm) có được.
D.  
Hành vi đạo đức và giá trị xã hội.
Câu 10: 0.25 điểm
Học sinh B ban đầu rất ghét môn Lịch sử (tiêu cực). Sau khi xem một bộ phim tài liệu hấp dẫn (thay đổi nhận thức và xúc cảm), em bắt đầu thấy môn Sử thú vị (tích cực). Điều này minh họa đặc điểm nào của thái độ?
A.  
Tính phân cực (chỉ tích cực hoặc tiêu cực, không thay đổi).
B.  
Tính nổi trội (luôn bộc lộ).
C.  
Thái độ là bất biến, không thể thay đổi.
D.  
Thái độ (dù ổn định) vẫn có thể thay đổi khi nhận thức và xúc cảm thay đổi.
Câu 11: 0.25 điểm
Nguyên tắc giáo dục "trong tập thể và bằng tập thể" chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của nhân cách?
A.  
Tính ổn định.
B.  
Tính giao lưu.
C.  
Tính thống nhất.
D.  
Tính tích cực.
Câu 12: 0.25 điểm
Mức độ cao nhất của năng lực, biểu thị ở mức kiệt xuất, hoàn chỉnh nhất của các vĩ nhân trong lịch sử nhân loại được gọi là gì?
A.  
Thiên tài.
B.  
Tài năng.
C.  
Năng lực.
D.  
Tư chất.
Câu 13: 0.25 điểm
Khi Tâm lý học định nghĩa "giá trị", điểm khác biệt mấu chốt so với Triết học là gì?
A.  
Tâm lý học coi giá trị là cái có thể lượng hóa bằng tiền.
B.  
Triết học coi giá trị là bất biến, Tâm lý học coi là thay đổi.
C.  
Tâm lý học chỉ quan tâm đến giá trị đạo đức, Triết học quan tâm mọi giá trị.
D.  
Tâm lý học nhấn mạnh giá trị phải được *phản ánh vào đầu óc* của cá nhân và mang *tính chủ thể*.
Câu 14: 0.25 điểm
Sự lựa chọn của cá nhân về những giá trị nào đó làm mục tiêu chỉ dẫn cho hành động của mình được gọi là gì?
A.  
Thái độ.
B.  
Nhân cách.
C.  
Định hướng giá trị.
D.  
Thiên hướng.
Câu 15: 0.25 điểm
Theo chiến lược 6 bước hình thành giá trị (Lemin, Potts và Welsford), bước đầu tiên (a) là gì?
A.  
Xác định và làm rõ các giá trị (học sinh tự lựa chọn, giải thích lý do).
B.  
Xây dựng kế hoạch hành động (bước cuối, g).
C.  
So sánh và làm nổi bật sự khác biệt (bước b).
D.  
Khai thác và tìm hiểu cảm nhận của người khác (bước c).
Câu 16: 0.25 điểm
Trong một buổi sinh hoạt lớp, GV yêu cầu HS thảo luận nhóm về "Điều gì là quan trọng nhất: Tiền bạc, Gia đình, hay Sức khỏe?". Sau đó GV yêu cầu các nhóm trình bày lý do. Hoạt động này tương ứng với bước nào của chiến lược hình thành giá trị?
A.  
g. Xây dựng kế hoạch hành động.
B.  
a. Xác định và làm rõ các giá trị.
C.  
e. Xem xét các phương án và ý nghĩa của chúng.
D.  
c. Khai thác và tìm hiểu cảm nhận của người khác.
Câu 17: 0.25 điểm
Các giá trị như "Chân, Thiện, Mỹ", "tính người", "tình người" được xếp vào nhóm nào?
A.  
Các giá trị chung của loài người.
B.  
Các giá trị dân tộc.
C.  
Các giá trị gia đình.
D.  
Các giá trị cốt lõi (theo UNESCO).
Câu 18: 0.25 điểm
Khi đánh giá học sinh K, cô giáo nhận thấy em học rất giỏi Toán (tài) nhưng lại thường xuyên nói dối (đức). Nhận định này cho thấy cô giáo đang xem xét nhân cách K dưới góc độ...
A.  
Tính ổn định.
B.  
Tính tích cực.
C.  
Tính thống nhất (sự thống nhất, hoặc mâu thuẫn, giữa đức và tài).
D.  
Tính giao lưu.
Câu 19: 0.25 điểm
Nhờ đặc điểm nào của nhân cách mà các nhà giáo dục có thể dự kiến trước được hành vi của một người và lên kế hoạch tác động phù hợp?
A.  
Tính thống nhất.
B.  
Tính tích cực.
C.  
Tính giao lưu.
D.  
Tính ổn định.
Câu 20: 0.25 điểm
Quan điểm "Giáo dục không phải là vạn năng" (không phải là yếu tố duy nhất) được giải thích là do...
A.  
Giáo dục không thể thay đổi được bất cứ điều gì thuộc về bẩm sinh.
B.  
Giáo dục phải dựa trên các tư chất vốn có và cần sự kết hợp của tự giáo dục.
C.  
Hoạt động và giao tiếp quan trọng hơn giáo dục.
