Trắc nghiệm ôn tập chương 6 - Hệ thống thông tin quản lý NEU
Đề thi trắc nghiệm Chương 6 môn Hệ thống thông tin quản lý (HTTTQL) NEU. Ôn tập 40 câu hỏi lý thuyết và tình huống (có đáp án) về Viễn thông, Mạng truyền thông (LAN, WAN, VPN), Internet, Intranet, Extranet.
Từ khoá: Trắc nghiệm HTTTQL Hệ thống thông tin quản lý NEU Đại học Kinh tế Quốc dân Chương 6 HTTTQL Viễn thông Mạng truyền thông LAN WAN VPN Internet Intranet Extranet TCP/IP Modem Mạng máy tính Đề thi MIS
Câu 1: Chức năng cốt lõi của một MODEM trong hệ thống viễn thông là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số (từ máy tính) sang tín hiệu tương tự (để truyền đi) và ngược lại.
B. Nén và giải nén dữ liệu để tiết kiệm băng thông đường truyền.
C. Chia sẻ một kênh truyền thông tốc độ cao cho nhiều thiết bị tốc độ thấp.
D. Xử lý các tác vụ vào/ra và giảm tải xử lý cho máy chủ (Host Computer).
Câu 2: Trong hệ thống viễn thông, thiết bị nào có chức năng "gom" dữ liệu từ nhiều máy trạm và lưu trữ tạm thời các thông báo chờ cho tới khi tập hợp đủ rồi mới gửi đi?
A. Bộ phân kênh (Multiplexer)
B. Bộ tập trung (Concentrator)
C. Bộ tiền xử lý (Front-End Processor)
D. Bộ kiểm soát (Controller)
Câu 3: Sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu số (Digital) và tín hiệu tương tự (Analog) là gì?
A. Tín hiệu số chỉ dùng cho máy tính, tín hiệu tương tự chỉ dùng cho điện thoại.
B. Tín hiệu số truyền nhanh hơn tín hiệu tương tự trong mọi môi trường.
C. Tín hiệu số được biểu diễn ở dạng sóng rời rạc (bits 0 và 1), trong khi tín hiệu tương tự ở dạng sóng liên tục.
D. Tín hiệu số không thể truyền đi xa, tín hiệu tương tự có thể truyền đi toàn cầu.
Câu 4: Một công ty nhỏ có 15 máy tính trong cùng một văn phòng. Họ muốn chia sẻ máy in và tệp tin chung với chi phí thấp, không cần máy chủ chuyên dụng đắt tiền. Mô hình mạng nào là phù hợp nhất?
A. Mạng Chủ/khách (Client/Server)
C. Mạng gia tăng giá trị (VAN)
D. Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer)
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về cấu hình mạng đường trục (Bus Topology)?
A. Có một thiết bị trung tâm (Hub/Switch) điều khiển toàn bộ mạng.
B. Tất cả các thiết bị mạng (máy chủ, máy trạm) chia sẻ chung một đường cáp (trục) duy nhất.
C. Dữ liệu chạy theo một vòng khép kín và chỉ theo một chiều.
D. Nếu một máy trạm bị hỏng, toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.
Câu 6: (Tình huống) Trong một mạng hình sao (Star Topology), sự cố nào sau đây sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến toàn bộ mạng?
A. Một máy trạm (client) bị hỏng.
B. Máy in mạng bị tắt nguồn.
C. Thiết bị trung tâm (Hub/Switch hoặc Máy chủ trung tâm) bị hỏng.
D. Một đoạn cáp nối từ thiết bị trung tâm đến một máy trạm bị đứt.
Câu 7: Đâu là bộ giao thức nền tảng (chuẩn) mà các mạng máy tính phải tuân thủ để có thể "nói chuyện" được với nhau và kết nối vào Internet?
D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
Câu 8: "Firewall" (Bức tường lửa) có vai trò chính là gì trong kiến trúc mạng của một tổ chức?
A. Ngăn chặn sự xâm nhập trái phép từ các mạng bên ngoài (như Internet) vào mạng nội bộ (Intranet).
B. Tăng tốc độ truy cập Internet cho người dùng bằng cách lưu trữ cache.
C. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự để truyền qua đường điện thoại.
D. Quản lý việc chia sẻ máy in và tài nguyên trong mạng LAN.
Câu 9: (Tình huống) Một công ty sản xuất ô tô muốn cho phép các nhà cung cấp linh kiện chính (đối tác) của mình truy cập (có kiểm soát) vào hệ thống quản lý tồn kho nội bộ để họ có thể chủ động lên kế hoạch giao hàng. Công ty nên sử dụng loại mạng nào?
B. Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer)
D. Mạng công cộng (Internet) thông thường không bảo vệ
Câu 10: WWW (World Wide Web) sử dụng ngôn ngữ nào để định dạng các tài liệu và tạo các siêu liên kết (hyperlinks) động?
B. URL (Uniform Resource Locator)
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. HTML (HyperText Markup Language)
Câu 11: Thiết bị nào cho phép một kênh truyền thông tốc độ cao được "chia sẻ" để truyền đồng thời dữ liệu từ nhiều nguồn (ví dụ: chia thành nhiều kênh tốc độ thấp hơn hoặc chia theo thời gian)?
A. Bộ phân kênh (Multiplexer)
B. Bộ tập trung (Concentrator)
C. Bộ kiểm soát (Controller)
Câu 12: Trong hệ thống viễn thông, "Giao thức" (Protocol) được hiểu là gì?
A. Một loại phần cứng chuyên dụng để tăng tốc độ mạng (Network Accelerator).
B. Bộ các quy tắc và các thủ tục liên quan đến truyền thông giữa hai điểm trong mạng.
C. Môi trường vật lý (như cáp quang) dùng để truyền tín hiệu.
D. Tín hiệu sóng liên tục được dùng để truyền âm thanh (tín hiệu tương tự).
Câu 13: Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng phổ biến nhất trong phạm vi nào?
A. Trên phạm vi toàn cầu, kết nối nhiều quốc gia.
B. Chỉ để kết nối 2-3 máy tính cá nhân với nhau.
C. Để cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu có thu phí cho nhiều công ty khác nhau.
D. Trong giới hạn một tòa nhà, một văn phòng, hoặc một cụm các tòa nhà liền kề.
Câu 14: Loại mạng nào có đặc điểm thường thuộc sở hữu của nhiều tổ chức và có tầm phủ sóng rất xa (trên cả nước, thậm chí trên toàn cầu)?
A. Mạng diện rộng (WAN - Wide Area Networks)
B. Mạng cục bộ (LAN - Local Area Networks)
C. Mạng hình sao (Star Topology)
D. Mạng xương sống (Backbone Networks)
Câu 15: So với mạng công cộng (Public Network), mạng riêng (Private Network) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Chi phí sử dụng rẻ hơn vì chỉ phải chi trả cho thời gian sử dụng mạng.
B. Độ an toàn, tính riêng tư cao hơn và tốc độ truyền thông tin ổn định hơn.
C. Dễ dàng chia sẻ với nhiều cá nhân và tổ chức khác khi cần.
D. Không cần chi phí đầu tư ban đầu hoặc phí thuê bao hàng tháng.
Câu 16: (Tình huống) Một ngân hàng muốn kết nối 2 chi nhánh ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Họ yêu cầu một đường truyền tốc độ cao, cực kỳ ổn định và phải tuyệt đối an toàn (không chia sẻ hạ tầng với bất kỳ ai). Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng mạng công cộng Internet thông thường và cài đặt tường lửa.
B. Sử dụng Mạng riêng ảo (VPN) qua Internet.
C. Thuê đường truyền riêng (một dạng Mạng riêng - Private Network).
D. Xây dựng một mạng LAN duy nhất kéo dài giữa hai thành phố.
Câu 17: Mạng gia tăng giá trị (VAN - Value-Added Networks) khác biệt so với mạng công cộng ở điểm nào?
A. VAN cung cấp thêm các dịch vụ xử lý (như kiểm tra lỗi, chuyển đổi giao thức) ngoài việc truyền thông tin.
B. VAN là hoàn toàn miễn phí cho các tổ chức, còn mạng công cộng phải trả phí.
C. VAN chỉ dùng cho cá nhân, mạng công cộng dùng cho tổ chức.
D. VAN có độ an toàn và tốc độ thấp hơn mạng công cộng.
Câu 18: Mạng riêng ảo (VPN - Virtual Private Networks) cung cấp tính "riêng tư" (private) khi truyền dữ liệu trên mạng công cộng (public) bằng cơ chế chính nào?
A. Cung cấp một đường truyền cáp quang vật lý riêng biệt cho tổ chức.
B. Yêu cầu tất cả người dùng khác phải ngắt kết nối khi tổ chức sử dụng.
C. Sử dụng các dịch vụ mã hóa dữ liệu (data encryption) để đảm bảo tính bảo mật.
D. Giới hạn tốc độ truyền thông tin của các tổ chức khác để ưu tiên.
Câu 19: "Địa chỉ nguồn thống nhất" được dùng để truy cập một Website (ví dụ: http://www.kinhtequocdan.edu.vn) được gọi là gì?
B. URL (Uniform Resource Locator)
D. ISP (Internet Service Provider)
Câu 20: (Tình huống) Theo thống kê của Price Waterhouse (1996), chi phí giấy tờ và nhân lực để xử lý một đơn đặt hàng thủ công là 100 đô la Mỹ, trong khi thực hiện qua Web chỉ mất 10 đô la. Lợi ích này của Internet được phân loại là gì?