D.  
Giáo dục chỉ dành cho trẻ em, không có tác dụng với người lớn.
Câu 21: 0.25 điểm
Một đứa trẻ bị bỏ rơi và được động vật nuôi (ví dụ: "người sói"), khi trở về xã hội loài người rất khó khăn trong việc học tập và phát triển nhân cách. Điều này nhấn mạnh vai trò *quyết định trực tiếp* của yếu tố nào?
A.  
Tư chất bẩm sinh (em vẫn có tư chất).
B.  
Hoạt động và giao tiếp (với xã hội loài người).
C.  
Giáo dục (đây là hệ quả của việc thiếu hoạt động/giao tiếp).
D.  
Tự giáo dục.
Câu 22: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa Năng lực và Tư chất?
A.  
Tư chất quyết định hoàn toàn năng lực.
B.  
Năng lực là bẩm sinh, tư chất là do rèn luyện (nói ngược).
C.  
Tư chất và năng lực là hai khái niệm đồng nhất.
D.  
Tư chất là tiền đề bẩm sinh, nhưng không phải tư chất nào cũng phát triển thành năng lực.
Câu 23: 0.25 điểm
Một học sinh rất thích vẽ (thiên hướng), nhưng em không được học (giáo dục) và không rèn luyện kỹ năng (KN/KX) nên không thể vẽ đẹp (năng lực). Mối quan hệ nào bị thiếu trong tình huống này?
A.  
Thiên hướng cần có hoạt động, rèn luyện (để có KN/KX) mới trở thành năng lực.
B.  
Tư chất luôn phát triển thành thiên hướng.
C.  
Năng lực không cần thiên hướng.
D.  
Năng lực không cần kỹ năng, kỹ xảo.
Câu 24: 0.25 điểm
Bạn H thấy một người ăn xin và cho tiền họ vì bạn thực sự cảm thông (động cơ) và muốn giúp đỡ (mục đích). Hành vi này thể hiện đầy đủ các tiêu chí nào của hành vi đạo đức?
A.  
Chỉ tính tự giác và tính có ích.
B.  
Chỉ tính không vụ lợi.
C.  
Tính tự giác, tính có ích, và tính không vụ lợi.
D.  
Chỉ tính có ích.
Câu 25: 0.25 điểm
Một cá nhân có thái độ rất mạnh mẽ (cường độ cao) về việc bảo vệ môi trường, đến mức họ luôn sẵn sàng bày tỏ quan điểm đó ngay cả khi không được hỏi. Điều này thể hiện đặc điểm nào của thái độ?
A.  
Tính phân cực.
B.  
Tính ổn định.
C.  
Tính nổi trội.
D.  
Mức độ ủng hộ.
Câu 26: 0.25 điểm
"Thái độ giúp ta hướng tới các đối tượng có thể mang lại những điều có ý nghĩa với bản thân." Đây là mô tả của chức năng nào?
A.  
Chức năng thích nghi xã hội.
B.  
Chức năng biểu hiện.
C.  
Tính ổn định của thái độ.
D.  
Tính phân cực của thái độ.
Câu 27: 0.25 điểm
Cùng là một món ăn (đối tượng), nhưng bạn A (người miền Bắc) thấy rất ngon (thái độ tích cực), còn bạn B (người miền Nam) thấy không hợp khẩu vị (thái độ tiêu cực). Điều này minh họa cho thành tố nào của thái độ?
A.  
Thái độ là bất biến, không thể thay đổi.
B.  
Nhận thức và rung cảm (xúc cảm) mang tính chủ quan cao.
C.  
Thái độ không có tính phân cực (sai, đây chính là phân cực).
D.  
Thái độ không liên quan đến trải nghiệm (sai, rất liên quan).
Câu 28: 0.25 điểm
Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong những con đường chính hình thành thái độ?
A.  
Trong quá trình thỏa mãn các nhu cầu.
B.  
Thông qua giao tiếp, tương tác với cá nhân khác.
C.  
Dựa trên nền tảng nhân cách (định hướng giá trị, tính cách...).
D.  
Thông qua tư chất di truyền bẩm sinh.
Câu 29: 0.25 điểm
GV A nói: "Đối với tôi, trung thực là giá trị quan trọng nhất." HS B nói: "Đối với em, sự giàu có mới là quan trọng nhất." Sự khác biệt này minh họa rõ nhất điều gì về giá trị (theo quan điểm TLH)?
A.  
Giá trị là cái khách quan, mọi người hiểu như nhau.
B.  
Giá trị trung thực là sai, giá trị giàu có là đúng.
C.  
Giá trị chỉ là khái niệm của kinh tế học.
D.  
Tính chủ thể trong việc phản ánh, lựa chọn và đề cao giá trị.
Câu 30: 0.25 điểm
Trong chiến lược hình thành giá trị (Lemin), bước "So sánh và làm nổi bật sự khác biệt" (bước b) nhằm mục đích gì?
A.  
Bắt buộc học sinh phải từ bỏ giá trị của mình để theo số đông.
B.  
Giúp học sinh hình thành thái độ tôn trọng và thừa nhận người khác có quan niệm khác mình.