A. Tăng tốc độ truyền bá tri thức.
B. Tăng khả năng kết nối toàn cầu.
C. Giao diện kiểu tương tác, uyển chuyển.
D. Giảm chi phí giao dịch.
Câu 21: Trong các môi trường truyền thông hữu tuyến (có dây), loại cáp nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất và ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nhất?
A. Cáp xoắn đôi (Twisted pair - cáp điện thoại).
B. Cáp quang (Fiber optic cable).
C. Cáp đồng trục (Coaxial cable - cáp truyền hình).
D. Sóng vi sóng (Microwave - vô tuyến).
Câu 22: (Tình huống) Một máy tính (PC) muốn kết nối Internet qua đường dây điện thoại analog (tương tự) truyền thống. Nó bắt buộc phải cần thiết bị nào để chuyển đổi tín hiệu?
A. Bộ phân kênh (Multiplexer).
B. Bộ tiền xử lý (Front-End Processor).
Câu 23: Thiết bị đầu cuối (Terminal) "thông minh" (như máy vi tính) khác với thiết bị đầu cuối "không có trí tuệ" ở điểm nào?
A. Thiết bị thông minh có khả năng tự xử lý, thiết bị không trí tuệ chỉ có chức năng vào/ra (I/O).
B. Thiết bị thông minh luôn dùng tín hiệu tương tự, thiết bị không trí tuệ dùng tín hiệu số.
C. Thiết bị thông minh chỉ dùng để gửi, thiết bị không trí tuệ chỉ dùng để nhận.
D. Thiết bị thông minh không cần kết nối mạng, thiết bị không trí tuệ phải kết nối mạng.
Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một trong năm yếu tố cấu thành cơ bản của một hệ thống viễn thông?
A. Các máy tính để xử lý thông tin.
B. Các kênh truyền thông (Communication Channels).
C. Các trang thương mại điện tử (E-commerce Websites).
D. Phần mềm truyền thông (Telecommunications Software).
Câu 25: Trong cấu hình mạng vòng (Ring Topology), nhận định nào sau đây là đúng?
A. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động ngay lập tức nếu một nút bị lỗi.
B. Cấu hình này phức tạp hơn đường trục nhưng không dễ bị ảnh hưởng bởi lỗi nút điểm.
C. Bắt buộc phải có một thiết bị trung tâm để điều khiển vòng.
D. Dữ liệu có thể đi theo cả hai chiều trong vòng để tăng tốc độ.
Câu 26: Mạng xương sống (Backbone Networks) có chức năng chính là gì trong một tổ chức lớn?
A. Kết nối các mạng LAN của các phòng ban với nhau và kết nối ra mạng diện rộng (WAN) hoặc Internet.
B. Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng (VAN) cho các đối tác của tổ chức.
C. Chỉ dùng cho các mạng ngang hàng (Peer-to-Peer) có quy mô nhỏ dưới 25 máy.
D. Thay thế hoàn toàn cho cấu hình mạng hình sao (Star) trong các văn phòng.
Câu 27: (Tình huống) Một trường đại học muốn xây dựng một hệ thống mạng cho phép hàng ngàn sinh viên và giảng viên truy cập CSDL trung tâm, phần mềm học tập và email. Hệ thống cần một (hoặc nhiều) máy tính mạnh để quản lý và cung cấp các dịch vụ này cho các máy tính khác. Mô hình mạng nào là bắt buộc?
A. Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer)
D. Mạng Chủ/khách (Client/Server)
Câu 28: Cấu hình mạng nào có ưu điểm là dễ xác định nhánh cáp bị lỗi nhất do mỗi thiết bị có một cáp riêng biệt kết nối về trung tâm?
Câu 29: (Tình huống) Công ty Schlumberger Ltd. có nhiều kỹ sư làm việc tại các địa điểm hẻo lánh. Thay vì xây dựng mạng riêng tốn kém đến từng địa điểm, họ sử dụng một mạng có sẵn, chi phí thấp (Internet) để các kỹ sư kiểm tra email và liên lạc với công ty. Họ đang tận dụng lợi ích nào của Internet?
A. Tăng tốc độ truyền bá tri thức nội bộ.
B. Xây dựng mạng Extranet cho nhà cung cấp.
C. Giảm chi phí giao dịch (đặt hàng điện tử).
D. Giảm chi phí truyền thông và chi phí hoạt động (phối hợp).
Câu 30: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Intranet và Internet là gì?
A. Intranet dùng cáp quang, Internet dùng cáp đồng trục.
B. Intranet là mạng riêng (nội bộ, được tường lửa bảo vệ), trong khi Internet là mạng công cộng (toàn cầu, mở).
C. Intranet không dùng TCP/IP, Internet bắt buộc dùng TCP/IP.
D. Intranet chỉ dùng để gửi E-Mail, Internet dùng cho World Wide Web.
Câu 31: Khả năng của Internet cho phép các tổ chức tạo ra các cuộc đối thoại, thương lượng với khách hàng qua E-mail, phòng thoại (Chat) hoặc diễn đàn được gọi là lợi ích gì?
A. Giao diện kiểu tương tác, uyển chuyển và có khả năng chuyên biệt hoá.
B. Giảm chi phí giao dịch (chỉ liên quan đến chi phí xử lý đơn hàng).
C. Khả năng kết nối toàn cầu (chỉ liên quan đến phạm vi địa lý).
D. Tăng tốc độ truyền bá tri thức (chỉ liên quan đến truy cập CSDL).
Câu 32: Để cung cấp thông tin của tổ chức lên World Wide Web, bước đầu tiên cần phải thiết lập là gì?
A. Một mạng gia tăng giá trị (VAN).
B. Một bộ tiền xử lý (Front-End Processor).
C. Một trang chủ (Home Page).
D. Một mạng ngang hàng (Peer-to-Peer).
Câu 33: (Tình huống) Một máy chủ (Host Computer) phải xử lý rất nhiều yêu cầu nghiệp vụ phức tạp, đồng thời phải quản lý các kết nối vào/ra từ hàng trăm thiết bị đầu cuối. Để giảm tải cho máy chủ, giúp nó tập trung vào xử lý nghiệp vụ, người ta thường sử dụng thiết bị nào?
A. Bộ tiền xử lý (Front-End Processor)
C. Bộ phân kênh (Multiplexer)
Câu 34: Một trong các chức năng cơ bản của hệ thống viễn thông là "thực hiện các thao tác hiệu chỉnh dữ liệu". Điều này có nghĩa là gì?
A. Thay đổi nội dung của thông báo theo ý muốn của người nhận.
B. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự (chức năng của Modem).
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu để đảm bảo an toàn (một chức năng bảo mật).
D. Kiểm tra những lỗi xảy ra trong quá trình truyền thông và tái tạo lại khuôn dạng dữ liệu.
Câu 35: Cấu hình mạng nào (ngoài mạng hình sao) cũng có điểm yếu là khi thiết bị trung tâm (ở mức cao nhất/gốc) gặp sự cố thì toàn bộ mạng (hoặc các nhánh bên dưới) bị ảnh hưởng?
Câu 36: Đặc điểm nào sau đây là của mạng công cộng (Public Network)?
A. Luôn sẵn sàng cho riêng người sử dụng với tốc độ cam kết.
B. Phải chia sẻ mạng với nhiều cá nhân, tổ chức khác và tốc độ không ổn định.
C. Có độ an toàn và tính riêng tư cao.
D. Chỉ phải trả phí thuê bao hàng tháng cố định cho đường truyền riêng.
Câu 37: (Tình huống) Một nhà nghiên cứu sử dụng máy tính của mình để truy cập vào các thư viện trực tuyến, CSDL khoa học và các ấn phẩm của chính phủ trên toàn thế giới một cách dễ dàng. Đây là ví dụ về lợi ích nào của Internet?
A. Giảm chi phí giao dịch (Transaction costs).
B. Giảm chi phí hoạt động (Agency costs).
C. Sử dụng mạng Intranet của tổ chức.
D. Tăng tốc độ truyền bá tri thức.
Câu 38: Phần mềm nào được người dùng sử dụng để đọc các tài liệu định dạng HTML và "nhảy" từ trang web này sang trang web khác bằng cách nhấp vào siêu liên kết?
A. Giao thức FTP (File Transfer Protocol).
B. Máy chủ Web (Web Server).
C. Trình duyệt Web (Web Browser).
D. Bức tường lửa (Firewall).
Câu 39: Trong cấu hình mạng đường trục (Bus), khi một điểm trên cáp trục bị lỗi (ví dụ: bị đứt), hậu quả là gì?
A. Các nút ở hai bên của điểm lỗi không thể truyền thông được cho nhau.
B. Toàn bộ mạng vẫn hoạt động bình thường, dữ liệu tự tìm đường khác.
C. Chỉ máy chủ bị ảnh hưởng, các máy trạm vẫn nói chuyện được với nhau.
D. Mạng tự động chuyển sang cấu hình hình sao (Star).
Câu 40: Đâu là ví dụ về một dịch vụ truyền thông (communication) trên Internet?
A. HTML (HyperText Markup Language)
B. E-Mail (Thư điện tử) và Chatting (Trao đổi nói chuyện)
C. URL (Uniform Resource Locator)
D. ISP (Internet Service Provider)