C.  
Chứng minh giá trị của giáo viên là duy nhất đúng.
D.  
Xây dựng kế hoạch hành động (bước g).
Câu 31: 0.25 điểm
Các giá trị như "hòa thuận", "hiếu thảo", "coi trọng giáo dục gia đình" được xếp vào nhóm nào?
A.  
Các giá trị chung của loài người.
B.  
Các giá trị dân tộc.
C.  
Các giá trị gia đình.
D.  
Các giá trị cơ bản (theo UNESCO).
Câu 32: 0.25 điểm
Đặc điểm nào của nhân cách giải thích tại sao nhân cách là "sản phẩm của xã hội" và là "chủ thể của hoạt động và giao tiếp"?
A.  
Tính tích cực.
B.  
Tính ổn định.
C.  
Tính thống nhất.
D.  
Tính bị động (không có đặc điểm này).
Câu 33: 0.25 điểm
Một học sinh bị khuyết tật (tư chất) nhưng thông qua giáo dục (vai trò chủ đạo) và nỗ lực rèn luyện (tự giáo dục, hoạt động), em vẫn trở thành một lập trình viên giỏi. Điều này chứng minh...
A.  
Giáo dục có thể khắc phục khiếm khuyết bẩm sinh, phát huy mặt mạnh và bù đắp thiếu hụt.
B.  
Giáo dục là vạn năng (quá tuyệt đối).
C.  
Tư chất không ảnh hưởng gì đến năng lực (sai, nó là tiền đề).
D.  
Hoạt động không quan trọng bằng tư chất.
Câu 34: 0.25 điểm
Yếu tố nào được coi là "điều kiện tồn tại của cá nhân" và giúp con người "nhận thức được chính bản thân mình" (hình thành tự ý thức)?
A.  
Tư chất.
B.  
Tự giáo dục.
C.  
Hoạt động (chưa đủ).
D.  
Giao tiếp.
Câu 35: 0.25 điểm
"Thiên hướng" (khuynh hướng, sự yêu thích đối với một hoạt động) và "Năng lực" (khả năng hoàn thành tốt hoạt động đó) thường có mối quan hệ...
A.  
Đối lập nhau (có thiên hướng thì không có năng lực).
B.  
Thường ăn khớp với nhau và cùng phát triển.
C.  
Tách biệt, không liên quan đến nhau.
D.  
Đồng nhất (thiên hướng chính là năng lực).
Câu 36: 0.25 điểm
Một người thấy đám cháy (tình huống) và ngay lập tức lao vào cứu người (hành động) mà không màng đến nguy hiểm hay phần thưởng, vì họ ý thức đây là việc đúng đắn. Hành vi này thể hiện rõ nhất các tiêu chí nào?
A.  
Chỉ tính có ích (chưa đủ).
B.  
Chỉ tính phân cực (thuộc về thái độ).
C.  
Tính tự giác, tính có ích và tính không vụ lợi.
D.  
Chỉ tính ổn định (thuộc về nhân cách).
Câu 37: 0.25 điểm
Một người có thể đồng tình (tích cực) với việc "bảo vệ môi trường" nói chung, nhưng lại phản đối (tiêu cực) việc "cấm túi nilon" (vì bất tiện). Điều này minh họa đặc điểm nào của thái độ?
A.  
Tính ổn định (nếu ổn định đã không mâu thuẫn).
B.  
Tính phân cực (thái độ với các mặt cụ thể của đối tượng có thể ở các cực khác nhau).
C.  
Tính nổi trội.
D.  
Cường độ.
Câu 38: 0.25 điểm
Sau khi HS đã làm rõ giá trị của mình (bước a) và so sánh với bạn (bước b), GV yêu cầu HS "thử đặt mình vào vị trí của bạn để hiểu tại sao bạn lại chọn giá trị đó". Đây là bước...
A.  
d. Khai thác các giá trị khác biệt.
B.  
g. Xây dựng kế hoạch hành động.
C.  
c. Khai thác và tìm hiểu cảm nhận của người khác.
D.  
e. Xem xét các phương án.
Câu 39: 0.25 điểm
Theo phân loại 4 nhóm giá trị của UNESCO, giá trị nào sau đây thuộc nhóm "giá trị cốt lõi"?
A.  
Hòa bình, tự do, sức khỏe, công lý.
B.  
Sáng tạo, tình yêu, chân lý (nhóm giá trị cơ bản).
C.  
Cuộc sống giàu sang, cái đẹp (nhóm giá trị có ý nghĩa).
D.  
Địa vị xã hội (nhóm giá trị không đặc trưng).
Câu 40: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa "Năng lực" (Ability) và "Tài năng" (Talent) là gì?
A.  
Năng lực là bẩm sinh, tài năng là do rèn luyện (sai).
B.  
Năng lực là của vĩ nhân, tài năng là của người thường (ngược).
C.  
Không có sự khác biệt, chúng là một.
D.  
Tài năng là mức độ cao hơn, đòi hỏi sự *sáng tạo* trong hoạt động, trong khi năng lực chỉ cần *hoàn thành có kết quả*.